tradingkey.logo

Skillsoft Corp

SKIL

15.010USD

-0.730-4.64%
Đóng cửa 07/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
125.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.53%31.30M
54.37%17.75M
181.73%8.72M
41.27%-11.44M
-30.41%14.94M
337.56%11.50M
-1.02%-10.67M
6.73%-19.48M
172.32%21.46M
-90.86%2.63M
-725.49%-10.56M
-307.35%-20.89M
-80.13%7.88M
442.02%28.77M
73.26%-1.28M
61.13%-5.13M
60.22%39.68M
934.50%5.31M
---4.78M
---13.19M
--24.76M
--513.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.68%-38.05M
87.32%-31.11M
14.92%-23.60M
-23.65%-39.57M
37.51%-27.64M
-358.73%-245.33M
94.75%-27.74M
73.66%-32.00M
-104.33%-44.22M
-776.78%-53.48M
-2976.59%-528.34M
-145.98%-121.50M
42.14%-21.64M
114.37%7.90M
-100.53%-17.17M
30.41%-49.39M
91.38%-37.41M
49.16%-55.01M
--3.23B
---70.98M
---433.90M
---108.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.89%32.05M
-86.22%32.99M
-15.00%32.83M
-20.58%32.43M
-17.89%32.34M
452.36%239.36M
-93.73%38.62M
-65.71%40.84M
-15.09%39.39M
5.48%43.33M
1452.26%615.75M
206.61%119.09M
24.16%46.39M
57.83%41.08M
77.30%39.67M
154.40%38.84M
-89.40%37.36M
2.51%26.03M
--22.37M
--15.27M
--352.38M
--25.39M
Các mục phi tiền mặt khác
35.29%-1.05M
41.81%-5.78M
22.66%-1.39M
51.38%-950.00K
-338.38%-1.62M
-199.64%-9.94M
96.90%-1.79M
81.44%-1.95M
102.84%680.00K
-111.41%-3.32M
-2497.62%-57.85M
-49.40%-10.53M
-654.27%-23.92M
-101.43%-1.57M
99.93%-2.23M
81.02%-7.05M
94.21%-3.17M
15.77%109.63M
---3.26B
---37.13M
---54.79M
--94.69M
Thay đổi trong vốn lưu động
147.21%29.44M
20.03%12.36M
82.12%-4.14M
61.36%-9.59M
-37.16%11.91M
287.50%10.30M
-18.34%-23.16M
7.45%-24.82M
92.40%18.95M
-142.33%-5.49M
68.98%-19.57M
-206.92%-26.82M
-76.86%9.85M
117.11%12.98M
-1760.90%-63.08M
-67.94%25.09M
-73.35%42.55M
-492.46%-75.88M
--3.80M
--78.23M
--159.67M
---12.81M
-Thay đổi các khoản phải thu
15.68%86.56M
-8.32%-78.79M
411.56%7.87M
139.38%178.00K
1.63%74.83M
7.20%-72.74M
57.61%-2.53M
65.86%-452.00K
-12.46%73.62M
-0.31%-78.38M
61.31%-5.96M
-116.12%-1.32M
-3.74%84.11M
1.08%-78.14M
-1378.79%-15.41M
-40.47%8.21M
10.14%87.37M
-1.31%-78.99M
---1.04M
--13.79M
--79.33M
---77.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
203.07%1.24M
40.08%-4.39M
124.09%7.27M
-121.54%-1.81M
-506.06%-1.21M
43.51%-7.33M
-52.79%3.25M
88.53%-817.00K
180.93%297.00K
11.94%-12.97M
5.57%6.88M
1.11%-7.13M
85.21%-367.00K
-519.69%-14.73M
22.54%6.51M
-22.37%-7.21M
26.53%-2.48M
74.79%-2.38M
--5.31M
---5.89M
---3.38M
---9.43M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-6.87%-43.58M
10.96%84.92M
-9.07%-23.33M
17.29%-18.73M
-19.00%-40.77M
-11.22%76.53M
-8.72%-21.39M
-68.05%-22.64M
35.55%-34.27M
1.29%86.21M
56.14%-19.68M
-245.73%-13.47M
-106.90%-53.16M
--85.11M
---44.86M
--9.24M
---25.70M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
109.53%31.30M
54.37%17.75M
181.73%8.72M
41.27%-11.44M
-30.41%14.94M
337.56%11.50M
-1.02%-10.67M
6.73%-19.48M
172.32%21.46M
-90.86%2.63M
-725.49%-10.56M
-307.35%-20.89M
-80.13%7.88M
442.02%28.77M
73.26%-1.28M
61.13%-5.13M
60.22%39.68M
934.50%5.31M
---4.78M
---13.19M
--24.76M
--513.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.66%5.13M
-25.68%4.53M
89.02%4.63M
-7.15%4.68M
4.58%4.52M
218.61%6.09M
-40.26%2.45M
-5.83%5.04M
10.77%4.32M
-42.96%1.91M
-27.87%4.10M
158.83%5.35M
107.39%3.90M
52.18%3.35M
104.16%5.69M
-21.76%2.07M
-49.79%1.88M
-33.57%2.20M
--2.79M
--2.64M
--3.74M
--3.32M
Chi phí vốn
13.66%5.13M
-25.68%4.53M
89.43%4.64M
-7.15%4.68M
4.58%4.52M
218.61%6.09M
-40.26%2.45M
-5.83%5.04M
10.77%4.32M
-42.96%1.91M
-27.87%4.10M
158.83%5.35M
107.39%3.90M
52.18%3.35M
104.16%5.69M
-21.76%2.07M
-49.79%1.88M
-33.57%2.20M
--2.79M
--2.64M
--3.74M
--3.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
236.60%515.00K
82.94%783.00K
18.44%411.00K
-86.10%246.00K
-90.65%153.00K
114.00%428.00K
-70.72%347.00K
-7.57%1.77M
1.43%1.64M
-89.66%200.00K
-72.29%1.19M
480.30%1.92M
317.88%1.61M
96.25%1.94M
192.88%4.28M
-71.50%330.00K
-78.87%386.00K
-54.52%986.00K
--1.46M
--1.16M
--1.83M
--2.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
5.84%4.62M
-33.88%3.75M
100.67%4.22M
35.62%4.43M
62.65%4.36M
230.82%5.67M
-27.90%2.10M
-4.86%3.27M
17.37%2.68M
20.72%1.71M
106.66%2.92M
97.75%3.44M
53.01%2.29M
16.50%1.42M
6.49%1.41M
17.05%1.74M
-22.07%1.49M
5.91%1.22M
--1.33M
--1.48M
--1.92M
--1.15M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
97.41%-5.14M
---72.00K
--171.79M
100.00%0.00
---198.63M
--0.00
--0.00
---561.61M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.66%-5.13M
25.68%-4.53M
-89.02%-4.63M
7.15%-4.68M
52.23%-4.52M
-207.05%-6.09M
-101.46%-2.45M
5.83%-5.04M
95.33%-9.46M
40.82%-1.98M
3048.01%167.68M
99.05%-5.35M
-10672.98%-202.53M
-52.18%-3.35M
-104.16%-5.69M
-21235.12%-563.67M
49.79%-1.88M
33.57%-2.20M
---2.79M
---2.64M
---3.74M
---3.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
54.07%-1.95M
-497.95%-10.69M
-1743.29%-32.57M
59.25%-4.00M
-122.97%-4.25M
141.58%2.69M
93.97%-1.77M
-319.51%-9.82M
-101.76%-1.91M
-110.59%-6.46M
-100.49%-29.32M
-98.88%4.47M
2545.12%108.54M
1897.17%60.96M
3.86%-14.63M
644.42%398.45M
-170.74%-4.44M
-131.98%-3.39M
---15.21M
--53.52M
--6.28M
--10.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
61.61%-1.60M
-466.75%-10.61M
-2551.04%-32.00M
56.80%-3.61M
-175.22%-4.17M
185.87%2.89M
95.53%-1.21M
-241.81%-8.35M
-94.91%5.54M
-105.45%-3.37M
-92.73%-27.01M
104.16%5.89M
2552.08%108.85M
1920.84%61.76M
-425.10%-14.01M
-364.45%-141.54M
-170.74%-4.44M
-126.22%-3.39M
--4.31M
--53.52M
--6.28M
--12.94M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-329.27%-352.00K
63.94%-75.00K
-2.32%-573.00K
73.10%-397.00K
98.90%-82.00K
93.26%-208.00K
75.84%-560.00K
-4.76%-1.48M
-2311.33%-7.45M
-284.56%-3.09M
-277.52%-2.32M
-100.27%-1.41M
---309.00K
---803.00K
---614.00K
--530.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.02%-2.00K
----
----
----
--10.00M
----
100.00%0.00
---19.52M
----
----
---2.33M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
54.07%-1.95M
-497.95%-10.69M
-1743.29%-32.57M
59.25%-4.00M
-122.97%-4.25M
141.58%2.69M
93.97%-1.77M
-319.51%-9.82M
-101.76%-1.91M
-110.59%-6.46M
-100.49%-29.32M
-98.88%4.47M
2545.12%108.54M
1897.17%60.96M
3.86%-14.63M
644.42%398.45M
-170.74%-4.44M
-131.98%-3.39M
---15.21M
--53.52M
--6.28M
--10.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.47%103.34M
-25.56%101.80M
-14.85%130.14M
-20.04%149.60M
-17.48%146.52M
-24.87%136.76M
170.97%152.84M
131.98%187.10M
5.11%177.56M
-10.65%182.03M
-75.03%56.41M
-79.64%80.66M
126.92%168.92M
15.17%203.72M
13.60%225.89M
565.82%396.14M
120.22%74.44M
591.98%176.88M
--198.84M
--59.50M
--33.80M
--25.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
795.65%27.59M
-84.28%1.54M
-76.18%-28.34M
43.19%-19.46M
-67.72%3.08M
318.24%9.76M
-112.80%-16.09M
-41.26%-34.26M
110.81%9.54M
-105.23%-4.47M
666.82%125.62M
85.76%-24.25M
-365.73%-88.27M
68557.60%85.57M
-0.93%-22.16M
-559.78%-170.26M
29.28%33.22M
-101.52%-125.00K
---21.96M
--37.03M
--25.69M
--8.24M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
209.62%3.38M
-159.76%-1.00M
112.15%146.00K
676.47%660.00K
-454.22%-3.09M
25.00%1.68M
44.79%-1.20M
103.42%85.00K
74.18%-557.00K
267.71%1.34M
-281.93%-2.18M
-2776.34%-2.49M
-1440.71%-2.16M
-587.20%-799.00K
-169.17%-570.00K
114.05%93.00K
91.26%-140.00K
-62.81%164.00K
--824.00K
---662.00K
---1.60M
--441.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.48%130.93M
-29.47%103.34M
-25.56%101.80M
-14.85%130.14M
-20.04%149.60M
-17.48%146.52M
-24.87%136.76M
170.97%152.84M
131.98%187.10M
-38.62%177.56M
-10.65%182.03M
-75.03%56.41M
-25.08%80.66M
63.67%289.30M
15.17%203.72M
134.01%225.89M
80.95%107.66M
422.89%176.76M
--176.88M
--96.53M
--59.50M
--33.80M
Dòng tiền tự do
151.09%26.16M
144.65%13.22M
131.06%4.07M
34.26%-16.12M
-39.22%10.42M
655.80%5.40M
10.53%-13.12M
6.55%-24.52M
330.45%17.14M
-97.19%715.00K
-110.43%-14.66M
-264.68%-26.23M
-89.46%3.98M
718.92%25.41M
7.95%-6.97M
54.56%-7.19M
79.81%37.80M
210.62%3.10M
---7.57M
---15.83M
--21.02M
---2.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI