Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Shoulder Innovations Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Shoulder Innovations Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--11.76M
--11.01M
41.04%10.13M
--7.18M
Doanh thu
--11.76M
--11.01M
41.04%10.13M
--7.18M
Chi phí doanh thu
--3.56M
--3.26M
76.11%2.93M
--1.67M
Chi phí hoạt động
--19.40M
--16.88M
38.18%14.43M
--10.44M
Chi phí R&D
--1.52M
--1.41M
47.94%1.58M
--1.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--843.00K
--718.00K
34.14%668.00K
--498.00K
Lợi nhuận hoạt động
---7.64M
---5.86M
-31.88%-4.29M
---3.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--43.00K
--1.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.22M
---11.72M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.21M
---1.40M
-103.70%-1.00K
--27.00K
Thu nhập trước thuế
---8.73M
---19.20M
-60.10%-4.66M
---2.91M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---8.73M
---19.20M
-60.10%-4.66M
---2.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---8.73M
---19.20M
-60.10%-4.66M
---2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---8.73M
---19.20M
-60.10%-4.66M
---2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---8.73M
---19.20M
-60.10%-4.66M
---2.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.64
---0.95
-60.09%-0.23
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.64
---0.95
-60.09%-0.23
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.