tradingkey.logo

SAIHEAT Ltd

SAIH

10.796USD

+2.579+31.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
799.51KVốn hóa
--P/E TTM

SAIHEAT Ltd

10.796

+2.579+31.39%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
35 / 37
Xếp hạng tổng thể
551 / 4720
Ngành
Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
SAIHEAT Limited, Formerly SAI.TECH Global Corporation, develops technologies for the advanced computing center ecosystem (ACCE), a computing center featuring high-performance servers, advanced liquid cooling, and systems for capturing and recycling computing heat. The Company's products and services include HEATWIT, HEATNODE and HEATNUC. It owns and services data centers available for artificial intelligence (AI) and BTC Servers. Its product categories include A SERIES (Supports Al computing center server operation) and B SERIES (Supports BTC computing center server operation). Its products include TANKBOX-A1, A1 TANK CAB, TANKBOX-B1, RACKBOX-B3, HYDROBOX-B3, HYDROCAB-B1 and RACKCAB-B1. The Company's customers, through its products and services, can utilize computational heat to warm a variety of settings, including residential, commercial, and industrial spaces. HEATNUC is dedicated to developing Generation III PWR and Generation IV SFR and HTGR on Small Modular Reactors.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.54M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.06, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.80K, giảm 92.80% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.95. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.34M, phản ánh mức giảm 37.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 64.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 1.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.16, thấp hơn 53.28% so với mức đỉnh gần đây là -0.24 và cao hơn -124.37% so với mức đáy gần đây là -0.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 35/37
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.73. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.44 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.82, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
1.91

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.662
Mua
RSI(14)
66.705
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.184
Mua
ATR(14)
1.245
Biến động cao
CCI(14)
186.253
Mua
Williams %R
3.823
Quá mua
TRIX(12,20)
0.362
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.390
Mua
MA10
8.139
Mua
MA20
7.420
Mua
MA50
8.250
Mua
MA100
7.620
Mua
MA200
8.552
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
UBS Financial Services, Inc.
1.98K
-9.84%
Huang (Tao)
5.83K
-93.33%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
1.00
--
Citadel Advisors LLC
--
-100.00%
Diametric Capital
--
-100.00%
Virtu Americas LLC
--
-100.00%
Prelude Capital Management, LLC
--
-100.00%
HRT Financial LP
--
-100.00%
Two Sigma Investments, LP
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.99, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 3.83. Giá trị beta của công ty là 1.93. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.99
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.95
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+84.70%
Biến động 240 ngày
+196.62%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+50.44%
120 ngày
+50.44%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.10%
120 ngày
-33.40%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.10
120 ngày
+0.83
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+84.70%
3 năm
+95.35%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
-0.26
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.66
3 năm
+8.39
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+196.62%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+18.39%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+139.24%
240 ngày
+139.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+169.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+88.87%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.88%
120 ngày
+2.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-92.90%
60 ngày
-86.98%
120 ngày
-80.80%

Đối tác

Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng
SAIHEAT Ltd
SAIHEAT Ltd
SAIH
2.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Western Digital Corp
Western Digital Corp
WDC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Seagate Technology Holdings PLC
Seagate Technology Holdings PLC
STX
7.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hewlett Packard Enterprise Co
Hewlett Packard Enterprise Co
HPE
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Apple Inc
Apple Inc
AAPL
6.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NetApp Inc
NetApp Inc
NTAP
6.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI