Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sght
/
Sight Sciences Inc
SGHT
3.450
USD
+0.180
+5.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
177.25M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sight Sciences Inc
3.450
+0.180
+5.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.59%
-11.61M
46.65%
-3.46M
103.68%
362.00K
29.81%
-9.47M
43.70%
-9.79M
58.17%
-6.48M
51.33%
-9.83M
26.31%
-13.49M
20.86%
-17.38M
-44.58%
-15.50M
-22.29%
-20.19M
-47.19%
-18.30M
-70.68%
-21.97M
--
-10.72M
--
-16.51M
-128.27%
-12.44M
-34.61%
-12.87M
--
-5.45M
--
-9.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.00%
-14.15M
-10.80%
-11.85M
15.11%
-11.07M
16.46%
-12.33M
4.68%
-16.27M
36.77%
-10.69M
41.36%
-13.04M
38.12%
-14.75M
26.63%
-17.07M
-6.09%
-16.91M
-29.47%
-22.23M
-35.36%
-23.84M
-90.06%
-23.26M
--
-15.94M
--
-17.17M
-111.82%
-17.61M
-33.41%
-12.24M
--
-8.32M
--
-9.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.40%
149.00K
10.69%
176.00K
-1.25%
158.00K
24.83%
186.00K
31.51%
192.00K
3.92%
159.00K
-12.09%
160.00K
-23.98%
149.00K
-18.44%
146.00K
-12.57%
153.00K
8.33%
182.00K
27.27%
196.00K
32.59%
179.00K
--
175.00K
--
168.00K
6.21%
154.00K
-5.59%
135.00K
--
145.00K
--
143.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-72.19%
361.00K
-3.20%
393.00K
-55.94%
352.00K
-72.71%
241.00K
777.03%
1.30M
-50.49%
406.00K
33.61%
799.00K
55.73%
883.00K
-35.65%
148.00K
30.37%
820.00K
-74.85%
598.00K
-90.39%
567.00K
2455.56%
230.00K
--
629.00K
--
2.38M
541.87%
5.90M
-98.70%
9.00K
--
-1.33M
--
690.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-552.57%
-2.20M
1994.51%
3.81M
509.64%
6.59M
46.25%
-1.89M
111.60%
487.00K
106.43%
182.00K
18.46%
-1.61M
-382.98%
-3.51M
-96.95%
-4.20M
-217.17%
-2.83M
48.27%
-1.97M
166.13%
1.24M
-102.09%
-2.13M
--
2.42M
--
-3.81M
-147.78%
-1.88M
17.90%
-1.05M
--
3.92M
--
-1.28M
-Thay đổi các khoản phải thu
195.47%
1.33M
-25.63%
2.12M
786.26%
7.16M
-113.36%
-4.34M
-44.94%
-1.39M
211.21%
2.85M
133.53%
808.00K
-195.07%
-2.04M
18.73%
-959.00K
-19800.00%
-2.56M
-15.92%
-2.41M
48.00%
-690.00K
-292.03%
-1.18M
--
13.00K
--
-2.08M
-291.76%
-1.33M
-260.11%
-301.00K
--
692.00K
--
188.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-46.06%
541.00K
-119.60%
-233.00K
152.38%
704.00K
116.17%
156.00K
196.81%
1.00M
209.69%
1.19M
-129.35%
-1.34M
0.31%
-965.00K
-68.46%
-1.04M
-63.01%
-1.08M
-49.11%
-586.00K
-788.07%
-968.00K
-321.23%
-615.00K
--
-665.00K
--
-393.00K
88.25%
-109.00K
30.48%
-146.00K
--
-928.00K
--
-210.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-290.54%
-604.00K
96.27%
579.00K
-29.50%
-1.43M
-18.95%
834.00K
-46.54%
317.00K
-70.38%
295.00K
53.45%
-1.10M
56.62%
1.03M
-59.71%
593.00K
203.66%
996.00K
-11.25%
-2.37M
149.81%
657.00K
1106.56%
1.47M
--
328.00K
--
-2.13M
-1077.68%
-1.32M
169.32%
122.00K
--
-112.00K
--
-176.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
166.67%
32.00K
38.46%
-16.00K
104.86%
14.00K
57.34%
-61.00K
192.31%
12.00K
-160.00%
-26.00K
-947.06%
-288.00K
-225.00%
-143.00K
-230.00%
-13.00K
47.37%
-10.00K
-98.96%
34.00K
97.86%
-44.00K
100.98%
10.00K
--
-19.00K
--
3.29M
--
-2.06M
--
-1.02M
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%
0.00
-144.32%
-39.00K
-333.33%
-196.00K
39.51%
113.00K
-1971.43%
-1.44M
6.02%
88.00K
-10.64%
84.00K
-10.00%
81.00K
-10.47%
77.00K
140.10%
83.00K
1.08%
94.00K
-5.26%
90.00K
-5.49%
86.00K
--
-207.00K
--
93.00K
-72.30%
95.00K
-19.47%
91.00K
--
343.00K
--
113.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-18.59%
-11.61M
46.65%
-3.46M
103.68%
362.00K
29.81%
-9.47M
43.70%
-9.79M
58.17%
-6.48M
51.33%
-9.83M
26.31%
-13.49M
20.86%
-17.38M
-44.58%
-15.50M
-22.29%
-20.19M
-47.19%
-18.30M
-70.68%
-21.97M
--
-10.72M
--
-16.51M
-128.27%
-12.44M
-34.61%
-12.87M
--
-5.45M
--
-9.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-48.11%
137.00K
-83.22%
51.00K
-17.53%
80.00K
-7.14%
117.00K
104.65%
264.00K
11.76%
304.00K
-71.64%
97.00K
-44.49%
126.00K
-17.83%
129.00K
-5.23%
272.00K
29.06%
342.00K
118.27%
227.00K
--
157.00K
--
287.00K
1294.74%
265.00K
-79.73%
104.00K
--
19.00K
--
513.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-48.11%
137.00K
-83.22%
51.00K
-17.53%
80.00K
-7.14%
117.00K
104.65%
264.00K
11.76%
304.00K
-71.64%
97.00K
-44.49%
126.00K
-17.83%
129.00K
-5.23%
272.00K
29.06%
342.00K
118.27%
227.00K
--
157.00K
--
287.00K
1294.74%
265.00K
-79.73%
104.00K
--
19.00K
--
513.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-48.11%
137.00K
-83.22%
51.00K
-17.53%
80.00K
-7.14%
117.00K
104.65%
264.00K
11.76%
304.00K
-71.64%
97.00K
-44.49%
126.00K
-17.83%
129.00K
-5.23%
272.00K
29.06%
342.00K
118.27%
227.00K
--
157.00K
--
287.00K
1294.74%
265.00K
-79.73%
104.00K
--
19.00K
--
513.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
48.11%
-137.00K
83.22%
-51.00K
17.53%
-80.00K
7.14%
-117.00K
-104.65%
-264.00K
-11.76%
-304.00K
71.64%
-97.00K
44.49%
-126.00K
17.83%
-129.00K
5.23%
-272.00K
-29.06%
-342.00K
-118.27%
-227.00K
--
-157.00K
--
-287.00K
-1294.74%
-265.00K
79.73%
-104.00K
--
-19.00K
--
-513.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
101.70%
16.00K
1333.24%
5.39M
-35.59%
76.00K
-42.43%
441.00K
-503.85%
-942.00K
-53.69%
376.00K
-36.56%
118.00K
384.81%
766.00K
-269.57%
-156.00K
792.31%
812.00K
-99.93%
186.00K
392.59%
158.00K
143.81%
92.00K
--
91.00K
--
252.70M
-1250.00%
-54.00K
-100.70%
-210.00K
--
-4.00K
--
30.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
--
5.00M
--
0.00
--
0.00
--
-849.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
256.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
30.15M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-56.55%
63.00K
3.70%
392.00K
-35.59%
76.00K
-41.12%
461.00K
195.92%
145.00K
-53.45%
378.00K
-36.56%
118.00K
395.57%
783.00K
-46.74%
49.00K
792.31%
812.00K
226.32%
186.00K
-18.56%
158.00K
607.69%
92.00K
--
91.00K
--
57.00K
2671.43%
194.00K
1200.00%
13.00K
--
7.00K
--
1.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
80.25%
-47.00K
-50.00%
-3.00K
--
0.00
-17.65%
-20.00K
-16.10%
-238.00K
--
-2.00K
--
0.00
--
-17.00K
--
-205.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-4.04M
-2154.55%
-248.00K
-129.90%
-223.00K
--
-11.00K
--
-97.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
101.70%
16.00K
1333.24%
5.39M
-35.59%
76.00K
-42.43%
441.00K
-503.85%
-942.00K
-53.69%
376.00K
-36.56%
118.00K
384.81%
766.00K
-269.57%
-156.00K
792.31%
812.00K
-99.93%
186.00K
392.59%
158.00K
143.81%
92.00K
--
91.00K
--
252.70M
-1250.00%
-54.00K
-100.70%
-210.00K
--
-4.00K
--
30.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.87%
120.36M
-17.95%
118.56M
-23.52%
118.18M
-23.93%
127.28M
-25.34%
138.13M
-27.68%
144.50M
-29.80%
154.51M
-29.86%
167.34M
-29.03%
185.00M
-26.40%
199.82M
518.74%
220.10M
393.69%
238.59M
323.81%
260.69M
--
271.48M
--
35.57M
17.24%
48.33M
189.64%
61.51M
--
41.22M
--
21.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6.86%
-11.59M
128.14%
1.79M
103.86%
387.00K
28.96%
-9.11M
38.61%
-10.85M
57.00%
-6.37M
50.62%
-10.01M
30.66%
-12.82M
20.07%
-17.66M
-37.37%
-14.82M
-108.60%
-20.28M
-44.95%
-18.49M
-67.64%
-22.10M
--
-10.79M
--
235.90M
-133.14%
-12.76M
-165.98%
-13.18M
--
-5.47M
--
19.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.55%
108.77M
-12.87%
120.36M
-17.95%
118.56M
-23.52%
118.18M
-23.93%
127.28M
-25.34%
138.13M
-27.68%
144.50M
-29.80%
154.51M
-29.86%
167.34M
-29.03%
185.00M
-26.40%
199.82M
518.74%
220.10M
393.69%
238.59M
--
260.69M
--
271.48M
-0.49%
35.57M
17.24%
48.33M
--
35.75M
--
41.22M
Dòng tiền tự do
-17.19%
-11.61M
46.71%
-3.60M
103.07%
311.00K
29.72%
-9.55M
43.44%
-9.90M
56.83%
-6.75M
50.49%
-10.13M
27.14%
-13.59M
21.11%
-17.51M
-43.68%
-15.63M
-21.82%
-20.46M
-46.82%
-18.65M
-71.06%
-22.19M
--
-10.88M
--
-16.80M
-132.32%
-12.70M
-28.79%
-12.97M
--
-5.47M
--
-10.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký