tradingkey.logo

Schrodinger Inc

SDGR

19.920USD

+0.390+2.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.06%500.30M
-23.95%352.12M
-21.68%388.68M
-31.24%377.29M
-18.31%431.08M
2.64%463.00M
4.80%496.28M
7.67%548.67M
0.41%527.69M
-21.75%451.09M
-20.70%473.56M
-16.95%509.56M
-18.96%525.53M
-10.30%576.48M
-0.30%597.19M
116.03%613.59M
124.97%648.49M
648.80%642.69M
509.32%598.98M
172.51%284.03M
--288.25M
--85.83M
--98.30M
--104.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
150.31%326.00M
-5.14%147.33M
-35.67%160.42M
-62.19%108.11M
-44.15%130.24M
71.67%155.31M
142.55%249.38M
124.60%285.96M
98.88%233.21M
-24.77%90.47M
-36.09%102.82M
8.17%127.32M
-11.92%117.26M
-40.55%120.27M
-23.57%160.88M
6.63%117.70M
-8.03%133.12M
678.48%202.30M
536.13%210.49M
148.30%110.38M
--144.75M
--25.99M
--33.09M
--44.45M
-Đầu tư ngắn hạn
-42.06%174.30M
-33.44%204.80M
-7.55%228.26M
2.46%269.18M
2.16%300.84M
-14.68%307.69M
-33.40%246.91M
-31.27%262.71M
-27.87%294.48M
-20.95%360.61M
-15.03%370.74M
-22.92%382.25M
-20.78%408.27M
3.59%456.21M
12.31%436.31M
185.58%495.89M
259.13%515.37M
635.91%440.39M
495.72%388.49M
190.52%173.65M
--143.50M
--59.84M
--65.21M
--59.77M
Các khoản phải thu
1.53%46.32M
186.52%255.33M
39.47%44.82M
115.25%52.17M
-24.17%45.62M
28.99%89.12M
-10.08%32.14M
-23.65%24.24M
31.96%60.16M
70.38%69.09M
118.85%35.74M
22.55%31.75M
149.28%45.59M
14.62%40.55M
-4.95%16.33M
50.66%25.90M
0.61%18.29M
37.45%35.38M
17.16%17.18M
-3.77%17.19M
--18.18M
--25.74M
--14.66M
--17.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.56%20.35M
257.15%235.69M
-33.21%13.28M
22.76%11.85M
-57.51%19.84M
17.94%65.99M
-15.69%19.88M
-48.57%9.65M
59.24%46.69M
76.26%55.95M
107.74%23.58M
-12.14%18.77M
160.17%29.32M
1.02%31.74M
-7.63%11.35M
54.23%21.36M
-30.74%11.27M
68.25%31.42M
3.47%12.29M
3.31%13.85M
--16.27M
--18.68M
--11.88M
--13.40M
-Các khoản phải thu khác
0.74%25.97M
-15.06%19.64M
157.42%31.54M
176.46%40.32M
91.35%25.78M
76.02%23.12M
0.81%12.25M
12.38%14.59M
-17.21%13.47M
49.17%13.14M
144.17%12.15M
185.54%12.98M
131.81%16.27M
122.68%8.81M
1.78%4.98M
35.87%4.54M
267.92%7.02M
-44.00%3.96M
75.49%4.89M
-25.03%3.34M
--1.91M
--7.06M
--2.79M
--4.46M
Chi phí trả trước
1.72%12.56M
22.96%12.21M
0.19%13.14M
10.67%15.49M
8.36%12.35M
15.84%9.93M
44.01%13.11M
16.06%14.00M
-1.26%11.40M
70.36%8.57M
65.26%9.10M
65.39%12.06M
45.11%11.54M
14.08%5.03M
23.83%5.51M
37.76%7.29M
35.25%7.95M
-31.83%4.41M
27.88%4.45M
104.40%5.29M
--5.88M
--6.47M
--3.48M
--2.59M
Tài sản ngắn hạn khác
153.64%11.76M
166.58%15.33M
56.66%9.76M
-16.35%4.23M
3.39%4.64M
9.69%5.75M
7.36%6.23M
44.37%5.05M
28.17%4.49M
74.77%5.24M
93.43%5.80M
16.67%3.50M
600.00%3.50M
500.00%3.00M
500.00%3.00M
500.00%3.00M
0.00%500.00K
0.00%500.00K
--500.00K
--500.00K
--500.00K
--500.00K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
15.65%570.94M
11.83%634.99M
-16.68%456.40M
-24.12%449.18M
-18.23%493.69M
6.33%567.80M
4.49%547.76M
6.30%591.96M
3.00%603.73M
-14.57%533.99M
-15.73%524.20M
-14.30%556.87M
-13.19%586.17M
-8.48%625.06M
0.15%622.02M
111.65%649.79M
115.86%675.24M
476.18%682.98M
433.39%621.11M
146.24%307.01M
--312.81M
--118.54M
--116.45M
--124.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.37%132.60M
-3.56%136.08M
-3.22%137.74M
6.68%142.25M
18.16%144.71M
17.36%141.10M
39.23%142.32M
31.16%133.34M
37.22%122.47M
40.77%120.23M
19.51%102.22M
603.46%101.66M
553.22%89.26M
459.36%85.41M
438.65%85.53M
-18.61%14.45M
-30.74%13.66M
-19.76%15.27M
-23.74%15.88M
-21.07%17.75M
--19.73M
--19.03M
--20.82M
--22.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%4.79M
0.00%4.79M
0.00%4.79M
0.00%4.79M
0.00%4.79M
-10.91%4.79M
-13.06%4.79M
-15.11%4.79M
-17.07%4.79M
--5.38M
--5.51M
--5.64M
--5.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
43.90%4.59M
-30.91%4.16M
-30.49%5.15M
-29.06%3.60M
-48.88%3.19M
81.64%6.01M
157.49%7.41M
181.15%5.07M
367.32%6.23M
16.13%3.31M
-27.52%2.88M
-46.66%1.80M
-43.38%1.33M
21.22%2.85M
79.81%3.97M
60.89%3.38M
8.47%2.36M
0.60%2.35M
9.09%2.21M
10.81%2.10M
--2.17M
--2.34M
--2.02M
--1.90M
Tổng tài sản dài hạn
-29.49%172.09M
-19.96%188.23M
-13.59%212.90M
-4.17%239.19M
3.84%244.08M
52.11%235.16M
78.82%246.39M
90.53%249.60M
76.23%235.04M
17.63%154.60M
-2.00%137.78M
93.95%131.01M
93.43%133.37M
107.67%131.43M
138.28%140.59M
58.79%67.55M
86.07%68.95M
72.28%63.28M
51.68%59.00M
1.59%42.54M
--37.06M
--36.73M
--38.90M
--41.87M
Tổng tài sản
0.71%743.03M
2.52%823.23M
-15.72%669.30M
-18.20%688.37M
-12.04%737.76M
16.61%802.96M
19.96%794.15M
22.34%841.57M
16.57%838.77M
-8.98%688.59M
-13.20%661.99M
-4.11%687.88M
-3.31%719.54M
1.37%756.49M
12.13%762.62M
105.22%717.33M
112.70%744.19M
380.62%746.26M
337.81%680.12M
109.87%349.55M
--349.87M
--155.27M
--155.35M
--166.55M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
4.28%31.40M
19.71%52.38M
21.16%41.25M
18.84%34.04M
38.66%30.11M
45.63%43.76M
34.56%34.04M
11.43%28.64M
21.69%21.71M
16.82%30.05M
34.32%25.30M
44.19%25.71M
11.07%17.84M
73.08%25.72M
90.15%18.84M
108.58%17.83M
102.60%16.07M
36.87%14.86M
10.30%9.91M
-3.09%8.55M
--7.93M
--10.86M
--8.98M
--8.82M
Nợ phải trả hoãn lại
113.06%105.46M
99.08%111.94M
-3.56%41.77M
-12.59%40.80M
-4.03%49.50M
-2.93%56.23M
-1.38%43.31M
-1.61%46.67M
-4.08%51.58M
4.63%57.93M
0.10%43.92M
7.65%47.44M
31.92%53.77M
21.95%55.37M
130.10%43.87M
90.46%44.07M
87.74%40.76M
81.22%45.40M
12.85%19.07M
16.14%23.14M
--21.71M
--25.05M
--16.90M
--19.92M
Nợ ngắn hạn khác
113.06%105.46M
99.08%111.94M
-3.56%41.77M
-12.59%40.80M
-4.03%49.50M
-2.93%56.23M
-1.38%43.31M
-1.61%46.67M
-4.08%51.58M
4.63%57.93M
0.10%43.92M
7.65%47.44M
31.92%53.77M
21.95%55.37M
130.10%43.87M
90.46%44.07M
87.74%40.76M
81.22%45.40M
12.85%19.07M
16.14%23.14M
--21.71M
--25.05M
--16.90M
--19.92M
Tổng nợ ngắn hạn
55.36%165.47M
43.44%191.75M
5.79%111.12M
-6.59%99.76M
-13.69%106.51M
22.85%133.67M
18.26%105.04M
24.78%106.80M
44.28%123.41M
19.29%108.81M
21.81%88.82M
21.61%85.59M
26.49%85.53M
24.60%91.21M
85.65%72.92M
63.49%70.38M
60.37%67.62M
62.61%73.20M
3.81%39.28M
16.42%43.05M
--42.17M
--45.02M
--37.83M
--36.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.79%99.41M
-8.95%101.07M
-8.40%103.26M
-0.18%107.13M
4.74%108.99M
5.24%111.01M
29.32%112.72M
21.80%107.32M
34.52%104.06M
35.54%105.48M
13.00%87.17M
1270.75%88.11M
1031.55%77.35M
977.79%77.83M
1040.71%77.14M
-17.35%6.43M
-25.15%6.84M
-18.76%7.22M
-32.70%6.76M
-30.26%7.78M
--9.13M
--8.89M
--10.05M
--11.15M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.79%99.41M
-8.95%101.07M
-8.40%103.26M
-0.18%107.13M
4.74%108.99M
5.24%111.01M
29.32%112.72M
21.80%107.32M
34.52%104.06M
35.54%105.48M
13.00%87.17M
1270.75%88.11M
1031.55%77.35M
977.79%77.83M
1040.71%77.14M
-17.35%6.43M
-25.15%6.84M
-18.76%7.22M
-32.70%6.76M
-30.26%7.78M
--9.13M
--8.89M
--10.05M
--11.15M
Nợ phải trả hoãn lại
1203.59%104.50M
1103.30%108.81M
-57.03%5.20M
-54.67%7.08M
-60.61%8.02M
-64.67%9.04M
-44.93%12.10M
-22.31%15.62M
-17.22%20.35M
-14.85%25.60M
-32.26%21.98M
-41.65%20.11M
-34.20%24.58M
-26.97%30.06M
1151.70%32.44M
1641.13%34.46M
1657.93%37.36M
1766.85%41.16M
16.08%2.59M
-20.68%1.98M
--2.13M
--2.21M
--2.23M
--2.50M
Nợ dài hạn khác
1122.42%104.65M
1022.14%108.96M
-57.08%5.50M
-53.74%7.50M
-59.33%8.56M
-63.22%9.71M
-44.01%12.81M
-23.15%16.22M
-18.99%21.05M
-13.06%26.40M
-30.13%22.88M
-39.28%21.11M
-31.55%25.98M
-27.39%30.36M
925.81%32.74M
1247.69%34.76M
1154.74%37.96M
1246.80%41.82M
1.88%3.19M
-24.04%2.58M
--3.02M
--3.10M
--3.13M
--3.40M
Tổng nợ dài hạn
73.59%204.06M
73.98%210.03M
-13.36%108.75M
-7.21%114.63M
-6.04%117.55M
-8.46%120.72M
14.07%125.53M
13.11%123.54M
21.07%125.11M
21.90%131.88M
0.15%110.04M
165.19%109.22M
130.70%103.33M
120.62%108.19M
1003.87%109.88M
297.69%41.19M
268.42%44.79M
308.90%49.04M
-24.48%9.95M
-28.81%10.36M
--12.16M
--11.99M
--13.18M
--14.55M
Tổng các khoản nợ
64.93%369.53M
57.93%401.78M
-4.64%219.87M
-6.92%214.39M
-9.84%224.06M
5.69%254.40M
15.94%230.57M
18.24%230.34M
31.58%248.51M
20.71%240.69M
8.79%198.86M
74.62%194.81M
68.01%188.87M
63.12%199.40M
271.31%182.79M
108.90%111.56M
106.93%112.41M
114.41%122.24M
-3.50%49.23M
3.65%53.40M
--54.32M
--57.01M
--51.01M
--51.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.72%958.76M
6.77%946.77M
7.15%934.15M
7.43%921.35M
7.82%906.92M
6.91%886.70M
6.48%871.82M
6.07%857.63M
5.45%841.16M
5.30%829.41M
5.10%818.73M
5.02%808.54M
4.79%797.72M
4.57%787.67M
4.03%779.00M
84.34%769.91M
83.49%761.28M
6329.30%753.26M
6700.64%748.82M
3992.75%417.67M
--414.88M
--11.72M
--11.01M
--10.21M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--138.95M
--138.95M
--138.95M
Lợi nhuận giữ lại
-48.89%-585.35M
-55.29%-525.54M
-57.70%-485.32M
-81.99%-447.19M
-57.26%-393.14M
10.74%-338.42M
12.55%-307.75M
21.26%-245.72M
5.44%-250.00M
-64.88%-379.14M
-76.64%-351.93M
-90.02%-312.08M
-104.03%-264.39M
-77.49%-229.95M
-68.25%-199.24M
-34.32%-164.23M
-8.97%-129.59M
-23.28%-129.56M
-20.43%-118.42M
-40.84%-122.27M
---118.92M
---105.10M
---98.33M
---86.82M
Vốn dự trữ
5.72%958.03M
6.78%946.04M
7.15%933.42M
7.43%920.62M
7.82%906.19M
6.91%885.97M
6.49%871.10M
6.08%856.91M
5.45%840.45M
5.30%828.70M
5.10%818.01M
5.02%807.83M
4.79%797.00M
4.57%786.96M
4.03%778.29M
84.45%769.20M
83.60%760.57M
6356.95%752.56M
6732.17%748.12M
4173.74%417.03M
--414.25M
--11.65M
--10.95M
--9.76M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
225.00%90.00K
-21.71%220.00K
221.59%597.00K
73.65%-180.00K
91.99%-72.00K
111.80%281.00K
86.68%-491.00K
79.93%-683.00K
66.16%-899.00K
-265.90%-2.38M
-8477.27%-3.69M
-4577.63%-3.40M
-3550.65%-2.66M
-305.36%-651.00K
-90.83%44.00K
-89.55%76.00K
117.42%77.00K
1881.25%317.00K
1900.00%480.00K
3726.32%727.00K
---442.00K
--16.00K
--24.00K
--19.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
-25.00%12.00K
-25.00%15.00K
-62.50%3.00K
250.00%14.00K
100.00%16.00K
-25.93%20.00K
-74.19%8.00K
-90.24%4.00K
-82.22%8.00K
-40.00%27.00K
--31.00K
--41.00K
--45.00K
--45.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.29%373.50M
-23.17%421.44M
-20.26%449.43M
-22.45%473.98M
-12.97%513.71M
22.47%548.56M
21.69%563.58M
23.96%611.23M
11.23%590.26M
-19.60%447.89M
-20.13%463.12M
-18.60%493.07M
-16.00%530.67M
-10.73%557.09M
-8.09%579.82M
104.55%605.77M
113.76%631.78M
535.09%624.02M
504.68%630.89M
157.45%296.15M
--295.55M
--98.26M
--104.33M
--115.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI