tradingkey.logo

SandRidge Energy Inc

SD
12.610USD
-0.220-1.72%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
463.71MVốn hóa
7.01P/E TTM

SandRidge Energy Inc

12.610
-0.220-1.72%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SandRidge Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SandRidge Energy Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
17 / 123
Xếp hạng tổng thể
101 / 4614
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+26.88%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SandRidge Energy Inc

Điểm mạnhRủi ro
SandRidge Energy, Inc. is an independent oil and gas company engaged in the development, acquisition, and production of oil and gas assets. Its area of operations is the Mid-Continent and Western Anadarko regions in Oklahoma, Texas and Kansas. Its operations are the production, development and acquisition of hydrocarbon resources. It holds interests in about 1,453 gross (849 net) producing wells, over 958 of which it operates and 548,895 gross (364,201 net) total acres under lease. Its productive wells consist of wells that are producing hydrocarbons. It sells its oil, natural gas, and natural gas liquids to a variety of customers, including oil and natural gas companies and trading and energy marketing companies. It has assets in the Western Anadarko Basin. These assets include 42 producing wells, four drilled uncompleted wells and leasehold interest in 11 drilling and spacing units. Its subsidiaries include SandRidge Exploration and Production, LLC, SandRidge Realty, LLC and others.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.94, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 27.13M, giảm 6.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Carl Icahn
Nhà đầu tư ngôi sao Carl Icahn nắm giữ 4.82M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.60, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 39.82M, phản ánh mức tăng 32.49% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 37.40% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.60
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.21

Hiệu quả hoạt động

9.27

Tiềm năng tăng trưởng

8.63

Lợi nhuận cổ đông

7.90

Định giá công ty của SandRidge Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.03, thấp hơn 80.38% so với mức đỉnh gần đây là 12.68 và cao hơn 77.61% so với mức đáy gần đây là 1.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 17/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của SandRidge Energy Inc là 16.00, với mức cao là 16.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.000
Giá mục tiêu
+26.88%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SandRidge Energy Inc
SD
2
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.68, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.63 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.214
Mua
RSI(14)
62.924
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.707
Bán
ATR(14)
0.389
Biến động cao
CCI(14)
177.227
Mua
Williams %R
36.771
Mua
TRIX(12,20)
0.185
Bán
StochRSI(14)
67.281
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.314
Mua
MA10
12.016
Mua
MA20
11.783
Mua
MA50
11.683
Mua
MA100
11.276
Mua
MA200
11.042
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 73.83%, tương ứng mức tăng 0.78% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Carl Icahn, nắm giữ tổng cộng 4.82M cổ phần, chiếm 13.11% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.23% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Icahn Associates Corporation
Star Investors
4.82M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.24M
+5.42%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.21M
-0.50%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.58M
-3.68%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.24M
+4.60%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.24M
-1.09%
First Wilshire Securities Management, Inc.
1.24M
+7.27%
American Century Investment Management, Inc.
1.11M
+7.01%
State Street Investment Management (US)
1.04M
-2.14%
Geode Capital Management, L.L.C.
823.19K
+8.09%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.69, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.35. Giá trị beta của công ty là 0.53. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.69
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.53
VaR
+4.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.41%
Biến động 240 ngày
+36.66%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.22%
120 ngày
+6.53%
5 năm
+15.30%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.71%
120 ngày
-4.71%
5 năm
-21.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.65
120 ngày
+1.47
5 năm
+0.90

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.41%
3 năm
+40.92%
5 năm
+59.74%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.26
3 năm
-0.07
5 năm
+0.92
Độ lệch
240 ngày
+0.09
3 năm
+0.48
5 năm
+0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.66%
5 năm
+55.41%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.80%
5 năm
+3.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+290.63%
240 ngày
+290.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.90%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.84%
60 ngày
-1.08%
120 ngày
+1.64%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
SandRidge Energy Inc
SandRidge Energy Inc
SD
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI