tradingkey.logo

Rush Street Interactive Inc

RSI

14.510USD

-0.230-1.56%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
163.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
20.69%262.41M
31.11%254.17M
36.63%232.11M
33.51%220.38M
33.92%217.43M
17.11%193.85M
14.79%169.89M
14.84%165.06M
20.32%162.36M
26.78%165.53M
20.41%148.00M
17.05%143.74M
20.67%134.94M
30.50%130.56M
--122.92M
--122.80M
--111.82M
259.64%100.05M
--27.82M
Doanh thu
20.69%262.41M
31.11%254.17M
36.63%232.11M
33.51%220.38M
33.92%217.43M
17.11%193.85M
14.79%169.89M
14.84%165.06M
20.32%162.36M
26.78%165.53M
20.41%148.00M
17.05%143.74M
20.67%134.94M
30.50%130.56M
--122.92M
--122.80M
--111.82M
259.64%100.05M
--27.82M
Chi phí doanh thu
17.52%178.18M
22.43%170.75M
28.38%159.91M
29.05%152.08M
34.29%151.62M
25.80%139.46M
16.02%124.56M
8.94%117.84M
10.05%112.91M
25.80%110.86M
30.56%107.36M
26.26%108.17M
27.67%102.59M
21.72%88.13M
--82.23M
--85.67M
--80.36M
335.17%72.40M
--16.64M
Chi phí hoạt động
14.96%247.73M
21.47%240.85M
23.77%224.75M
19.80%214.88M
16.58%215.50M
2.26%198.28M
7.70%181.59M
5.80%179.36M
-0.08%184.84M
15.67%193.90M
19.90%168.60M
25.59%169.52M
32.95%184.98M
16.79%167.63M
--140.62M
--134.99M
--139.14M
234.77%143.54M
--42.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
33.66%9.49M
19.88%9.13M
1.18%8.50M
-4.86%7.60M
23.39%7.10M
78.80%7.62M
108.00%8.40M
142.80%7.99M
110.27%5.75M
158.12%4.26M
301.09%4.04M
259.96%3.29M
306.08%2.74M
104.21%1.65M
--1.01M
--914.00K
--674.00K
137.65%808.00K
--340.00K
Chi phí hoạt động khác
219000.00%2.19M
---53.00K
---29.00K
---45.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-315.00%-86.00K
--40.00K
Lợi nhuận hoạt động
659.68%14.68M
400.79%13.32M
162.93%7.36M
138.44%5.50M
108.59%1.93M
84.39%-4.43M
43.19%-11.70M
44.54%-14.30M
55.08%-22.48M
23.48%-28.36M
-16.36%-20.60M
-111.64%-25.79M
-83.18%-50.05M
14.77%-37.07M
---17.70M
---12.19M
---27.32M
-188.82%-43.49M
---15.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--91.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1890.91%219.00K
1211.76%223.00K
1607.69%222.00K
329.41%146.00K
--11.00K
--17.00K
--13.00K
9.68%34.00K
--31.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
75.00%-100.00K
-233.33%-1.20M
---900.00K
---1.30M
-200.00%-400.00K
--900.00K
----
----
--400.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--41.80M
--7.17M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---13.74M
---2.34M
----
Thu nhập trước thuế
426.56%16.28M
742.52%14.08M
177.82%8.51M
143.63%6.11M
114.24%3.09M
92.25%-2.19M
47.45%-10.94M
46.12%-14.01M
56.83%-21.70M
24.03%-28.27M
-17.52%-20.82M
-113.17%-26.01M
-7004.95%-50.27M
3.83%-37.22M
---17.71M
---12.20M
--728.00K
-156.45%-38.70M
---15.09M
Thuế thu nhập
-4.43%5.07M
132.79%7.60M
117.39%5.27M
135.15%6.40M
89.29%5.30M
17.16%3.26M
31.92%2.43M
16.49%2.72M
39.86%2.80M
207.06%2.79M
50.12%1.84M
33.28%2.33M
149.00%2.00M
-68.93%907.00K
--1.23M
--1.75M
--804.00K
--2.92M
----
Doanh thu sau thuế
607.51%11.21M
218.94%6.49M
124.23%3.24M
98.31%-282.00K
90.98%-2.21M
82.44%-5.46M
41.01%-13.37M
40.97%-16.73M
53.13%-24.50M
18.53%-31.06M
-19.63%-22.66M
-103.14%-28.35M
-68676.32%-52.27M
8.40%-38.12M
---18.94M
---13.95M
---76.00K
-175.80%-41.62M
---15.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
607.51%11.21M
218.94%6.49M
124.23%3.24M
98.31%-282.00K
90.98%-2.21M
82.44%-5.46M
41.01%-13.37M
40.97%-16.73M
53.13%-24.50M
18.53%-31.06M
-19.63%-22.66M
-103.14%-28.35M
-68676.32%-52.27M
8.40%-38.12M
---18.94M
---13.95M
---76.00K
-175.80%-41.62M
---15.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
497.57%5.89M
219.72%4.46M
122.30%2.05M
98.43%-182.00K
91.40%-1.48M
83.11%-3.73M
42.74%-9.19M
42.07%-11.60M
54.12%-17.24M
20.38%-22.07M
-17.63%-16.04M
-96.47%-20.01M
-63583.05%-37.57M
79.12%-27.72M
---13.64M
---10.19M
---59.00K
---132.73M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
831.64%5.32M
217.26%2.02M
128.48%1.19M
98.05%-100.00K
89.99%-727.00K
80.79%-1.73M
36.81%-4.18M
38.32%-5.14M
50.60%-7.26M
13.61%-8.99M
-24.77%-6.61M
-121.18%-8.33M
-86352.94%-14.70M
-110.91%-10.40M
---5.30M
---3.77M
---17.00K
503.64%95.40M
---23.63M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
831.64%5.32M
217.26%2.02M
128.48%1.19M
98.05%-100.00K
89.99%-727.00K
80.79%-1.73M
36.81%-4.18M
38.32%-5.14M
50.60%-7.26M
13.61%-8.99M
-24.77%-6.61M
-121.18%-8.33M
-86352.94%-14.70M
-110.91%-10.40M
---5.30M
---3.77M
---17.00K
503.64%95.40M
---23.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
692.89%0.06
195.23%0.02
123.95%0.01
98.36%0.00
91.41%-0.01
82.76%-0.02
41.92%-0.06
41.45%-0.08
53.22%-0.11
19.88%-0.14
-15.29%-0.10
-104.55%-0.13
-65958.33%-0.24
-107.97%-0.17
---0.09
---0.06
--0.00
1996.88%2.19
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
600.52%0.05
195.23%0.02
123.17%0.01
98.36%0.00
91.41%-0.01
82.76%-0.02
41.92%-0.06
41.45%-0.08
53.22%-0.11
19.88%-0.14
-15.29%-0.10
-104.55%-0.13
-65958.33%-0.24
-109.56%-0.17
---0.09
---0.06
--0.00
1682.34%1.83
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI