Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rskd
/
Riskified Ltd
RSKD
5.055
USD
+0.125
+2.54%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
803.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Riskified Ltd
5.055
+0.125
+2.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.94%
3.84M
44.03%
10.69M
211.86%
14.01M
189.03%
4.33M
4555.46%
10.66M
281.14%
7.42M
261.50%
4.49M
60.59%
-4.87M
103.26%
229.00K
70.77%
-4.10M
75.91%
-2.78M
-969.44%
-12.35M
-281.60%
-7.03M
--
-14.02M
--
-11.55M
--
1.42M
1002.28%
3.87M
--
351.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.40%
-13.89M
-25.08%
-4.08M
53.65%
-9.70M
43.71%
-9.51M
35.21%
-11.63M
72.40%
-3.27M
19.11%
-20.93M
48.85%
-16.89M
46.03%
-17.95M
57.59%
-11.83M
70.22%
-25.87M
-61.20%
-33.03M
23.80%
-33.26M
--
-27.89M
--
-86.85M
--
-20.49M
-2036.65%
-43.65M
--
2.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.43%
956.00K
-8.37%
1.17M
87.76%
2.39M
-0.63%
1.25M
-1.40%
1.27M
-4.27%
1.28M
26.24%
1.27M
33.09%
1.26M
31.05%
1.28M
105.86%
1.34M
54.20%
1.01M
51.11%
949.00K
94.25%
979.00K
--
649.00K
--
655.00K
--
628.00K
81.29%
504.00K
--
278.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-30.39%
3.14M
53.80%
7.21M
11.76%
4.60M
11.69%
4.00M
59.02%
4.50M
210.95%
4.69M
4.68%
4.11M
149.76%
3.58M
21.59%
2.83M
-21.14%
1.51M
-94.05%
3.93M
-92.84%
1.44M
-94.19%
2.33M
--
1.91M
--
66.05M
--
20.05M
792.79%
40.09M
--
-5.79M
Thay đổi trong vốn lưu động
-145.04%
-618.00K
29.45%
-7.86M
-5.74%
3.29M
17.56%
-7.77M
171.05%
1.37M
-66.04%
-11.14M
26.50%
3.48M
-1826.01%
-9.42M
-142.51%
-1.93M
20.31%
-6.71M
2862.37%
2.75M
140.50%
546.00K
3.63%
4.54M
--
-8.42M
--
93.00K
--
-1.35M
40.12%
4.38M
--
3.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
22.53%
15.77M
14.16%
-13.63M
-22.04%
5.47M
31.60%
-6.56M
46.82%
12.87M
-141.41%
-15.87M
381.73%
7.01M
-105.57%
-9.59M
-27.06%
8.77M
44.83%
-6.58M
-206.59%
-2.49M
-31.81%
-4.67M
-17.48%
12.02M
--
-11.92M
--
2.34M
--
-3.54M
34.43%
14.56M
--
10.83M
-Thay đổi chi phí trả trước
-86.24%
-1.67M
-603.58%
-1.41M
100.96%
30.00K
-181.96%
-427.00K
-229.38%
-894.00K
109.21%
279.00K
-2712.61%
-3.11M
-73.50%
521.00K
-86.09%
691.00K
27.05%
-3.03M
102.72%
119.00K
231.33%
1.97M
198.30%
4.97M
--
-4.15M
--
-4.38M
--
-1.50M
-2817.74%
-5.05M
--
186.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
14.40%
-6.42M
-435.06%
-3.10M
-13.49%
-2.72M
-78.17%
460.00K
17.24%
-7.50M
210.53%
924.00K
-66.71%
-2.39M
396.34%
2.11M
-39.06%
-9.06M
-124.26%
-836.00K
16.07%
-1.44M
65.67%
-711.00K
-3.36%
-6.51M
--
3.45M
--
-1.71M
--
-2.07M
0.16%
-6.30M
--
-6.31M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-63.94%
3.84M
44.03%
10.69M
211.86%
14.01M
189.03%
4.33M
4555.46%
10.66M
281.14%
7.42M
261.50%
4.49M
60.59%
-4.87M
103.26%
229.00K
70.77%
-4.10M
75.91%
-2.78M
-969.44%
-12.35M
-281.60%
-7.03M
--
-14.02M
--
-11.55M
--
1.42M
1002.28%
3.87M
--
351.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
7.87%
192.00K
-56.58%
122.00K
-97.34%
22.00K
267.21%
224.00K
-4.81%
178.00K
-90.83%
281.00K
-17.15%
826.00K
-93.77%
61.00K
-93.71%
187.00K
-64.20%
3.06M
-70.34%
997.00K
8.30%
979.00K
337.06%
2.97M
--
8.56M
--
3.36M
--
904.00K
-34.55%
680.00K
--
1.04M
Chi phí vốn
16.85%
208.00K
-53.74%
130.00K
-87.29%
105.00K
267.21%
224.00K
-4.81%
178.00K
-90.83%
281.00K
-17.15%
826.00K
-93.77%
61.00K
-93.71%
187.00K
-64.20%
3.06M
-70.34%
997.00K
8.30%
979.00K
337.06%
2.97M
--
8.56M
--
3.36M
--
904.00K
-34.55%
680.00K
--
1.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
7.87%
192.00K
-56.58%
122.00K
-97.34%
22.00K
267.21%
224.00K
-4.81%
178.00K
-89.64%
281.00K
90.32%
826.00K
-85.94%
61.00K
-92.65%
187.00K
-66.24%
2.71M
-86.10%
434.00K
-38.53%
434.00K
555.93%
2.54M
--
8.04M
--
3.12M
--
706.00K
-42.43%
388.00K
--
674.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-32.76%
351.00K
136.55%
563.00K
175.25%
545.00K
46.23%
427.00K
--
522.00K
--
238.00K
--
198.00K
-20.00%
292.00K
--
365.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-65.66M
183.00%
28.30M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
109.88%
10.00M
665.23%
45.91M
393.45%
118.00M
218.72%
79.00M
-129903.85%
-101.25M
110.00%
6.00M
-123.27%
-40.21M
-1048.43%
-66.54M
--
78.00K
--
-60.02M
--
-18.01M
--
7.02M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-36896.63%
-65.85M
189.93%
28.18M
-100.05%
-22.00K
-100.19%
-224.00K
-100.23%
-178.00K
109.32%
9.72M
801.22%
45.09M
386.33%
117.94M
213.38%
78.81M
-1129.94%
-104.31M
107.89%
5.00M
-117.78%
-41.19M
-1197.13%
-69.51M
--
-8.48M
--
-63.38M
--
-18.91M
709.82%
6.34M
--
-1.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
24.11%
-22.31M
-91.71%
-23.82M
-14123.72%
-46.70M
-2444.47%
-36.90M
-2537.73%
-29.40M
-1283.52%
-12.43M
-59.09%
333.00K
10.38%
1.57M
113.45%
1.21M
172.61%
1.05M
-99.80%
814.00K
-94.50%
1.43M
194.80%
565.00K
--
-1.45M
--
399.32M
--
25.91M
-1110.17%
-596.00K
--
59.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
32.02%
-20.69M
-87.18%
-24.62M
--
-47.02M
--
-39.00M
--
-30.43M
--
-13.15M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
392.27M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
26.78M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-38.64%
632.00K
9.89%
800.00K
-5.11%
316.00K
33.29%
2.10M
-14.59%
1.03M
-30.67%
728.00K
-59.78%
333.00K
10.38%
1.57M
59.74%
1.21M
118.30%
1.05M
-56.60%
828.00K
325.67%
1.43M
237.05%
755.00K
--
481.00K
--
1.91M
--
335.00K
279.66%
224.00K
--
59.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
6.49M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
98.96%
-14.00K
100.00%
0.00
76.83%
-190.00K
--
-1.93M
--
-1.34M
--
-1.21M
--
-820.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
24.11%
-22.31M
-91.71%
-23.82M
-14123.72%
-46.70M
-2444.47%
-36.90M
-2537.73%
-29.40M
-1283.52%
-12.43M
-59.09%
333.00K
10.38%
1.57M
113.45%
1.21M
172.61%
1.05M
-99.80%
814.00K
-94.50%
1.43M
194.80%
565.00K
--
-1.45M
--
399.32M
--
25.91M
-1110.17%
-596.00K
--
59.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.83%
371.06M
-18.16%
356.40M
0.67%
388.69M
55.27%
421.53M
130.78%
440.84M
46.41%
435.47M
30.83%
386.10M
-22.12%
271.48M
-55.07%
191.02M
-33.77%
297.43M
136.70%
295.12M
199.81%
348.58M
298.59%
425.13M
--
449.07M
--
124.68M
--
116.27M
46.68%
106.66M
--
72.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-336.20%
-84.20M
173.35%
14.66M
-165.41%
-32.30M
-128.65%
-32.84M
-123.99%
-19.30M
105.04%
5.37M
2034.80%
49.38M
314.40%
114.61M
205.11%
80.46M
-344.35%
-106.41M
-99.29%
2.31M
-735.50%
-53.46M
-896.66%
-76.55M
--
-23.95M
--
324.40M
--
8.41M
1627.66%
9.61M
--
-629.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
129.64%
115.00K
-158.46%
-380.00K
177.05%
413.00K
-39.39%
-46.00K
-279.63%
-388.00K
-31.22%
650.00K
25.76%
-536.00K
97.55%
-33.00K
137.50%
216.00K
--
945.00K
--
-722.00K
--
-1.35M
--
-576.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.95%
286.86M
-15.83%
371.06M
-18.16%
356.40M
0.67%
388.69M
55.27%
421.53M
130.78%
440.84M
46.41%
435.47M
30.83%
386.10M
-22.12%
271.48M
-55.07%
191.02M
-33.77%
297.43M
136.70%
295.12M
199.81%
348.58M
--
425.13M
--
449.07M
--
124.68M
61.29%
116.27M
--
72.08M
Dòng tiền tự do
-65.32%
3.64M
47.87%
10.56M
279.25%
13.91M
183.38%
4.11M
24859.52%
10.48M
199.72%
7.14M
197.04%
3.67M
63.02%
-4.93M
100.42%
42.00K
68.28%
-7.16M
74.65%
-3.78M
-2682.36%
-13.32M
-413.52%
-10.00M
--
-22.58M
--
-14.91M
--
516.00K
563.52%
3.19M
--
-688.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký