tradingkey.logo

SHENGFENG DEVELOPMENT Ltd

SFWL

0.948USD

-0.002-0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.17MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.72%34.67M
-61.57%11.18M
--26.73M
--29.08M
14.17%21.29M
-1.64%12.58M
--18.64M
--12.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
29.72%34.67M
-61.57%11.18M
--26.73M
--29.08M
14.17%21.29M
-1.64%12.58M
--18.64M
--12.79M
Các khoản phải thu
28.56%135.34M
41.41%113.58M
--105.28M
--80.32M
10.83%94.04M
0.39%79.94M
--84.85M
--79.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
30.30%127.30M
41.57%107.27M
--97.70M
--75.77M
10.53%89.11M
2.70%77.31M
--80.62M
--75.28M
-Khoản vay phải thu
-2.08%7.34M
39.22%6.27M
--7.50M
--4.50M
17.01%4.88M
-39.94%2.58M
--4.17M
--4.30M
-Các khoản phải thu khác
765.43%701.00K
0.00%41.00K
--81.00K
--41.00K
-16.00%42.00K
-12.00%44.00K
--50.00K
--50.00K
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--414.00K
Chi phí trả trước
104.20%29.68M
65.08%30.91M
--14.54M
--18.73M
2.00%18.29M
6.09%20.25M
--17.93M
--19.08M
Tài sản ngắn hạn khác
115.93%5.54M
35.98%3.53M
--2.57M
--2.59M
657.45%2.08M
294.17%1.35M
--275.00K
--343.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
37.65%205.24M
21.78%159.20M
--149.10M
--130.72M
11.50%135.70M
1.66%114.12M
--121.70M
--112.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.27%69.89M
-1.31%59.05M
--59.09M
--59.83M
-11.72%68.14M
5.24%69.88M
--77.19M
--66.40M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
-8.79%102.16M
5.82%103.40M
--112.00M
--97.72M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
-2.28%34.01M
7.04%33.53M
--34.81M
--31.32M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.14%11.41M
-3.76%11.78M
--12.16M
--12.24M
-10.84%6.71M
-7.56%6.89M
--7.53M
--7.46M
Tài sản dài hạn khác
-50.21%21.69M
26.80%31.86M
--43.57M
--25.13M
-8.37%32.67M
18.84%35.70M
--35.65M
--30.04M
Tổng tài sản dài hạn
-10.14%104.89M
5.55%104.58M
--116.73M
--99.08M
-10.57%109.56M
8.09%114.56M
--122.51M
--105.98M
Tổng tài sản
16.66%310.13M
14.78%263.78M
--265.84M
--229.80M
0.43%245.26M
4.78%228.68M
--244.21M
--218.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-1.00%1.69M
11.32%1.75M
--1.70M
--1.57M
28.61%2.41M
-30.28%1.78M
--1.88M
--2.55M
Chi phí trích trước
-48.69%10.72M
-14.53%8.46M
--20.89M
--9.89M
-21.11%9.79M
-2.76%10.27M
--12.41M
--10.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.76%54.31M
4.88%46.43M
--44.60M
--44.27M
8.15%49.70M
5.44%49.65M
--45.96M
--47.09M
-Nợ ngắn hạn
-66.58%14.91M
-76.23%10.52M
--44.60M
--44.27M
8.15%49.70M
5.44%49.65M
--45.96M
--47.09M
Nợ ngắn hạn khác
-1.00%1.69M
11.32%1.75M
--1.70M
--1.57M
28.61%2.41M
-30.28%1.78M
--1.88M
--2.55M
Tổng nợ ngắn hạn
19.29%162.68M
12.57%122.15M
--136.38M
--108.52M
4.34%130.80M
5.48%115.46M
--125.35M
--109.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
93.68%21.11M
39.57%18.70M
--10.90M
--13.40M
-18.52%17.51M
-1.76%18.35M
--21.48M
--18.68M
-Nợ dài hạn
--16.39M
--9.16M
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-56.70%4.72M
-28.78%9.54M
--10.90M
--13.40M
-18.52%17.51M
-1.76%18.35M
--21.48M
--18.68M
Nợ dài hạn khác
42.18%2.84M
-0.39%1.77M
--2.00M
--1.77M
26.87%1.87M
-59.07%1.39M
--1.47M
--3.39M
Tổng nợ dài hạn
39.95%24.00M
58.33%24.03M
--17.15M
--15.18M
-15.60%19.38M
-10.57%19.74M
--22.96M
--22.08M
Tổng các khoản nợ
21.60%186.68M
18.18%146.18M
--153.53M
--123.69M
1.26%150.17M
2.78%135.21M
--148.31M
--131.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%83.77M
0.00%83.77M
--83.77M
--83.77M
0.00%75.58M
0.00%75.58M
--75.58M
--75.58M
Lợi nhuận giữ lại
34.49%42.42M
32.09%36.58M
--31.54M
--27.69M
57.84%21.25M
87.80%15.92M
--13.46M
--8.48M
Vốn dự trữ
0.00%83.76M
0.00%83.76M
--83.76M
--83.76M
0.00%75.58M
0.00%75.58M
--75.58M
--75.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-22.82%-9.05M
15.31%-8.05M
---7.37M
---9.50M
-320.13%-5.61M
-282.49%-2.33M
--2.55M
--1.28M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
44.34%6.30M
27.60%5.29M
--4.37M
--4.15M
-10.27%3.86M
217.08%4.31M
--4.30M
--1.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.91%123.45M
10.82%117.60M
--112.31M
--106.11M
-0.85%95.09M
7.82%93.47M
--95.90M
--86.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI