tradingkey.logo

SGI

SGI
82.510USD
-0.130-0.16%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.32BVốn hóa
64.67P/E TTM

SGI

82.510
-0.130-0.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SGI

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SGI

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 25
Xếp hạng tổng thể
99 / 4714
Ngành
Hàng gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
87.375
Giá mục tiêu
+5.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SGI

Điểm mạnhRủi ro
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.86%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 55.41, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 247.58M, tăng 17.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi David Abrams
Nhà đầu tư ngôi sao David Abrams nắm giữ 5.85M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.51, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.88B, phản ánh mức tăng 52.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.51
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.70

Hiệu quả hoạt động

8.03

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.75

Định giá công ty của SGI

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.44, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.66. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 55.41, thấp hơn 5.62% so với mức đỉnh gần đây là 58.53 và cao hơn 38.73% so với mức đáy gần đây là 33.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.44
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 1/25
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.82. Mức giá mục tiêu trung bình của Somnigroup International Inc là 88.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 73.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
87.375
Giá mục tiêu
+5.73%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

11
Tổng
4
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Somnigroup International Inc
SGI
10
Mohawk Industries Inc
MHK
19
Lovesac Co
LOVE
6
Purple Innovation Inc
PRPL
5
Leggett & Platt Inc
LEG
4
Sleep Number Corp
SNBR
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.76, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 86.68 và ngưỡng hỗ trợ ở 79.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.454
Trung lập
RSI(14)
47.533
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.519
Trung lập
ATR(14)
1.550
Biến động thấp
CCI(14)
-110.646
Bán
Williams %R
75.882
Bán
TRIX(12,20)
0.112
Bán
StochRSI(14)
21.077
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
82.748
Bán
MA10
83.977
Bán
MA20
84.708
Bán
MA50
80.502
Mua
MA100
73.633
Mua
MA200
66.661
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 118.69%, tương ứng mức tăng 1.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.82M cổ phần, chiếm 8.96% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.12% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
17.46M
+123.48%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.73M
+15.40%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.94M
+7.30%
Steenbok Newco 9 ltd
15.38M
--
Select Equity Group, L.P.
15.12M
-19.43%
Browning West LP
10.28M
--
The Linonia Partnership LP
7.59M
+57.35%
The WindAcre Partnership LLC
10.40M
--
State Street Global Advisors (US)
6.44M
+21.83%
Abrams Capital Management, L.P.
Star Investors
5.85M
+62.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.23, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng gia dụng là 4.09. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.31
VaR
+3.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.23%
Biến động 240 ngày
+36.27%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.09%
120 ngày
+10.45%
5 năm
+15.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.78%
120 ngày
-3.44%
5 năm
-19.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.56
120 ngày
+2.74
5 năm
+0.82

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.23%
3 năm
+22.49%
5 năm
+58.90%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.96
3 năm
+2.28
5 năm
+0.70
Độ lệch
240 ngày
+0.82
3 năm
+0.45
5 năm
-0.02

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.27%
5 năm
+39.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.19%
5 năm
+1.68%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+616.59%
240 ngày
+616.59%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.42%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+13.51%
60 ngày
+2.44%
120 ngày
+37.19%

Đối tác

Hàng gia dụng
SGI
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spectrum Brands Holdings Inc
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lovesac Co
Lovesac Co
LOVE
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mohawk Industries Inc
Mohawk Industries Inc
MHK
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ethan Allen Interiors Inc
Ethan Allen Interiors Inc
ETD
7.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newell Brands Inc
Newell Brands Inc
NWL
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI