Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rskd
/
Riskified Ltd
RSKD
5.095
USD
+0.165
+3.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.000
USD
+5.000
Sau giờ giao dịch (ET)
809.93M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Riskified Ltd
5.095
+0.165
+3.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.56%
357.07M
-20.80%
376.06M
-13.48%
389.75M
-10.88%
422.20M
-4.60%
455.21M
-0.18%
474.81M
-6.48%
450.47M
-2.01%
473.77M
-3.29%
477.15M
-5.49%
475.67M
-9.03%
481.71M
232.94%
483.49M
315.11%
493.37M
--
503.27M
--
529.51M
--
145.22M
--
118.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.95%
286.86M
-15.83%
371.06M
-18.16%
356.40M
1.28%
388.69M
56.61%
421.53M
133.66%
440.84M
47.69%
435.47M
31.90%
383.77M
-21.17%
269.15M
-54.88%
188.67M
-33.66%
294.85M
142.03%
290.95M
205.27%
341.42M
--
418.14M
--
444.49M
--
120.21M
--
111.84M
-Đầu tư ngắn hạn
108.50%
70.22M
-85.28%
5.00M
122.38%
33.36M
-62.77%
33.51M
-83.81%
33.68M
-88.16%
33.97M
-91.97%
15.00M
-53.26%
90.00M
36.89%
208.00M
237.12%
287.00M
119.77%
186.86M
670.07%
192.54M
2067.86%
151.94M
--
85.13M
--
85.02M
--
25.00M
--
7.01M
Các khoản phải thu
-4.61%
32.12M
1.96%
47.80M
11.55%
34.30M
5.41%
40.08M
18.13%
33.68M
24.87%
46.89M
0.80%
30.75M
34.21%
38.02M
20.57%
28.51M
5.83%
37.55M
30.04%
30.51M
8.61%
28.33M
-10.91%
23.64M
--
35.48M
--
23.46M
--
26.09M
--
26.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-4.61%
32.12M
1.96%
47.80M
11.55%
34.30M
5.41%
40.08M
18.13%
33.68M
24.87%
46.89M
0.80%
30.75M
34.21%
38.02M
20.57%
28.51M
5.83%
37.55M
30.04%
30.51M
8.61%
28.33M
5.15%
23.64M
--
35.48M
--
23.46M
--
26.09M
--
22.48M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.05M
Chi phí trả trước
-8.52%
10.31M
-7.33%
9.83M
-22.36%
9.70M
-12.76%
9.94M
-15.11%
11.27M
-26.19%
10.61M
81.88%
12.49M
52.44%
11.39M
22.78%
13.28M
-25.69%
14.37M
-54.52%
6.87M
-17.90%
7.47M
153.66%
10.82M
--
19.34M
--
15.10M
--
9.10M
--
4.26M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-44.21%
2.33M
-67.49%
2.33M
-66.39%
2.35M
-43.79%
2.58M
-6.61%
4.17M
59.96%
7.16M
--
6.98M
--
4.59M
--
4.46M
--
4.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.12%
399.51M
-18.52%
433.70M
-12.14%
433.76M
-10.14%
472.22M
-4.05%
500.16M
0.45%
532.30M
-5.36%
493.72M
0.39%
525.51M
-2.56%
521.27M
-6.22%
529.93M
-8.90%
521.67M
183.15%
523.46M
247.10%
534.98M
--
565.07M
--
572.66M
--
184.87M
--
154.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.93%
36.51M
-16.23%
38.01M
-16.15%
39.61M
-16.99%
41.58M
-16.38%
43.44M
-15.56%
45.38M
-14.18%
47.24M
-9.70%
50.09M
-8.34%
51.94M
216.74%
53.74M
403.56%
55.04M
858.34%
55.47M
1068.21%
56.67M
--
16.97M
--
10.93M
--
5.79M
--
4.85M
-Tài sản cố định
--
--
-11.79%
49.07M
--
--
--
--
--
--
--
55.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
21.14M
--
--
--
--
--
7.82M
-Khấu hao lũy kế
--
--
7.87%
11.05M
--
--
--
--
--
--
--
10.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.18M
--
--
--
--
--
2.97M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
-42.86%
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.40M
Tài sản dài hạn khác
1.47%
23.74M
6.74%
22.15M
-5.22%
21.47M
-1.26%
22.61M
-7.20%
23.40M
-10.95%
20.75M
2.57%
22.66M
13.76%
22.90M
32.33%
25.21M
25.35%
23.30M
47.85%
22.09M
-0.71%
20.13M
44.07%
19.05M
--
18.59M
--
14.94M
--
20.27M
--
13.22M
Tổng tài sản dài hạn
-9.84%
60.25M
-10.72%
62.16M
-38.18%
61.08M
-12.05%
64.19M
-13.38%
66.83M
-9.63%
69.63M
28.10%
98.80M
-3.46%
72.98M
1.89%
77.15M
116.67%
77.05M
198.14%
77.13M
190.09%
75.60M
234.53%
75.72M
--
35.56M
--
25.87M
--
26.06M
--
22.64M
Tổng tài sản
-18.91%
459.76M
-17.62%
495.86M
-16.49%
494.84M
-10.37%
536.40M
-5.25%
566.99M
-0.83%
601.93M
-1.05%
592.51M
-0.09%
598.49M
-2.01%
598.42M
1.06%
606.98M
0.04%
598.79M
184.01%
599.06M
245.49%
610.70M
--
600.63M
--
598.53M
--
210.93M
--
176.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-7.30%
8.49M
2.69%
13.06M
23.71%
11.74M
-0.53%
9.84M
-7.73%
9.16M
2.90%
12.72M
-2.85%
9.49M
1.25%
9.89M
8.73%
9.93M
2.06%
12.36M
15.53%
9.77M
-1.42%
9.77M
-29.23%
9.13M
--
12.11M
--
8.45M
--
9.91M
--
12.91M
Chi phí trích trước
-5.22%
31.94M
9.05%
40.15M
-11.68%
32.72M
-1.74%
33.00M
-10.42%
33.70M
-7.85%
36.81M
-5.41%
37.05M
-5.17%
33.59M
24.44%
37.62M
4.97%
39.95M
18.74%
39.17M
19.24%
35.42M
-14.38%
30.23M
--
38.05M
--
32.98M
--
29.70M
--
35.31M
Dự phòng ngắn hạn
-2.64%
9.48M
-21.98%
9.43M
-17.66%
8.81M
0.34%
11.06M
40.42%
9.73M
0.93%
12.09M
-0.12%
10.70M
14.46%
11.03M
-25.50%
6.93M
-0.33%
11.98M
30.70%
10.71M
37.88%
9.63M
14.52%
9.31M
--
12.02M
--
8.20M
--
6.99M
--
8.13M
Nợ ngắn hạn khác
-4.90%
17.97M
-9.33%
22.50M
1.79%
20.55M
-0.07%
20.91M
12.06%
18.90M
1.93%
24.81M
-1.42%
20.19M
7.81%
20.92M
-8.55%
16.86M
0.87%
24.34M
23.00%
20.48M
14.83%
19.40M
-25.45%
18.44M
--
24.13M
--
16.65M
--
16.90M
--
24.73M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.62%
57.42M
1.04%
70.54M
-6.85%
60.83M
-5.93%
61.11M
-5.26%
60.20M
-3.86%
69.81M
-4.65%
65.30M
6.94%
64.96M
17.20%
63.55M
16.34%
72.61M
24.28%
68.48M
25.07%
60.75M
-12.05%
54.22M
--
62.41M
--
55.10M
--
48.57M
--
61.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.99%
22.45M
-14.61%
21.94M
-12.00%
22.81M
-18.54%
23.03M
-17.40%
24.40M
-17.65%
25.69M
-19.98%
25.92M
-15.91%
28.27M
-19.75%
29.54M
--
31.20M
--
32.39M
--
33.62M
--
36.81M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.99%
22.45M
-14.61%
21.94M
-12.00%
22.81M
-18.54%
23.03M
-17.40%
24.40M
-17.65%
25.69M
-19.98%
25.92M
-15.91%
28.27M
-19.75%
29.54M
--
31.20M
--
32.39M
--
33.62M
--
36.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.58M
--
--
--
--
--
5.89M
Nợ dài hạn khác
28.59%
20.56M
43.33%
21.08M
42.09%
17.66M
55.80%
17.03M
62.07%
15.99M
68.38%
14.71M
64.90%
12.43M
96.30%
10.93M
154.28%
9.87M
-6.68%
8.73M
-0.65%
7.54M
-89.68%
5.57M
-90.23%
3.88M
--
9.36M
--
7.58M
--
53.96M
--
39.72M
Tổng nợ dài hạn
6.49%
43.02M
6.48%
43.02M
5.53%
40.47M
2.19%
40.06M
2.50%
40.39M
1.16%
40.40M
-3.96%
38.34M
0.03%
39.20M
-3.16%
39.41M
326.71%
39.94M
426.44%
39.92M
-27.37%
39.19M
2.46%
40.69M
--
9.36M
--
7.58M
--
53.96M
--
39.72M
Tổng các khoản nợ
-0.16%
100.44M
3.04%
113.56M
-2.27%
101.29M
-2.88%
101.17M
-2.29%
100.60M
-2.08%
110.21M
-4.40%
103.64M
4.23%
104.17M
8.47%
102.96M
56.81%
112.55M
72.94%
108.41M
-2.53%
99.94M
-6.36%
94.92M
--
71.77M
--
62.69M
--
102.53M
--
101.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.60%
994.88M
7.18%
982.13M
7.23%
965.43M
7.52%
950.82M
7.70%
933.31M
7.99%
916.37M
8.23%
900.35M
8.52%
884.31M
9.02%
866.55M
9.46%
848.61M
10.26%
831.91M
2604.32%
814.89M
2825.84%
794.86M
--
775.25M
--
754.52M
--
30.13M
--
27.17M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
159.56M
Lợi nhuận giữ lại
-8.78%
-460.38M
-8.49%
-446.49M
-8.35%
-442.41M
-11.70%
-432.71M
-14.84%
-423.20M
-16.75%
-411.57M
-20.54%
-408.30M
-23.82%
-387.38M
-31.69%
-368.50M
-42.98%
-352.53M
-54.90%
-338.73M
-137.34%
-312.86M
-151.35%
-279.83M
--
-246.56M
--
-218.67M
--
-131.82M
--
-111.33M
Vốn dự trữ
6.60%
994.88M
7.18%
982.13M
7.23%
965.43M
7.52%
950.82M
7.70%
933.31M
7.99%
916.37M
8.23%
900.35M
8.52%
884.31M
9.02%
866.55M
9.46%
848.61M
10.26%
831.91M
2604.68%
814.89M
2826.27%
794.86M
--
775.25M
--
754.52M
--
30.13M
--
27.16M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
301.31%
174.91M
1072.35%
154.22M
--
129.60M
--
82.58M
--
43.58M
--
13.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-109.30%
-270.00K
1098.65%
887.00K
103.97%
126.00K
88.57%
-298.00K
95.01%
-129.00K
104.51%
74.00K
-13.59%
-3.18M
10.66%
-2.61M
-444.47%
-2.59M
-1031.25%
-1.64M
--
-2.80M
--
-2.92M
--
751.00K
--
176.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.96%
359.33M
-22.25%
382.30M
-19.50%
393.55M
-11.95%
435.23M
-5.87%
466.39M
-0.55%
491.72M
-0.31%
488.87M
-0.96%
494.33M
-3.94%
495.46M
-6.51%
494.44M
-8.48%
490.39M
360.46%
499.12M
584.06%
515.78M
--
528.86M
--
535.84M
--
108.40M
--
75.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký