tradingkey.logo

SentinelOne Inc

S

17.355USD

+0.135+0.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.75BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.45%52.27M
44.99%-3.40M
67.73%-7.17M
119.32%2.30M
249.70%42.00M
71.99%-6.18M
62.79%-22.23M
80.84%-11.90M
43.14%-28.06M
-295.15%-22.07M
-247.09%-59.74M
-47.94%-62.13M
-60.24%-49.35M
---5.58M
---17.21M
---41.99M
-161.11%-30.80M
---11.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-196.97%-208.19M
1.66%-70.79M
-11.46%-78.36M
22.73%-69.18M
34.40%-70.11M
23.16%-71.98M
28.88%-70.30M
7.03%-89.54M
-18.96%-106.87M
-30.64%-93.68M
-44.12%-98.86M
-41.29%-96.31M
-43.43%-89.83M
---71.71M
---68.59M
---68.16M
-135.13%-62.63M
---26.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.77%31.63M
20.28%29.28M
24.14%27.76M
25.47%26.39M
30.82%25.98M
20.70%24.35M
140.37%22.36M
-36.75%21.03M
97.03%19.86M
120.05%20.17M
20.99%9.30M
397.00%33.25M
67.00%10.08M
--9.17M
--7.69M
--6.69M
108.50%6.03M
--2.89M
Các mục phi tiền mặt khác
-34.41%1.65M
-59.02%2.05M
-160.40%-543.00K
52.19%1.32M
33.26%2.51M
-14.96%5.01M
108.84%899.00K
188.37%866.00K
94.02%1.88M
1045.59%5.89M
-770.84%-10.17M
-169.06%-980.00K
931.91%970.00K
---623.00K
--1.52M
--1.42M
-92.72%94.00K
--1.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
462.08%161.32M
-152.33%-33.98M
-1.60%-24.58M
-254.99%-16.76M
328.93%28.70M
-215.90%-13.47M
-324.23%-24.19M
127.66%10.81M
404.97%6.69M
-63.56%11.62M
-138.49%-5.70M
-1073.17%-39.09M
-117.88%-2.19M
--31.89M
--14.81M
---3.33M
75.15%12.27M
--7.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-0.41%80.58M
11.93%-71.15M
-2.18%-9.28M
-598.57%-21.65M
243.09%80.91M
-154.53%-80.80M
31.10%-9.08M
130.37%4.34M
59.57%23.58M
3.10%-31.74M
17.54%-13.18M
14.15%-14.30M
133.96%14.78M
---32.76M
---15.98M
---16.66M
-55.75%6.32M
--14.28M
-Thay đổi chi phí trả trước
-207.97%-4.21M
62.41%-4.24M
-178.09%-2.96M
64.96%5.04M
20.61%3.90M
-229.21%-11.28M
296.98%3.78M
177.45%3.05M
162.15%3.24M
-750.37%-3.43M
-144.95%-1.92M
65.55%-3.94M
-2126.46%-5.21M
---403.00K
--4.27M
---11.45M
103.97%257.00K
--126.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3.08%-14.74M
8.70%-30.81M
-48.28%-25.23M
-8.32%-19.69M
-25.77%-15.21M
-45.94%-33.75M
-1613.97%-17.02M
39.28%-18.18M
-29.36%-12.09M
7.97%-23.13M
109.40%1.12M
-172.06%-29.94M
-70.82%-9.35M
---25.13M
---11.96M
---11.01M
-130.11%-5.47M
---2.38M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-31.42%-26.79M
-20.02%74.32M
-342.18%-4.01M
-48.02%7.01M
-1486.60%-20.38M
87.36%92.92M
-89.85%1.66M
74.77%13.49M
-90.28%1.47M
-13.86%49.60M
-29.56%16.31M
-74.67%7.72M
49.98%15.12M
--57.58M
--23.15M
--30.47M
838.07%10.08M
---1.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.45%52.27M
44.99%-3.40M
67.73%-7.17M
119.32%2.30M
249.70%42.00M
71.99%-6.18M
62.79%-22.23M
80.84%-11.90M
43.14%-28.06M
-295.15%-22.07M
-247.09%-59.74M
-47.94%-62.13M
-60.24%-49.35M
---5.58M
---17.21M
---41.99M
-161.11%-30.80M
---11.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-17.66%6.85M
22.12%5.53M
-25.43%5.49M
134.47%7.80M
134.56%8.32M
30.82%4.53M
46.48%7.37M
-30.57%3.33M
-35.91%3.55M
95.09%3.46M
26.26%5.03M
74.53%4.79M
208.64%5.53M
--1.77M
--3.98M
--2.74M
93.84%1.79M
--925.00K
Chi phí vốn
-17.66%6.85M
22.12%5.53M
-25.43%5.49M
134.47%7.80M
134.56%8.32M
30.82%4.53M
46.48%7.37M
-30.57%3.33M
-35.91%3.55M
95.09%3.46M
26.26%5.03M
74.53%4.79M
208.64%5.53M
--1.77M
--3.98M
--2.74M
93.84%1.79M
--925.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.52%146.00K
3.74%194.00K
-63.56%227.00K
1628.13%553.00K
91.77%886.00K
48.41%187.00K
-14.19%623.00K
-97.53%32.00K
-83.55%462.00K
-67.27%126.00K
-54.14%726.00K
42.87%1.29M
260.00%2.81M
--385.00K
--1.58M
--905.00K
180.58%780.00K
--278.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-9.81%6.71M
22.91%5.33M
-21.91%5.27M
119.95%7.24M
140.97%7.43M
30.15%4.34M
56.71%6.75M
-5.81%3.29M
13.17%3.08M
140.13%3.33M
79.26%4.30M
90.10%3.50M
169.10%2.73M
--1.39M
--2.40M
--1.84M
56.57%1.01M
--647.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
-358.48%-62.28M
--0.00
--0.00
---61.55M
---13.59M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---281.03M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.45M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-61.42%-58.74M
-149.33%-64.69M
74.16%35.22M
88.06%-1.56M
-205.00%-36.39M
307.45%131.14M
844.02%20.22M
86.76%-13.08M
104.06%34.66M
-953.58%-63.22M
--2.14M
---98.76M
---852.99M
---6.00M
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
38.27%-65.59M
-217.23%-132.50M
131.25%29.72M
42.95%-9.36M
-441.58%-106.26M
269.52%113.03M
545.05%12.85M
95.74%-16.40M
103.62%31.11M
-757.76%-66.67M
27.51%-2.89M
-13915.27%-384.58M
-16277.81%-858.52M
---7.77M
---3.98M
---2.74M
-466.70%-5.24M
---925.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.92%12.28M
2.26%24.22M
186.14%10.07M
43.43%15.06M
-33.08%6.53M
43.27%23.68M
21.41%3.52M
-12.32%10.50M
99.06%9.76M
-4.72%16.53M
538.77%2.90M
-99.12%11.97M
155.82%4.90M
--17.35M
--454.00K
--1.37B
-98.75%1.92M
--153.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---20.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
7.61%13.70M
--0.00
37.16%8.80M
----
21.51%12.73M
--0.00
-26.10%6.42M
----
-7.74%10.48M
--0.00
-99.37%8.68M
----
--11.36M
----
--1.39B
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--152.54M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
87.92%12.28M
-3.95%10.52M
186.14%10.07M
53.29%6.26M
-33.08%6.53M
80.92%10.95M
21.41%3.52M
24.03%4.08M
91.79%9.76M
1.02%6.05M
3.46%2.90M
57.97%3.29M
35.99%5.09M
--5.99M
--2.80M
--2.08M
484.84%3.74M
--640.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
89.81%-186.00K
--0.00
---2.35M
---3.24M
---1.83M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.92%12.28M
2.26%24.22M
186.14%10.07M
43.43%15.06M
-33.08%6.53M
43.27%23.68M
21.41%3.52M
-12.32%10.50M
99.06%9.76M
-4.72%16.53M
538.77%2.90M
-99.12%11.97M
155.82%4.90M
--17.35M
--454.00K
--1.37B
-98.75%1.92M
--153.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.98%193.30M
59.21%304.98M
37.96%272.36M
22.83%264.36M
59.13%322.09M
-30.25%191.56M
-40.96%197.41M
-72.02%215.22M
-87.89%202.41M
-83.54%274.62M
-80.20%334.35M
109.97%769.08M
318.94%1.67B
--1.67B
--1.69B
--366.28M
737.06%399.11M
--47.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.20%-1.04M
-185.56%-111.68M
657.10%32.62M
144.94%8.00M
-550.54%-57.73M
280.76%130.53M
90.20%-5.86M
95.90%-17.81M
101.42%12.81M
-1909.85%-72.21M
-187.96%-59.73M
-132.87%-434.73M
-2650.11%-902.97M
--3.99M
---20.74M
--1.32B
-123.38%-32.83M
--140.43M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---143.00K
5256.00%1.29M
---25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-27.27%192.26M
-39.98%193.30M
59.21%304.98M
37.96%272.36M
22.83%264.36M
59.13%322.09M
-30.25%191.56M
-40.96%197.41M
-72.02%215.22M
-87.89%202.41M
-83.54%274.62M
-80.20%334.35M
109.97%769.08M
--1.67B
--1.67B
--1.69B
94.71%366.28M
--188.11M
Dòng tiền tự do
34.85%45.42M
16.62%-8.93M
57.20%-12.67M
63.91%-5.50M
206.57%33.68M
58.06%-10.71M
54.30%-29.60M
77.24%-15.23M
42.41%-31.61M
-246.94%-25.53M
-205.58%-64.77M
-49.57%-66.92M
-68.41%-54.88M
---7.36M
---21.20M
---44.74M
-156.22%-32.59M
---12.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI