tradingkey.logo

Sweetgreen Inc

SG

11.930USD

-0.950-7.38%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.56%183.89M
-16.50%214.79M
-14.60%234.62M
-12.75%244.58M
-17.88%243.76M
-22.43%257.23M
-27.90%274.74M
-31.12%280.33M
-32.00%296.83M
-29.74%331.61M
178.06%381.04M
172.11%406.98M
--436.52M
--471.97M
--137.03M
--149.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.56%183.89M
-16.50%214.79M
-14.60%234.62M
-12.75%244.58M
-17.88%243.76M
-22.43%257.23M
-27.90%274.74M
-31.12%280.33M
-32.00%296.83M
-29.74%331.61M
178.06%381.04M
172.11%406.98M
--436.52M
--471.97M
--137.03M
--149.56M
Các khoản phải thu
41.54%7.91M
43.75%5.03M
-27.80%7.14M
-16.91%6.49M
10.39%5.59M
7.95%3.50M
-49.86%9.89M
-60.88%7.82M
-76.70%5.06M
-83.23%3.24M
4.91%19.73M
28.10%19.98M
--21.73M
--19.34M
--18.80M
--15.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
41.54%7.91M
43.75%5.03M
-27.80%7.14M
-16.91%6.49M
10.39%5.59M
7.95%3.50M
116.01%9.89M
122.49%7.82M
32.18%5.06M
22.69%3.24M
86.90%4.58M
43.56%3.51M
--3.83M
--2.64M
--2.45M
--2.45M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-7.37%15.15M
25.22%16.47M
--17.90M
--16.70M
--16.35M
--13.15M
Hàng tồn kho
14.29%2.12M
-3.96%1.99M
-37.19%2.10M
-35.20%2.04M
44.39%1.85M
49.60%2.07M
178.54%3.35M
182.32%3.15M
34.31%1.28M
53.16%1.38M
44.30%1.20M
46.19%1.11M
--956.00K
--903.00K
--833.00K
--762.00K
Chi phí trả trước
7.68%7.29M
36.02%7.84M
7.55%6.43M
-0.53%7.57M
-10.14%6.77M
-29.33%5.77M
-40.77%5.97M
-33.97%7.61M
-33.64%7.54M
-40.70%8.16M
92.46%10.09M
34.55%11.53M
--11.36M
--13.76M
--5.24M
--8.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-13.40%4.95M
-35.26%4.88M
6.50%5.01M
-32.71%5.10M
-29.75%5.71M
331.77%7.54M
226.28%4.71M
85.40%7.58M
290.36%8.13M
156.91%1.75M
-74.47%1.44M
33.77%4.09M
--2.08M
--680.00K
--5.65M
--3.06M
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.81%206.17M
-15.06%234.54M
-14.52%255.30M
-13.28%265.79M
-17.30%263.69M
-20.23%276.11M
-27.77%298.66M
-30.92%306.49M
-32.54%318.85M
-31.68%346.15M
146.78%413.49M
149.90%443.69M
--472.65M
--506.66M
--167.56M
--177.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.76%560.59M
8.43%553.98M
4.64%533.82M
3.31%525.50M
1.32%510.73M
4.41%510.89M
144.95%510.15M
142.83%508.69M
164.45%504.06M
170.84%489.32M
26.64%208.27M
36.76%209.49M
--190.60M
--180.67M
--164.46M
--153.18M
-Tài sản cố định
14.81%814.97M
13.84%793.39M
11.16%760.33M
10.14%738.23M
8.56%709.81M
10.49%696.94M
100.32%684.02M
101.25%670.28M
114.44%653.81M
120.31%630.76M
30.06%341.46M
36.44%333.06M
--304.89M
--286.31M
--262.53M
--244.11M
-Khấu hao lũy kế
27.78%254.38M
28.68%239.41M
30.28%226.51M
31.64%212.73M
32.94%199.08M
31.53%186.05M
30.54%173.87M
30.76%161.59M
31.04%149.75M
33.88%141.44M
35.80%133.19M
35.91%123.58M
--114.28M
--105.65M
--98.07M
--90.93M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.34%59.62M
-5.31%60.01M
-6.21%60.51M
-5.79%61.58M
-5.64%62.33M
-4.74%63.38M
-3.18%64.52M
-2.92%65.37M
-2.65%66.05M
-3.35%66.53M
-1.81%66.64M
286.68%67.33M
--67.85M
--68.84M
--67.87M
--17.41M
Tài sản dài hạn khác
33.37%7.94M
33.28%8.23M
28.00%8.35M
-7.81%6.30M
-13.04%5.95M
-11.00%6.17M
-44.87%6.52M
-1.87%6.83M
3.35%6.85M
6.92%6.94M
93.24%11.83M
25.95%6.96M
--6.63M
--6.49M
--6.12M
--5.53M
Tổng tài sản dài hạn
8.49%628.15M
7.20%622.22M
3.70%602.68M
2.15%593.38M
0.36%579.01M
3.14%580.45M
102.69%581.19M
104.70%580.89M
117.66%576.96M
119.84%562.79M
20.26%286.74M
61.13%283.78M
--265.08M
--255.99M
--238.44M
--176.12M
Tổng tài sản
-0.99%834.32M
0.02%856.76M
-2.49%857.98M
-3.18%859.17M
-5.93%842.70M
-5.76%856.56M
25.65%879.86M
21.98%887.38M
21.43%895.81M
19.18%908.93M
72.47%700.23M
105.69%727.47M
--737.73M
--762.65M
--406.00M
--353.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
332.32%13.56M
60.01%14.08M
100.44%3.67M
85.20%3.38M
70.86%3.14M
336.36%8.80M
-83.22%1.83M
-80.40%1.82M
-78.69%1.84M
-74.48%2.02M
64.11%10.92M
38.74%9.31M
--8.62M
--7.90M
--6.65M
--6.71M
Chi phí trích trước
9.55%35.19M
21.50%41.28M
20.13%42.04M
22.29%39.13M
8.94%32.13M
18.59%33.98M
24.97%35.00M
19.09%32.00M
9.22%29.49M
0.77%28.65M
-18.45%28.01M
-19.53%26.87M
--27.00M
--28.43M
--34.34M
--33.39M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--4.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
332.32%13.56M
60.01%14.08M
100.44%3.67M
85.20%3.38M
70.86%3.14M
336.36%8.80M
-83.22%1.83M
-80.40%1.82M
-78.69%1.84M
-74.48%2.02M
64.11%10.92M
38.74%9.31M
--8.62M
--7.90M
--6.65M
--6.71M
Tổng nợ ngắn hạn
20.03%104.82M
26.48%115.83M
21.55%98.52M
25.02%97.62M
19.21%87.33M
26.23%91.58M
70.23%81.05M
54.53%78.08M
48.19%73.26M
52.64%72.55M
-11.79%47.61M
-1.15%50.53M
--49.44M
--47.53M
--53.98M
--51.12M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.22%291.69M
6.45%288.94M
2.87%279.79M
1.47%277.40M
-0.93%272.05M
0.13%271.44M
--271.98M
--273.38M
--274.61M
--271.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
7.22%291.69M
6.45%288.94M
2.87%279.79M
1.47%277.40M
-0.93%272.05M
0.13%271.44M
--271.98M
--273.38M
--274.61M
--271.10M
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.50M
--2.50M
--2.50M
Nợ dài hạn khác
-58.86%4.60M
-40.19%5.48M
-40.63%14.32M
-46.46%12.07M
-52.74%11.18M
-59.52%9.17M
-65.04%24.12M
-65.10%22.54M
-61.37%23.65M
-61.86%22.65M
10.85%69.00M
50.27%64.59M
--61.21M
--59.38M
--62.24M
--42.98M
Tổng nợ dài hạn
4.09%296.74M
4.39%294.79M
-0.77%296.15M
-2.20%291.42M
-4.97%285.09M
-4.33%282.38M
331.42%298.47M
360.12%297.97M
388.92%299.99M
376.03%295.16M
6.85%69.18M
42.37%64.76M
--61.36M
--62.00M
--64.75M
--45.48M
Tổng các khoản nợ
7.82%401.57M
9.80%410.61M
3.99%394.68M
3.45%389.04M
-0.22%372.42M
1.70%373.96M
224.95%379.52M
226.18%376.05M
236.89%373.25M
235.71%367.71M
-1.62%116.80M
19.35%115.29M
--110.79M
--109.53M
--118.72M
--96.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.04%1.33B
4.25%1.32B
4.11%1.31B
4.17%1.30B
4.36%1.28B
4.51%1.27B
5.15%1.26B
5.62%1.24B
6.55%1.23B
7.39%1.21B
1344.47%1.20B
4337.03%1.18B
--1.15B
--1.13B
--82.82M
--26.54M
Lợi nhuận giữ lại
-11.02%-900.40M
-11.51%-875.36M
-11.72%-846.33M
-12.70%-825.51M
-15.00%-811.05M
-16.88%-784.99M
-23.62%-757.57M
-29.55%-732.52M
-34.23%-705.26M
-41.03%-671.60M
-49.46%-612.85M
-48.81%-565.45M
---525.42M
---476.22M
---410.04M
---379.97M
Vốn dự trữ
4.04%1.33B
4.25%1.32B
4.11%1.31B
4.17%1.30B
4.36%1.28B
4.51%1.27B
5.15%1.26B
5.62%1.24B
6.55%1.23B
7.39%1.21B
1344.76%1.20B
4339.63%1.18B
--1.15B
--1.13B
--82.79M
--26.52M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.98%432.75M
-7.55%446.14M
-7.40%463.30M
-8.06%470.13M
-10.00%470.28M
-10.83%482.60M
-14.24%500.33M
-16.48%511.32M
-16.65%522.56M
-17.13%541.23M
103.09%583.44M
138.14%612.18M
--626.93M
--653.12M
--287.28M
--257.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI