tradingkey.logo

SEMrush Holdings Inc

SEMR

9.189USD

+0.699+8.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.36BVốn hóa
195.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.60%22.11M
3.29%11.93M
28.08%8.14M
292.32%12.14M
509.50%14.78M
219.97%11.55M
1190.22%6.36M
15.10%-6.31M
-144.97%-3.61M
-292.18%-9.63M
-106.71%-583.00K
-806.94%-7.44M
-10.89%8.03M
--5.01M
--8.69M
--1.05M
--9.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.30%655.00K
-52.09%3.29M
-82.97%718.00K
587.81%1.36M
120.31%2.00M
149.45%6.87M
146.36%4.21M
96.63%-279.00K
-283.51%-9.86M
-259.94%-13.90M
-1378.37%-9.09M
-2869.18%-8.28M
-274.78%-2.57M
---3.86M
---615.00K
---279.00K
--1.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
56.85%3.42M
65.56%3.48M
68.96%2.83M
26.58%2.09M
46.81%2.18M
216.07%2.10M
-30.48%1.67M
-40.42%1.65M
2.20%1.49M
-39.29%666.00K
142.68%2.41M
180.24%2.77M
216.30%1.46M
--1.10M
--991.00K
--987.00K
--460.00K
Thuế hoãn lại
45.00%-55.00K
-379.58%-808.00K
0.00%-69.00K
-251.95%-117.00K
-2600.00%-100.00K
153.22%289.00K
-178.41%-69.00K
195.06%77.00K
-98.59%4.00K
-482.39%-543.00K
--88.00K
-200.00%-81.00K
605.36%283.00K
--142.00K
--0.00
---27.00K
---56.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-4.17%3.79M
600.55%2.75M
454.71%3.20M
13.00%3.71M
6.09%3.95M
-108.88%-549.00K
-135.08%-903.00K
86.06%3.28M
92.86%3.73M
238.95%6.18M
50.00%2.57M
8.42%1.77M
46.14%1.93M
--1.82M
--1.72M
--1.63M
--1.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
219.08%5.18M
-175.31%-4.93M
-1.58%-6.11M
84.57%-2.06M
1741.41%1.63M
59.81%-1.79M
-1785.89%-6.02M
-128.26%-13.38M
-101.65%-99.00K
-192.70%-4.45M
-105.39%-319.00K
-203.63%-5.86M
14.91%6.00M
--4.80M
--5.92M
---1.93M
--5.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-377.11%-2.17M
166.03%1.01M
125.72%473.00K
-328.15%-1.56M
170.83%782.00K
48.60%-1.53M
-305.96%-1.84M
47.62%682.00K
-212.75%-1.10M
-5846.00%-2.97M
-177.70%-453.00K
236.28%462.00K
64.16%-353.00K
---50.00K
--583.00K
---339.00K
---985.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
83.34%-379.00K
-142.13%-1.29M
13.97%522.00K
66.62%-1.74M
-249.46%-2.27M
391.53%3.06M
-86.84%458.00K
14.65%-5.22M
-152.50%-651.00K
-192.19%-1.05M
474.09%3.48M
-72.03%-6.11M
227.05%1.24M
--1.14M
--606.00K
---3.55M
---976.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
111.86%3.84M
-24.78%-2.28M
12.02%-4.25M
95.76%-137.00K
-59.00%1.81M
-746.30%-1.83M
-46.58%-4.83M
-245.67%-3.23M
18.52%4.42M
-112.17%-216.00K
-327.66%-3.29M
-458.24%-935.00K
17.36%3.73M
--1.77M
---770.00K
--261.00K
--3.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
49.60%22.11M
3.29%11.93M
28.08%8.14M
292.32%12.14M
509.50%14.78M
219.97%11.55M
1190.22%6.36M
15.10%-6.31M
-144.97%-3.61M
-292.18%-9.63M
-106.71%-583.00K
-806.94%-7.44M
-10.89%8.03M
--5.01M
--8.69M
--1.05M
--9.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
29.92%3.60M
-9.80%2.41M
42.20%1.98M
98.90%4.50M
109.52%2.77M
310.60%2.67M
-18.61%1.39M
-22.61%2.26M
101.83%1.32M
-63.67%651.00K
76.19%1.71M
299.45%2.92M
126.99%656.00K
--1.79M
--970.00K
--732.00K
--289.00K
Chi phí vốn
29.92%3.60M
-9.80%2.41M
42.20%1.98M
98.90%4.50M
109.52%2.77M
310.60%2.67M
-18.61%1.39M
-22.61%2.26M
101.83%1.32M
-63.67%651.00K
76.19%1.71M
299.45%2.92M
126.99%656.00K
--1.79M
--970.00K
--732.00K
--289.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.48%725.00K
-72.48%391.00K
367.59%505.00K
211.61%2.15M
183.21%759.00K
551.83%1.42M
-91.13%108.00K
-71.62%689.00K
-27.57%268.00K
-73.48%218.00K
50.74%1.22M
315.75%2.43M
122.89%370.00K
--822.00K
--808.00K
--584.00K
--166.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
42.88%2.88M
61.34%2.02M
14.81%1.47M
49.56%2.35M
90.81%2.02M
189.15%1.25M
161.30%1.28M
217.34%1.57M
269.23%1.06M
-55.36%433.00K
203.09%491.00K
235.14%496.00K
132.52%286.00K
--970.00K
--162.00K
--148.00K
--123.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-2.20%-512.00K
-25.72%-4.82M
-7270.67%-11.06M
---9.53M
53.70%-501.00K
---3.83M
---150.00K
-100.00%0.00
92.27%-1.08M
--0.00
--0.00
--7.00K
-3900.00%-14.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---350.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
94.84%-1.48M
-94.91%598.00K
-319.21%-26.98M
266.36%39.82M
-74.16%-28.71M
107.45%11.76M
--12.31M
---23.94M
-724.15%-16.48M
---157.90M
--0.00
--0.00
-300.00%-2.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---500.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---90.00K
---513.00K
---4.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
82.22%-5.69M
-236.09%-7.15M
-516.84%-44.89M
198.45%25.79M
-69.31%-31.98M
103.31%5.25M
730.13%10.77M
-798.15%-26.20M
-13.41%-18.89M
-8747.66%-158.55M
-76.19%-1.71M
-298.50%-2.92M
-1362.34%-16.66M
---1.79M
---970.00K
---732.00K
---1.14M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-179.49%-345.00K
-115.29%-139.00K
-93.33%-551.00K
1207.29%2.13M
196.23%434.00K
622.41%909.00K
-456.25%-285.00K
19.33%-192.00K
-3369.23%-451.00K
-100.22%-174.00K
-32.20%80.00K
-102.78%-238.00K
-100.01%-13.00K
--78.17M
--118.00K
--8.57M
--128.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-73.17%-710.00K
4.79%-557.00K
-64.33%-1.20M
80.56%-83.00K
47.57%-410.00K
-400.00%-585.00K
-39.66%-729.00K
15.94%-427.00K
16.54%-782.00K
74.57%-117.00K
-13.48%-522.00K
-12.14%-508.00K
---937.00K
---460.00K
---460.00K
---453.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--264.00K
-99.36%501.00K
--257.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--77.90M
--0.00
--9.01M
--128.46M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-56.75%365.00K
-72.02%418.00K
45.72%647.00K
840.00%2.21M
1159.70%844.00K
367.74%1.49M
28.70%444.00K
-12.96%235.00K
-92.75%67.00K
-177.18%-558.00K
-40.31%345.00K
1321.05%270.00K
13100.00%924.00K
--723.00K
--578.00K
--19.00K
--7.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-179.49%-345.00K
-115.29%-139.00K
-93.33%-551.00K
1207.29%2.13M
196.23%434.00K
622.41%909.00K
-456.25%-285.00K
19.33%-192.00K
-3369.23%-451.00K
-100.22%-174.00K
-32.20%80.00K
-102.78%-238.00K
-100.01%-13.00K
--78.17M
--118.00K
--8.57M
--128.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.63%49.06M
9.90%45.27M
238.69%81.53M
-26.92%41.57M
-26.22%58.85M
-83.31%41.19M
-90.33%24.07M
-78.11%56.89M
-70.44%79.77M
30.76%246.73M
37.64%248.92M
51.17%259.94M
657.58%269.84M
--188.69M
--180.85M
--171.96M
--35.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
191.40%15.79M
-78.53%3.79M
-311.84%-36.26M
221.75%39.96M
24.48%-17.27M
110.58%17.66M
824.38%17.12M
-202.57%-32.82M
-131.02%-22.88M
-305.74%-166.97M
-130.14%-2.36M
-221.97%-10.85M
-107.26%-9.90M
--81.16M
--7.84M
--8.89M
--136.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
43.20%-288.00K
-1485.19%-856.00K
274.73%1.04M
4.46%-107.00K
-794.52%-507.00K
-103.89%-54.00K
283.44%277.00K
55.91%-112.00K
105.80%73.00K
703.91%1.39M
---151.00K
---254.00K
---1.26M
---230.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.99%64.85M
-16.63%49.06M
9.90%45.27M
238.69%81.53M
-26.92%41.57M
-26.22%58.85M
-83.29%41.19M
-90.34%24.07M
-78.11%56.89M
-70.44%79.77M
30.67%246.55M
37.74%249.09M
51.17%259.94M
--269.84M
--188.69M
--180.85M
--171.96M
Dòng tiền tự do
54.14%18.50M
7.23%9.52M
24.13%6.16M
189.10%7.64M
343.36%12.01M
186.37%8.88M
316.62%4.96M
17.22%-8.58M
-166.93%-4.93M
-419.38%-10.28M
-129.69%-2.29M
-3337.81%-10.36M
-15.46%7.37M
--3.22M
--7.72M
--320.00K
--8.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI