Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Signing Day Sports Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.40%-441.17K
-71.65%-1.93M
3.89%-1.78M
112.61%422.56K
-65.02%-515.35K
-27.72%-1.13M
-753.70%-1.85M
---3.35M
---312.30K
51.68%-881.81K
90.32%-216.38K
---1.82M
---2.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.65%-566.40K
-4.10%-1.37M
66.25%-842.99K
-18.23%-3.31M
-56.72%-1.60M
-82.90%-1.31M
-188.69%-2.50M
---2.80M
---1.02M
58.10%-717.80K
57.09%-865.25K
---1.71M
---2.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-54.66%54.86K
--54.86K
-3.50%54.86K
-65.99%61.87K
--121.01K
----
2316.11%56.85K
--181.90K
----
--23.92K
--2.35K
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--81.00K
---16.00K
--35.00K
----
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---20.00K
----
----
--2.00M
100.00%0.00
-733800.00%-7.34K
--0.00
----
---24.43K
---1.00
----
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.38%30.39K
-2538.91%-758.45K
-636.99%-976.60K
155.32%753.71K
14.33%839.62K
172.53%31.10K
-61.15%181.87K
---1.36M
--734.36K
61.58%-42.88K
313.42%468.18K
---111.59K
---219.37K
-Thay đổi các khoản phải thu
-57.63%8.27K
-92.65%5.39K
180.67%46.56K
12.38%-51.50K
97.23%19.51K
893.05%73.31K
-484.27%-57.72K
---58.77K
--9.89K
93.03%-9.24K
254.25%15.02K
---132.63K
--4.24K
-Thay đổi chi phí trả trước
-105.50%-5.00K
299.71%62.50K
-16.50%-99.18K
205.27%196.35K
314.70%90.86K
23.67%-31.30K
-375.07%-85.13K
---186.53K
--21.91K
-341.75%-41.00K
-76.28%30.95K
--16.96K
--130.48K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-83.74%111.37K
-257.97%-824.37K
---747.43K
129.43%452.63K
-34.63%684.75K
434.04%521.84K
----
---1.54M
--1.05M
169.80%97.72K
----
---139.99K
---271.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-97.88%417.00
3.83%20.22K
3.79%20.03K
-95.60%19.84K
106.02%19.66K
105.85%19.48K
--19.30K
--450.56K
---326.34K
---332.66K
--0.00
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
83.94%-742.00
100.14%69.00
-100.16%-88.00
78.12%-2.16K
23.74%-4.62K
-80.06%-50.78K
315.04%55.70K
---9.87K
---6.06K
-122.23%-28.20K
49.10%-25.90K
--126.88K
---50.89K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.40%-441.17K
-71.65%-1.93M
3.89%-1.78M
112.61%422.56K
-65.02%-515.35K
-27.72%-1.13M
-753.70%-1.85M
---3.35M
---312.30K
51.68%-881.81K
90.32%-216.38K
---1.82M
---2.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
-100.08%-2.00
-86.65%39.81K
-115.96%-53.18K
-99.09%4.78K
--2.60K
--298.12K
37.98%333.11K
73.11%522.31K
--241.42K
--301.72K
Chi phí vốn
----
----
----
----
-86.89%39.81K
-100.00%0.00
-99.09%4.78K
--5.50K
--303.62K
37.98%333.11K
73.11%522.31K
--241.42K
--301.72K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
95.18%11.01K
--0.00
--4.78K
--0.00
--5.64K
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
-100.08%-2.00
-90.15%28.80K
-115.96%-53.18K
-100.00%0.00
--2.60K
--292.47K
37.98%333.11K
73.11%522.31K
--241.42K
--301.72K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
--2.16M
---27.80K
---27.57K
---2.11M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
---2.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
100.00%0.00
812.67%2.12M
107.62%25.38K
93.81%-32.35K
---2.11M
---298.12K
-37.98%-333.11K
-73.11%-522.31K
---241.42K
---301.72K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
139.72%2.10M
104.91%2.08M
-103.70%-242.69K
-384.52%-1.64M
-14.12%877.05K
38.70%1.02M
--6.56M
--577.73K
--1.02M
--732.39K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-100.00%0.00
-144.66%-431.03K
-67.92%509.29K
-622.73%-3.02M
-22.44%792.11K
-37.01%965.24K
--1.59M
--577.73K
--1.02M
--1.53M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
2375.06%2.10M
4817.10%2.49M
-121.25%-989.76K
--1.38M
173463.27%84.95K
--50.63K
--4.66M
--0.00
---49.00
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--0.00
--23.31K
--237.78K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--319.79K
--0.00
--0.00
---800.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
139.72%2.10M
104.91%2.08M
-103.70%-242.69K
-384.52%-1.64M
-14.12%877.05K
38.70%1.02M
--6.56M
--577.73K
--1.02M
--732.39K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1727.08%656.71K
87.62%487.38K
-83.87%181.27K
-93.75%1.41K
-34.89%35.94K
4.38%259.77K
--1.12M
--22.52K
--55.20K
-88.43%248.85K
----
--2.15M
--4.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1177.45%-441.17K
175.65%169.32K
135.44%306.11K
-83.66%179.86K
-5.65%-34.53K
-15.58%-223.82K
-13601.84%-863.76K
--1.10M
---32.69K
90.63%-193.65K
99.75%-6.30K
---2.07M
---2.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15208.17%215.54K
1727.08%656.71K
87.62%487.38K
-83.87%181.27K
-93.75%1.41K
-34.89%35.94K
--259.77K
--1.12M
--22.52K
-34.27%55.20K
----
--83.98K
--2.15M
Dòng tiền tự do
----
----
----
112.59%422.56K
9.86%-555.17K
7.30%-1.13M
-150.72%-1.85M
---3.36M
---615.91K
41.20%-1.21M
70.89%-738.70K
---2.07M
---2.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.