tradingkey.logo

Skillz Inc

SKLZ

7.030USD

+0.330+4.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.97%271.92M
-10.01%301.44M
-10.13%316.42M
-42.35%290.60M
-38.33%302.03M
-27.96%334.96M
-25.16%352.10M
4.13%504.11M
-12.60%489.78M
-13.94%464.98M
-32.09%470.47M
-20.97%484.12M
113.30%560.39M
901.66%540.31M
--692.78M
--612.58M
--262.73M
--53.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.97%271.92M
-8.70%301.44M
-2.57%316.42M
-30.03%290.60M
-16.69%302.03M
37.65%330.16M
91.06%324.78M
262.55%415.33M
50.21%362.52M
-55.61%239.85M
-75.46%169.99M
-81.30%114.56M
-8.14%241.33M
901.66%540.31M
--692.78M
--612.58M
--262.73M
--53.94M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-97.87%4.80M
-90.91%27.32M
-75.98%88.78M
-60.11%127.27M
--225.13M
--300.48M
--369.57M
--319.06M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-17.70%4.89M
-43.10%5.27M
-56.27%4.22M
-46.61%5.10M
-17.21%5.94M
2.93%9.27M
-9.14%9.66M
-27.86%9.54M
-43.79%7.18M
-29.27%9.00M
797.05%10.63M
-87.35%13.23M
--12.77M
--12.72M
--1.19M
--104.56M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.70%4.89M
-43.10%5.27M
-56.27%4.22M
-46.61%5.10M
-17.21%5.94M
2.93%9.27M
-9.14%9.66M
-27.86%9.54M
-43.79%7.18M
-29.27%9.00M
--10.63M
--13.23M
--12.77M
--12.72M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.19M
--104.56M
----
----
Chi phí trả trước
41.54%7.59M
-15.05%4.66M
-26.57%3.59M
-26.43%4.81M
65.86%5.36M
-68.24%5.48M
-75.60%4.90M
-68.69%6.54M
-78.73%3.23M
26.78%17.26M
46.51%20.06M
53.50%20.88M
57.99%15.21M
48.22%13.62M
--13.70M
--13.60M
--9.63M
--9.19M
Tài sản ngắn hạn khác
-11.95%10.00M
1218.81%10.45M
822.24%10.53M
703.04%11.11M
663.24%11.36M
-34.22%792.00K
-15.41%1.14M
26.88%1.38M
-0.53%1.49M
-67.39%1.20M
47.86%1.35M
-21.01%1.09M
72.95%1.50M
0.19%3.69M
--913.00K
--1.38M
--865.00K
--3.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.33%294.40M
-8.18%321.82M
-8.98%334.77M
-40.26%311.61M
-35.28%324.69M
-28.83%350.50M
-26.81%367.79M
0.43%521.57M
-14.95%501.68M
-13.66%492.45M
-29.08%502.51M
-29.07%519.32M
115.89%589.86M
753.64%570.34M
--708.57M
--732.12M
--273.22M
--66.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.66%16.25M
7.71%14.88M
7.46%14.62M
3.63%14.82M
320.13%14.55M
-32.99%13.81M
-33.36%13.60M
-36.73%14.30M
-85.86%3.46M
89.95%20.61M
258.01%20.41M
318.78%22.61M
362.94%24.50M
94.86%10.85M
--5.70M
--5.40M
--5.29M
--5.57M
-Tài sản cố định
----
9.77%25.70M
10.76%25.05M
--24.85M
114.19%24.18M
--23.41M
--22.61M
----
-64.30%11.29M
----
----
----
288.92%31.63M
94.22%15.34M
--9.64M
--8.79M
--8.13M
--7.90M
-Khấu hao lũy kế
----
12.72%10.82M
15.75%10.43M
--10.03M
23.08%9.63M
--9.60M
--9.01M
----
9.76%7.83M
----
----
----
151.04%7.13M
92.69%4.48M
--3.94M
--3.39M
--2.84M
--2.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-37.39%106.72M
--157.43M
--161.50M
--165.01M
--170.47M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-71.96%755.00K
-88.15%723.00K
-83.36%707.00K
-29.77%2.70M
-28.61%2.69M
63.81%6.10M
13.10%4.25M
3.11%3.85M
8.45%3.77M
-2.97%3.73M
-39.28%3.76M
-4.48%3.73M
-11.05%3.48M
-73.52%3.84M
--6.19M
--3.91M
--3.91M
--14.50M
Tổng tài sản dài hạn
-1.92%69.77M
-11.92%68.37M
-14.45%68.09M
-21.91%70.74M
-40.53%71.14M
-72.28%77.62M
-77.67%79.59M
-78.08%90.59M
-72.26%119.61M
16.27%279.97M
2898.16%356.39M
4340.31%413.21M
4586.63%431.26M
1099.87%240.79M
--11.89M
--9.31M
--9.20M
--20.07M
Tổng tài sản
-8.00%364.17M
-8.86%390.19M
-9.95%402.86M
-37.54%382.35M
-36.29%395.83M
-44.57%428.12M
-47.91%447.39M
-34.36%612.16M
-39.16%621.29M
-4.77%772.41M
19.22%858.90M
25.78%932.54M
261.56%1.02B
833.61%811.13M
--720.46M
--741.42M
--282.42M
--86.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
66.89%45.91M
12.32%28.28M
45.63%26.56M
-4.86%26.34M
25.75%27.51M
139788.89%25.18M
1254.90%18.24M
677.23%27.68M
-9.68%21.88M
-98.71%18.00K
-98.35%1.35M
-20.47%3.56M
768.45%24.22M
-51.86%1.39M
--81.74M
--4.48M
--2.79M
--2.90M
Chi phí trích trước
----
-52.27%16.64M
-54.73%17.51M
-39.00%21.74M
-17.18%18.44M
-20.71%34.86M
-25.43%38.68M
-31.48%35.63M
-56.59%22.26M
-28.90%43.97M
61.46%51.87M
99.20%52.00M
127.65%51.28M
91.27%61.84M
--32.13M
--26.11M
--22.53M
--32.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--2.96M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--2.96M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
66.89%45.91M
12.32%28.28M
45.63%26.56M
-4.86%26.34M
25.75%27.51M
139788.89%25.18M
1254.90%18.24M
677.23%27.68M
-9.68%21.88M
-98.71%18.00K
-98.35%1.35M
-20.47%3.56M
768.45%24.22M
-51.86%1.39M
--81.74M
--4.48M
--2.79M
--2.90M
Tổng nợ ngắn hạn
14.83%57.25M
-14.30%55.53M
-18.47%52.44M
-13.74%61.48M
0.73%49.86M
21.75%64.80M
10.18%64.32M
-2.25%71.28M
-50.41%49.49M
-33.64%53.22M
-53.27%58.38M
81.85%72.92M
110.78%99.82M
97.56%80.20M
--124.93M
--40.10M
--47.36M
--40.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.36%134.99M
0.27%134.77M
0.27%134.68M
-52.80%134.59M
-52.76%134.51M
-52.73%134.41M
-54.26%134.32M
-2.66%285.13M
-2.64%284.72M
--284.32M
--293.65M
--292.91M
--292.46M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
1.39%125.65M
1.35%125.20M
1.32%124.77M
-54.56%124.34M
-54.57%123.94M
-54.58%123.53M
-56.16%123.15M
-2.18%273.62M
-2.19%272.78M
--271.97M
--280.90M
--279.71M
--278.89M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.68%9.34M
-12.05%9.56M
-11.29%9.91M
-10.96%10.25M
-11.46%10.57M
-11.94%10.87M
-12.32%11.17M
-12.78%11.51M
-11.98%11.94M
--12.35M
--12.74M
--13.20M
--13.57M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-65.71%333.00K
-64.18%422.00K
-59.87%512.00K
-47.51%718.00K
-88.81%971.00K
-54.25%1.18M
-35.81%1.28M
-90.92%1.37M
-55.94%8.68M
-89.57%2.58M
-96.73%1.99M
-86.60%15.07M
-88.95%19.69M
43996.43%24.69M
--60.71M
--112.41M
--178.28M
--56.00K
Tổng nợ dài hạn
-0.11%135.32M
-0.29%135.19M
-0.30%135.19M
-52.77%135.31M
-53.82%135.48M
-52.74%135.59M
-54.13%135.60M
-6.98%286.50M
-6.01%293.40M
978.86%286.89M
386.95%295.64M
173.97%307.98M
75.09%312.15M
47385.71%26.59M
--60.71M
--112.41M
--178.28M
--56.00K
Tổng các khoản nợ
3.91%192.58M
-4.82%190.72M
-6.15%187.63M
-44.99%196.79M
-45.95%185.34M
-41.08%200.38M
-43.53%199.92M
-6.07%357.78M
-16.77%342.89M
218.47%340.11M
90.69%354.02M
149.75%380.90M
82.58%411.96M
162.70%106.80M
--185.65M
--152.51M
--225.63M
--40.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.39%1.23B
2.77%1.22B
3.04%1.21B
3.70%1.21B
3.89%1.20B
3.92%1.19B
3.71%1.18B
3.74%1.16B
10.49%1.15B
11.41%1.14B
25.36%1.14B
27.35%1.12B
253.65%1.04B
6029647.06%1.03B
--906.31M
--880.82M
--295.10M
--17.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.95%-1.02B
-3.89%-996.26M
-4.78%-975.15M
-10.18%-1.00B
-11.61%-974.47M
-35.64%-958.96M
-48.10%-930.69M
-60.04%-908.70M
-101.07%-873.11M
-120.43%-706.96M
-69.16%-628.42M
-94.52%-567.80M
-82.21%-434.23M
70.84%-320.72M
---371.50M
---291.91M
---238.31M
---1.10B
Vốn dự trữ
2.39%1.23B
2.78%1.22B
3.04%1.21B
3.70%1.21B
3.90%1.20B
3.92%1.19B
3.71%1.18B
3.74%1.16B
10.49%1.15B
11.41%1.14B
25.36%1.14B
27.35%1.12B
253.68%1.04B
--1.03B
--906.27M
--880.78M
--295.06M
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
148.84%32.35M
--23.91M
--23.77M
--19.96M
--13.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.82%-1.00K
99.55%-7.00K
98.65%-37.00K
94.01%-172.00K
75.33%-566.00K
-530.24%-1.56M
---2.73M
---2.87M
---2.29M
---248.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.48%171.59M
-12.41%199.46M
-13.03%215.23M
-27.06%185.56M
-24.39%210.49M
-47.32%227.73M
-50.98%247.47M
-53.89%254.39M
-54.30%278.40M
-38.62%432.30M
-5.60%504.89M
-6.33%551.64M
972.71%609.16M
1423.61%704.34M
--534.81M
--588.91M
--56.79M
--46.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI