tradingkey.logo

Sera Prognostics Inc

SERA

2.590USD

-0.110-4.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.79%46.20M
-5.79%46.24M
7.88%49.75M
-20.18%50.94M
-25.17%52.97M
-40.66%49.08M
-48.05%46.12M
-40.31%63.82M
-34.18%70.79M
-21.32%82.70M
-26.00%88.78M
17.68%106.91M
79.20%107.55M
--105.11M
--119.98M
--90.85M
--60.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.38%5.23M
4.20%4.04M
-72.20%2.68M
-85.55%4.66M
-84.42%4.24M
-87.01%3.88M
-75.12%9.65M
-40.09%32.28M
-57.55%27.20M
-49.30%29.88M
-52.95%38.81M
-40.68%53.89M
6.77%64.08M
--58.93M
--82.48M
--90.85M
--60.02M
-Đầu tư ngắn hạn
-15.94%40.97M
-6.65%42.19M
29.09%47.07M
46.74%46.28M
11.81%48.73M
-14.44%45.20M
-27.03%36.46M
-40.52%31.54M
0.28%43.59M
14.38%52.83M
33.26%49.97M
--53.02M
--43.47M
--46.18M
--37.50M
----
----
Các khoản phải thu
-78.63%25.00K
-99.54%53.00K
-49.03%79.00K
-38.04%101.00K
-2.50%117.00K
87.63%11.47M
44.86%155.00K
27.34%163.00K
150.00%120.00K
94.50%6.11M
205.71%107.00K
814.29%128.00K
500.00%48.00K
--3.14M
--35.00K
--14.00K
--8.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-78.63%25.00K
-78.75%34.00K
-49.03%79.00K
-38.04%101.00K
-2.50%117.00K
41.59%160.00K
44.86%155.00K
123.29%163.00K
207.69%120.00K
318.52%113.00K
205.71%107.00K
421.43%73.00K
387.50%39.00K
--27.00K
--35.00K
--14.00K
--8.00K
-Các khoản phải thu khác
----
-99.83%19.00K
--0.00
--0.00
--0.00
88.50%11.31M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
92.55%6.00M
--0.00
--55.00K
--9.00K
--3.12M
----
----
----
Chi phí trả trước
40.34%1.06M
64.91%1.31M
0.08%1.28M
13.06%502.00K
-37.10%756.00K
-39.22%795.00K
-34.75%1.27M
-56.00%444.00K
-35.89%1.20M
-34.37%1.31M
-16.03%1.95M
100.60%1.01M
345.37%1.88M
--1.99M
--2.33M
--503.00K
--421.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.19%47.28M
-22.40%47.60M
7.49%51.11M
-20.00%51.54M
-25.33%53.85M
-31.93%61.34M
-47.66%47.55M
-40.37%64.43M
-34.13%72.11M
-18.25%90.13M
-25.75%90.84M
18.26%108.05M
81.11%109.47M
--110.25M
--122.34M
--91.37M
--60.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-37.71%1.78M
-41.74%1.85M
-37.75%2.19M
-34.98%2.51M
-36.45%2.85M
-33.30%3.18M
9.00%3.51M
20.71%3.86M
54.00%4.49M
168.81%4.77M
171.98%3.22M
267.05%3.20M
252.66%2.91M
--1.77M
--1.19M
--871.00K
--826.00K
-Tài sản cố định
-3.64%9.72M
-5.81%9.61M
-5.63%9.83M
-5.87%9.95M
-8.13%10.09M
-7.45%10.20M
12.29%10.41M
16.01%10.57M
21.38%10.98M
42.40%11.02M
32.37%9.28M
38.94%9.11M
41.57%9.04M
--7.74M
--7.01M
--6.56M
--6.39M
-Khấu hao lũy kế
9.79%7.94M
10.45%7.76M
10.72%7.64M
10.88%7.44M
11.43%7.24M
12.24%7.02M
14.04%6.90M
13.47%6.71M
5.89%6.49M
4.84%6.26M
3.95%6.05M
4.01%5.92M
10.23%6.13M
--5.97M
--5.82M
--5.69M
--5.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
43.04%997.00K
--1.03M
--992.00K
--697.00K
--697.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
16.98%124.00K
61.04%124.00K
63.16%124.00K
23.26%106.00K
9.28%106.00K
-29.36%77.00K
-37.19%76.00K
-35.34%86.00K
-33.10%97.00K
-30.57%109.00K
-27.98%121.00K
-95.30%133.00K
-90.16%145.00K
--157.00K
--168.00K
--2.83M
--1.47M
Tổng tài sản dài hạn
96.73%70.90M
-26.75%24.98M
-34.38%27.89M
3.31%33.32M
7.58%36.04M
30.12%34.10M
65.27%42.51M
89.64%32.25M
31.92%33.50M
-28.75%26.20M
-17.95%25.72M
359.77%17.01M
1004.61%25.39M
--36.78M
--31.35M
--3.70M
--2.30M
Tổng tài sản
31.48%118.18M
-23.96%72.58M
-12.28%79.00M
-12.22%84.86M
-14.89%89.89M
-17.96%95.44M
-22.74%90.06M
-22.69%96.68M
-21.69%105.61M
-20.88%116.33M
-24.16%116.56M
31.55%125.06M
114.94%134.87M
--147.03M
--153.69M
--95.07M
--62.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-70.48%403.00K
-68.03%296.00K
-47.49%387.00K
111.69%1.38M
108.40%1.36M
45.37%926.00K
133.97%737.00K
8.88%650.00K
23.82%655.00K
-40.24%637.00K
15.81%315.00K
97.03%597.00K
34.61%529.00K
--1.07M
--272.00K
--303.00K
--393.00K
Chi phí trích trước
10.84%1.00M
18.56%1.44M
-20.87%1.26M
-46.79%1.20M
-39.89%904.00K
-62.96%1.22M
-55.20%1.59M
8.71%2.25M
-3.65%1.50M
11.16%3.29M
84.09%3.55M
12.77%2.07M
-10.39%1.56M
--2.96M
--1.93M
--1.83M
--1.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-81.92%81.00K
-55.91%194.00K
-30.37%305.00K
-11.21%396.00K
-0.67%448.00K
-5.17%440.00K
-7.20%438.00K
-2.19%446.00K
28.49%451.00K
527.03%464.00K
555.56%472.00K
542.25%456.00K
-54.53%351.00K
--74.00K
--72.00K
--71.00K
--772.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-81.92%81.00K
-55.91%194.00K
-30.37%305.00K
-11.21%396.00K
-0.67%448.00K
-5.17%440.00K
-7.20%438.00K
-2.19%446.00K
28.49%451.00K
527.03%464.00K
555.56%472.00K
542.25%456.00K
401.43%351.00K
--74.00K
--72.00K
--71.00K
--70.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-0.05%20.22M
-0.06%20.22M
123.76%20.23M
123.54%20.23M
123.13%20.23M
122.80%20.23M
192.43%9.04M
191.72%9.05M
191.36%9.07M
191.46%9.08M
--3.09M
--3.10M
--3.11M
--3.12M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-4.50%20.62M
-3.03%20.52M
110.85%20.61M
122.74%21.60M
122.14%21.60M
117.73%21.16M
187.02%9.78M
162.21%9.70M
167.01%9.72M
132.40%9.72M
1152.21%3.41M
1120.79%3.70M
826.46%3.64M
--4.18M
--272.00K
--303.00K
--393.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-4.75%23.40M
1.34%24.77M
78.53%24.18M
74.55%24.76M
78.03%24.57M
57.31%24.44M
56.28%13.54M
94.21%14.18M
98.73%13.80M
84.73%15.54M
144.62%8.67M
125.96%7.30M
85.87%6.94M
--8.41M
--3.54M
--3.23M
--3.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.17%165.00K
-65.03%328.00K
-54.95%487.00K
-47.30%644.00K
--792.00K
--938.00K
--1.08M
--1.22M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--348.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--348.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-79.17%165.00K
-65.03%328.00K
-54.95%487.00K
-47.30%644.00K
--792.00K
--938.00K
--1.08M
--1.22M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--35.00K
--550.90K
--594.90K
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-99.76%2.00K
-84.74%168.00K
-74.19%351.00K
-64.50%568.00K
-54.55%840.00K
49.80%1.10M
60.38%1.36M
122.84%1.60M
3322.22%1.85M
580.56%735.00K
32.11%848.00K
-31.74%718.00K
--54.00K
--108.00K
--641.90K
--1.05M
Tổng các khoản nợ
-6.90%23.40M
-2.02%24.77M
66.26%24.35M
61.54%25.11M
63.22%25.14M
45.42%25.28M
55.78%14.65M
90.69%15.54M
100.99%15.40M
105.39%17.39M
157.52%9.40M
110.41%8.15M
60.03%7.66M
--8.46M
--3.65M
--3.87M
--4.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.62%382.69M
3.30%327.54M
3.36%325.57M
3.09%323.26M
2.58%319.92M
2.09%317.07M
1.86%315.00M
1.84%313.57M
1.75%311.89M
1.76%310.58M
1.71%309.24M
3596.46%307.92M
4025.03%306.54M
--305.21M
--304.05M
--8.33M
--7.43M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--226.99M
--188.34M
Lợi nhuận giữ lại
-12.94%-287.98M
-13.32%-279.79M
-13.49%-271.21M
-13.61%-263.30M
-15.27%-254.99M
-17.20%-246.90M
-18.95%-238.97M
-21.85%-231.76M
-23.81%-221.22M
-26.54%-210.65M
-30.47%-200.91M
-31.97%-190.20M
-29.65%-178.68M
---166.47M
---153.98M
---144.13M
---137.82M
Vốn dự trữ
19.62%382.68M
3.30%327.53M
3.36%325.57M
3.09%323.26M
2.58%319.92M
2.09%317.07M
1.86%314.99M
1.84%313.57M
1.75%311.88M
1.76%310.57M
1.71%309.23M
3597.80%307.92M
4026.71%306.53M
--305.21M
--304.04M
--8.33M
--7.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
141.99%76.00K
500.00%60.00K
147.56%292.00K
68.60%-211.00K
60.39%-181.00K
98.47%-15.00K
47.48%-614.00K
17.85%-672.00K
30.34%-457.00K
-436.07%-981.00K
-4576.00%-1.17M
---818.00K
---656.00K
---183.00K
---25.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
46.38%94.78M
-31.86%47.80M
-27.53%54.65M
-26.36%59.75M
-28.22%64.75M
-29.09%70.16M
-29.63%75.41M
-30.60%81.14M
-29.08%90.21M
-28.59%98.94M
-28.58%107.16M
28.20%116.91M
119.48%127.20M
--138.56M
--150.04M
--91.19M
--57.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI