tradingkey.logo

Signing Day Sports Inc

SGN
1.200USD
-0.070-5.56%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Signing Day Sports Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
15208.17%215.54K
-70.15%656.71K
-79.66%487.38K
-94.39%181.27K
-93.75%1.41K
3885.81%2.20M
862.95%2.40M
--3.23M
--22.52K
--55.20K
--248.85K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15208.17%215.54K
1727.08%656.71K
87.62%487.38K
-83.87%181.27K
-93.75%1.41K
-34.89%35.94K
4.38%259.77K
--1.12M
--22.52K
--55.20K
--248.85K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
----
--2.16M
--2.14M
--2.11M
----
----
----
Các khoản phải thu
-36.84%14.95K
-46.23%23.22K
-75.44%28.61K
27.89%75.17K
--23.67K
336.45%43.18K
17821.85%116.49K
--58.77K
--0.00
--9.89K
--650.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.84%14.95K
-46.23%23.22K
-75.44%28.61K
27.89%75.17K
--23.67K
336.45%43.18K
17821.85%116.49K
--58.77K
--0.00
--9.89K
--650.00
Chi phí trả trước
-51.55%55.00K
-75.54%50.00K
-57.85%112.50K
-81.28%23.55K
1352.41%113.52K
587.55%204.38K
5548.29%266.94K
--125.84K
--7.82K
--29.73K
--4.73K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
29.19%106.39K
25.73%106.39K
--12.54K
--68.50K
--82.35K
--84.62K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
16.53%285.49K
-71.42%729.92K
-77.49%628.49K
-91.97%279.99K
117.41%244.99K
1323.45%2.55M
998.34%2.79M
--3.49M
--112.69K
--179.44K
--254.23K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-53.33%78.99K
-47.11%100.48K
-38.72%121.77K
-33.09%142.87K
6.23%169.24K
7.45%189.97K
1931.45%198.72K
--213.52K
--159.32K
--176.80K
--9.78K
-Tài sản cố định
-0.00%280.55K
0.00%280.55K
4.09%280.55K
-42.74%151.59K
71.87%280.55K
55.93%280.55K
2077.21%269.54K
--264.76K
--163.24K
--179.92K
--12.38K
-Khấu hao lũy kế
81.08%201.56K
98.80%180.07K
124.20%158.78K
-82.98%8.72K
2740.34%111.31K
2805.10%90.58K
2626.06%70.82K
--51.24K
--3.92K
--3.12K
--2.60K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-29.97%506.45K
-30.26%560.24K
-28.59%614.03K
-27.13%667.82K
-33.98%723.17K
4.04%803.30K
83.72%859.87K
--916.43K
--1.10M
--772.11K
--468.04K
Tài sản dài hạn khác
530.13%151.23K
42.63%34.23K
-67.40%34.23K
-73.03%24.00K
-95.68%24.00K
-88.58%24.00K
-2.78%105.00K
--89.00K
--555.43K
--210.14K
--108.00K
Tổng tài sản dài hạn
-19.61%736.67K
-31.69%694.95K
-33.82%770.03K
-31.52%834.69K
-49.38%916.41K
-12.23%1.02M
98.63%1.16M
--1.22M
--1.81M
--1.16M
--585.82K
Tổng tài sản
-11.99%1.02M
-60.10%1.42M
-64.65%1.40M
-76.31%1.11M
-39.60%1.16M
166.83%3.57M
370.91%3.96M
--4.70M
--1.92M
--1.34M
--840.05K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.85%101.47K
0.00%101.47K
0.00%101.47K
123.83%261.77K
1383.13%146.74K
925.55%101.47K
925.55%101.47K
--116.95K
--9.89K
--9.89K
--9.89K
Chi phí trích trước
62.09%118.70K
165.35%179.94K
71.44%179.94K
-26.04%194.52K
-92.86%73.23K
-90.96%67.81K
-82.07%104.96K
--263.00K
--1.03M
--750.25K
--585.28K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-72.08%431.03K
-58.59%281.03K
87.00%2.80M
14.16%2.00M
--1.54M
--678.67K
--1.50M
--1.75M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-72.08%431.03K
-58.59%281.03K
1453.13%2.80M
590.87%2.00M
--1.54M
--678.67K
--180.00K
--290.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-63.83%1.66K
-73.93%2.40K
-96.12%2.33K
-43.58%2.42K
7.44%4.58K
-10.87%9.20K
109.52%59.98K
--4.28K
--4.26K
--10.32K
--28.63K
Nợ ngắn hạn khác
-31.85%103.12K
-6.14%103.86K
-35.71%103.80K
117.92%264.18K
969.15%151.32K
447.54%110.66K
319.12%161.45K
--121.23K
--14.15K
--20.21K
--38.52K
Tổng nợ ngắn hạn
-58.13%1.09M
-75.94%1.06M
-47.86%1.88M
15.96%3.27M
-25.52%2.60M
34.42%4.39M
6.90%3.60M
--2.82M
--3.50M
--3.26M
--3.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-91.99%8.04K
-74.09%31.79K
-61.98%54.88K
-99.22%77.76K
-98.83%100.45K
-98.28%122.71K
--144.32K
--9.97M
--8.60M
--7.13M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--9.80M
--8.41M
--7.13M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-91.99%8.04K
-74.09%31.79K
-61.98%54.88K
-53.09%77.76K
-46.29%100.45K
--122.71K
--144.32K
--165.75K
--187.00K
----
Nợ dài hạn khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
---2.00
----
----
----
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-91.99%8.04K
-74.09%31.79K
-61.98%54.88K
-99.22%77.76K
-98.83%100.45K
-98.28%122.71K
--144.32K
--9.97M
--8.60M
--7.13M
Tổng các khoản nợ
-59.35%1.09M
-76.30%1.06M
-48.73%1.91M
12.16%3.32M
-80.08%2.68M
-62.17%4.49M
-64.52%3.73M
--2.96M
--13.47M
--11.86M
--10.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
36.17%28.39M
42.32%28.26M
32.15%26.02M
25.54%23.48M
698.41%20.85M
660.24%19.85M
614.18%19.69M
--18.70M
--2.61M
--2.61M
--2.76M
Lợi nhuận giữ lại
-27.22%-28.46M
-34.30%-27.89M
-36.34%-26.53M
-51.45%-25.68M
-58.03%-22.37M
-58.13%-20.77M
-56.70%-19.46M
---16.96M
---14.16M
---13.13M
---12.42M
Vốn dự trữ
36.18%28.39M
42.33%28.26M
32.16%26.02M
25.54%23.48M
698.56%20.85M
660.40%19.85M
614.31%19.69M
--18.70M
--2.61M
--2.61M
--2.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
95.51%-68.31K
139.42%361.11K
-322.40%-511.80K
-226.47%-2.21M
86.82%-1.52M
91.30%-915.95K
102.38%230.12K
--1.74M
---11.55M
---10.52M
---9.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI