Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sdgr
/
Schrodinger Inc
SDGR
19.990
USD
+0.460
+2.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
19.990
USD
+19.990
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.47B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Schrodinger Inc
19.990
+0.460
+2.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
466.80%
144.06M
16.49%
-31.11M
33.41%
-33.26M
-191.29%
-53.72M
-26.31%
-39.28M
-49.37%
-37.26M
-64.48%
-49.94M
25.20%
-18.44M
21.70%
-31.09M
-26.37%
-24.94M
-185.42%
-30.36M
16.06%
-24.66M
-263.62%
-39.71M
-145.25%
-19.74M
11.59%
-10.64M
-224.52%
-29.37M
-89.01%
-10.92M
487.20%
43.62M
-102.87%
-12.03M
--
-9.05M
-24.98%
-5.78M
-19.65%
-11.27M
11.86%
-5.93M
--
-4.62M
--
-9.41M
--
-6.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.29%
-59.81M
-31.12%
-40.22M
38.51%
-38.14M
-1363.37%
-54.05M
-142.38%
-54.72M
-12.72%
-30.67M
-55.62%
-62.02M
108.97%
4.28M
474.96%
129.14M
11.42%
-27.21M
-13.84%
-39.86M
-36.33%
-47.67M
-6485.09%
-34.44M
-165.10%
-30.71M
-1165.46%
-35.01M
-760.06%
-34.97M
96.34%
-523.00K
-62.16%
-11.59M
127.47%
3.29M
--
-4.07M
-144.03%
-14.27M
-12.10%
-7.14M
-5.92%
-11.96M
--
-5.85M
--
-6.37M
--
-11.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.65%
1.59M
30.28%
1.76M
22.39%
1.56M
20.26%
1.40M
-18.41%
1.44M
18.56%
1.35M
15.00%
1.27M
3.46%
1.17M
81.63%
1.76M
75.15%
1.14M
90.53%
1.11M
54.88%
1.13M
9.24%
969.00K
-35.45%
652.00K
-34.72%
581.00K
-17.48%
727.00K
1.14%
887.00K
11.23%
1.01M
-5.22%
890.00K
--
881.00K
0.00%
877.00K
3.77%
908.00K
15.50%
939.00K
--
877.00K
--
875.00K
--
813.00K
Các mục phi tiền mặt khác
67.91%
-861.00K
52.41%
-1.33M
26.14%
-1.55M
-6.81%
-2.02M
-178.32%
-2.68M
-90.02%
-2.80M
-646.49%
-2.10M
-989.20%
-1.89M
-164.10%
-964.00K
-375.84%
-1.47M
-83.91%
385.00K
-69.61%
213.00K
-38.69%
1.50M
-26.85%
534.00K
115.39%
2.39M
65.33%
701.00K
373.55%
2.45M
414.08%
730.00K
186.34%
1.11M
--
424.00K
51900.00%
518.00K
573.33%
142.00K
981.82%
388.00K
--
-1.00K
--
-30.00K
--
-44.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1314.89%
178.47M
1.16%
-25.89M
225.09%
17.94M
-359.33%
-17.70M
13.10%
12.61M
-187.65%
-26.19M
-523.10%
-14.34M
-7.51%
6.83M
148.41%
11.15M
-64.46%
-9.11M
-74.02%
3.39M
195.13%
7.38M
-567.78%
-23.04M
-110.03%
-5.54M
768.73%
13.05M
-314.37%
-7.76M
115.07%
4.92M
1113.92%
55.22M
-170.64%
-1.95M
--
3.62M
404.52%
2.29M
-135.25%
-5.45M
13.15%
2.76M
--
-752.00K
--
-2.31M
--
2.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
380.53%
209.01M
-269.45%
-210.51M
193.00%
7.35M
-118.23%
-6.55M
387.30%
43.50M
-70.85%
-56.98M
-97.85%
-7.90M
159.42%
35.93M
300.36%
8.93M
-37.69%
-33.35M
-141.71%
-3.99M
274.22%
13.85M
-126.07%
-4.46M
-32.75%
-24.22M
73546.15%
9.57M
-669.82%
-7.95M
126.09%
17.09M
-64.77%
-18.25M
-99.59%
13.00K
--
1.40M
270.85%
7.56M
-5.46%
-11.07M
-22.32%
3.20M
--
2.04M
--
-10.50M
--
4.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
69.21%
-788.00K
-60.05%
1.83M
149.02%
804.00K
37.10%
-3.56M
55.50%
-2.56M
2093.91%
4.59M
-187.14%
-1.64M
-469.22%
-5.66M
25.57%
-5.75M
-114.38%
-230.00K
57.62%
1.88M
-172.33%
-994.00K
-117.67%
-7.72M
1652.43%
1.60M
62.01%
1.19M
-155.39%
-365.00K
-220.89%
-3.55M
58.47%
-103.00K
250.10%
737.00K
--
659.00K
-1371.26%
-1.11M
67.07%
-248.00K
-72.89%
-491.00K
--
87.00K
--
-753.00K
--
-284.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3.25%
2.22M
-49.71%
1.03M
85.26%
3.71M
-44.81%
2.05M
--
2.15M
-17.41%
2.04M
19.74%
2.00M
93.85%
3.72M
-100.00%
0.00
130.23%
2.48M
-18.87%
1.67M
37.17%
1.92M
-3.40%
1.22M
-22.38%
1.07M
54.38%
2.06M
5.74%
1.40M
-2.69%
1.26M
22.35%
1.39M
-10.64%
1.33M
--
1.32M
-0.92%
1.30M
--
1.13M
--
1.49M
--
1.31M
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-39.21%
-10.80M
1662.88%
173.78M
86.83%
-906.00K
-0.02%
-9.63M
33.11%
-7.76M
-44.09%
9.86M
-317.42%
-6.88M
10.88%
-9.63M
-63.91%
-11.60M
92.45%
17.63M
23.70%
-1.65M
-2691.85%
-10.81M
16.20%
-7.08M
-85.90%
9.16M
34.25%
-2.16M
-70.32%
417.00K
-150.06%
-8.45M
694.56%
64.96M
-1.39%
-3.29M
--
1.41M
-24.47%
-3.38M
29.31%
8.18M
-140.89%
-3.24M
--
-2.71M
--
6.32M
--
-1.34M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
466.80%
144.06M
16.49%
-31.11M
33.41%
-33.26M
-191.29%
-53.72M
-26.31%
-39.28M
-49.37%
-37.26M
-64.48%
-49.94M
25.20%
-18.44M
21.70%
-31.09M
-26.37%
-24.94M
-185.42%
-30.36M
16.06%
-24.66M
-263.62%
-39.71M
-145.25%
-19.74M
11.59%
-10.64M
-224.52%
-29.37M
-89.01%
-10.92M
487.20%
43.62M
-102.87%
-12.03M
--
-9.05M
-24.98%
-5.78M
-19.65%
-11.27M
11.86%
-5.93M
--
-4.62M
--
-9.41M
--
-6.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-85.45%
596.00K
-64.78%
873.00K
-72.71%
1.34M
-58.76%
1.00M
14.39%
4.09M
84.18%
2.48M
64.01%
4.92M
22.95%
2.43M
111.08%
3.58M
40.65%
1.35M
7.73%
3.00M
-32.26%
1.97M
230.60%
1.70M
8.01%
957.00K
756.31%
2.78M
502.07%
2.91M
-39.15%
513.00K
464.33%
886.00K
13.64%
325.00K
--
484.00K
-20.85%
843.00K
-50.78%
157.00K
-85.24%
286.00K
--
1.06M
--
319.00K
--
1.94M
Chi phí vốn
-85.45%
596.00K
-64.78%
873.00K
-72.71%
1.34M
-58.76%
1.00M
14.39%
4.09M
84.18%
2.48M
64.01%
4.92M
22.95%
2.43M
111.08%
3.58M
40.65%
1.35M
7.73%
3.00M
-32.26%
1.97M
230.60%
1.70M
8.01%
957.00K
756.31%
2.78M
502.07%
2.91M
-39.15%
513.00K
464.33%
886.00K
13.64%
325.00K
--
484.00K
-20.85%
843.00K
-50.78%
157.00K
-85.24%
286.00K
--
1.06M
--
319.00K
--
1.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-85.45%
596.00K
-64.78%
873.00K
-72.71%
1.34M
-58.76%
1.00M
14.39%
4.09M
84.18%
2.48M
64.01%
4.92M
22.95%
2.43M
111.08%
3.58M
40.65%
1.35M
7.73%
3.00M
-32.26%
1.97M
230.60%
1.70M
8.01%
957.00K
756.31%
2.78M
502.07%
2.91M
-39.15%
513.00K
464.33%
886.00K
13.64%
325.00K
--
484.00K
-20.85%
843.00K
-50.78%
157.00K
-85.24%
286.00K
--
1.06M
--
319.00K
--
1.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-6.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
240.40%
31.23M
142.68%
24.42M
138.93%
43.25M
-0.89%
33.58M
-86.62%
9.17M
-543.40%
-57.21M
66.97%
18.10M
35.16%
33.88M
54.36%
68.58M
161.05%
12.90M
-81.03%
10.84M
31.31%
25.07M
157.57%
44.43M
59.63%
-21.13M
126.50%
57.16M
166.55%
19.09M
8.35%
-77.17M
-1036.36%
-52.35M
-3912.99%
-215.66M
--
-28.68M
-460.89%
-84.20M
521.22%
5.59M
-382.84%
-5.37M
--
-15.01M
--
900.00K
--
1.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
77.00K
733.33%
19.00K
202.57%
35.79M
--
111.33M
--
0.00
--
-3.00K
3430.75%
11.83M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-92.69%
335.00K
--
40.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
4.58M
--
--
--
943.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
503.11%
30.63M
139.38%
23.48M
587.00%
90.70M
-56.01%
29.58M
-97.05%
5.08M
-615.83%
-59.61M
68.41%
13.20M
95.92%
67.24M
374.33%
172.20M
152.32%
11.56M
-85.03%
7.84M
131.72%
34.32M
158.64%
36.30M
58.51%
-22.09M
124.25%
52.38M
160.24%
14.81M
29.58%
-61.91M
-934.84%
-53.24M
-3715.95%
-215.98M
--
-24.59M
-446.82%
-87.91M
997.59%
6.38M
-1574.56%
-5.66M
--
-16.08M
--
581.00K
--
-338.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-94.89%
409.00K
-94.89%
119.00K
-70.53%
392.00K
-64.48%
1.61M
823.30%
8.01M
382.78%
2.33M
310.49%
1.33M
1042.42%
4.52M
-4.52%
867.00K
-60.39%
482.00K
-77.53%
324.00K
-75.81%
396.00K
-75.16%
908.00K
-14.66%
1.22M
-99.56%
1.44M
323.94%
1.64M
-98.28%
3.66M
183.15%
1.43M
145088.05%
328.13M
--
-731.00K
4012.54%
212.45M
-102.16%
-1.71M
9.71%
226.00K
--
5.17M
--
79.41M
--
206.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-14.00K
-7.14%
-15.00K
-180.00%
-14.00K
--
-15.00K
--
-14.00K
--
-14.00K
--
-5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
177.00K
--
0.00
--
1.06M
--
7.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
-108.06%
-10.00K
132802.04%
325.61M
--
-786.00K
--
212.28M
287.50%
124.00K
18.93%
245.00K
--
0.00
--
32.00K
--
206.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
4.95M
--
79.38M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
7.91%
423.00K
-94.28%
134.00K
-73.53%
406.00K
-88.12%
558.00K
-54.79%
392.00K
385.68%
2.34M
373.46%
1.53M
1086.36%
4.70M
-4.52%
867.00K
-60.39%
482.00K
-77.53%
324.00K
-75.43%
396.00K
-75.16%
908.00K
-15.25%
1.22M
-42.66%
1.44M
2830.91%
1.61M
1965.54%
3.66M
--
1.44M
--
2.52M
--
55.00K
53.91%
177.00K
--
--
--
--
--
115.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
--
-177.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-199.00K
--
-174.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.84M
--
-19.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-94.89%
409.00K
-94.89%
119.00K
-70.53%
392.00K
-64.48%
1.61M
823.30%
8.01M
382.78%
2.33M
310.49%
1.33M
1042.42%
4.52M
-4.52%
867.00K
-60.39%
482.00K
-77.53%
324.00K
-75.81%
396.00K
-75.16%
908.00K
-14.66%
1.22M
-99.56%
1.44M
323.94%
1.64M
-98.28%
3.66M
183.15%
1.43M
145088.05%
328.13M
--
-731.00K
4012.54%
212.45M
-102.16%
-1.71M
9.71%
226.00K
--
5.17M
--
79.41M
--
206.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.99%
162.66M
-33.42%
170.18M
-61.40%
112.34M
-43.26%
134.87M
68.27%
161.07M
135.32%
255.61M
122.46%
291.02M
96.83%
237.69M
-22.35%
95.72M
-33.72%
108.62M
8.38%
130.82M
-9.63%
120.76M
-39.22%
123.27M
-22.33%
163.88M
8.86%
120.70M
-8.00%
133.62M
665.67%
202.80M
537.64%
210.99M
149.43%
110.88M
--
145.25M
-65.92%
26.49M
363.37%
33.09M
217.48%
44.45M
--
77.72M
--
7.14M
--
14.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
768.54%
175.10M
92.05%
-7.52M
263.35%
57.84M
-142.27%
-22.54M
-118.45%
-26.19M
-632.71%
-94.54M
-59.50%
-35.41M
429.95%
53.32M
5781.27%
141.97M
68.23%
-12.90M
-151.41%
-22.20M
177.86%
10.06M
96.39%
-2.50M
-395.63%
-40.61M
-56.87%
43.18M
62.40%
-12.92M
-158.25%
-69.17M
-24.10%
-8.19M
980.86%
100.11M
--
-34.37M
864.54%
118.76M
-109.36%
-6.60M
-65.65%
-11.37M
--
-15.53M
--
70.58M
--
-6.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
150.43%
337.76M
0.99%
162.66M
-33.42%
170.18M
-61.40%
112.34M
-43.26%
134.87M
68.27%
161.07M
135.32%
255.61M
122.46%
291.02M
96.82%
237.69M
-22.35%
95.72M
-33.72%
108.62M
8.38%
130.82M
-9.62%
120.77M
-39.22%
123.27M
-22.33%
163.88M
8.86%
120.70M
-8.00%
133.62M
665.67%
202.80M
537.64%
210.99M
--
110.88M
133.59%
145.25M
-65.92%
26.49M
363.37%
33.09M
--
62.18M
--
77.72M
--
7.14M
Dòng tiền tự do
430.79%
143.47M
19.50%
-31.99M
36.93%
-34.60M
-162.21%
-54.72M
-25.08%
-43.37M
-51.15%
-39.73M
-64.44%
-54.86M
21.63%
-20.87M
16.26%
-34.67M
-27.03%
-26.29M
-148.57%
-33.36M
17.52%
-26.63M
-262.14%
-41.41M
-148.43%
-20.70M
-8.61%
-13.42M
-238.61%
-32.29M
-72.69%
-11.43M
474.12%
42.73M
-98.76%
-12.36M
--
-9.54M
-16.40%
-6.62M
-17.34%
-11.42M
28.27%
-6.22M
--
-5.69M
--
-9.73M
--
-8.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký