tradingkey.logo

SAIHEAT Ltd

SAIH

7.990USD

+0.490+6.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
591.74KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.10%7.96M
-34.22%8.28M
--9.97M
--12.59M
--4.56M
--4.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.32%1.04M
-75.55%1.88M
--3.18M
--7.71M
--4.48M
--4.47M
-Đầu tư ngắn hạn
1.99%6.92M
31.08%6.39M
--6.79M
--4.88M
--83.00K
----
Các khoản phải thu
-73.67%237.00K
-78.38%437.00K
--900.00K
--2.02M
--1.17M
--4.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-73.67%237.00K
-78.38%437.00K
--900.00K
--2.02M
--1.17M
--4.21M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--5.00K
Hàng tồn kho
1654.55%772.00K
-97.54%7.00K
--44.00K
--285.00K
--198.00K
--2.73M
Chi phí trả trước
40.34%1.88M
67.21%1.65M
--1.34M
--985.00K
--948.00K
--822.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--41.00K
--42.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.07%10.89M
-34.42%10.41M
--12.25M
--15.88M
--6.88M
--12.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.72%4.56M
13.10%5.42M
--5.82M
--4.79M
--4.39M
--600.00K
-Tài sản cố định
--3.15M
----
----
----
--4.52M
--718.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--129.00K
--118.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
--0.00
--23.00K
--265.00K
--335.00K
Tài sản dài hạn khác
--3.08M
--1.76M
----
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
31.16%7.64M
49.10%7.17M
--5.82M
--4.81M
--4.65M
--935.00K
Tổng tài sản
2.54%18.53M
-15.00%17.58M
--18.07M
--20.69M
--11.53M
--13.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.95%55.00K
14.63%47.00K
--42.00K
--41.00K
--30.00K
--18.00K
Chi phí trích trước
-66.02%122.00K
37.10%255.00K
--359.00K
--186.00K
--25.00K
--202.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.12M
--929.00K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--2.12M
--929.00K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
2102.38%925.00K
14.63%47.00K
--42.00K
--41.00K
--92.00K
--18.00K
Tổng nợ ngắn hạn
435.95%3.68M
-14.50%1.47M
--687.00K
--1.72M
--1.40M
--1.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-14.59%486.00K
-23.22%519.00K
--569.00K
--676.00K
--27.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.59%486.00K
-23.22%519.00K
--569.00K
--676.00K
--27.00K
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-14.59%486.00K
-23.22%519.00K
--569.00K
--676.00K
--27.00K
----
Tổng các khoản nợ
231.85%4.17M
-16.96%1.99M
--1.26M
--2.40M
--1.42M
--1.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.10%52.14M
3.22%49.40M
--48.68M
--47.86M
--13.96M
--147.00K
Lợi nhuận giữ lại
-18.78%-37.23M
-14.84%-33.28M
---31.34M
---28.98M
---16.41M
---262.00K
Vốn dự trữ
7.10%52.14M
3.22%49.40M
--48.68M
--47.86M
--13.96M
--138.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.63%-542.00K
10.64%-529.00K
---518.00K
---592.00K
--83.00K
---14.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.58%14.37M
-14.74%15.59M
--16.82M
--18.29M
--10.11M
--11.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI