tradingkey.logo

SES AI Corp

SES

1.340USD

+0.130+10.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
488.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.78%239.76M
-21.03%262.54M
-20.00%273.72M
-17.35%294.75M
-9.73%318.76M
-14.78%332.45M
-13.30%342.16M
-11.86%356.62M
-17.12%353.12M
332502.62%390.08M
154738.81%394.66M
80623.14%404.61M
319022.20%426.08M
-27.28%117.28K
--254.89K
--501.23K
--133.51K
--161.27K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.75%56.05M
50.34%128.80M
33.65%66.74M
6.49%54.82M
170.16%129.61M
-19.65%85.67M
-87.35%49.94M
-87.28%51.47M
-88.74%47.98M
90811.65%106.62M
154738.81%394.66M
80623.14%404.61M
319022.20%426.08M
-27.28%117.28K
--254.89K
--501.23K
--133.51K
--161.27K
----
-Đầu tư ngắn hạn
-2.87%183.71M
-45.80%133.75M
-29.17%206.98M
-21.37%239.94M
-38.01%189.15M
-12.94%246.78M
--292.23M
--305.14M
--305.14M
--283.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
23.91%1.51M
-75.71%950.00K
3.31%2.56M
-90.17%590.00K
-56.61%1.22M
64.12%3.91M
25.30%2.48M
11.36%6.00M
-62.78%2.81M
--2.38M
--1.98M
--5.39M
--7.54M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.51M
--950.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
3.31%2.56M
-90.17%590.00K
-56.61%1.22M
64.12%3.91M
25.30%2.48M
11.36%6.00M
-62.78%2.81M
--2.38M
--1.98M
--5.39M
--7.54M
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-63.53%155.00K
-62.01%212.00K
-46.31%320.00K
71.29%519.00K
-15.34%425.00K
45.69%558.00K
--596.00K
--303.00K
--502.00K
--383.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
118.42%14.66M
12.69%13.20M
116.56%14.89M
110.11%14.28M
5.53%6.71M
372.45%11.71M
34.68%6.88M
15.70%6.79M
-14.21%6.36M
307.12%2.48M
570.60%5.11M
539.24%5.87M
587.62%7.42M
--608.90K
15872.39%761.40K
--918.59K
--1.08M
----
--4.77K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.31M
--489.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.71%256.09M
-20.57%276.90M
-17.22%291.50M
-16.11%310.14M
-9.83%327.11M
-12.11%348.63M
-12.46%352.12M
-11.10%369.71M
-17.74%362.79M
54519.75%396.64M
39479.12%402.24M
29190.22%415.87M
36288.02%441.03M
350.29%726.19K
21219.30%1.02M
--1.42M
--1.21M
--161.27K
--4.77K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.82%45.18M
-5.81%48.09M
14.00%52.82M
19.09%52.36M
31.17%51.82M
30.52%51.06M
29.72%46.34M
38.50%43.97M
43.87%39.51M
--39.12M
--35.72M
--31.75M
--27.46M
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.75%1.19M
-9.52%1.22M
-9.30%1.25M
-9.08%1.28M
-8.88%1.31M
-8.69%1.34M
-8.44%1.38M
-8.27%1.41M
-15.63%1.44M
--1.47M
--1.50M
--1.54M
--1.71M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-37.39%3.53M
-38.20%3.57M
26.76%4.34M
58.67%4.59M
22.69%5.64M
80.29%5.78M
23.00%3.42M
-35.00%2.89M
9.01%4.60M
--3.21M
--2.78M
--4.45M
--4.22M
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--413.04K
--288.68K
Tổng tài sản dài hạn
-15.11%49.89M
-9.11%52.88M
14.23%58.41M
20.64%58.23M
-9.70%58.77M
32.84%58.18M
27.82%51.14M
27.92%48.27M
94.96%65.08M
-84.13%43.80M
-85.51%40.01M
-86.33%37.73M
-87.91%33.38M
66735.81%276.06M
95524.67%276.05M
--276.05M
--276.04M
--413.04K
--288.68K
Tổng tài sản
-20.71%305.98M
-18.93%329.79M
-13.23%349.91M
-11.87%368.37M
-9.81%385.88M
-7.64%406.81M
-8.82%403.25M
-7.85%417.98M
-9.81%427.87M
59.13%440.44M
59.62%442.25M
63.48%453.60M
71.11%474.41M
48094.21%276.78M
94317.60%277.07M
--277.47M
--277.26M
--574.31K
--293.45K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.48%880.00K
122.04%982.00K
--1.11M
--1.79M
--1.71M
---4.46M
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.53K
--10.53K
--16.50K
----
----
----
Chi phí trích trước
63.51%10.76M
-1.47%17.03M
88.42%12.74M
-20.08%6.98M
-38.93%6.58M
75.53%17.29M
-34.73%6.76M
52.42%8.74M
20.10%10.78M
1137.96%9.85M
5132.03%10.36M
3369.06%5.73M
7128.80%8.98M
1064.06%795.59K
308.01%198.01K
--165.26K
--124.17K
--68.35K
--48.53K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--500.00K
--91.66K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--500.00K
--91.66K
Nợ ngắn hạn khác
-48.48%880.00K
122.04%982.00K
--1.11M
--1.79M
--1.71M
---4.46M
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.53K
--10.53K
--16.50K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
17.66%16.41M
12.09%22.82M
21.08%19.13M
-15.94%13.96M
-14.23%13.94M
5.16%20.36M
-6.70%15.80M
9.88%16.61M
-41.27%16.26M
2038.58%19.36M
6636.14%16.93M
6422.06%15.11M
14696.76%27.68M
55.49%905.13K
-12.91%251.41K
--231.71K
--187.07K
--582.13K
--288.68K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.80%6.90M
-29.51%7.98M
-11.76%8.41M
-10.69%9.35M
-2.17%9.69M
11.32%11.32M
-5.22%9.53M
6.47%10.47M
-2.05%9.90M
781.86%10.16M
845.27%10.06M
1457.36%9.83M
--10.11M
--1.15M
--1.06M
--631.26K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.15M
--1.06M
--631.26K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-28.80%6.90M
-29.51%7.98M
-11.76%8.41M
-10.69%9.35M
-2.17%9.69M
11.32%11.32M
-5.22%9.53M
6.47%10.47M
-2.05%9.90M
--10.16M
--10.06M
--9.83M
--10.11M
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.89M
--4.48M
--2.85M
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.32M
--20.76M
--26.62M
--19.49M
----
----
Nợ dài hạn khác
-13.72%12.82M
27.76%20.68M
-7.87%13.08M
-17.51%13.49M
-23.32%14.87M
-16.46%16.19M
-34.10%14.20M
-2.96%16.36M
-56.16%19.39M
100.60%19.38M
122.97%21.54M
74.48%16.86M
357.74%44.22M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
--9.66M
----
----
Tổng nợ dài hạn
-19.67%19.72M
4.20%28.66M
-9.43%21.49M
-14.85%22.84M
-16.17%24.55M
-6.90%27.50M
-24.90%23.73M
0.51%26.82M
-46.09%29.29M
-27.99%29.54M
-12.15%31.60M
-32.88%26.69M
86.38%54.33M
--41.03M
--35.97M
--39.76M
--29.15M
----
----
Tổng các khoản nợ
-6.15%36.13M
7.55%51.48M
2.76%40.62M
-15.27%36.80M
-15.48%38.49M
-2.13%47.86M
-18.55%39.53M
3.90%43.43M
-44.46%45.55M
16.62%48.90M
34.00%48.53M
4.51%41.80M
179.55%82.01M
7103.06%41.93M
12446.31%36.22M
--39.99M
--29.34M
--582.13K
--288.68K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.43%583.36M
3.61%579.41M
3.70%574.96M
2.95%568.23M
3.57%564.00M
3.93%559.25M
4.13%554.44M
5.13%551.94M
6.10%544.55M
94.95%538.08M
92.92%532.45M
113.05%525.01M
108.28%513.26M
1103902.76%276.00M
1103902.76%276.00M
--246.43M
--246.43M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-45.30%-311.30M
-50.42%-298.87M
-40.65%-264.33M
-34.21%-234.14M
-32.65%-214.24M
-36.76%-198.69M
-37.54%-187.93M
-55.34%-174.46M
-33.12%-161.51M
-253.08%-145.29M
-288.72%-136.64M
-1154.85%-112.31M
-8214.05%-121.33M
-125270.26%-41.15M
-173632.51%-35.15M
---8.95M
--1.50M
---32.82K
---20.23K
Vốn dự trữ
3.43%583.33M
3.61%579.38M
3.70%574.92M
2.95%568.20M
3.57%563.97M
3.94%559.21M
4.13%554.40M
5.13%551.90M
6.10%544.52M
--538.04M
--532.41M
3663.57%524.98M
14547.90%513.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.95M
--3.50M
--24.31K
--24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
6.88%-2.21M
-38.44%-2.23M
51.58%-1.35M
13.81%-2.52M
-232.72%-2.37M
-28.94%-1.61M
-32.79%-2.78M
-224.64%-2.92M
-249.58%-712.00K
---1.25M
---2.10M
---901.00K
--476.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.32%269.86M
-22.47%278.31M
-14.97%309.28M
-11.48%331.57M
-9.14%347.39M
-8.32%358.95M
-7.62%363.72M
-9.05%374.56M
-2.57%382.33M
66.72%391.54M
63.47%393.71M
73.41%411.80M
58.28%392.41M
3002950.25%234.85M
5052331.11%240.85M
--237.48M
--247.92M
---7.82K
--4.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI