tradingkey.logo

Sweetgreen Inc

SG

11.930USD

-0.950-7.38%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-483.19%-13.13M
-31.43%6.12M
15.66%14.73M
140.42%19.12M
209.46%3.43M
146.75%8.92M
306.57%12.73M
564.70%7.95M
81.90%-3.13M
32.58%-19.09M
28.58%-6.17M
---1.71M
---17.29M
-19.72%-28.31M
54.28%-8.63M
---23.65M
---18.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.94%-25.04M
-5.89%-29.03M
16.92%-20.82M
46.95%-14.46M
22.55%-26.07M
49.06%-27.41M
47.14%-25.05M
32.70%-27.26M
32.21%-33.66M
18.69%-53.81M
-57.64%-47.40M
---40.50M
---49.65M
-61.15%-66.18M
18.43%-30.07M
---41.07M
---36.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.14%17.13M
17.49%19.04M
7.80%16.93M
16.63%16.76M
23.69%16.45M
21.86%16.20M
14.36%15.71M
25.11%14.37M
24.37%13.30M
26.76%13.30M
0.11%13.73M
--11.49M
--10.69M
10.71%10.49M
107.10%13.72M
--9.48M
--6.62M
Thuế hoãn lại
0.00%90.00K
-182.21%-1.68M
-71.70%90.00K
-71.61%90.00K
-71.79%90.00K
-148.42%-596.00K
1490.00%318.00K
1568.42%317.00K
1495.00%319.00K
884.80%1.23M
--20.00K
--19.00K
--20.00K
--125.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
9.71%486.00K
-10.28%445.00K
1.59%446.00K
-90.06%445.00K
-50.67%443.00K
-84.07%496.00K
-95.54%439.00K
9628.26%4.47M
886.81%898.00K
2313.95%3.11M
7309.02%9.85M
--46.00K
--91.00K
6.61%129.00K
20.91%133.00K
--121.00K
--110.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1925.19%-14.42M
-19.98%7.05M
-21.96%6.06M
63.10%4.42M
22.48%790.00K
565.15%8.81M
2444.59%7.76M
-52.01%2.71M
267.53%645.00K
86.57%-1.89M
-95.50%305.00K
--5.64M
---385.00K
-368.17%-14.11M
-28.17%6.77M
--5.26M
--9.43M
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.84%-2.88M
-67.02%2.11M
68.82%-647.00K
67.15%-904.00K
-14.73%-2.09M
3113.68%6.39M
-920.16%-2.08M
-965.41%-2.75M
-53.33%-1.82M
60.45%-212.00K
107.89%253.00K
--318.00K
---1.19M
-126.81%-536.00K
-146.43%-3.21M
--2.00M
---1.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
-160.93%-131.00K
-90.93%116.00K
67.98%-65.00K
90.11%-184.00K
117.17%215.00K
806.63%1.28M
-130.68%-203.00K
-1077.85%-1.86M
286.79%99.00K
-158.57%-181.00K
-23.94%-88.00K
---158.00K
---53.00K
-468.42%-70.00K
15.48%-71.00K
--19.00K
---84.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-38.97%473.00K
47.00%-1.43M
-78.00%985.00K
-194.88%-352.00K
113.05%775.00K
-170.34%-2.70M
1081.80%4.48M
105.55%371.00K
-363.02%-5.94M
88.29%-998.00K
-113.69%-456.00K
---6.69M
--2.26M
-4530.98%-8.52M
3407.37%3.33M
---184.00K
--95.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
10.52%8.34M
10.00%8.16M
393.57%7.99M
-38.26%7.77M
-36.20%7.55M
-73.91%7.42M
---2.72M
6.23%12.59M
22.71%11.83M
--28.45M
----
--11.85M
--9.64M
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-10.94%285.00K
-71.09%159.00K
1225.00%270.00K
602.27%221.00K
236.75%320.00K
104.62%550.00K
-100.73%-24.00K
74.12%-44.00K
44.15%-234.00K
-1050.84%-11.91M
-33.29%3.31M
---170.00K
---419.00K
297.32%1.25M
118.02%4.96M
---635.00K
--2.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-483.19%-13.13M
-31.43%6.12M
15.66%14.73M
140.42%19.12M
209.46%3.43M
146.75%8.92M
306.57%12.73M
564.70%7.95M
81.90%-3.13M
32.58%-19.09M
28.58%-6.17M
---1.71M
---17.29M
-19.72%-28.31M
54.28%-8.63M
---23.65M
---18.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
28.03%19.23M
76.38%29.00M
28.15%26.92M
-18.11%21.25M
-53.61%15.02M
-49.77%16.44M
3.27%21.01M
-13.33%25.95M
68.27%32.38M
20.05%32.73M
-16.78%20.34M
--29.94M
--19.25M
79.75%27.27M
74.35%24.45M
--15.17M
--14.02M
Chi phí vốn
28.03%19.23M
76.38%29.00M
28.15%26.92M
-18.11%21.25M
-53.61%15.02M
-49.77%16.44M
3.27%21.01M
-13.33%25.95M
68.27%32.38M
20.05%32.73M
-16.78%20.34M
--29.94M
--19.25M
79.75%27.27M
74.35%24.45M
--15.17M
--14.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
24.77%16.73M
80.67%26.72M
31.07%25.06M
-22.62%19.27M
-56.55%13.41M
-52.16%14.79M
-1.22%19.12M
-12.81%24.91M
70.88%30.86M
26.47%30.91M
-12.63%19.35M
--28.57M
--18.06M
84.07%24.44M
84.61%22.15M
--13.28M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
55.09%2.50M
38.03%2.28M
-1.37%1.86M
89.57%1.98M
5.70%1.61M
-9.32%1.65M
91.20%1.89M
-24.06%1.04M
28.48%1.52M
-35.46%1.82M
-56.89%989.00K
--1.38M
--1.19M
49.44%2.83M
13.45%2.29M
--1.89M
--2.02M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---3.34M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--100.00K
-107.38%-11.00K
-102.38%-2.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
83.95%149.00K
8500.00%84.00K
-515.79%-117.00K
-96.69%6.00K
636.36%81.00K
90.00%-1.00K
---19.00K
--181.00K
-8.33%11.00K
---10.00K
--12.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
397.62%1.63M
-1.70%-537.00K
----
----
-131.36%-546.00K
-220.00%-528.00K
---236.00K
---165.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27.36%-19.13M
-78.06%-29.01M
-28.68%-26.92M
18.47%-21.25M
53.61%-15.02M
47.49%-16.29M
-0.21%-20.92M
12.99%-26.07M
-69.83%-32.38M
-11.60%-31.03M
26.28%-20.88M
---29.96M
---19.07M
-80.61%-27.80M
-99.65%-28.32M
---15.39M
---14.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
175.99%1.43M
130.16%3.06M
65.45%4.30M
110.35%3.41M
-359.75%-1.88M
-1651.07%-10.14M
147.29%2.60M
-21.90%1.62M
-14.84%723.00K
-99.83%654.00K
-95.73%1.05M
--2.08M
--849.00K
2789.52%391.06M
3077.81%24.63M
---14.54M
--775.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
--5.16M
---15.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--384.69M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-15.43%1.68M
1005.05%3.06M
65.32%4.30M
95.87%3.41M
159.45%1.99M
-64.49%277.00K
147.48%2.60M
-16.12%1.74M
-9.66%767.00K
14.54%780.00K
-95.13%1.05M
--2.08M
--849.00K
48.04%681.00K
2685.03%21.58M
--460.00K
--775.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.89M
--32.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
93.38%-256.00K
99.98%-2.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-8690.91%-3.87M
-8170.63%-10.42M
---2.00K
---120.00K
---44.00K
-103.32%-126.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.79M
---2.15M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
175.99%1.43M
130.16%3.06M
65.45%4.30M
110.35%3.41M
-359.75%-1.88M
-1651.07%-10.14M
147.29%2.60M
-21.90%1.62M
-14.84%723.00K
-99.83%654.00K
-95.73%1.05M
--2.08M
--849.00K
2789.52%391.06M
3077.81%24.63M
---14.54M
--775.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.51%217.43M
-13.68%237.26M
-12.59%245.16M
-17.87%243.88M
-22.42%257.36M
-27.89%274.87M
-31.12%280.46M
-32.01%296.95M
-29.76%331.74M
177.52%381.20M
172.03%407.19M
--436.79M
--472.30M
-12.15%137.36M
-20.65%149.69M
--156.35M
--188.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-128.83%-30.83M
-13.25%-19.83M
-41.23%-7.89M
107.74%1.28M
61.27%-13.47M
64.59%-17.51M
78.50%-5.59M
44.26%-16.50M
2.04%-34.79M
-114.77%-49.46M
-110.87%-25.99M
---29.59M
---35.51M
725.09%334.94M
61.82%-12.33M
---53.58M
---32.29M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.49%186.60M
-15.51%217.43M
-13.68%237.26M
-12.59%245.16M
-17.87%243.88M
-22.42%257.36M
-27.89%274.87M
-31.12%280.46M
-32.01%296.95M
-29.76%331.74M
177.52%381.20M
--407.19M
--436.79M
359.59%472.30M
-12.15%137.36M
--102.77M
--156.35M
Dòng tiền tự do
-179.06%-32.36M
-204.36%-22.88M
-47.38%-12.19M
88.13%-2.14M
67.35%-11.60M
85.49%-7.52M
68.79%-8.27M
43.13%-18.00M
2.80%-35.52M
6.76%-51.82M
19.86%-26.51M
---31.65M
---36.54M
-43.18%-55.58M
-0.54%-33.08M
---38.82M
---32.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI