tradingkey.logo

Banco Santander SA

SAN

8.495USD

+0.045+0.53%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
127.87BVốn hóa
9.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.52%5.64B
77.73%-1.92B
-63.15%12.14B
-165.51%-8.63B
6.89%32.96B
287.26%13.17B
--30.83B
---7.03B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.93%4.47B
-15.66%4.61B
21.05%5.52B
16.71%5.47B
6.20%4.56B
17.61%4.68B
--4.29B
--3.98B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.55%1.69B
13.36%1.67B
-8.98%1.39B
5.15%1.47B
17.82%1.53B
6.22%1.40B
--1.30B
--1.32B
Các mục phi tiền mặt khác
8.50%11.43B
-1.56%12.07B
-15.40%10.53B
5.46%12.27B
1.37%12.45B
23.11%11.63B
--12.28B
--9.45B
Thay đổi trong vốn lưu động
-265.11%-10.15B
27.46%-19.17B
-116.08%-2.78B
-873.52%-26.43B
11.71%17.29B
87.15%-2.72B
--15.48B
---21.14B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
147.34%7.13B
35.87%-6.81B
-313.17%-15.06B
-29.27%-10.62B
-7.62%7.06B
-577.20%-8.22B
--7.65B
--1.72B
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-97.36%702.15M
-28.77%34.87B
479.56%26.61B
83.21%48.96B
51.30%4.59B
922.18%26.72B
--3.03B
--2.61B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.52%5.64B
77.73%-1.92B
-63.15%12.14B
-165.51%-8.63B
6.89%32.96B
287.26%13.17B
--30.83B
---7.03B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.98%7.13B
9.49%4.09B
65.22%6.26B
35.10%3.74B
27.17%3.79B
-17.78%2.77B
--2.98B
--3.37B
Chi phí vốn
39.06%10.64B
-23.39%5.14B
47.31%7.65B
35.69%6.71B
19.33%5.19B
1.45%4.95B
--4.35B
--4.88B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.54%6.16B
18.29%3.53B
87.14%5.28B
49.98%2.98B
46.15%2.82B
-19.03%1.99B
--1.93B
--2.46B
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
0.11%973.91M
-25.30%563.69M
0.98%972.88M
-2.97%754.63M
-7.89%963.45M
-14.37%777.73M
--1.05B
--908.22M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
114.25%119.80M
-94.15%30.50M
-24.25%-840.48M
--521.23M
-4506.90%-676.41M
----
--15.35M
--89.26M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
252.80%319.97M
-18.78%-200.11M
---209.40M
---168.48M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
---10.24B
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-32.68%-6.72B
-43.30%-3.66B
-56.62%-5.06B
10.66%-2.55B
75.31%-3.23B
13.84%-2.86B
---13.09B
---3.32B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-47.92%-4.24B
-625.50%-7.12B
-156.32%-2.87B
-649.35%-980.78M
193.64%5.09B
85.09%-130.88M
---5.44B
---878.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.79%-1.06B
-274.84%-3.48B
-122.72%-998.21M
34.52%1.99B
89.38%-448.20M
17.06%1.48B
---4.22B
--1.26B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---21.08M
195.93%42.93M
-100.00%0.00
-375.78%-44.75M
-96.66%8.23M
1554.21%16.23M
--246.68M
---1.12M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
35.55%1.84B
1.80%2.38B
9.03%1.36B
34.94%2.34B
31.61%1.25B
7.69%1.74B
--948.35M
--1.61B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-159.76%-1.32B
-121.17%-1.29B
-107.49%-507.74M
-641.12%-585.32M
1421.05%6.78B
120.41%108.17M
---513.09M
---529.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-47.92%-4.24B
-625.50%-7.12B
-156.32%-2.87B
-649.35%-980.78M
193.64%5.09B
85.09%-130.88M
---5.44B
---878.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.51%116.70B
-0.36%129.21B
23.02%123.51B
48.48%129.68B
46.09%100.40B
1.16%87.33B
--68.72B
--86.33B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-148.96%-3.37B
-169.92%-10.80B
-78.58%6.88B
-151.10%-4.00B
164.27%32.12B
156.66%7.83B
--12.15B
---13.82B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2.20%1.42B
104.38%98.28M
140.14%1.45B
25.21%-2.24B
-294.76%-3.61B
3.16%-3.00B
---915.46M
---3.10B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.09%113.30B
-5.93%118.35B
-2.10%130.36B
31.60%125.81B
65.66%133.15B
31.71%95.60B
--80.38B
--72.58B
Dòng tiền tự do
-211.13%-4.99B
53.95%-7.06B
-83.82%4.49B
-286.61%-15.34B
4.85%27.76B
169.03%8.22B
--26.48B
---11.91B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI