tradingkey.logo

Shoulder Innovations Inc

SI
15.395USD
-0.095-0.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
316.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Shoulder Innovations Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--137.29M
--39.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--54.93M
--27.05M
-Đầu tư ngắn hạn
--82.35M
--12.58M
Các khoản phải thu
--7.08M
--6.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--7.08M
--6.89M
Hàng tồn kho
--19.36M
--17.08M
Chi phí trả trước
--1.71M
--691.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.18M
--4.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
--166.61M
--68.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--10.98M
--8.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--175.00K
--250.00K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
--11.15M
--8.92M
Tổng tài sản
--177.76M
--77.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.36M
--3.79M
Chi phí trích trước
--3.71M
--2.58M
Nợ ngắn hạn khác
--2.36M
--3.79M
Tổng nợ ngắn hạn
--15.02M
--12.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--14.85M
--14.78M
-Nợ dài hạn
--14.85M
--14.78M
Nợ dài hạn khác
--63.00K
--84.00K
Tổng nợ dài hạn
--14.91M
--16.84M
Tổng các khoản nợ
--29.93M
--29.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--237.42M
--2.62M
Lợi nhuận giữ lại
---89.63M
---80.90M
Vốn dự trữ
--237.40M
--2.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--39.00K
--82.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--147.83M
--48.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI