Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rsi
/
Rush Street Interactive Inc
RSI
14.510
USD
-0.230
-1.56%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.38B
Vốn hóa
163.46
P/E TTM
Rush Street Interactive Inc
14.510
-0.230
-1.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.10%
28.71M
3031.32%
25.90M
-3.16%
29.43M
256.92%
20.21M
227.32%
30.91M
110.74%
827.00K
251.76%
30.40M
46.91%
-12.88M
34.40%
-24.28M
75.57%
-7.70M
238.17%
8.64M
-3098.39%
-24.26M
-229.48%
-37.01M
-331.34%
-31.51M
--
-6.25M
--
809.00K
--
-11.23M
174.87%
13.62M
--
4.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
607.51%
11.21M
218.94%
6.49M
124.23%
3.24M
98.31%
-282.00K
90.98%
-2.21M
82.44%
-5.46M
41.01%
-13.37M
40.97%
-16.73M
53.13%
-24.50M
18.53%
-31.06M
-19.63%
-22.66M
-103.14%
-28.35M
-68676.32%
-52.27M
8.40%
-38.12M
--
-18.94M
--
-13.95M
--
-76.00K
-175.80%
-41.62M
--
-15.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
33.66%
9.49M
19.19%
9.08M
0.83%
8.47M
-6.24%
7.55M
11.51%
7.10M
78.80%
7.62M
108.00%
8.40M
144.92%
8.06M
132.66%
6.37M
158.12%
4.26M
301.09%
4.04M
259.96%
3.29M
306.08%
2.74M
131.09%
1.65M
--
1.01M
--
914.00K
--
674.00K
110.00%
714.00K
--
340.00K
Thuế hoãn lại
114.35%
100.00K
-16.84%
-347.00K
2380.95%
1.04M
--
-141.00K
--
-697.00K
-230.00%
-297.00K
800.00%
42.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-130.82%
-90.00K
-102.87%
-6.00K
101.67%
2.00K
113.88%
44.00K
--
292.00K
--
209.00K
--
-120.00K
--
-317.00K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
15.46%
224.00K
15.79%
220.00K
8.56%
203.00K
72.33%
274.00K
20.50%
194.00K
-10.38%
190.00K
14.72%
187.00K
101.27%
159.00K
-0.62%
161.00K
85.96%
212.00K
59.80%
163.00K
9.72%
79.00K
141.79%
162.00K
132.65%
114.00K
--
102.00K
--
72.00K
--
67.00K
--
49.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-106.23%
-1.13M
120.17%
1.75M
-71.07%
8.02M
126.20%
3.11M
229.43%
18.09M
-170.97%
-8.65M
20.47%
27.73M
-275.71%
-11.88M
-266.77%
-13.98M
3372.93%
12.19M
233.64%
23.02M
-134.24%
-3.16M
70.87%
8.38M
-98.03%
351.00K
--
6.90M
--
9.24M
--
4.91M
183.39%
17.85M
--
6.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
-143.30%
-4.28M
38.74%
-4.41M
-211.18%
-2.01M
503.53%
6.98M
-3.17%
9.89M
63.78%
-7.20M
-66.62%
1.81M
-131.99%
-1.73M
353.19%
10.21M
-23757.14%
-19.87M
136.73%
5.41M
-61.50%
5.40M
-5.22%
-4.03M
-98.66%
84.00K
--
-14.73M
--
14.04M
--
-3.83M
203.89%
6.25M
--
2.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
99.41%
-35.00K
-1105.85%
-2.06M
-110.84%
-207.00K
-84.80%
473.00K
-44.56%
-5.97M
57.57%
-171.00K
752.68%
1.91M
357.40%
3.11M
-65.76%
-4.13M
92.26%
-403.00K
-41.51%
224.00K
-327.68%
-1.21M
-829.48%
-2.49M
-341.90%
-5.21M
--
383.00K
--
531.00K
--
-268.00K
706.48%
2.15M
--
-355.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
4.76M
--
25.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
99.51%
-6.00K
-95.12%
6.00K
475.86%
167.00K
-118.03%
-22.00K
-4450.00%
-1.22M
-7.52%
123.00K
102.46%
29.00K
-54.14%
122.00K
114.51%
28.00K
144.63%
133.00K
-287.21%
-1.18M
--
266.00K
--
-193.00K
--
-298.00K
-446.59%
-305.00K
--
88.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-107.80%
-1.57M
147.55%
3.95M
-97.26%
325.00K
75.60%
-1.15M
2.58%
-756.00K
-213.84%
-8.30M
307.03%
11.87M
-95.46%
-4.69M
-108.50%
-776.00K
8.47%
7.29M
77.64%
2.92M
-159.21%
-2.40M
184.16%
9.13M
265.81%
6.72M
--
1.64M
--
4.05M
--
3.21M
442.72%
1.84M
--
-536.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-7.10%
28.71M
3031.32%
25.90M
-3.16%
29.43M
256.92%
20.21M
227.32%
30.91M
110.74%
827.00K
251.76%
30.40M
46.91%
-12.88M
34.40%
-24.28M
75.57%
-7.70M
238.17%
8.64M
-3098.39%
-24.26M
-229.48%
-37.01M
-331.34%
-31.51M
--
-6.25M
--
809.00K
--
-11.23M
174.87%
13.62M
--
4.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.31%
7.33M
15.05%
7.15M
24.34%
7.87M
-23.42%
9.46M
11.56%
7.03M
-30.27%
6.21M
-33.20%
6.33M
88.73%
12.35M
86.77%
6.30M
-61.31%
8.91M
176.30%
9.48M
196.42%
6.54M
20.17%
3.37M
804.20%
23.03M
--
3.43M
--
2.21M
--
2.81M
1937.60%
2.55M
--
125.00K
Chi phí vốn
4.31%
7.33M
15.05%
7.15M
24.34%
7.87M
-23.42%
9.46M
11.56%
7.03M
-30.27%
6.21M
-33.20%
6.33M
88.73%
12.35M
86.77%
6.30M
-61.31%
8.91M
176.30%
9.48M
196.42%
6.54M
20.17%
3.37M
804.20%
23.03M
--
3.43M
--
2.21M
--
2.81M
1937.60%
2.55M
--
125.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.09%
161.00K
-39.15%
171.00K
-51.94%
124.00K
8.98%
352.00K
-35.20%
278.00K
-79.73%
281.00K
-74.25%
258.00K
-55.39%
323.00K
-58.95%
429.00K
-25.48%
1.39M
-12.34%
1.00M
82.37%
724.00K
133.78%
1.04M
93.15%
1.86M
--
1.14M
--
397.00K
--
447.00K
844.12%
963.00K
--
102.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
6.22%
7.17M
17.62%
6.98M
27.58%
7.75M
-24.29%
9.10M
14.98%
6.75M
-21.16%
5.93M
-28.34%
6.07M
106.67%
12.02M
152.21%
5.87M
-64.46%
7.52M
270.57%
8.47M
221.44%
5.82M
-1.36%
2.33M
1236.49%
21.17M
--
2.29M
--
1.81M
--
2.36M
6786.96%
1.58M
--
23.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75.78%
-225.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.73M
--
-128.00K
--
-1.36M
31.79%
-470.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
54.07%
-689.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
-498.00K
--
-1.50M
--
0.00
--
-250.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
517.39%
576.00K
-5.32%
-317.00K
-53.25%
-259.00K
--
-157.00K
--
-138.00K
--
-301.00K
--
-169.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-25.00%
750.00K
--
-750.00K
--
--
--
--
--
1.00M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1.90%
-7.55M
7.48%
-7.15M
-5.14%
-7.30M
9.03%
-11.51M
-14.63%
-7.41M
13.29%
-7.73M
31.74%
-6.94M
-93.34%
-12.65M
-91.79%
-6.47M
65.81%
-8.91M
-78.98%
-10.17M
-196.42%
-6.54M
-10.34%
-3.37M
-1584.49%
-26.06M
--
-5.68M
--
-2.21M
--
-3.06M
-1137.60%
-1.55M
--
-125.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14832.97%
-27.18M
-1277.62%
-1.97M
-77.34%
-227.00K
-22.42%
-273.00K
-658.33%
-182.00K
80.62%
-143.00K
-456.52%
-128.00K
-869.57%
-223.00K
94.44%
-24.00K
44.59%
-738.00K
94.43%
-23.00K
96.48%
-23.00K
-100.34%
-432.00K
-100.57%
-1.33M
--
-413.00K
--
-653.00K
--
127.98M
22284.78%
233.92M
--
1.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-806.59%
-1.65M
-466.43%
-810.00K
-129.69%
-294.00K
-22.42%
-273.00K
-658.33%
-182.00K
80.62%
-143.00K
-456.52%
-128.00K
-869.57%
-223.00K
94.44%
-24.00K
41.98%
-738.00K
94.43%
-23.00K
94.97%
-23.00K
--
-432.00K
-95.69%
-1.27M
--
-413.00K
--
-457.00K
--
0.00
--
-650.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-5.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.46M
267.43%
2.08M
--
565.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-532.50%
-2.08M
--
480.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
67.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
141.00K
--
131.45M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-20.37M
--
-1.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
234.57M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14832.97%
-27.18M
-1277.62%
-1.97M
-77.34%
-227.00K
-22.42%
-273.00K
-658.33%
-182.00K
80.62%
-143.00K
-456.52%
-128.00K
-869.57%
-223.00K
94.44%
-24.00K
44.59%
-738.00K
94.43%
-23.00K
96.48%
-23.00K
-100.34%
-432.00K
-100.57%
-1.33M
--
-413.00K
--
-653.00K
--
127.98M
22284.78%
233.92M
--
1.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.13%
232.76M
25.08%
220.36M
31.32%
198.85M
10.66%
194.32M
-17.03%
170.98M
-21.82%
176.17M
-33.67%
151.43M
-32.72%
175.60M
-31.38%
206.08M
-37.45%
225.34M
-38.76%
228.31M
-30.42%
261.01M
14.60%
300.33M
2283.63%
360.29M
--
372.82M
--
375.14M
--
262.06M
213.00%
15.12M
--
4.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-103.20%
-746.00K
338.77%
12.40M
-13.08%
21.50M
118.78%
4.54M
176.56%
23.34M
73.04%
-5.19M
934.12%
24.74M
26.10%
-24.17M
22.47%
-30.48M
67.88%
-19.26M
76.34%
-2.97M
-1307.75%
-32.70M
-134.77%
-39.32M
-124.28%
-59.96M
--
-12.53M
--
-2.32M
--
113.08M
4221.84%
246.95M
--
5.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
20184.62%
5.27M
-336.81%
-4.38M
-128.84%
-407.00K
-346.08%
-3.89M
-90.81%
26.00K
196.66%
1.85M
199.51%
1.41M
184.15%
1.58M
-81.02%
283.00K
-81.08%
-1.91M
-658.29%
-1.42M
-591.18%
-1.88M
342.05%
1.49M
-210.56%
-1.06M
--
-187.00K
--
-272.00K
--
-616.00K
693.79%
956.00K
--
-161.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
19.40%
232.01M
36.13%
232.76M
25.08%
220.36M
31.32%
198.85M
10.66%
194.32M
-17.03%
170.98M
-21.82%
176.17M
-33.67%
151.43M
-32.72%
175.60M
-31.38%
206.08M
-37.45%
225.34M
-38.76%
228.31M
-30.42%
261.01M
14.60%
300.33M
--
360.29M
--
372.82M
--
375.14M
2385.68%
262.06M
--
10.54M
Dòng tiền tự do
-10.46%
21.38M
448.09%
18.75M
-10.40%
21.56M
142.63%
10.76M
178.11%
23.88M
67.57%
-5.39M
2978.59%
24.07M
18.09%
-25.23M
24.28%
-30.57M
69.55%
-16.61M
91.37%
-836.00K
-2103.08%
-30.80M
-187.64%
-40.38M
-592.54%
-54.54M
--
-9.68M
--
-1.40M
--
-14.04M
129.25%
11.07M
--
4.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký