Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-s
/
SentinelOne Inc
S
17.280
USD
+0.060
+0.35%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.72B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SentinelOne Inc
17.280
+0.060
+0.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.81%
766.92M
-22.04%
721.90M
-17.26%
660.26M
-3.20%
708.17M
7.65%
773.20M
48.50%
925.96M
13.79%
797.97M
-40.00%
731.60M
-55.60%
718.23M
-62.66%
623.52M
-57.89%
701.28M
-27.64%
1.22B
346.14%
1.62B
--
1.67B
--
1.67B
--
1.69B
--
362.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.08%
188.62M
-27.30%
186.57M
85.13%
235.74M
54.73%
205.90M
32.39%
198.72M
86.06%
256.65M
-39.50%
127.34M
-50.62%
133.06M
-80.41%
150.10M
-91.74%
137.94M
-87.36%
210.47M
-84.00%
269.49M
111.52%
766.10M
--
1.67B
--
1.66B
--
1.68B
--
362.19M
-Đầu tư ngắn hạn
0.66%
578.29M
-20.02%
535.33M
-36.70%
424.52M
-16.08%
502.27M
1.12%
574.49M
37.84%
669.30M
36.64%
670.63M
-36.99%
598.53M
-33.27%
568.13M
129735.29%
485.58M
129744.44%
490.81M
256625.14%
949.88M
231894.01%
851.42M
--
374.00K
--
378.00K
--
370.00K
--
367.00K
Các khoản phải thu
15.88%
155.01M
10.12%
236.01M
23.00%
164.60M
24.59%
155.15M
4.33%
133.77M
41.47%
214.32M
12.12%
133.83M
17.06%
124.53M
47.59%
128.22M
49.27%
151.49M
73.21%
119.36M
99.52%
106.38M
136.94%
86.87M
--
101.49M
--
68.91M
--
53.32M
--
36.66M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.88%
155.01M
10.12%
236.01M
23.00%
164.60M
24.59%
155.15M
4.33%
133.77M
41.47%
214.32M
12.12%
133.83M
17.06%
124.53M
47.59%
128.22M
49.27%
151.49M
73.21%
119.36M
99.52%
106.38M
136.94%
86.87M
--
101.49M
--
68.91M
--
53.32M
--
36.66M
Chi phí trả trước
-57.43%
44.09M
-54.30%
47.02M
15.35%
105.86M
5.00%
100.60M
3.93%
103.58M
1.06%
102.89M
-6.53%
91.77M
187.32%
95.81M
301.07%
99.66M
437.58%
101.81M
436.95%
98.19M
27.55%
33.35M
74.27%
24.85M
--
18.94M
--
18.29M
--
26.14M
--
14.26M
Tài sản ngắn hạn khác
16.60%
64.58M
19.62%
64.78M
31.45%
60.27M
33.93%
57.35M
40.47%
55.38M
42.88%
54.16M
36.20%
45.85M
38.62%
42.83M
50.14%
39.43M
37.60%
37.90M
64.62%
33.67M
75.89%
30.89M
67.97%
26.26M
--
27.55M
--
20.45M
--
17.56M
--
15.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.32%
1.03B
-17.54%
1.07B
-7.33%
990.99M
2.67%
1.02B
8.16%
1.07B
41.83%
1.30B
12.28%
1.07B
-28.43%
994.76M
-43.86%
985.53M
-49.68%
914.73M
-46.27%
952.50M
-22.00%
1.39B
309.10%
1.76B
--
1.82B
--
1.77B
--
1.78B
--
429.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.91%
75.99M
29.68%
87.26M
26.46%
84.71M
22.61%
80.79M
16.38%
74.57M
8.00%
67.29M
10.45%
66.98M
13.02%
65.89M
16.89%
64.07M
27.67%
62.30M
26.28%
60.64M
44.51%
58.30M
48.25%
54.81M
--
48.80M
--
48.02M
--
40.34M
--
36.97M
-Tài sản cố định
--
--
34.51%
124.35M
--
--
--
--
--
--
18.19%
92.45M
--
--
--
--
--
--
33.46%
78.22M
--
--
--
--
--
--
--
58.61M
--
56.83M
--
48.08M
--
43.32M
-Khấu hao lũy kế
--
--
47.43%
37.09M
--
--
--
--
--
--
58.06%
25.16M
--
--
--
--
--
--
62.24%
15.92M
--
--
--
--
--
--
--
9.81M
--
8.80M
--
7.74M
--
6.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.44%
730.43M
9.59%
736.79M
11.37%
743.37M
11.69%
749.94M
11.48%
756.48M
-1.91%
672.31M
-3.64%
667.46M
-4.08%
671.43M
450.26%
678.59M
452.74%
685.40M
456.03%
692.64M
460.45%
699.99M
-1.92%
123.32M
--
124.00M
--
124.57M
--
124.90M
--
125.73M
Tài sản dài hạn khác
40.49%
107.16M
17.34%
93.48M
26.30%
84.41M
20.29%
77.95M
25.65%
76.28M
30.50%
79.67M
28.11%
66.84M
-44.52%
64.80M
10.75%
60.70M
18.03%
61.05M
46.93%
52.17M
299.73%
116.81M
94.69%
54.81M
--
51.73M
--
35.51M
--
29.22M
--
28.15M
Tổng tài sản dài hạn
8.81%
1.35B
30.55%
1.34B
22.16%
1.38B
9.35%
1.33B
1.35%
1.24B
-23.81%
1.02B
-10.75%
1.13B
38.55%
1.21B
426.84%
1.23B
498.67%
1.34B
506.53%
1.26B
350.00%
875.10M
22.05%
232.95M
--
224.53M
--
208.10M
--
194.47M
--
190.86M
Tổng tài sản
3.21%
2.38B
3.67%
2.41B
7.79%
2.37B
6.34%
2.35B
4.38%
2.31B
2.77%
2.32B
-0.85%
2.20B
-2.56%
2.21B
11.28%
2.21B
10.61%
2.26B
11.80%
2.21B
14.60%
2.27B
220.73%
1.99B
--
2.04B
--
1.98B
--
1.98B
--
619.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
50.59M
--
50.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-60.72%
63.20M
-55.53%
79.61M
25.88%
192.14M
14.28%
177.00M
10.67%
160.91M
15.52%
179.02M
10.02%
152.64M
119.72%
154.88M
129.07%
145.40M
84.91%
154.97M
157.17%
138.74M
86.85%
70.49M
113.98%
63.47M
--
83.81M
--
53.95M
--
37.72M
--
29.66M
Nợ phải trả hoãn lại
15.93%
453.56M
17.65%
470.13M
22.13%
400.51M
22.93%
399.54M
26.29%
391.25M
31.80%
399.60M
28.35%
327.94M
33.09%
325.02M
57.75%
309.81M
65.72%
303.20M
83.30%
255.50M
100.36%
244.21M
90.05%
196.38M
--
182.96M
--
139.39M
--
121.88M
--
103.33M
Nợ ngắn hạn khác
28.86%
504.15M
30.26%
520.50M
22.13%
400.51M
22.93%
399.54M
26.29%
391.25M
31.80%
399.60M
28.35%
327.94M
33.09%
325.02M
57.75%
309.81M
65.72%
303.20M
83.30%
255.50M
100.36%
244.21M
90.05%
196.38M
--
182.96M
--
139.39M
--
121.88M
--
103.33M
Tổng nợ ngắn hạn
4.04%
588.93M
3.98%
613.55M
21.78%
607.48M
17.97%
587.91M
19.69%
566.05M
24.68%
590.07M
23.22%
498.83M
49.59%
498.37M
70.91%
472.93M
68.23%
473.28M
97.28%
404.83M
92.36%
333.17M
85.81%
276.71M
--
281.32M
--
205.21M
--
173.20M
--
148.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-25.08%
12.56M
-24.41%
13.79M
-19.02%
14.97M
-24.47%
15.50M
-23.70%
16.76M
-20.97%
18.24M
-21.99%
18.49M
-18.77%
20.52M
-19.22%
21.97M
-5.67%
23.08M
-6.10%
23.71M
17.78%
25.26M
-34.85%
27.20M
--
24.47M
--
25.25M
--
21.45M
--
41.75M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
19.66M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.08%
12.56M
-24.41%
13.79M
-19.02%
14.97M
-24.47%
15.50M
-23.70%
16.76M
-20.97%
18.24M
-21.99%
18.49M
-18.77%
20.52M
-19.22%
21.97M
-5.67%
23.08M
-6.10%
23.71M
17.78%
25.26M
23.14%
27.20M
--
24.47M
--
25.25M
--
21.45M
--
22.09M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.87%
91.79M
-11.24%
102.02M
3.06%
97.53M
7.00%
103.09M
3.19%
101.84M
11.52%
114.93M
-4.29%
94.63M
-4.46%
96.34M
24.52%
98.69M
30.36%
103.06M
46.44%
98.87M
60.83%
100.84M
48.85%
79.26M
--
79.06M
--
67.52M
--
62.70M
--
53.25M
Nợ dài hạn khác
107.58%
231.03M
-7.58%
110.04M
7.49%
105.04M
11.15%
110.03M
10.51%
111.30M
12.48%
119.06M
-6.00%
97.72M
-40.67%
98.99M
15.37%
100.71M
23.65%
105.85M
45.21%
103.95M
152.99%
166.85M
61.57%
87.30M
--
85.61M
--
71.59M
--
65.95M
--
54.03M
Tổng nợ dài hạn
94.03%
248.48M
-9.81%
123.83M
3.27%
120.01M
5.04%
125.52M
4.38%
128.06M
6.49%
137.30M
-8.97%
116.21M
-37.79%
119.51M
7.15%
122.68M
17.13%
128.93M
31.83%
127.66M
119.81%
192.11M
19.54%
114.50M
--
110.07M
--
96.84M
--
87.40M
--
95.78M
Tổng các khoản nợ
20.64%
837.41M
1.38%
737.38M
18.28%
727.50M
15.46%
713.43M
16.54%
694.11M
20.78%
727.36M
15.50%
615.04M
17.63%
617.88M
52.25%
595.61M
53.86%
602.21M
76.29%
532.49M
101.57%
525.28M
59.87%
391.21M
--
391.39M
--
302.05M
--
260.60M
--
244.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.58%
3.38B
12.27%
3.29B
11.85%
3.19B
11.30%
3.11B
10.90%
3.03B
10.18%
2.93B
9.85%
2.86B
9.63%
2.80B
18.21%
2.73B
17.23%
2.66B
16.64%
2.60B
16.06%
2.55B
1283.14%
2.31B
--
2.27B
--
2.23B
--
2.20B
--
166.98M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
621.14M
Lợi nhuận giữ lại
-30.27%
-1.84B
-21.54%
-1.63B
-22.86%
-1.56B
-23.53%
-1.48B
-27.27%
-1.41B
-33.86%
-1.34B
-39.75%
-1.27B
-48.15%
-1.20B
-55.62%
-1.11B
-60.91%
-1.00B
-64.86%
-906.67M
-67.82%
-807.81M
-72.19%
-711.51M
--
-621.67M
--
-549.96M
--
-481.37M
--
-413.21M
Vốn dự trữ
11.58%
3.38B
12.27%
3.29B
11.85%
3.19B
11.30%
3.11B
10.90%
3.03B
10.18%
2.93B
9.85%
2.86B
9.63%
2.80B
18.21%
2.73B
17.23%
2.66B
16.64%
2.60B
16.06%
2.55B
1283.15%
2.31B
--
2.27B
--
2.23B
--
2.20B
--
166.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
245.11%
4.05M
239.23%
2.16M
135.23%
2.59M
112.76%
1.15M
50.24%
-2.79M
75.66%
-1.55M
29.72%
-7.34M
-345.65%
-8.97M
-616.86%
-5.61M
-1502.42%
-6.37M
-2396.48%
-10.45M
-542.42%
-2.01M
-320.56%
-783.00K
--
454.00K
--
455.00K
--
455.00K
--
355.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.28%
1.55B
4.72%
1.67B
3.71%
1.64B
2.79%
1.63B
-0.10%
1.62B
-3.78%
1.59B
-6.03%
1.58B
-8.65%
1.59B
1.25%
1.62B
0.36%
1.66B
0.19%
1.68B
1.39%
1.74B
325.63%
1.60B
--
1.65B
--
1.68B
--
1.72B
--
375.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký