tradingkey.logo

Ruanyun Edai Technology Inc

RYET

1.600USD

-0.020-1.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.00MVốn hóa
63.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---303.98K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--745.23K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--129.50K
Các mục phi tiền mặt khác
---172.37K
Thay đổi trong vốn lưu động
---1.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
---988.66K
-Thay đổi hàng tồn kho
--19.17K
-Thay đổi chi phí trả trước
--91.30K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---20.68K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---252.19K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--257.24K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---303.98K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--113.17K
Chi phí vốn
--113.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--39.86K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--73.31K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---113.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---30.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---107.66K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--77.64K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---30.02K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---436.59K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--10.58K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.91M
Dòng tiền tự do
---417.15K
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI