tradingkey.logo

Repare Therapeutics Inc

RPTX

1.520USD

+0.020+1.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.58%124.23M
-31.68%152.79M
-28.25%179.43M
-25.85%208.12M
-24.55%237.00M
-34.98%223.63M
-32.48%250.07M
-0.50%280.69M
0.79%314.12M
0.61%343.94M
38.09%370.35M
-6.22%282.09M
-2.27%311.66M
2.44%341.87M
-22.91%268.19M
-18.69%300.80M
280.95%318.90M
--333.71M
--347.87M
--369.93M
--83.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.18%84.45M
-23.86%84.72M
-24.99%80.54M
-30.92%79.82M
-15.02%103.22M
-30.25%111.27M
-30.81%107.37M
-58.11%115.54M
-60.19%121.46M
-52.30%159.52M
-40.54%155.19M
-6.06%275.83M
-2.01%305.14M
2.53%334.43M
-24.97%261.00M
-20.62%293.63M
271.99%311.40M
--326.18M
--347.87M
--369.93M
--83.71M
-Đầu tư ngắn hạn
-70.27%39.77M
-39.41%68.07M
-30.70%98.89M
-22.31%128.30M
-30.56%133.78M
-39.07%112.36M
-33.68%142.70M
2540.26%165.15M
2851.33%192.66M
2379.10%184.42M
2890.85%215.16M
-12.64%6.25M
-12.93%6.53M
-1.16%7.44M
--7.19M
--7.16M
--7.50M
--7.53M
----
----
----
Các khoản phải thu
-18.56%11.57M
-19.37%12.35M
-26.93%14.23M
108.23%14.64M
102.57%14.21M
254.20%15.31M
33.27%19.47M
59.56%7.03M
92.19%7.01M
33.67%4.32M
373.70%14.61M
-29.65%4.41M
-32.82%3.65M
-47.53%3.23M
-36.66%3.08M
55.24%6.26M
59.81%5.43M
--6.16M
--4.87M
--4.04M
--3.40M
-Các khoản phải thu khác
-81.31%631.00K
-70.88%926.00K
131.86%3.25M
9.61%3.57M
-36.93%3.38M
4.50%3.18M
-87.33%1.40M
222.57%3.26M
707.54%5.35M
365.29%3.04M
1343.68%11.07M
-71.92%1.01M
-79.08%663.00K
-84.25%654.00K
-76.27%767.00K
37.24%3.60M
43.33%3.17M
--4.15M
--3.23M
--2.62M
--2.21M
Chi phí trả trước
31.27%4.55M
26.60%6.01M
21.49%6.74M
37.42%5.77M
-21.10%3.46M
-16.90%4.75M
-1.49%5.55M
29.58%4.20M
12.11%4.39M
-9.49%5.71M
-38.10%5.63M
52.28%3.24M
0.85%3.92M
-5.45%6.31M
6.79%9.10M
-35.41%2.13M
400.90%3.88M
--6.68M
--8.52M
--3.30M
--775.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.89%140.34M
-29.77%171.15M
-27.15%200.40M
-21.71%228.54M
-21.77%254.67M
-31.16%243.69M
-29.57%275.09M
0.75%291.93M
1.97%325.53M
0.73%353.98M
39.31%390.60M
-6.29%289.74M
-2.74%319.23M
1.40%351.41M
-22.39%280.38M
-18.04%309.19M
273.45%328.21M
--346.55M
--361.26M
--377.26M
--87.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-61.82%2.47M
-44.07%4.22M
-39.33%5.22M
-41.43%5.42M
-37.55%6.48M
-21.44%7.54M
-18.72%8.61M
-20.08%9.26M
-16.35%10.37M
-26.70%9.60M
-7.28%10.59M
30.61%11.58M
41.41%12.40M
51.88%13.10M
38.10%11.42M
178.63%8.87M
181.96%8.77M
--8.62M
--8.27M
--3.18M
--3.11M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-54.80%179.00K
-54.91%179.00K
-24.75%307.00K
-24.75%307.00K
-20.32%396.00K
-95.02%397.00K
-93.93%408.00K
-92.61%408.00K
-88.18%497.00K
107.06%7.97M
158.99%6.73M
164.29%5.52M
119.98%4.21M
443.16%3.85M
102.10%2.60M
-18.84%2.09M
--1.91M
--709.00K
--1.28M
--2.57M
Tổng tài sản dài hạn
-56.26%3.68M
-47.55%5.36M
-47.09%5.99M
-29.58%6.80M
-21.95%8.41M
1.16%10.21M
-39.04%11.31M
-47.21%9.66M
-39.85%10.78M
-41.64%10.10M
21.56%18.56M
59.70%18.31M
65.05%17.92M
64.24%17.30M
70.09%15.27M
156.62%11.46M
91.03%10.86M
--10.53M
--8.98M
--4.47M
--5.68M
Tổng tài sản
-45.26%144.02M
-30.48%176.51M
-27.94%206.39M
-21.97%235.34M
-21.77%263.08M
-30.26%253.90M
-30.00%286.41M
-2.10%301.59M
-0.25%336.31M
-1.26%364.07M
38.40%409.16M
-3.93%308.04M
-0.57%337.15M
3.26%368.71M
-20.15%295.64M
-16.00%320.65M
262.37%339.07M
--357.09M
--370.24M
--381.73M
--93.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-16.81%500.00K
-14.43%166.00K
362.14%476.00K
34.00%335.00K
277.99%601.00K
-28.41%194.00K
-59.61%103.00K
-57.84%250.00K
-51.52%159.00K
-28.12%271.00K
-35.44%255.00K
-36.51%593.00K
-26.13%328.00K
104.89%377.00K
269.16%395.00K
-43.80%934.00K
-81.20%444.00K
--184.00K
--107.00K
--1.66M
--2.36M
Chi phí trích trước
-25.60%14.77M
-17.64%19.65M
-14.01%17.74M
2.79%21.98M
14.87%19.85M
11.64%23.86M
34.28%20.63M
7.61%21.38M
4.06%17.28M
17.15%21.37M
44.56%15.36M
111.27%19.87M
179.36%16.61M
215.06%18.25M
120.62%10.63M
161.19%9.40M
688.46%5.95M
--5.79M
--4.82M
--3.60M
--754.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.97%1.07M
-80.75%10.22M
-41.15%20.47M
105.92%24.41M
344.33%52.76M
345.45%53.10M
289.74%34.78M
35.28%11.86M
470.59%11.87M
475.06%11.92M
315.12%8.93M
--8.76M
--2.08M
--2.07M
--2.15M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-70.13%500.00K
-98.41%166.00K
-97.69%476.00K
-98.64%335.00K
-96.84%1.67M
-80.48%10.42M
-41.28%20.57M
98.12%24.66M
333.69%52.92M
334.00%53.37M
275.95%35.04M
28.37%12.45M
383.25%12.20M
444.88%12.30M
312.94%9.32M
483.45%9.70M
6.90%2.52M
--2.26M
--2.26M
--1.66M
--2.36M
Tổng nợ ngắn hạn
-38.09%18.93M
-35.29%25.29M
-36.53%31.08M
-40.94%31.45M
-62.23%30.57M
-50.29%39.08M
-20.85%48.97M
35.02%53.25M
137.46%80.94M
124.06%78.62M
164.29%61.87M
69.83%39.44M
174.42%34.08M
218.59%35.09M
129.67%23.41M
137.04%23.22M
69.97%12.42M
--11.01M
--10.19M
--9.80M
--7.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-91.29%88.00K
-78.25%346.00K
-90.21%218.00K
-79.82%561.00K
-68.99%1.01M
-57.76%1.59M
-50.48%2.23M
-46.06%2.78M
-41.76%3.26M
-33.01%3.77M
26.98%4.50M
59.32%5.15M
69.04%5.59M
72.54%5.62M
2502.94%3.54M
1153.88%3.23M
--3.31M
--3.26M
--136.00K
--258.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-91.29%88.00K
-78.25%346.00K
-90.21%218.00K
-79.82%561.00K
-68.99%1.01M
-57.76%1.59M
-50.48%2.23M
-46.06%2.78M
-41.76%3.26M
-33.01%3.77M
26.98%4.50M
59.32%5.15M
69.04%5.59M
72.54%5.62M
2502.94%3.54M
1153.88%3.23M
--3.31M
--3.26M
--136.00K
--258.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-35.50%1.73M
-93.44%2.48M
-98.20%695.00K
-96.57%1.35M
-93.23%2.68M
-21.95%37.74M
-20.92%38.59M
-29.61%39.25M
-29.18%39.61M
-13.63%48.36M
-16.07%48.80M
584.84%55.76M
--55.93M
--55.99M
--58.14M
--8.14M
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-35.50%1.73M
-93.44%2.48M
-98.20%695.00K
-96.57%1.35M
-93.23%2.68M
-21.95%37.74M
-20.92%38.59M
-29.61%39.25M
-29.18%39.61M
-13.63%48.36M
-16.07%48.80M
584.84%55.76M
--55.93M
--55.99M
--58.14M
--8.14M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-96.79%88.00K
-91.49%346.00K
-92.54%218.00K
-86.41%561.00K
-53.86%2.74M
-90.20%4.07M
-93.22%2.92M
-90.71%4.13M
-86.86%5.94M
-23.10%41.51M
-17.68%43.09M
-24.73%44.41M
-23.69%45.20M
-8.89%53.98M
-10.19%52.34M
602.32%58.99M
--59.24M
--59.25M
--58.28M
--8.40M
Tổng các khoản nợ
-39.21%18.93M
-39.32%25.38M
-40.74%31.43M
-43.63%31.67M
-63.40%31.13M
-50.54%41.82M
-48.70%53.04M
-31.93%56.17M
8.37%85.06M
5.31%84.56M
33.58%103.38M
9.22%82.53M
9.91%78.49M
14.29%80.29M
11.45%77.39M
11.00%75.56M
354.67%71.42M
--70.26M
--69.44M
--68.08M
--15.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.79%572.93M
4.35%568.88M
4.69%563.95M
4.98%558.53M
5.00%552.01M
4.99%545.16M
4.81%538.70M
4.60%532.04M
4.38%525.73M
4.13%519.26M
28.42%513.96M
28.39%508.63M
28.35%503.68M
27.81%498.69M
2.91%400.23M
2.11%396.17M
8804.65%392.43M
--390.19M
--388.89M
--388.00M
--4.41M
Lợi nhuận giữ lại
-39.97%-447.84M
-25.42%-417.80M
-27.55%-389.13M
-23.94%-354.72M
-16.66%-319.95M
-39.19%-333.11M
-46.92%-305.08M
-1.09%-286.20M
-11.93%-274.25M
-13.81%-239.31M
-14.11%-207.66M
-87.39%-283.12M
-96.37%-245.02M
-103.43%-210.27M
-106.57%-181.98M
-103.22%-151.08M
-99.51%-124.78M
---103.36M
---88.09M
---74.34M
---62.54M
Vốn dự trữ
26.59%83.09M
32.98%82.20M
39.19%77.27M
46.37%72.16M
52.45%65.64M
66.05%61.81M
72.55%55.52M
80.89%49.30M
90.22%43.06M
106.95%37.23M
125.95%32.17M
154.25%27.25M
189.52%22.64M
206.18%17.99M
182.46%14.24M
156.31%10.72M
101.18%7.82M
--5.88M
--5.04M
--4.18M
--3.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
107.96%9.00K
92.86%54.00K
155.56%140.00K
68.40%-134.00K
51.91%-113.00K
106.54%28.00K
51.91%-252.00K
---424.00K
---235.00K
---428.00K
---524.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.07%125.10M
-28.74%151.13M
-25.03%174.96M
-17.01%203.68M
-7.68%231.95M
-24.13%212.08M
-23.68%233.37M
8.82%245.41M
-2.87%251.24M
-3.09%279.52M
40.10%305.78M
-7.99%225.52M
-3.36%258.66M
0.55%288.42M
-27.44%218.25M
-21.86%245.09M
243.75%267.65M
--286.83M
--300.80M
--313.66M
--77.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI