tradingkey.logo

Sight Sciences Inc

SGHT

3.470USD

+0.200+6.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
178.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.55%108.77M
-12.87%120.36M
-17.95%118.56M
-23.52%118.18M
-23.93%127.28M
-25.34%138.13M
-27.68%144.50M
-29.80%154.51M
-29.86%167.34M
-29.03%185.00M
-26.40%199.82M
518.74%220.10M
393.69%238.59M
--260.69M
--271.48M
--35.57M
--48.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.55%108.77M
-12.87%120.36M
-17.95%118.56M
-23.52%118.18M
-23.93%127.28M
-25.34%138.13M
-27.68%144.50M
-29.80%154.51M
-29.86%167.34M
-29.03%185.00M
-26.40%199.82M
518.74%220.10M
393.69%238.59M
--260.69M
--271.48M
--35.57M
--48.33M
Các khoản phải thu
-39.76%9.42M
-24.52%10.79M
-23.58%12.93M
10.03%19.92M
-4.37%15.64M
-5.67%14.29M
34.35%16.92M
72.84%18.10M
64.41%16.36M
73.94%15.15M
41.18%12.59M
52.08%10.47M
76.49%9.95M
--8.71M
--8.92M
--6.89M
--5.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-39.76%9.42M
-24.52%10.79M
-23.58%12.93M
10.03%19.92M
-4.37%15.64M
-5.67%14.29M
34.35%16.92M
72.84%18.10M
64.41%16.36M
73.94%15.15M
41.18%12.59M
52.08%10.47M
76.49%9.95M
--8.71M
--8.92M
--6.89M
--5.64M
Hàng tồn kho
-15.51%5.80M
-19.42%6.33M
-34.08%6.09M
-14.24%6.78M
-3.74%6.87M
28.38%7.85M
67.39%9.24M
60.06%7.91M
74.87%7.14M
75.94%6.11M
87.25%5.52M
91.77%4.94M
61.15%4.08M
--3.48M
--2.95M
--2.58M
--2.53M
Chi phí trả trước
26.98%2.91M
-11.44%2.31M
-0.48%2.88M
-19.11%1.45M
-18.82%2.29M
-23.75%2.60M
-34.28%2.90M
-11.79%1.79M
4.79%2.82M
-17.99%3.42M
-1.83%4.41M
-13.73%2.04M
158.94%2.69M
--4.16M
--4.49M
--2.36M
--1.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.56%126.91M
-14.18%139.77M
-19.07%140.47M
-19.74%146.33M
-21.46%152.09M
-22.32%162.87M
-21.94%173.56M
-23.25%182.32M
-24.15%193.65M
-24.31%209.68M
-22.75%222.34M
401.22%237.55M
343.73%255.31M
--277.04M
--287.84M
--47.39M
--57.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.14%2.30M
-18.82%2.52M
4.99%2.55M
5.53%2.75M
2.97%2.85M
-2.73%3.10M
-9.74%2.43M
-12.30%2.60M
-10.49%2.77M
8.00%3.19M
-11.31%2.69M
79.93%2.97M
94.77%3.09M
--2.95M
--3.03M
--1.65M
--1.59M
-Tài sản cố định
-2.55%4.50M
-2.20%4.62M
16.15%4.52M
19.19%4.66M
11.49%4.62M
2.29%4.72M
-3.90%3.89M
-13.29%3.91M
-7.15%4.14M
11.22%4.62M
-1.55%4.05M
75.55%4.51M
81.35%4.46M
--4.15M
--4.12M
--2.57M
--2.46M
-Khấu hao lũy kế
24.08%2.20M
29.44%2.11M
34.63%1.98M
46.37%1.91M
28.57%1.77M
13.46%1.63M
7.63%1.47M
-15.18%1.31M
0.36%1.38M
19.10%1.43M
25.74%1.36M
67.68%1.54M
57.03%1.37M
--1.20M
--1.08M
--919.00K
--875.00K
Tài sản dài hạn khác
-24.36%472.00K
-19.35%550.00K
-11.45%580.00K
74.39%640.00K
178.57%624.00K
223.22%682.00K
224.26%655.00K
55.51%367.00K
17.28%224.00K
4.46%211.00K
10.99%202.00K
-93.19%236.00K
-86.45%191.00K
--202.00K
--182.00K
--3.47M
--1.41M
Tổng tài sản dài hạn
-20.08%2.77M
-18.92%3.06M
1.49%3.13M
14.05%3.39M
16.13%3.47M
11.31%3.78M
6.61%3.08M
-7.31%2.97M
-8.87%2.99M
7.78%3.40M
-10.05%2.89M
-37.39%3.20M
9.48%3.28M
--3.15M
--3.21M
--5.12M
--3.00M
Tổng tài sản
-16.64%129.68M
-14.29%142.84M
-18.71%143.60M
-19.20%149.72M
-20.89%155.56M
-21.79%166.65M
-21.57%176.64M
-23.04%185.29M
-23.96%196.64M
-23.95%213.07M
-22.61%225.23M
358.48%240.75M
327.19%258.59M
--280.19M
--291.05M
--52.51M
--60.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
9.17%357.00K
-8.27%344.00K
-17.29%311.00K
-15.28%316.00K
-10.16%327.00K
7.76%375.00K
27.46%376.00K
40.23%373.00K
32.85%364.00K
26.55%348.00K
8.46%295.00K
-0.37%266.00K
0.00%274.00K
--275.00K
--272.00K
--267.00K
--274.00K
Chi phí trích trước
-8.08%8.45M
75.41%12.90M
22.73%11.67M
9.02%10.54M
-9.99%9.19M
-46.51%7.35M
-28.36%9.51M
-9.21%9.67M
25.78%10.21M
46.75%13.75M
71.99%13.27M
25.92%10.65M
40.79%8.12M
--9.37M
--7.72M
--8.46M
--5.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.22M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
9.17%357.00K
-8.27%344.00K
-17.29%311.00K
-15.28%316.00K
-10.16%327.00K
7.76%375.00K
27.46%376.00K
40.23%373.00K
32.85%364.00K
26.55%348.00K
8.46%295.00K
-0.37%266.00K
0.00%274.00K
--275.00K
--272.00K
--267.00K
--274.00K
Tổng nợ ngắn hạn
3.67%12.12M
26.25%15.47M
-3.71%13.80M
-5.44%13.29M
-22.79%11.69M
-31.23%12.25M
-17.57%14.33M
-1.01%14.05M
26.21%15.14M
31.94%17.82M
68.55%17.39M
17.71%14.20M
29.06%12.00M
--13.50M
--10.31M
--12.06M
--9.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.69%39.91M
22.09%39.83M
2.96%34.77M
2.38%34.52M
2.04%34.50M
-3.91%32.62M
0.02%33.77M
-0.07%33.71M
0.29%33.81M
0.75%33.95M
0.28%33.76M
4.04%33.74M
4.55%33.71M
--33.70M
--33.66M
--32.43M
--32.25M
-Nợ dài hạn
17.47%39.58M
24.12%39.36M
1.15%34.15M
0.49%33.77M
0.72%33.70M
-4.82%31.71M
1.83%33.77M
1.89%33.61M
1.95%33.46M
2.01%33.31M
2.07%33.16M
2.11%32.98M
2.16%32.82M
--32.66M
--32.49M
--32.30M
--32.12M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-59.10%328.00K
-48.25%473.00K
--614.00K
598.13%747.00K
127.20%802.00K
43.94%914.00K
-100.00%0.00
-85.79%107.00K
-60.60%353.00K
-38.94%635.00K
-48.98%601.00K
502.40%753.00K
628.46%896.00K
--1.04M
--1.18M
--125.00K
--123.00K
Nợ dài hạn khác
-88.05%19.00K
-98.78%19.00K
-94.92%75.00K
-80.45%272.00K
-87.86%159.00K
26.79%1.56M
28.35%1.48M
31.72%1.39M
35.61%1.31M
40.16%1.23M
5.02%1.15M
-86.77%1.06M
-60.70%966.00K
--879.00K
--1.09M
--7.98M
--2.46M
Tổng nợ dài hạn
15.21%39.93M
16.57%39.85M
-1.14%34.84M
-0.90%34.79M
-1.32%34.66M
-2.83%34.18M
0.95%35.24M
0.90%35.10M
1.27%35.12M
1.75%35.18M
0.43%34.91M
-13.89%34.79M
-0.07%34.68M
--34.58M
--34.76M
--40.41M
--34.70M
Tổng các khoản nợ
12.30%52.05M
19.12%55.32M
-1.88%48.64M
-2.20%48.08M
-7.79%46.35M
-12.38%46.44M
-5.21%49.57M
0.34%49.16M
7.68%50.27M
10.23%53.00M
16.02%52.30M
-6.63%48.99M
6.08%46.68M
--48.08M
--45.07M
--52.47M
--44.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.24%438.08M
4.53%433.82M
4.44%429.41M
4.38%425.02M
4.37%420.26M
3.93%415.00M
4.02%411.17M
3.91%407.19M
3.74%402.69M
3.69%399.32M
3.19%395.27M
14931.30%391.87M
26128.04%388.18M
--385.11M
--383.04M
--2.61M
--1.48M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--117.33M
--117.33M
Lợi nhuận giữ lại
-15.88%-360.45M
-17.47%-346.30M
-17.72%-334.45M
-19.30%-323.38M
-21.36%-311.06M
-23.22%-294.79M
-27.78%-284.10M
-35.46%-271.06M
-45.41%-256.31M
-56.37%-239.24M
-62.21%-222.34M
-66.90%-200.11M
-72.33%-176.26M
---153.00M
---137.06M
---119.90M
---102.28M
Vốn dự trữ
4.24%438.03M
4.53%433.77M
4.44%429.36M
4.38%424.97M
4.37%420.21M
3.93%414.96M
4.02%411.12M
3.91%407.15M
3.74%402.64M
3.69%399.27M
3.19%395.23M
14981.52%391.82M
26285.25%388.13M
--385.06M
--382.99M
--2.60M
--1.47M
Tổng vốn chủ sở hữu
-28.92%77.63M
-27.19%87.52M
-25.27%94.96M
-25.34%101.64M
-25.39%109.21M
-24.90%120.22M
-26.52%127.07M
-29.01%136.13M
-30.93%146.38M
-31.03%160.08M
-29.69%172.94M
456469.05%191.76M
1181.98%211.91M
--232.11M
--245.98M
--42.00K
--16.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI