Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-semr
/
SEMrush Holdings Inc
SEMR
9.135
USD
+0.645
+7.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.35B
Vốn hóa
194.15
P/E TTM
SEMrush Holdings Inc
9.135
+0.645
+7.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.67%
261.79M
-1.26%
235.57M
1.22%
232.88M
3.48%
231.53M
4.67%
243.14M
0.43%
238.57M
-6.69%
230.07M
-10.11%
223.75M
-10.59%
232.31M
-11.91%
237.54M
30.79%
246.55M
37.71%
248.92M
51.18%
259.82M
--
269.67M
--
188.51M
--
180.76M
--
171.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.24%
64.67M
-16.95%
48.88M
9.45%
45.08M
189.24%
69.63M
-27.25%
41.39M
-26.22%
58.85M
-83.29%
41.19M
-90.33%
24.07M
-78.10%
56.89M
-70.42%
79.77M
30.79%
246.55M
37.71%
248.92M
51.18%
259.82M
--
269.67M
--
188.51M
--
180.76M
--
171.87M
-Đầu tư ngắn hạn
-2.30%
197.13M
3.88%
186.69M
-0.57%
187.80M
-18.92%
161.91M
15.02%
201.76M
13.91%
179.72M
--
188.88M
--
199.68M
--
175.42M
--
157.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
55.08%
11.03M
13.40%
8.96M
60.55%
9.34M
111.39%
9.06M
84.42%
7.12M
121.89%
7.90M
110.72%
5.82M
82.69%
4.29M
36.33%
3.86M
62.51%
3.56M
29.13%
2.76M
-13.81%
2.35M
18.76%
2.83M
--
2.19M
--
2.14M
--
2.72M
--
2.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
55.08%
11.03M
13.40%
8.96M
60.55%
9.34M
111.39%
9.06M
84.42%
7.12M
121.89%
7.90M
110.72%
5.82M
82.69%
4.29M
36.33%
3.86M
62.51%
3.56M
29.13%
2.76M
-13.81%
2.35M
18.76%
2.83M
--
2.19M
--
2.14M
--
2.72M
--
2.38M
Chi phí trả trước
-14.50%
14.46M
115.87%
21.62M
24.54%
20.43M
9.78%
18.55M
42.03%
16.91M
7.60%
10.01M
158.72%
16.40M
61.18%
16.90M
158.22%
11.91M
74.13%
9.31M
-3.56%
6.34M
46.02%
10.48M
27.19%
4.61M
--
5.34M
--
6.57M
--
7.18M
--
3.63M
Tài sản ngắn hạn khác
5.70%
10.16M
10.69%
10.04M
19.08%
9.76M
189.79%
21.46M
36.18%
9.61M
30.11%
9.07M
11.27%
8.19M
1.76%
7.40M
2.51%
7.06M
10.03%
6.97M
24.70%
7.36M
34.29%
7.28M
42.95%
6.89M
--
6.34M
--
5.90M
--
5.42M
--
4.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.46%
297.45M
4.00%
276.18M
4.58%
272.41M
11.20%
280.60M
8.49%
276.79M
3.18%
265.55M
-0.96%
260.49M
-6.20%
252.34M
-6.94%
255.13M
-9.23%
257.38M
29.48%
263.02M
37.20%
269.02M
50.06%
274.15M
--
283.54M
--
203.13M
--
196.08M
--
182.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.70%
18.53M
-14.91%
17.66M
10.03%
18.27M
8.38%
19.21M
-0.16%
18.22M
3.34%
20.75M
137.70%
16.60M
105.31%
17.72M
139.62%
18.25M
142.87%
20.09M
-16.76%
6.99M
2.81%
8.63M
96.54%
7.62M
--
8.27M
--
8.39M
--
8.40M
--
3.88M
-Tài sản cố định
12.22%
31.39M
0.06%
29.60M
19.31%
29.55M
18.30%
29.62M
13.40%
27.97M
15.28%
29.59M
106.35%
24.77M
74.76%
25.04M
93.69%
24.67M
101.62%
25.67M
-2.63%
12.01M
23.09%
14.33M
98.19%
12.74M
--
12.73M
--
12.33M
--
11.64M
--
6.43M
-Khấu hao lũy kế
31.87%
12.86M
35.24%
11.94M
38.17%
11.29M
42.32%
10.41M
52.00%
9.75M
58.25%
8.83M
62.73%
8.17M
28.48%
7.32M
25.32%
6.41M
25.13%
5.58M
27.48%
5.02M
75.59%
5.70M
100.71%
5.12M
--
4.46M
--
3.94M
--
3.24M
--
2.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
117.52%
90.69M
115.31%
88.19M
312.06%
85.05M
236.85%
67.58M
118.67%
41.69M
143.60%
40.96M
17.33%
20.64M
10.94%
20.06M
-2.01%
19.07M
242.05%
16.82M
328.84%
17.59M
339.15%
18.08M
366.95%
19.46M
--
4.92M
--
4.10M
--
4.12M
--
4.17M
Tài sản dài hạn khác
95.58%
9.83M
111.07%
8.90M
90.77%
8.08M
47.73%
5.56M
64.93%
5.03M
-4.35%
4.22M
-31.61%
4.23M
-42.11%
3.77M
-50.99%
3.05M
31.67%
4.41M
95.12%
6.19M
105.53%
6.51M
98.69%
6.22M
--
3.35M
--
3.17M
--
3.17M
--
3.13M
Tổng tài sản dài hạn
83.32%
119.06M
74.05%
114.76M
168.56%
111.39M
122.26%
92.35M
60.88%
64.94M
59.61%
65.94M
34.81%
41.48M
25.07%
41.55M
21.25%
40.37M
149.82%
41.31M
96.39%
30.77M
111.88%
33.22M
198.00%
33.30M
--
16.54M
--
15.67M
--
15.68M
--
11.17M
Tổng tài sản
21.88%
416.50M
17.94%
390.94M
27.10%
383.80M
26.90%
372.95M
15.64%
341.73M
10.98%
331.49M
2.78%
301.96M
-2.76%
293.89M
-3.89%
295.50M
-0.46%
298.69M
34.28%
293.79M
42.73%
302.25M
58.59%
307.45M
--
300.07M
--
218.79M
--
211.76M
--
193.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
117.64%
5.75M
145.40%
6.91M
297.34%
7.46M
577.48%
16.33M
6.58%
2.64M
21.90%
2.82M
-29.50%
1.88M
-8.01%
2.41M
46.95%
2.48M
21.89%
2.31M
--
2.66M
--
2.62M
-66.57%
1.69M
--
1.90M
--
--
--
--
--
5.05M
Chi phí trích trước
18.48%
17.63M
0.09%
18.10M
9.37%
17.85M
1.60%
14.99M
-14.38%
14.88M
7.90%
18.08M
1.35%
16.32M
-37.66%
14.75M
-8.96%
17.38M
-2.03%
16.76M
-27.75%
16.10M
84.18%
23.66M
264.27%
19.09M
--
17.10M
--
22.29M
--
12.85M
--
5.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
1.88M
--
1.86M
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.88M
--
1.86M
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
24.91%
79.93M
23.18%
71.83M
24.90%
69.00M
19.04%
66.59M
13.74%
63.98M
18.15%
58.31M
17.23%
55.24M
15.80%
55.94M
18.31%
56.26M
22.67%
49.35M
30.71%
47.12M
39.39%
48.30M
48.23%
47.55M
--
40.23M
--
36.05M
--
34.65M
--
32.08M
Nợ ngắn hạn khác
28.59%
85.68M
28.81%
78.74M
33.86%
76.46M
42.12%
82.92M
13.44%
66.63M
18.31%
61.13M
14.73%
57.12M
14.58%
58.35M
19.29%
58.73M
22.64%
51.66M
38.10%
49.78M
46.96%
50.92M
32.62%
49.23M
--
42.13M
--
36.05M
--
34.65M
--
37.12M
Tổng nợ ngắn hạn
26.04%
126.70M
20.75%
114.09M
27.51%
113.05M
35.92%
120.74M
8.10%
100.53M
6.51%
94.48M
10.02%
88.66M
8.38%
88.83M
16.55%
93.00M
23.97%
88.70M
23.20%
80.58M
40.12%
81.96M
51.70%
79.79M
--
71.55M
--
65.41M
--
58.49M
--
52.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.35%
8.57M
-26.42%
7.60M
-7.17%
7.32M
-0.50%
8.08M
13.78%
9.15M
15.70%
10.33M
--
7.88M
--
8.13M
--
8.04M
--
8.93M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.35%
8.57M
-26.42%
7.60M
-7.17%
7.32M
-0.50%
8.08M
13.78%
9.15M
15.70%
10.33M
--
7.88M
--
8.13M
--
8.04M
--
8.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-23.20%
235.00K
-29.00%
235.00K
-48.15%
210.00K
-9.89%
237.00K
28.57%
306.00K
171.31%
331.00K
6.02%
405.00K
42.16%
263.00K
-25.62%
238.00K
-48.52%
122.00K
57.20%
382.00K
-21.94%
185.00K
76.80%
320.00K
--
237.00K
--
243.00K
--
237.00K
--
181.00K
Nợ dài hạn khác
285.52%
1.44M
-16.12%
1.28M
291.60%
2.47M
89.01%
1.77M
-62.47%
373.00K
33.28%
1.53M
-65.18%
631.00K
-60.36%
937.00K
-66.67%
994.00K
-57.83%
1.15M
645.68%
1.81M
897.47%
2.36M
1547.51%
2.98M
--
2.71M
--
243.00K
--
237.00K
--
181.00K
Tổng nợ dài hạn
14.62%
11.64M
-17.27%
10.50M
37.68%
11.75M
28.65%
11.79M
12.21%
10.16M
25.89%
12.70M
343.84%
8.54M
283.67%
9.16M
192.63%
9.05M
238.08%
10.09M
-42.23%
1.92M
-37.17%
2.39M
127.76%
3.09M
--
2.98M
--
3.33M
--
3.80M
--
1.36M
Tổng các khoản nợ
24.99%
138.34M
16.25%
124.59M
28.41%
124.80M
35.24%
132.53M
8.46%
110.68M
8.49%
107.17M
17.80%
97.19M
16.18%
98.00M
23.12%
102.05M
32.54%
98.79M
20.03%
82.51M
35.41%
84.35M
53.62%
82.88M
--
74.53M
--
68.74M
--
62.29M
--
53.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.43%
331.92M
10.51%
322.59M
9.83%
313.93M
8.86%
306.10M
7.46%
297.86M
6.51%
291.90M
5.17%
285.83M
4.45%
281.19M
3.92%
277.19M
3.47%
274.06M
46.68%
271.78M
46.24%
269.20M
53.07%
266.73M
--
264.87M
--
185.29M
--
184.09M
--
174.25M
Lợi nhuận giữ lại
9.94%
-62.91M
11.44%
-63.76M
14.92%
-67.11M
17.92%
-68.20M
15.64%
-69.86M
1.30%
-72.00M
-33.57%
-78.87M
-66.32%
-83.09M
-98.72%
-82.81M
-86.57%
-72.95M
-67.57%
-59.05M
-44.28%
-49.95M
-21.33%
-41.67M
--
-39.10M
--
-35.24M
--
-34.62M
--
-34.34M
Vốn dự trữ
11.44%
331.92M
10.51%
322.59M
9.83%
313.92M
8.86%
306.10M
7.46%
297.86M
6.51%
291.90M
5.17%
285.83M
4.45%
281.18M
3.92%
277.18M
3.47%
274.06M
46.68%
271.78M
46.24%
269.20M
53.07%
266.73M
--
264.87M
--
185.29M
--
184.09M
--
174.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
84.30%
-311.00K
-195.35%
-2.22M
177.59%
1.70M
-3.63%
-2.28M
-114.39%
-1.98M
37.65%
-752.00K
-50.07%
-2.19M
-63.14%
-2.20M
-87.04%
-924.00K
-424.35%
-1.21M
--
-1.46M
--
-1.35M
--
-494.00K
--
-230.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
88.11%
9.46M
88.70%
9.75M
--
10.48M
--
4.80M
--
5.03M
--
5.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
20.39%
278.16M
18.74%
266.35M
26.48%
259.00M
22.73%
240.42M
19.43%
231.05M
12.21%
224.31M
-3.08%
204.77M
-10.10%
195.89M
-13.85%
193.45M
-11.37%
199.90M
40.80%
211.28M
45.78%
217.90M
60.50%
224.56M
--
225.54M
--
150.06M
--
149.47M
--
139.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký