tradingkey.logo

Seneca Foods Corp

SENEA
104.240USD
-3.595-3.33%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
715.34MVốn hóa
16.49P/E TTM

Seneca Foods Corp

104.240
-3.595-3.33%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Seneca Foods Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Seneca Foods Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 96
Xếp hạng tổng thể
303 / 4618
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Seneca Foods Corp

Điểm mạnhRủi ro
Seneca Foods Corporation is a provider of packaged fruits and vegetables, with over 26 main facilities located throughout the United States. The Company operates its business through two segments: Vegetable and Fruit/Snack. The Other category comprises non-food operations, including revenue derived from the sale of cans, ends, seed, and outside revenue from the Company's trucking and aircraft operations, and certain corporate items. The Company’s principal product offerings include canned, frozen and jarred produce, and snack chips. It also sells canned vegetables, frozen vegetables, jarred fruit, and other food products. It manufactures and sells branded products under national and regional brands that the Company owns or licenses, including Seneca, Libby’s, Green Giant, Aunt Nellie’s, CherryMan, Green Valley and READ. Its fruits and vegetables are sold nationwide by grocery outlets, including supermarkets, mass merchandisers, limited assortment stores, club stores and dollar stores.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.58B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 17.12, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.38M, tăng 7.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 261.70K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.31.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 297.46M, phản ánh mức giảm 2.39% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 17.58% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.16

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.40

Tiềm năng tăng trưởng

7.82

Lợi nhuận cổ đông

7.22

Định giá công ty của Seneca Foods Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.12, thấp hơn 164.02% so với mức đỉnh gần đây là 45.21 và cao hơn 62.92% so với mức đáy gần đây là 6.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.66, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 119.00 và ngưỡng hỗ trợ ở 101.66, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.62
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-3.420
Trung lập
RSI(14)
35.150
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.183
Quá bán
ATR(14)
4.455
Biến động thấp
CCI(14)
-151.296
Bán
Williams %R
99.798
Quá bán
TRIX(12,20)
0.094
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
109.073
Bán
MA10
113.061
Bán
MA20
114.592
Bán
MA50
111.186
Bán
MA100
106.330
Bán
MA200
95.653
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.55. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.71%, tương ứng mức giảm 10.02% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 351.03K cổ phần, chiếm 6.62% tổng số cổ phần, với mức tăng 16.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
434.88K
-0.85%
Seneca Foods 401(k) Plan
404.49K
-9.19%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
353.23K
-1.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
316.22K
+3.13%
Royce Investment Partners
Star Investors
278.11K
-5.28%
Kayser (Kraig H)
174.95K
+57.97%
Geode Capital Management, L.L.C.
139.46K
+8.02%
Palmby (Paul Laurence)
130.33K
+91.57%
State Street Investment Management (US)
124.73K
+2.79%
American Century Investment Management, Inc.
120.25K
+69.53%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.19
VaR
+3.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+11.84%
Biến động 240 ngày
+32.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.53%
120 ngày
+4.60%
5 năm
+12.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.53%
120 ngày
-5.53%
5 năm
-19.35%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.88
120 ngày
+1.67
5 năm
+0.80

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+11.84%
3 năm
+49.83%
5 năm
+51.29%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.24
3 năm
+0.56
5 năm
+0.70
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
-0.27
5 năm
-0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+32.59%
5 năm
+36.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.50%
5 năm
+1.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.94%
240 ngày
+249.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.14%
120 ngày
+0.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+30.72%
60 ngày
+121.97%
120 ngày
+54.30%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Seneca Foods Corp
Seneca Foods Corp
SENEA
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI