tradingkey.logo

Skillsoft Corp

SKIL

15.010USD

-0.730-4.64%
Đóng cửa 07/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
125.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.98%127.84M
-26.07%100.77M
-24.56%97.92M
-17.09%122.65M
-20.24%142.02M
-19.99%136.31M
-25.70%129.81M
241.29%147.93M
135.60%178.05M
10.14%170.36M
116.57%174.71M
-52.25%43.34M
-28.03%75.57M
--154.67M
--80.67M
--90.77M
--105.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.98%127.84M
-26.07%100.77M
-24.56%97.92M
-17.09%122.65M
-20.24%142.02M
-19.99%136.31M
-25.70%129.81M
241.29%147.93M
135.60%178.05M
10.14%170.36M
116.57%174.71M
-52.25%43.34M
-28.03%75.57M
--154.67M
--80.67M
--90.77M
--105.00M
Các khoản phải thu
-13.25%95.99M
-3.14%179.81M
-7.52%102.50M
-0.41%110.04M
0.60%110.64M
-1.90%185.64M
8.19%110.83M
12.16%110.50M
-13.58%109.98M
-12.83%189.22M
-25.80%102.44M
-19.78%98.52M
37.14%127.26M
--217.06M
--138.05M
--122.81M
--92.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-13.25%95.99M
-3.58%178.99M
-7.52%102.50M
-0.41%110.04M
0.60%110.64M
1.11%185.64M
8.19%110.83M
12.16%110.50M
-13.58%109.98M
-13.59%183.59M
-25.17%102.44M
-18.56%98.52M
37.14%127.26M
--212.46M
--136.89M
--120.98M
--92.79M
-Các khoản phải thu khác
----
--817.00K
----
----
----
----
----
----
----
22.40%5.63M
----
----
----
--4.60M
--1.16M
--1.83M
----
Chi phí trả trước
-12.64%50.92M
-50.38%26.38M
6.34%55.83M
24.20%60.87M
21.34%58.29M
106.89%53.17M
38.07%52.51M
8.07%49.01M
-3.74%48.04M
-21.41%25.70M
411.39%38.03M
49.45%45.35M
139.18%49.90M
--32.70M
--7.44M
--30.35M
--20.86M
Tài sản ngắn hạn khác
-59.24%3.09M
153.53%25.90M
-44.18%3.88M
52.32%7.49M
-16.21%7.58M
-50.07%10.21M
-5.04%6.95M
-7.21%4.92M
78.03%9.05M
-10.21%20.46M
-79.74%7.32M
-82.98%5.30M
-62.66%5.08M
--22.79M
--36.15M
--31.14M
--13.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.78%277.84M
-13.62%332.85M
-13.32%260.13M
-3.62%301.06M
-7.70%318.53M
-5.03%385.33M
-6.95%300.10M
32.02%312.36M
33.86%345.12M
-5.03%405.74M
22.95%322.50M
-13.99%236.60M
11.00%257.82M
--427.22M
--262.31M
--275.08M
--232.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-66.38%4.94M
-47.54%8.60M
-41.56%9.65M
-26.96%12.47M
-40.75%14.68M
-33.66%16.39M
-42.82%16.52M
-50.83%17.07M
-34.80%24.78M
-36.95%24.70M
-27.10%28.89M
31.27%34.72M
--38.01M
--39.18M
--39.63M
--26.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.21%719.04M
-13.09%744.29M
-28.89%773.76M
-28.82%801.37M
-28.68%828.47M
-28.39%856.36M
-11.66%1.09B
-39.45%1.13B
-45.20%1.16B
-31.31%1.20B
-30.69%1.23B
8.86%1.86B
78.14%2.12B
--1.74B
--1.78B
--1.71B
--1.19B
Tài sản dài hạn khác
19.76%25.61M
39.01%23.99M
-45.67%11.04M
-38.71%14.31M
29.03%21.39M
5.54%17.26M
81.52%20.32M
106.96%23.35M
4.46%16.57M
3.97%16.35M
11.00%11.19M
-4.39%11.28M
66.92%15.87M
--15.72M
--10.08M
--11.80M
--9.51M
Tổng tài sản dài hạn
-13.65%744.65M
-12.96%773.22M
-29.47%793.40M
-29.20%825.33M
-27.85%862.33M
-28.19%888.30M
-11.63%1.12B
-43.29%1.17B
-44.93%1.20B
-31.08%1.24B
-30.30%1.27B
16.83%2.06B
77.04%2.17B
--1.79B
--1.83B
--1.76B
--1.23B
Tổng tài sản
-13.41%1.02B
-13.16%1.11B
-26.07%1.05B
-23.79%1.13B
-23.34%1.18B
-22.47%1.27B
-10.68%1.42B
-35.51%1.48B
-36.56%1.54B
-26.07%1.64B
-23.62%1.60B
12.66%2.29B
66.52%2.43B
--2.22B
--2.09B
--2.03B
--1.46B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
-93.06%162.00K
----
----
----
-35.08%2.33M
----
----
----
-46.55%3.60M
----
----
----
--6.73M
--7.92M
--1.17M
--368.00K
Chi phí trích trước
27.07%52.93M
21.04%71.87M
-1.63%50.70M
-4.40%52.33M
-27.16%41.66M
-17.76%59.38M
2.18%51.53M
-20.11%54.73M
-28.92%57.19M
-24.32%72.20M
-41.71%50.44M
-33.10%68.51M
96.91%80.45M
--95.40M
--86.53M
--102.40M
--40.86M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-84.83%7.40M
-85.59%7.40M
-65.00%16.41M
0.68%46.81M
-8.33%48.81M
11.47%51.38M
-2.04%46.89M
-36.54%46.50M
54.83%53.25M
-41.96%46.10M
190.69%47.87M
150.25%73.27M
57.73%34.39M
--79.43M
--16.47M
--29.28M
--21.81M
-Nợ ngắn hạn
-97.64%1.00M
-97.78%1.00M
-75.28%10.01M
0.78%40.41M
-6.25%42.41M
13.32%44.98M
-2.35%40.49M
13.01%40.09M
61.62%45.24M
-46.81%39.69M
274.20%41.46M
42.93%35.48M
97.25%27.99M
--74.63M
--11.08M
--24.82M
--14.19M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--586.00K
--857.00K
--1.12M
Nợ phải trả hoãn lại
0.04%243.79M
-0.10%282.30M
0.03%203.65M
1.08%226.57M
-0.75%243.70M
0.67%282.57M
2.87%203.59M
4.50%224.14M
-17.45%245.54M
-15.36%280.68M
-19.61%197.91M
29.28%214.48M
27.08%297.45M
--331.61M
--246.19M
--165.90M
--234.07M
Nợ ngắn hạn khác
0.04%243.79M
-0.86%282.46M
0.03%203.65M
1.08%226.57M
-0.75%243.70M
0.22%284.90M
2.87%203.59M
4.50%224.14M
-17.45%245.54M
-15.98%284.27M
-22.12%197.91M
28.38%214.48M
26.88%297.45M
--338.33M
--254.11M
--167.07M
--234.44M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.38%324.92M
-8.77%376.98M
-8.30%294.00M
-0.29%342.39M
-6.29%350.79M
-2.79%413.23M
-2.68%320.60M
-25.10%343.39M
-16.37%374.35M
-22.10%425.11M
-16.74%329.43M
34.02%458.44M
44.13%447.64M
--545.72M
--395.68M
--342.07M
--310.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.98%572.23M
-1.20%579.70M
-1.18%581.15M
-1.27%582.52M
-1.48%583.78M
-1.18%586.74M
-1.14%588.07M
-1.25%590.00M
-5.67%592.53M
24.86%593.76M
24.39%594.85M
24.50%597.48M
20.73%628.17M
--475.54M
--478.20M
--479.90M
--520.30M
-Nợ dài hạn
-0.73%572.23M
-0.73%573.27M
-0.73%574.31M
-0.74%575.36M
-0.74%576.42M
-0.74%577.49M
-0.74%578.56M
-0.74%579.64M
-5.80%580.72M
25.88%581.82M
25.89%582.87M
25.91%583.98M
21.37%616.46M
--462.19M
--463.00M
--463.80M
--507.93M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-30.48%6.43M
-28.06%6.84M
-30.91%7.16M
-37.67%7.36M
-22.57%9.25M
-20.62%9.51M
-23.31%10.36M
0.86%11.81M
-10.54%11.95M
-21.26%11.98M
-16.11%13.51M
-5.33%11.71M
--13.36M
--15.21M
--16.10M
--12.37M
Nợ phải trả hoãn lại
-25.67%1.17M
-31.06%1.66M
-17.44%1.82M
-30.82%1.69M
-6.81%1.57M
35.10%2.40M
231.03%2.21M
90.63%2.44M
-1.11%1.69M
42.47%1.78M
-64.58%667.00K
-26.82%1.28M
-7.58%1.71M
--1.25M
--1.88M
--1.75M
--1.85M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-99.81%4.00K
-95.79%1.11M
-89.49%1.90M
-83.14%4.75M
-96.76%2.12M
-7.76%26.31M
--18.09M
--28.20M
--65.36M
--28.52M
----
Nợ dài hạn khác
44.55%21.65M
-15.25%13.50M
12.23%13.80M
13.13%14.16M
13.83%14.98M
19.54%15.93M
-31.98%12.30M
-3.07%12.52M
-1.86%13.16M
5.13%13.33M
56.08%18.08M
90.14%12.92M
85.20%13.40M
--12.68M
--11.58M
--6.79M
--7.24M
Tổng nợ dài hạn
-2.01%634.92M
-2.99%635.24M
-3.82%639.05M
-4.34%642.58M
-4.27%647.93M
-4.52%654.82M
-4.00%664.42M
-7.00%671.75M
-10.33%676.81M
11.28%685.82M
7.03%692.10M
14.34%722.28M
24.71%754.74M
--616.33M
--646.65M
--631.68M
--605.20M
Tổng các khoản nợ
-3.89%959.84M
-5.23%1.01B
-5.28%933.05M
-2.97%984.97M
-4.99%998.73M
-3.86%1.07B
-3.57%985.02M
-14.02%1.02B
-12.58%1.05B
-4.40%1.11B
-2.00%1.02B
21.26%1.18B
31.30%1.20B
--1.16B
--1.04B
--973.75M
--915.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.70%1.57B
0.90%1.57B
1.07%1.56B
1.38%1.56B
1.81%1.56B
1.93%1.55B
2.06%1.54B
2.08%1.54B
2.31%1.53B
16.49%1.52B
16.19%1.51B
15.93%1.50B
121.81%1.50B
--1.31B
--1.30B
--1.30B
--674.37M
Lợi nhuận giữ lại
-9.81%-1.48B
-9.23%-1.44B
-31.23%-1.41B
-32.46%-1.39B
-32.73%-1.35B
-35.93%-1.32B
-17.14%-1.08B
-168.57%-1.05B
-278.03%-1.02B
-293.24%-972.19M
-260.09%-918.71M
-64.05%-390.37M
-105.05%-268.87M
---247.23M
---255.13M
---237.96M
---131.13M
Vốn dự trữ
0.70%1.57B
0.90%1.57B
1.07%1.56B
1.38%1.56B
1.81%1.56B
1.93%1.55B
2.06%1.54B
2.08%1.54B
2.31%1.53B
16.49%1.52B
16.19%1.51B
15.93%1.50B
121.82%1.50B
--1.31B
--1.30B
--1.30B
--674.33M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%10.89M
0.00%10.89M
0.00%10.89M
0.00%10.89M
0.00%10.89M
282.81%10.89M
660.01%10.89M
--10.89M
--10.89M
--2.84M
--1.43M
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
12.50%-13.95M
-29.64%-16.92M
1.09%-15.90M
-18.25%-15.87M
-14.50%-15.94M
11.79%-13.05M
10.37%-16.07M
-387.22%-13.42M
-989.12%-13.92M
-1625.15%-14.79M
-13482.09%-17.93M
-404.08%-2.75M
-40.44%-1.28M
--970.00K
--134.00K
--906.00K
---910.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-65.60%62.65M
-54.35%93.85M
-72.61%120.48M
-69.45%141.42M
-62.77%182.13M
-61.34%205.59M
-23.34%439.95M
-58.34%462.93M
-60.09%489.20M
-49.83%531.76M
-45.15%573.88M
4.77%1.11B
126.00%1.23B
--1.06B
--1.05B
--1.06B
--542.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI