tradingkey.logo

Shoals Technologies Group Inc

SHLS

5.380USD

+0.220+4.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
899.38MVốn hóa
47.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-11.50%80.36M
-17.98%106.99M
-23.88%102.17M
-16.74%99.25M
-13.59%90.81M
37.81%130.44M
47.77%134.21M
62.21%119.21M
54.59%105.09M
97.00%94.65M
51.78%90.82M
23.05%73.49M
49.06%67.98M
23.98%48.05M
--59.84M
--59.72M
--45.60M
--38.75M
Doanh thu
-11.50%80.36M
-17.98%106.99M
-23.88%102.17M
-16.74%99.25M
-13.59%90.81M
37.81%130.44M
47.77%134.21M
62.21%119.21M
54.59%105.09M
97.00%94.65M
51.78%90.82M
23.05%73.49M
49.06%67.98M
23.98%48.05M
--59.84M
--59.72M
--45.60M
--38.75M
Chi phí doanh thu
-3.71%54.36M
-10.54%68.98M
-35.45%78.90M
-13.27%61.45M
-4.31%56.45M
36.71%77.11M
114.42%122.23M
49.97%70.85M
33.93%58.99M
64.27%56.41M
41.64%57.01M
32.68%47.24M
52.43%44.05M
32.18%34.34M
--40.25M
--35.60M
--28.90M
--25.98M
Chi phí hoạt động
-6.19%73.52M
31.71%129.82M
-43.32%82.06M
-9.98%78.83M
-0.77%78.37M
38.31%98.57M
104.38%144.78M
44.76%87.57M
36.26%78.99M
60.08%71.27M
41.89%70.84M
36.62%60.49M
64.13%57.97M
58.54%44.52M
--49.93M
--44.28M
--35.32M
--28.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.49%3.29M
19.57%3.33M
18.82%3.15M
22.93%3.18M
19.74%3.00M
7.12%2.79M
2.00%2.65M
-4.51%2.59M
-6.94%2.51M
-5.52%2.60M
0.00%2.60M
12.51%2.71M
12.20%2.69M
15.24%2.75M
--2.60M
--2.41M
--2.40M
--2.39M
Chi phí hoạt động khác
-197.88%-2.53M
--39.32M
---15.58M
---1.84M
---849.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
98.94%-10.00K
94.30%-20.00K
99.11%-12.00K
100.00%0.00
73.07%-947.00K
---351.00K
---1.34M
---394.00K
---3.52M
Lợi nhuận hoạt động
-44.98%6.84M
-171.66%-22.84M
290.14%20.10M
-35.46%20.42M
-52.36%12.43M
36.29%31.87M
-152.89%-10.57M
143.43%31.64M
160.82%26.10M
563.00%23.38M
101.58%19.98M
-15.85%13.00M
-2.69%10.01M
-66.95%3.53M
--9.91M
--15.44M
--10.28M
--10.67M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--118.00K
--518.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.64%2.42M
-41.86%3.31M
-47.65%3.09M
-52.91%3.06M
-27.25%4.36M
-1.35%5.70M
24.08%5.90M
56.00%6.50M
56.31%6.00M
58.82%5.78M
32.72%4.75M
15.19%4.17M
3.42%3.84M
25.06%3.64M
--3.58M
--3.62M
--3.71M
--2.91M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-197.88%-2.53M
--39.32M
---15.58M
---1.84M
---849.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
98.82%-10.00K
94.30%-20.00K
99.11%-12.00K
100.00%0.00
75.92%-847.00K
---351.00K
---1.34M
---16.38M
---3.52M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
5071.61%104.21M
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--2.02M
---2.01M
---1.66M
----
----
Thu nhập trước thuế
-72.10%2.02M
-47.70%13.69M
108.72%1.44M
-38.25%15.52M
-64.08%7.22M
-78.51%26.17M
-208.28%-16.47M
185.13%25.13M
225.78%20.10M
11423.56%121.80M
283.44%15.21M
-0.01%8.81M
162.91%6.17M
-75.11%1.06M
--3.97M
--8.81M
---9.81M
--4.25M
Thuế thu nhập
-6.17%2.30M
-38.79%5.87M
125.64%1.70M
-40.13%3.72M
-21.56%2.45M
173.79%9.59M
-370.88%-6.64M
310.79%6.21M
105.06%3.12M
9.13%3.50M
287.32%2.45M
545.72%1.51M
203.19%1.52M
--3.21M
---1.31M
---339.00K
---1.48M
----
Doanh thu sau thuế
-105.91%-282.00K
-52.85%7.82M
97.28%-267.00K
-37.63%11.80M
-71.89%4.77M
-85.98%16.58M
-177.03%-9.83M
159.13%18.92M
265.30%16.98M
5597.30%118.30M
141.83%12.76M
-20.22%7.30M
155.78%4.65M
-150.67%-2.15M
--5.28M
--9.15M
---8.33M
--4.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.91%-282.00K
-52.85%7.82M
97.28%-267.00K
-37.63%11.80M
-71.89%4.77M
-85.98%16.58M
-177.03%-9.83M
159.13%18.92M
265.30%16.98M
5597.30%118.30M
141.83%12.76M
-20.22%7.30M
155.78%4.65M
-150.67%-2.15M
--5.28M
--9.15M
---8.33M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
33.75%2.69M
1906.67%5.69M
72.08%4.80M
-36.88%2.90M
136.69%2.01M
---315.00K
--2.79M
--4.60M
---5.47M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-105.91%-282.00K
-52.85%7.82M
97.28%-267.00K
-37.63%11.80M
-66.61%4.77M
-85.27%16.58M
-223.50%-9.83M
329.90%18.92M
441.52%14.30M
13338.07%112.61M
220.11%7.96M
-3.42%4.40M
147.71%2.64M
-80.27%838.00K
--2.49M
--4.56M
---5.53M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-105.91%-282.00K
-52.85%7.82M
97.28%-267.00K
-37.63%11.80M
-66.61%4.77M
-85.27%16.58M
-223.50%-9.83M
329.90%18.92M
441.52%14.30M
13338.07%112.61M
220.11%7.96M
-3.42%4.40M
147.71%2.64M
-80.27%838.00K
--2.49M
--4.56M
---5.53M
--4.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.03%0.00
-51.88%0.05
97.23%0.00
-37.67%0.07
-71.28%0.03
-89.59%0.10
-182.08%-0.06
184.67%0.11
314.96%0.10
11963.27%0.94
188.69%0.07
-19.70%0.04
168.14%0.02
-70.72%0.01
--0.02
--0.05
---0.03
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.04%0.00
-51.95%0.05
97.23%0.00
-37.59%0.07
-71.19%0.03
-71.27%0.10
-182.53%-0.06
184.37%0.11
313.18%0.10
4269.97%0.34
188.19%0.07
43.08%0.04
168.11%0.02
-70.72%0.01
--0.02
--0.03
---0.03
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI