tradingkey.logo

SES AI Corp

SES

1.335USD

+0.125+10.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
487.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-154.29%-22.83M
1.81%-12.29M
-74.42%-22.72M
-42.79%-22.09M
41.67%-8.98M
-44.01%-12.52M
-34.98%-13.03M
-15.98%-15.47M
-3.90%-15.39M
-6217.36%-8.69M
-1296.75%-9.65M
-9984.14%-13.34M
-1008.06%-14.81M
-8457.52%-137.60K
---691.03K
---132.29K
---1.34M
---1.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.09%-12.43M
-221.26%-34.55M
-124.05%-30.19M
-53.67%-19.90M
4.12%-15.56M
-24.36%-10.75M
44.62%-13.47M
-243.63%-12.95M
39.98%-16.23M
-44.20%-8.65M
-821.02%-24.33M
186.31%9.02M
-1869.08%-27.03M
-47536.42%-6.00M
--3.37M
---10.45M
--1.53M
---12.59K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
46.19%2.52M
49.72%2.42M
38.24%2.23M
54.73%1.94M
62.36%1.72M
58.76%1.61M
171.21%1.61M
118.23%1.26M
158.54%1.06M
--1.02M
--594.00K
--576.00K
--410.00K
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
73.70%-278.00K
----
----
----
---1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
69.57%-272.00K
70.81%-326.00K
123.11%481.00K
81.51%-584.00K
-30.89%-894.00K
86.33%-1.12M
-140.94%-2.08M
85.55%-3.16M
---683.00K
---8.17M
--5.08M
---21.85M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--855.04K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-313.27%-7.96M
366.20%8.54M
7.18%1.34M
11.85%-4.95M
249.78%3.73M
-221.89%-3.21M
-29.75%1.25M
-627.44%-5.61M
-366.70%-2.49M
117.20%2.63M
-1.25%1.79M
-65.20%1.06M
191.89%934.00K
10932.26%1.21M
--1.81M
--3.06M
---1.02M
--10.98K
-Thay đổi các khoản phải thu
-120.71%-558.00K
212.80%1.61M
-3768.63%-1.97M
67.20%627.00K
738.39%2.69M
-242.11%-1.43M
-101.49%-51.00K
-82.55%375.00K
-213.14%-422.00K
---418.00K
--3.42M
--2.15M
--373.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-52.07%58.00K
57.63%93.00K
170.26%215.00K
-154.10%-99.00K
200.83%121.00K
115.40%59.00K
---306.00K
--183.00K
---120.00K
---383.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-134.25%-1.71M
130.53%1.48M
-134.48%-1.13M
-86.24%-7.54M
295.57%4.99M
-366.34%-4.83M
354.87%3.27M
-273.48%-4.05M
60.44%-2.55M
1090.16%1.81M
356.79%718.00K
1359.53%2.33M
-498.33%-6.45M
3099.08%152.50K
--157.18K
--159.91K
---1.08M
--4.77K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.00K
---5.97K
--16.50K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-154.29%-22.83M
1.81%-12.29M
-74.42%-22.72M
-42.79%-22.09M
41.67%-8.98M
-44.01%-12.52M
-34.98%-13.03M
-15.98%-15.47M
-3.90%-15.39M
-6217.36%-8.69M
-1296.75%-9.65M
-9984.14%-13.34M
-1008.06%-14.81M
-8457.52%-137.60K
---691.03K
---132.29K
---1.34M
---1.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-86.45%916.00K
-93.31%233.00K
-66.20%1.52M
103.86%3.70M
13.12%6.76M
-13.15%3.48M
644.04%4.49M
-75.82%1.81M
124.67%5.97M
--4.01M
--604.00K
--7.50M
--2.66M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-86.45%916.00K
-93.31%233.00K
-66.20%1.52M
103.86%3.70M
13.12%6.76M
-13.15%3.48M
644.04%4.49M
-75.82%1.81M
124.67%5.97M
--4.01M
--604.00K
--7.50M
--2.66M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.45%916.00K
-93.31%233.00K
-66.20%1.52M
103.86%3.70M
13.12%6.76M
-13.15%3.48M
644.04%4.49M
-75.82%1.81M
135.01%5.97M
--4.01M
--604.00K
--7.50M
--2.54M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--117.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-181.55%-48.93M
53.03%74.27M
120.09%35.13M
-332.13%-49.00M
261.64%60.00M
117.25%48.53M
--15.96M
17941.03%21.11M
---37.12M
---281.36M
----
--117.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---276.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-193.62%-49.84M
64.34%74.04M
193.10%33.61M
-373.10%-52.70M
223.55%53.24M
115.79%45.05M
1998.34%11.47M
361.38%19.30M
-1520.65%-43.09M
---285.36M
---604.00K
---7.38M
99.04%-2.66M
--0.00
--0.00
--0.00
---276.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-55.56%8.00K
-79.73%632.00K
212.50%250.00K
71.88%110.00K
38.46%18.00K
-53.65%3.12M
-63.30%80.00K
68.42%64.00K
-100.00%13.00K
--6.73M
-50.98%218.00K
-92.40%38.00K
2.03%282.94M
-100.00%0.00
--444.69K
--500.00K
--277.31M
--162.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--444.69K
--500.00K
---500.00K
--408.34K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--276.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-55.56%8.00K
72.21%632.00K
212.50%250.00K
71.88%110.00K
38.46%18.00K
424.29%367.00K
-63.30%80.00K
68.42%64.00K
225.00%13.00K
--70.00K
--218.00K
--38.00K
--4.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
-58.68%2.75M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--6.66M
--0.00
--0.00
15538.39%282.94M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.81M
---245.46K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-55.56%8.00K
-79.73%632.00K
212.50%250.00K
71.88%110.00K
38.46%18.00K
-53.65%3.12M
-63.30%80.00K
68.42%64.00K
-100.00%13.00K
--6.73M
-50.98%218.00K
-92.40%38.00K
2.03%282.94M
-100.00%0.00
--444.69K
--500.00K
--277.31M
--162.88K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.79%129.40M
31.66%67.41M
6.28%56.07M
165.66%130.88M
-19.43%86.97M
-87.04%51.20M
-86.98%52.76M
-88.45%49.27M
-32.98%107.94M
154930.66%395.15M
80732.28%405.15M
319431.89%426.62M
99759.24%161.04M
--254.89K
--501.23K
--133.51K
--161.27K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-265.66%-72.75M
73.32%61.98M
831.40%11.34M
-2243.52%-74.81M
174.84%43.91M
112.45%35.76M
84.49%-1.55M
116.26%3.49M
-122.09%-58.67M
-208625.70%-287.22M
-3959.82%-10.00M
-5938.52%-21.47M
956934.56%265.58M
-185.33%-137.60K
---246.34K
--367.71K
---27.76K
--161.27K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
79.40%-76.00K
-453.57%-396.00K
404.35%210.00K
66.75%-132.00K
-86.36%-369.00K
-0.88%112.00K
-286.49%-69.00K
49.43%-397.00K
-281.65%-198.00K
--113.00K
--37.00K
---785.00K
--109.00K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.72%56.65M
48.79%129.40M
31.66%67.41M
6.28%56.07M
165.66%130.88M
-19.43%86.97M
-87.04%51.20M
-86.98%52.76M
-88.45%49.27M
91931.17%107.94M
154930.66%395.15M
80732.28%405.15M
319431.89%426.62M
-27.28%117.28K
--254.89K
--501.23K
--133.51K
--161.27K
Dòng tiền tự do
-50.91%-23.75M
21.72%-12.53M
-38.35%-24.24M
-49.19%-25.79M
26.35%-15.74M
-25.97%-16.00M
-70.85%-17.52M
17.05%-17.29M
-22.28%-21.37M
-9130.77%-12.70M
-1384.15%-10.26M
-15652.87%-20.84M
-1206.93%-17.47M
---137.60K
---691.03K
---132.29K
---1.34M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI