tradingkey.logo

SHENGFENG DEVELOPMENT Ltd

SFWL

0.950USD

-0.036-3.61%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.37MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
728.14%26.81M
-220.65%-11.80M
--3.24M
--9.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.24%5.81M
-22.45%5.01M
--3.84M
--6.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.23%3.39M
2.35%3.62M
--3.50M
--3.53M
Thuế hoãn lại
-53.64%382.00K
-70.43%207.00K
--824.00K
--700.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-33.23%3.15M
-33.44%3.51M
--4.72M
--5.27M
Thay đổi trong vốn lưu động
244.92%13.87M
-305.83%-24.24M
---9.57M
---5.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
-0.68%-22.34M
-189.29%-9.62M
---22.19M
--10.78M
-Thay đổi chi phí trả trước
42.49%6.61M
-50.29%-1.79M
--4.64M
---1.19M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
79.17%-762.00K
30941.67%3.70M
---3.66M
---12.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
168.15%430.00K
-506.90%-176.00K
---631.00K
---29.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
728.14%26.81M
-220.65%-11.80M
--3.24M
--9.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.00%14.87M
382.92%22.36M
--22.87M
--4.63M
Chi phí vốn
-34.57%15.24M
330.46%23.32M
--23.30M
--5.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
189.42%14.82M
199.35%13.31M
--5.12M
--4.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-99.77%41.00K
4794.59%9.05M
--17.75M
--185.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-2100.00%-22.00K
18511.54%9.68M
---1.00K
--52.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-132.94%-2.80M
-2058.26%-2.25M
--8.51M
--115.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-23.22%-17.69M
-234.63%-14.94M
---14.36M
---4.46M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
108.23%16.79M
190.65%12.28M
--8.06M
--4.22M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2445.06%15.70M
398.21%11.30M
--617.00K
---3.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
725.00%1.09M
-89.06%981.00K
--132.00K
--8.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--7.32M
---957.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
108.23%16.79M
190.65%12.28M
--8.06M
--4.22M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.58%14.70M
25.35%29.29M
--31.68M
--23.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1170.95%25.51M
-275.64%-14.59M
---2.38M
--8.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-159.05%-398.00K
89.04%-135.00K
--674.00K
---1.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
37.28%40.21M
-53.58%14.70M
--29.29M
--31.68M
Dòng tiền tự do
157.65%11.56M
-905.21%-35.12M
---20.06M
--4.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI