Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ryet
/
Ruanyun Edai Technology Inc
RYET
1.600
USD
-0.020
-1.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.600
USD
+1.600
Sau giờ giao dịch (ET)
48.00M
Vốn hóa
63.23
P/E TTM
Ruanyun Edai Technology Inc
1.600
-0.020
-1.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
673.40K
--
1.71M
--
1.78M
--
2.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
673.40K
--
1.71M
--
1.78M
--
2.35M
Các khoản phải thu
--
8.18M
--
3.50M
--
3.68M
--
2.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
8.17M
--
3.48M
--
3.67M
--
2.27M
-Các khoản phải thu khác
--
11.41K
--
18.69K
--
7.58K
--
13.77K
Hàng tồn kho
--
59.08K
--
29.89K
--
151.86K
--
170.22K
Chi phí trả trước
--
68.00
--
63.43K
--
115.22K
--
199.29K
Tài sản ngắn hạn khác
--
224.81K
--
698.89K
--
589.28K
--
222.19K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
4.28M
--
6.00M
--
6.31M
--
5.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
865.75K
--
401.87K
--
473.05K
--
465.87K
-Tài sản cố định
--
1.45M
--
989.53K
--
1.05M
--
1.07M
-Khấu hao lũy kế
--
586.02K
--
587.66K
--
581.07K
--
604.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
202.17K
--
213.97K
--
726.36K
--
783.83K
Tài sản dài hạn khác
--
933.62K
--
554.69K
--
521.88K
--
588.23K
Tổng tài sản dài hạn
--
1.60M
--
1.17M
--
1.72M
--
2.05M
Tổng tài sản
--
5.87M
--
7.17M
--
8.03M
--
7.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
43.29K
--
934.57K
--
67.50K
--
136.65K
Chi phí trích trước
--
875.26K
--
399.38K
--
532.92K
--
480.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
4.41M
--
3.56M
--
2.42M
--
2.52M
-Nợ ngắn hạn
--
4.41M
--
3.56M
--
2.42M
--
2.52M
Nợ phải trả hoãn lại
--
135.74K
--
707.87K
--
246.83K
--
29.84K
Nợ ngắn hạn khác
--
179.03K
--
1.64M
--
314.33K
--
166.50K
Tổng nợ ngắn hạn
--
6.38M
--
7.84M
--
5.88M
--
5.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
1.00
Tổng nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
1.00
Tổng các khoản nợ
--
6.38M
--
7.84M
--
5.88M
--
5.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
15.22M
--
15.22M
--
15.22M
--
15.22M
Lợi nhuận giữ lại
--
-15.63M
--
-15.85M
--
-13.23M
--
-13.99M
Vốn dự trữ
--
15.21M
--
15.21M
--
15.21M
--
15.21M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
252.25K
--
246.36K
--
301.19K
--
295.45K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
-344.35K
--
-280.13K
--
-136.16K
--
-121.73K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-506.15K
--
-668.16K
--
2.15M
--
1.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký