tradingkey.logo

Repare Therapeutics Inc

RPTX

1.520USD

+0.020+1.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-344.16%-29.13M
2.95%-27.32M
7.09%-30.54M
11.16%-30.51M
137.54%11.93M
5.00%-28.16M
-137.29%-32.87M
-21.82%-34.35M
-5.93%-31.79M
-42.91%-29.64M
369.00%88.16M
-56.12%-28.19M
-110.91%-30.01M
-60.18%-20.74M
-63.02%-32.77M
-149.23%-18.06M
-46.41%-14.23M
-38.53%-12.95M
-243.60%-20.10M
703.16%36.68M
-440.95%-9.72M
---9.35M
---5.85M
---6.08M
--2.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-328.26%-30.04M
-2.29%-28.67M
-82.24%-34.41M
-191.09%-34.77M
137.67%13.16M
11.46%-28.03M
-125.02%-18.88M
68.64%-11.95M
-0.53%-34.94M
-11.91%-31.66M
344.27%75.46M
-44.79%-38.09M
-62.29%-34.76M
-85.35%-28.29M
-124.65%-30.89M
-122.92%-26.31M
-69.96%-21.42M
-83.21%-15.26M
-78.86%-13.75M
-85.60%-11.80M
-160.46%-12.60M
---8.33M
---7.69M
---6.36M
---4.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
136.73%1.19M
-10.28%454.00K
-4.02%478.00K
-3.56%488.00K
13.61%501.00K
11.21%506.00K
2.89%498.00K
-3.25%506.00K
-14.53%441.00K
23.64%455.00K
31.17%484.00K
26.94%523.00K
60.25%516.00K
28.22%368.00K
78.26%369.00K
99.03%412.00K
64.29%322.00K
51.85%287.00K
34.42%207.00K
47.86%207.00K
60.66%196.00K
--189.00K
--154.00K
--140.00K
--122.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
1062.29%7.48M
-55.03%-1.25M
-186.28%-1.29M
-655.75%-1.31M
34.92%-777.00K
-2996.15%-805.00K
-653.33%-452.00K
---174.00K
-1538.55%-1.19M
36.59%-26.00K
-42.86%-60.00K
----
--83.00K
---41.00K
---42.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
103.41%24.00K
75.55%-267.00K
45.49%-719.00K
29.03%-1.10M
42.86%-704.00K
-8.66%-1.09M
-326.86%-1.32M
-434.05%-1.55M
-334.67%-1.23M
-253.44%-1.00M
-155.78%-309.00K
7.91%464.00K
46.24%525.00K
432.52%655.00K
594.64%554.00K
193.48%430.00K
-81.37%359.00K
573.08%123.00K
-157.44%-112.00K
7.82%-460.00K
2958.73%1.93M
---26.00K
--195.00K
---499.00K
--63.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
43.02%-4.28M
36.12%-3.77M
94.17%-1.14M
94.04%-1.65M
-254.54%-7.50M
41.27%-5.90M
-324.24%-19.55M
-605.69%-27.62M
-883.70%-2.12M
-396.63%-10.04M
253.14%8.72M
16.76%5.46M
-94.16%270.00K
64.53%3.39M
21.57%-5.69M
-90.34%4.68M
844.08%4.63M
241.06%2.06M
-1065.03%-7.26M
39457.72%48.41M
-93.39%490.00K
---1.46M
--752.00K
---123.00K
--7.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
-85.59%160.00K
289.68%1.47M
-78.28%336.00K
-111.41%-200.00K
140.50%1.11M
-108.23%-775.00K
114.86%1.55M
11586.67%1.75M
-578.47%-2.74M
7020.59%9.41M
-424.74%-10.41M
101.76%15.00K
-151.86%-404.00K
87.81%-136.00K
542.07%3.21M
-65.05%-850.00K
231.81%779.00K
-102.54%-1.12M
-31.82%-725.00K
-24.70%-515.00K
-48.12%-591.00K
---551.00K
---550.00K
---413.00K
---399.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
14.00%1.47M
-8.73%732.00K
28.13%-971.00K
-1328.72%-2.31M
-3.31%1.29M
1066.27%802.00K
43.61%-1.35M
-72.07%188.00K
-44.56%1.33M
-103.47%-83.00K
66.00%-2.40M
-63.14%673.00K
-14.20%2.40M
29.63%2.39M
-12.63%-7.05M
172.43%1.83M
5092.86%2.80M
669.75%1.85M
-48230.77%-6.26M
-968.22%-2.52M
-169.14%-56.00K
---324.00K
--13.00K
---236.00K
--81.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
101.12%179.00K
1200.00%13.00K
945.45%115.00K
--0.00
0.00%89.00K
--1.00K
--11.00K
-100.00%0.00
--89.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
--89.00K
----
--318.00K
-201.65%-616.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
5409.09%606.00K
1286.67%178.00K
---713.00K
---460.00K
--11.00K
---15.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
96.30%-1.07M
-548.72%-10.88M
34.33%-11.00M
-109.78%-2.16M
-4170.99%-29.00M
-311.03%-1.68M
-191.20%-16.74M
8042.81%22.08M
-143.37%-679.00K
-145.78%-408.00K
-4159.26%-5.75M
---278.00K
-100.56%-279.00K
---166.00K
---135.00K
--0.00
--50.00M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--8.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-344.16%-29.13M
2.95%-27.32M
7.09%-30.54M
11.16%-30.51M
137.54%11.93M
5.00%-28.16M
-137.29%-32.87M
-21.82%-34.35M
-5.93%-31.79M
-42.91%-29.64M
369.00%88.16M
-56.12%-28.19M
-110.91%-30.01M
-60.18%-20.74M
-63.02%-32.77M
-149.23%-18.06M
-46.41%-14.23M
-38.53%-12.95M
-243.60%-20.10M
703.16%36.68M
-440.95%-9.72M
---9.35M
---5.85M
---6.08M
--2.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
123.14%398.00K
-100.00%0.00
-32.12%1.06M
-2.46%475.00K
-1476.00%-1.72M
-17.90%266.00K
265.73%1.57M
-36.92%487.00K
-92.74%125.00K
-31.50%324.00K
3200.00%429.00K
2473.33%772.00K
131.63%1.72M
161.33%473.00K
-95.67%13.00K
-62.50%30.00K
--743.00K
--181.00K
--300.00K
--80.00K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--398.00K
-100.00%0.00
-32.12%1.06M
-2.46%475.00K
----
-17.90%266.00K
265.73%1.57M
-36.92%487.00K
-90.41%165.00K
-31.50%324.00K
3200.00%429.00K
2473.33%772.00K
131.63%1.72M
161.33%473.00K
-95.67%13.00K
-62.50%30.00K
--743.00K
--181.00K
--300.00K
--80.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
123.14%398.00K
-100.00%0.00
-32.12%1.06M
-2.46%475.00K
-1476.00%-1.72M
-17.90%266.00K
265.73%1.57M
-36.92%487.00K
-92.74%125.00K
-31.50%324.00K
3200.00%429.00K
2473.33%772.00K
131.63%1.72M
161.33%473.00K
-95.67%13.00K
-62.50%30.00K
--743.00K
--181.00K
--300.00K
--80.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
241.72%28.79M
-2.14%31.59M
26.87%31.08M
-75.80%7.12M
-227.10%-20.32M
-0.19%32.28M
111.74%24.50M
11213.46%29.41M
-797.87%-6.21M
11945.42%32.34M
-320921.54%-208.66M
-16.67%260.00K
--890.00K
96.37%-273.00K
---65.00K
--312.00K
----
---7.53M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
241.72%28.79M
-0.92%31.59M
26.87%31.08M
-74.89%7.12M
-203.86%-20.32M
-6.40%31.88M
111.73%24.50M
2265.78%28.35M
-1759.06%-6.69M
8657.29%34.06M
-53609.51%-208.93M
-1018.80%-1.31M
152.20%403.00K
95.70%-398.00K
17.76%-389.00K
-800.00%-117.00K
-2473.33%-772.00K
-1144.55%-9.25M
-161.33%-473.00K
95.67%-13.00K
62.50%-30.00K
---743.00K
---181.00K
---300.00K
---80.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-78.93%79.00K
-99.05%1.00K
-41.55%166.00K
-100.00%0.00
-9.20%375.00K
-36.36%105.00K
5.58%284.00K
-80.49%40.00K
71.37%413.00K
-99.83%165.00K
-25.90%269.00K
-54.34%205.00K
31.69%241.00K
32620.42%94.56M
121.42%363.00K
-99.82%449.00K
-17.57%183.00K
--289.00K
-102.06%-1.69M
--249.03M
-98.94%222.00K
--0.00
--82.25M
--0.00
--21.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-77.93%79.00K
--1.00K
-40.71%166.00K
--0.00
-12.47%358.00K
-100.00%0.00
27.85%280.00K
--0.00
92.02%409.00K
-100.00%1.00K
-22.61%219.00K
--0.00
--213.00K
--94.29M
116.48%283.00K
----
----
--0.00
---1.72M
--233.76M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--82.25M
--0.00
--21.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
325.00%17.00K
-35.98%105.00K
-92.00%4.00K
-80.49%40.00K
-85.71%4.00K
-40.15%164.00K
-37.50%50.00K
-54.34%205.00K
-84.70%28.00K
-5.19%274.00K
263.64%80.00K
173.78%449.00K
-43.52%183.00K
--289.00K
--22.00K
--164.00K
--324.00K
----
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--15.00M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--102.00K
---102.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-78.93%79.00K
-99.05%1.00K
-41.55%166.00K
-100.00%0.00
-9.20%375.00K
-36.36%105.00K
5.58%284.00K
-80.49%40.00K
71.37%413.00K
-99.83%165.00K
-25.90%269.00K
-54.34%205.00K
31.69%241.00K
32620.42%94.56M
121.42%363.00K
-99.82%449.00K
-17.57%183.00K
--289.00K
-102.06%-1.69M
--249.03M
-98.94%222.00K
--0.00
--82.25M
--0.00
--21.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.86%84.72M
-24.99%80.54M
-30.92%79.82M
-15.02%103.22M
-30.25%111.27M
-30.81%107.37M
-58.11%115.54M
-60.19%121.46M
-52.30%159.52M
-40.54%155.19M
-6.13%275.83M
-2.08%305.14M
2.46%334.43M
-25.02%261.00M
-20.61%293.85M
271.40%311.61M
243.56%326.40M
231.71%348.07M
1185.45%370.13M
142.14%83.90M
769.29%95.00M
--104.94M
--28.79M
--34.65M
--10.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.75%-262.00K
7.10%4.18M
108.82%721.00K
-295.42%-23.40M
78.85%-8.05M
-9.95%3.90M
93.22%-8.18M
79.81%-5.92M
-29.94%-38.06M
-94.10%4.33M
-267.16%-120.64M
-64.98%-29.30M
-98.15%-29.29M
438.72%73.43M
-48.97%-32.86M
-106.21%-17.76M
-33.15%-14.78M
-118.32%-21.68M
-128.97%-22.06M
4987.79%286.23M
-146.80%-11.10M
---9.93M
--76.14M
---5.86M
--23.72M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-222.54%-87.00K
116.09%14.00K
-102.56%-1.00K
-4100.00%-42.00K
127.73%71.00K
37.86%-87.00K
880.00%39.00K
-101.41%-1.00K
-4366.67%-256.00K
-137.29%-140.00K
85.71%-5.00K
108.82%71.00K
-97.35%6.00K
-127.44%-59.00K
-106.58%-35.00K
102.16%34.00K
42.14%226.00K
386.67%215.00K
1.14%532.00K
-3484.09%-1.58M
--159.00K
---75.00K
--526.00K
---44.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.18%84.45M
-23.86%84.72M
-24.99%80.54M
-30.92%79.82M
-15.02%103.22M
-30.25%111.27M
-30.81%107.37M
-58.11%115.54M
-60.19%121.46M
-52.30%159.52M
-40.54%155.19M
-6.13%275.83M
-2.08%305.14M
2.46%334.43M
-25.02%261.00M
-20.61%293.85M
271.40%311.61M
243.56%326.40M
231.71%348.07M
1185.45%370.13M
142.14%83.90M
--95.00M
--104.94M
--28.79M
--34.65M
Dòng tiền tự do
-344.16%-29.13M
4.31%-27.32M
7.09%-30.54M
13.83%-30.51M
136.99%11.93M
3.65%-28.55M
-137.40%-32.87M
-18.98%-35.41M
-5.80%-32.26M
-41.78%-29.64M
365.56%87.89M
-60.99%-29.76M
-103.30%-30.49M
-42.51%-20.90M
-60.84%-33.10M
-150.41%-18.49M
-53.88%-15.00M
-45.39%-14.67M
-241.13%-20.58M
674.60%36.67M
-451.88%-9.75M
---10.09M
---6.03M
---6.38M
--2.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI