tradingkey.logo

Sera Prognostics Inc

SERA

2.760USD

+0.060+2.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-251.24%-7.55M
7.46%-6.26M
7.89%-7.00M
25.42%-5.93M
202.32%4.99M
6.53%-6.76M
13.48%-7.59M
12.06%-7.95M
48.93%-4.88M
20.91%-7.24M
5.58%-8.78M
-44.89%-9.04M
-37.51%-9.56M
-118.69%-9.15M
-136.96%-9.30M
-50.49%-6.24M
-50.60%-6.95M
---4.18M
---3.92M
---4.14M
---4.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.11%-8.19M
-8.25%-8.58M
-9.83%-7.92M
21.24%-8.30M
23.36%-8.10M
18.68%-7.92M
32.69%-7.21M
8.49%-10.54M
13.46%-10.56M
21.93%-9.75M
-8.65%-10.71M
-82.65%-11.52M
-91.98%-12.21M
-132.26%-12.48M
-94.38%-9.86M
-34.05%-6.31M
-35.41%-6.36M
---5.38M
---5.07M
---4.71M
---4.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.41%216.00K
-0.47%211.00K
-6.94%201.00K
-11.49%208.00K
-10.13%213.00K
4.43%212.00K
6.40%216.00K
27.03%235.00K
43.64%237.00K
40.00%203.00K
49.26%203.00K
4.52%185.00K
-17.91%165.00K
-28.22%145.00K
-42.37%136.00K
-23.04%177.00K
-11.45%201.00K
--202.00K
--236.00K
--230.00K
--227.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-98.59%157.00K
98.75%-145.00K
124.48%47.00K
-110.10%-208.00K
87.97%11.17M
-9648.74%-11.60M
-165.08%-192.00K
-141.46%-99.00K
88.82%5.94M
-305.17%-119.00K
1182.61%295.00K
96.13%-41.00K
16468.42%3.15M
-14.71%58.00K
187.50%23.00K
-10700.00%-1.06M
480.00%19.00K
--68.00K
--8.00K
--10.00K
---5.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-10366.67%-1.23M
-94.32%636.00K
36.86%-1.00M
-65.42%352.00K
100.67%12.00K
934.35%11.20M
-1119.23%-1.59M
-8.86%1.02M
4.51%-1.80M
-46.28%1.08M
116.60%156.00K
1039.80%1.12M
-54.84%-1.89M
850.94%2.02M
-375.66%-940.00K
142.06%98.00K
-93.03%-1.22M
--212.00K
--341.00K
---233.00K
---631.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-79.07%9.00K
1000.00%45.00K
175.00%22.00K
137.21%16.00K
714.29%43.00K
16.67%-5.00K
123.53%8.00K
-26.47%-43.00K
41.67%-7.00K
-175.00%-6.00K
-61.90%-34.00K
-466.67%-34.00K
-100.00%-12.00K
366.67%8.00K
-2200.00%-21.00K
---6.00K
---6.00K
---3.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
2370.00%247.00K
-48.53%262.00K
48.14%-475.00K
-74.40%193.00K
-91.53%10.00K
-0.78%509.00K
14.55%-916.00K
-21.21%754.00K
-63.13%118.00K
150.24%513.00K
39.64%-1.07M
1212.79%957.00K
243.50%320.00K
430.65%205.00K
-3878.72%-1.78M
-221.13%-86.00K
-88.98%-223.00K
---62.00K
--47.00K
--71.00K
---118.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--11.20M
---10.00K
---18.00K
---14.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-12.90%-35.00K
-17.24%-34.00K
-11.11%-30.00K
-14.81%-31.00K
---31.00K
---29.00K
---27.00K
---27.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-251.24%-7.55M
7.46%-6.26M
7.89%-7.00M
25.42%-5.93M
202.32%4.99M
6.53%-6.76M
13.48%-7.59M
12.06%-7.95M
48.93%-4.88M
20.91%-7.24M
5.58%-8.78M
-44.89%-9.04M
-37.51%-9.56M
-118.69%-9.15M
-136.96%-9.30M
-50.49%-6.24M
-50.60%-6.95M
---4.18M
---3.92M
---4.14M
---4.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.58%3.00K
281.25%61.00K
2106.25%321.00K
103.15%7.00K
1725.64%712.00K
-91.71%16.00K
-104.30%-16.00K
-207.77%-222.00K
875.00%39.00K
-74.23%193.00K
-13.29%372.00K
142.35%206.00K
-90.24%4.00K
1602.27%749.00K
416.87%429.00K
507.14%85.00K
412.50%41.00K
--44.00K
--83.00K
--14.00K
--8.00K
Chi phí vốn
-99.58%3.00K
281.25%61.00K
1134.62%321.00K
-85.11%7.00K
1725.64%712.00K
-91.71%16.00K
-93.01%26.00K
-78.54%47.00K
457.14%39.00K
-74.23%193.00K
-13.29%372.00K
157.65%219.00K
-82.93%7.00K
1602.27%749.00K
416.87%429.00K
507.14%85.00K
412.50%41.00K
--44.00K
--83.00K
--14.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.00%3.00K
-50.00%8.00K
262.50%26.00K
103.15%7.00K
-61.54%15.00K
-91.71%16.00K
-104.30%-16.00K
-207.77%-222.00K
875.00%39.00K
-74.23%193.00K
-13.29%372.00K
142.35%206.00K
-90.24%4.00K
1602.27%749.00K
416.87%429.00K
507.14%85.00K
412.50%41.00K
--44.00K
--83.00K
--14.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
--53.00K
--295.00K
--0.00
--697.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-800.12%-44.80M
1809.23%7.45M
134.38%5.22M
-59.36%5.16M
-310.98%-4.98M
128.16%390.00K
-156.25%-15.18M
1364.81%12.69M
-83.88%2.36M
89.88%-1.39M
91.23%-5.92M
---1.00M
--14.64M
---13.68M
---67.57M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-687.52%-44.80M
1874.60%7.38M
132.30%4.90M
-60.11%5.15M
-345.22%-5.69M
123.70%374.00K
-140.85%-15.16M
1167.66%12.91M
-84.15%2.32M
89.07%-1.58M
90.74%-6.30M
-1322.35%-1.21M
35792.68%14.63M
-32700.00%-14.43M
-81828.92%-68.00M
-507.14%-85.00K
-412.50%-41.00K
---44.00K
---83.00K
---14.00K
---8.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4979.89%53.54M
-62.01%234.00K
-8.59%117.00K
870.97%1.20M
1008.62%1.05M
631.03%616.00K
1700.00%128.00K
113.79%124.00K
-263.38%-116.00K
-413.51%-116.00K
-100.01%-8.00K
-99.84%58.00K
-99.87%71.00K
104.02%37.00K
7448.08%68.92M
10486.32%37.16M
401.30%53.47M
---920.00K
---938.00K
--351.00K
--10.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.48%-115.00K
-1.82%-112.00K
4.31%-111.00K
9.17%-109.00K
10.00%-108.00K
5.98%-110.00K
-14.85%-116.00K
-79.10%-120.00K
-566.67%-120.00K
-515.79%-117.00K
-494.12%-101.00K
-294.12%-67.00K
99.76%-18.00K
98.13%-19.00K
98.33%-17.00K
97.50%-17.00K
-19928.95%-7.61M
---1.02M
---1.02M
---681.00K
---38.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--53.61M
61.40%92.00K
--0.00
-16.67%55.00K
----
--57.00K
--0.00
--66.00K
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.00K
--66.61M
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--38.64M
464.42%60.41M
--0.00
--0.00
--0.00
--10.70M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-95.96%47.00K
-62.03%254.00K
-6.56%228.00K
606.74%1.26M
28950.00%1.16M
66800.00%669.00K
162.37%244.00K
42.40%178.00K
-95.51%4.00K
-98.18%1.00K
-65.93%93.00K
257.14%125.00K
-61.14%89.00K
-43.30%55.00K
250.00%273.00K
--35.00K
22800.00%229.00K
--97.00K
--78.00K
--0.00
--1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.07M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--2.06M
-245.64%-1.50M
---630.00K
--0.00
----
--1.03M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4979.89%53.54M
-62.01%234.00K
-8.59%117.00K
870.97%1.20M
1008.62%1.05M
631.03%616.00K
1700.00%128.00K
113.79%124.00K
-263.38%-116.00K
-413.51%-116.00K
-100.01%-8.00K
-99.84%58.00K
-99.87%71.00K
104.02%37.00K
7448.08%68.92M
10486.32%37.16M
401.30%53.47M
---920.00K
---938.00K
--351.00K
--10.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.20%4.04M
-72.20%2.68M
-85.55%4.66M
-84.42%4.24M
-87.01%3.88M
-75.12%9.65M
-40.09%32.28M
-57.55%27.20M
-49.30%29.88M
-52.95%38.81M
-40.68%53.89M
6.77%64.08M
335.47%58.93M
341.49%82.48M
284.54%90.85M
118.77%60.02M
-36.73%13.53M
--18.68M
--23.63M
--27.43M
--21.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
230.64%1.19M
123.53%1.36M
91.25%-1.98M
-91.64%425.00K
113.41%359.00K
35.34%-5.78M
-50.06%-22.63M
149.90%5.08M
-152.00%-2.68M
62.07%-8.93M
-80.14%-15.08M
-133.04%-10.19M
-88.92%5.15M
-357.31%-23.55M
-69.34%-8.37M
909.74%30.84M
669.08%46.48M
---5.15M
---4.94M
---3.81M
--6.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.38%5.23M
4.20%4.04M
-72.20%2.68M
-85.55%4.66M
-84.42%4.24M
-87.01%3.88M
-75.12%9.65M
-40.09%32.28M
-57.55%27.20M
-49.30%29.88M
-52.95%38.81M
-40.68%53.89M
6.77%64.08M
335.47%58.93M
341.49%82.48M
284.54%90.85M
118.77%60.02M
--13.53M
--18.68M
--23.63M
--27.43M
Dòng tiền tự do
-276.46%-7.56M
6.78%-6.32M
3.99%-7.32M
25.77%-5.94M
187.03%4.28M
8.75%-6.78M
16.71%-7.62M
13.63%-8.00M
48.56%-4.92M
24.95%-7.43M
5.92%-9.15M
-46.40%-9.26M
-36.80%-9.56M
-134.12%-9.90M
-142.76%-9.72M
-52.03%-6.32M
-51.22%-6.99M
---4.23M
---4.01M
---4.16M
---4.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI