Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shls
/
Shoals Technologies Group Inc
SHLS
5.380
USD
+0.220
+4.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.380
USD
+5.380
Sau giờ giao dịch (ET)
899.38M
Vốn hóa
47.16
P/E TTM
Shoals Technologies Group Inc
5.380
+0.220
+4.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
133.72%
35.61M
3.54%
23.51M
20.40%
11.11M
-45.58%
3.19M
135.85%
15.24M
159.03%
22.71M
-17.66%
9.22M
-41.95%
5.86M
154.93%
6.46M
75.11%
8.77M
-21.05%
11.20M
-23.36%
10.09M
-40.05%
2.53M
-50.30%
5.01M
53.48%
14.19M
--
13.17M
--
4.23M
--
10.07M
--
9.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
133.72%
35.61M
3.54%
23.51M
20.40%
11.11M
-45.58%
3.19M
135.85%
15.24M
159.03%
22.71M
-17.66%
9.22M
-41.95%
5.86M
154.93%
6.46M
75.11%
8.77M
-21.05%
11.20M
-23.36%
10.09M
-40.05%
2.53M
-50.30%
5.01M
53.48%
14.19M
--
13.17M
--
4.23M
--
10.07M
--
9.24M
Các khoản phải thu
-38.40%
78.11M
-32.76%
99.02M
-20.60%
109.09M
-7.99%
109.28M
33.38%
126.81M
118.84%
147.25M
65.11%
137.39M
64.02%
118.76M
30.18%
95.08M
49.42%
67.29M
50.91%
83.21M
45.47%
72.41M
91.53%
73.04M
46.22%
45.03M
49.19%
55.14M
--
49.77M
--
38.13M
--
30.80M
--
36.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.40%
78.11M
-32.76%
99.02M
-20.60%
109.09M
-7.99%
109.28M
33.38%
126.81M
118.84%
147.25M
65.11%
137.39M
64.02%
118.76M
30.18%
95.08M
49.42%
67.29M
50.91%
83.21M
45.47%
72.41M
91.53%
73.04M
46.22%
45.03M
49.19%
55.14M
--
49.77M
--
38.13M
--
30.80M
--
36.96M
Hàng tồn kho
2.70%
61.17M
6.01%
55.98M
8.03%
65.85M
-12.16%
60.01M
-19.21%
59.56M
-27.52%
52.80M
-24.89%
60.96M
5.16%
68.31M
49.01%
73.73M
89.88%
72.85M
191.60%
81.16M
205.38%
64.96M
134.59%
49.48M
153.74%
38.37M
146.32%
27.83M
--
21.27M
--
21.09M
--
15.12M
--
11.30M
Tài sản ngắn hạn khác
87.01%
12.85M
122.78%
9.85M
-29.23%
4.72M
-33.37%
4.78M
-15.10%
6.87M
-4.56%
4.42M
-12.41%
6.66M
-18.66%
7.18M
-36.02%
8.09M
-8.13%
4.63M
-35.01%
7.61M
21.05%
8.83M
94.27%
12.65M
3152.90%
5.04M
9045.31%
11.71M
--
7.29M
--
6.51M
--
155.00K
--
128.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.95%
187.75M
-17.09%
188.35M
-10.96%
190.77M
-11.42%
177.25M
13.70%
208.48M
47.97%
227.19M
16.96%
214.24M
28.04%
200.12M
33.16%
183.36M
64.31%
153.54M
68.26%
183.18M
70.79%
156.29M
96.82%
137.70M
66.43%
93.45M
88.90%
108.87M
--
91.51M
--
69.96M
--
56.15M
--
57.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.60%
30.04M
8.30%
30.01M
23.11%
28.05M
33.34%
26.93M
42.55%
26.21M
32.38%
27.71M
8.76%
22.79M
-5.99%
20.20M
-12.54%
18.39M
34.39%
20.93M
45.94%
20.95M
57.72%
21.48M
59.76%
21.02M
22.02%
15.57M
13.02%
14.36M
--
13.62M
--
13.16M
--
12.76M
--
12.70M
-Tài sản cố định
20.32%
44.32M
15.58%
43.07M
27.72%
40.43M
34.88%
38.37M
40.95%
36.84M
32.08%
37.26M
13.36%
31.66M
1.67%
28.45M
-3.39%
26.13M
33.25%
28.21M
42.96%
27.93M
52.48%
27.98M
54.78%
27.05M
25.80%
21.17M
19.28%
19.53M
--
18.35M
--
17.48M
--
16.83M
--
16.38M
-Khấu hao lũy kế
34.43%
14.28M
36.67%
13.06M
39.57%
12.37M
38.67%
11.44M
37.14%
10.62M
31.21%
9.56M
27.18%
8.87M
27.01%
8.25M
28.56%
7.75M
30.07%
7.28M
34.68%
6.97M
37.36%
6.49M
39.60%
6.03M
37.63%
5.60M
40.92%
5.18M
--
4.73M
--
4.32M
--
4.07M
--
3.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.50%
109.13M
-6.39%
111.02M
-6.29%
112.92M
-6.26%
114.82M
-6.26%
116.71M
-6.26%
118.61M
-6.26%
120.50M
-6.26%
122.48M
-5.97%
124.50M
-6.05%
126.53M
-6.05%
128.55M
10.57%
130.67M
10.18%
132.40M
10.24%
134.67M
10.20%
136.83M
--
118.17M
--
120.17M
--
122.16M
--
124.16M
Tài sản dài hạn khác
-2.61%
461.51M
-1.44%
463.70M
-2.71%
469.56M
-1.38%
469.43M
-1.75%
473.90M
60.09%
470.49M
144.72%
482.61M
152.97%
476.02M
163.08%
482.35M
60.85%
293.90M
60.66%
197.21M
273.27%
188.18M
274.43%
183.34M
4213.50%
182.72M
--
122.75M
--
50.41M
--
48.97M
--
4.24M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-2.62%
600.67M
-1.96%
604.73M
-2.46%
610.53M
-1.22%
611.18M
-1.35%
616.82M
39.75%
616.81M
80.53%
625.91M
81.80%
618.71M
85.66%
625.24M
32.55%
441.36M
26.57%
346.71M
86.78%
340.33M
84.74%
336.77M
139.26%
332.97M
100.15%
273.94M
--
182.21M
--
182.29M
--
139.16M
--
136.87M
Tổng tài sản
-4.47%
788.42M
-6.03%
793.08M
-4.62%
801.30M
-3.71%
788.44M
2.07%
825.31M
41.87%
843.99M
58.55%
840.15M
64.88%
818.82M
70.42%
808.60M
39.51%
594.89M
38.42%
529.89M
81.44%
496.62M
88.09%
474.47M
118.33%
426.41M
96.82%
382.81M
--
273.72M
--
252.26M
--
195.31M
--
194.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-18.65%
26.16M
-3.98%
29.86M
103.61%
35.13M
--
31.44M
--
32.16M
--
31.10M
381.55%
17.25M
--
--
--
--
--
--
--
3.58M
--
3.58M
--
4.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
23.36%
12.21M
-50.23%
11.40M
-42.01%
12.48M
-66.02%
9.39M
-43.04%
9.90M
37.00%
22.91M
-49.10%
21.52M
14.35%
27.65M
26.86%
17.38M
74.73%
16.72M
179.70%
42.27M
154.55%
24.18M
60.56%
13.70M
60.37%
9.57M
254.24%
15.11M
--
9.50M
--
8.53M
--
5.97M
--
4.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
-42.86%
2.00M
-42.86%
2.00M
-42.86%
2.00M
-53.22%
2.00M
--
3.50M
--
3.50M
--
3.50M
--
4.28M
Nợ phải trả hoãn lại
-30.41%
15.20M
-15.71%
18.74M
-23.91%
20.56M
-32.12%
21.24M
-6.89%
21.83M
-4.43%
22.23M
--
27.02M
--
31.30M
--
23.45M
--
23.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-23.41%
41.36M
-8.87%
48.60M
25.78%
55.69M
68.32%
52.68M
130.25%
53.99M
129.27%
53.33M
1135.81%
44.28M
773.51%
31.30M
476.88%
23.45M
--
23.26M
--
3.58M
--
3.58M
--
4.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
0.83%
80.28M
-12.65%
80.91M
8.89%
91.91M
1.39%
78.26M
22.93%
79.62M
76.03%
92.63M
19.95%
84.41M
39.99%
77.19M
67.32%
64.77M
66.77%
52.62M
96.70%
70.37M
102.54%
55.14M
54.99%
38.71M
30.92%
31.55M
86.25%
35.78M
--
27.22M
--
24.98M
--
24.10M
--
19.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.00%
141.75M
-21.25%
142.99M
-24.75%
141.75M
-29.65%
146.75M
-27.83%
168.75M
-24.45%
181.56M
-32.35%
188.38M
-25.10%
208.61M
-17.64%
233.84M
-1.93%
240.32M
11.27%
278.48M
17.09%
278.50M
24.28%
283.93M
-31.04%
245.05M
--
250.28M
--
237.86M
--
228.45M
--
355.33M
--
0.00
-Nợ dài hạn
-16.00%
141.75M
-21.01%
141.75M
-24.75%
141.75M
-29.65%
146.75M
-27.83%
168.75M
-24.30%
179.44M
-31.48%
188.38M
-24.05%
208.61M
-16.44%
233.84M
-3.26%
237.06M
9.85%
274.93M
15.47%
274.65M
22.49%
279.83M
-31.04%
245.05M
--
250.28M
--
237.86M
--
228.45M
--
355.33M
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-41.64%
1.23M
--
--
--
--
--
--
-35.01%
2.12M
--
--
--
--
--
--
--
3.26M
--
3.55M
--
3.85M
--
4.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-67.50%
7.46M
-50.08%
12.38M
-47.46%
22.44M
420.56%
18.84M
486.09%
22.96M
2470.57%
24.81M
-73.03%
42.72M
-97.66%
3.62M
-97.44%
3.92M
-99.39%
965.00K
46.80%
158.37M
256.44%
154.54M
267.66%
153.29M
--
157.31M
--
107.88M
--
43.36M
--
41.69M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-22.17%
149.21M
-24.71%
155.37M
-28.95%
164.19M
-21.98%
165.59M
-19.37%
191.71M
-14.47%
206.37M
-47.10%
231.10M
-50.99%
212.23M
-45.62%
237.75M
-40.03%
241.28M
21.97%
436.85M
53.99%
433.04M
61.85%
437.21M
13.23%
402.36M
--
358.16M
--
281.21M
--
270.14M
--
355.33M
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-15.42%
229.49M
-20.98%
236.28M
-18.83%
256.11M
-15.74%
243.85M
-10.31%
271.33M
1.73%
299.00M
-37.80%
315.51M
-40.72%
289.42M
-36.43%
302.52M
-32.27%
293.91M
28.76%
507.22M
58.27%
488.18M
61.26%
475.92M
14.36%
433.91M
1950.77%
393.93M
--
308.44M
--
295.12M
--
379.43M
--
19.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
24.07%
98.30M
32.41%
98.58M
56.84%
90.76M
34.46%
91.03M
62.43%
79.23M
115.94%
74.45M
174.07%
57.87M
178.64%
67.70M
153.90%
48.77M
137.02%
34.48M
14.42%
-78.13M
8.20%
-86.09M
7.98%
-90.49M
--
-93.13M
--
-91.30M
--
-93.78M
--
-98.34M
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
25.33M
--
25.33M
--
25.33M
--
15.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.36%
485.96M
2.76%
483.55M
2.78%
479.76M
1.53%
468.79M
3.81%
474.75M
83.17%
470.54M
346.50%
466.77M
356.04%
461.70M
364.85%
457.30M
168.48%
256.89M
13.45%
104.54M
28.35%
101.24M
26.01%
98.38M
--
95.68M
--
92.15M
--
78.88M
--
78.07M
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
195.66%
9.62M
68.80%
-3.74M
66.13%
-6.71M
58.69%
-9.33M
--
-10.05M
--
-11.98M
--
-19.82M
--
-22.59M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
0.89%
558.93M
2.17%
556.80M
3.92%
545.20M
2.87%
544.59M
9.46%
553.98M
81.07%
545.00M
2214.25%
524.64M
6172.57%
529.40M
35050.28%
506.08M
4114.26%
300.99M
303.74%
22.67M
124.31%
8.44M
96.62%
-1.45M
95.93%
-7.50M
-106.35%
-11.13M
--
-34.72M
--
-42.86M
--
-184.12M
--
175.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký