tradingkey.logo

Royalty Pharma PLC

RPRX

37.880USD

+0.770+2.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.12BVốn hóa
14.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.32%596.08M
-3.90%742.52M
22.68%703.61M
8.29%658.21M
-35.71%664.64M
35.57%772.63M
6.44%573.52M
5.72%607.82M
124.62%1.03B
16.32%569.93M
14.70%538.83M
8.13%574.95M
-12.51%460.27M
-13.39%489.96M
-7.68%469.76M
8.74%531.72M
11.67%526.10M
18.24%565.67M
21.43%508.85M
45.16%489.00M
8.83%471.10M
--478.43M
--419.03M
--336.88M
--432.89M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.32%596.08M
-3.90%742.52M
22.68%703.61M
8.29%658.21M
-35.71%664.64M
35.57%772.63M
6.44%573.52M
5.72%607.82M
124.62%1.03B
16.32%569.93M
14.70%538.83M
8.13%574.95M
-12.51%460.27M
-13.39%489.96M
-7.68%469.76M
8.74%531.72M
11.67%526.10M
18.24%565.67M
21.43%508.85M
45.16%489.00M
8.83%471.10M
--478.43M
--419.03M
--336.88M
--432.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.77%1.06M
-50.47%496.42M
164.79%1.19B
1105.42%728.63M
-85.69%86.08M
300.51%1.00B
-65.73%451.13M
-65.46%60.45M
707788.24%601.71M
45.71%250.24M
-1.48%1.32B
-3.13%175.01M
-99.98%85.00K
-78.67%171.73M
66.49%1.34B
-61.99%180.67M
406.67%503.07M
72.50%805.16M
3421.59%802.47M
1925.96%475.33M
-91.78%99.29M
--466.77M
--22.79M
--23.46M
--1.21B
Chi phí vốn
-98.77%1.06M
-50.47%496.42M
164.79%1.19B
1105.42%728.63M
-85.69%86.08M
300.51%1.00B
-65.73%451.13M
-65.46%60.45M
707788.24%601.71M
45.71%250.24M
-1.48%1.32B
-3.13%175.01M
-99.98%85.00K
-78.67%171.73M
66.49%1.34B
-61.99%180.67M
406.67%503.07M
72.50%805.16M
3421.59%802.47M
1925.96%475.33M
-91.78%99.29M
--466.77M
--22.79M
--23.46M
--1.21B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.77%1.06M
-50.47%496.42M
164.79%1.19B
1105.42%728.63M
-85.69%86.08M
300.51%1.00B
-65.73%451.13M
-65.46%60.45M
707788.24%601.71M
45.71%250.24M
-1.48%1.32B
-3.13%175.01M
-99.98%85.00K
-78.67%171.73M
66.49%1.34B
-61.99%180.67M
406.67%503.07M
72.50%805.16M
3421.59%802.47M
1925.96%475.33M
-91.78%99.29M
--466.77M
--22.79M
--23.46M
--1.21B
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
35921.67%518.71M
133.31%12.59M
-124.53%-9.62M
---116.55M
-94.10%1.44M
-105.68%-37.78M
138.46%39.23M
-100.00%0.00
70.57%24.39M
278.10%664.98M
-120.34%-102.00M
-56.59%144.83M
116.34%14.30M
-2183.93%-373.38M
348.06%501.42M
133.98%333.63M
84.39%-87.52M
-103.60%-16.35M
65.65%-202.14M
214.02%142.59M
-473.81%-560.51M
--454.63M
---588.48M
---125.06M
--149.94M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-376.70%-13.74M
-151.99%-21.76M
133.05%11.49M
---44.02M
-77.80%4.96M
--41.84M
---34.77M
--0.00
--22.37M
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-219.84%-18.08M
----
100.00%0.00
--0.00
--15.08M
100.00%0.00
---8.84M
--0.00
--0.00
---250.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
681.55%503.92M
49.45%-505.59M
-164.66%-1.19B
-1308.06%-893.18M
84.49%-86.65M
-341.16%-1.00B
68.38%-450.66M
-110.20%-63.43M
-5102.47%-558.53M
175.18%414.74M
-68.56%-1.43B
-123.92%-30.18M
101.86%11.16M
33.73%-551.65M
15.84%-845.50M
137.80%126.17M
10.94%-599.30M
-3185.71%-832.40M
-63.28%-1.00B
-110.76%-333.78M
48.91%-672.94M
---25.33M
---615.27M
---158.37M
---1.32B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-344.01%-941.30M
-11.24%-257.96M
76.06%-325.50M
433.32%1.16B
-0.77%-212.00M
12.67%-231.89M
-490.86%-1.36B
-52.02%-347.00M
4.79%-210.37M
-34.07%-265.55M
-122.25%-230.09M
-1.71%-228.25M
2.52%-220.97M
28.60%-198.07M
389.39%1.03B
-114.21%-224.41M
-141.78%-226.67M
2.94%-277.39M
-27.33%-357.39M
609.20%1.58B
272.25%542.52M
---285.80M
---280.69M
---310.18M
---314.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
100.00%0.00
--1.47B
----
--0.00
---1.00B
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
1442.76%1.27B
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-28.94%-94.77M
35.92%-47.10M
1219.05%822.50M
---73.50M
---73.50M
---73.50M
---73.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---708.78M
-74.20%-52.61M
30.74%-97.05M
40.50%-80.00M
----
---30.20M
---140.12M
---134.44M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---907.00K
---8.58M
--1.92B
----
----
--0.00
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.65%95.36M
4.83%93.66M
4.80%94.06M
4.79%94.94M
5.84%93.81M
6.10%89.34M
7.09%89.75M
9.10%90.61M
7.74%88.63M
14.40%84.20M
14.78%83.81M
14.42%83.05M
24.67%82.26M
27.77%73.60M
33.04%73.02M
--72.58M
--65.98M
--57.60M
--54.88M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-15.75%-138.46M
4.63%-112.95M
-3.27%-135.66M
-14.53%-140.85M
4.56%-119.62M
35.18%-118.44M
11.32%-131.37M
16.33%-122.98M
11.05%-125.33M
-20.93%-182.70M
12.96%-148.14M
9.42%-146.99M
13.51%-140.90M
39.60%-151.07M
15.01%-170.20M
45.10%-162.27M
47.62%-162.90M
-17.81%-250.11M
3.34%-200.27M
-24.87%-295.55M
-28.80%-311.00M
---212.30M
---207.19M
---236.68M
---241.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-344.01%-941.30M
-11.24%-257.96M
76.06%-325.50M
433.32%1.16B
-0.77%-212.00M
12.67%-231.89M
-490.86%-1.36B
-52.02%-347.00M
4.79%-210.37M
-34.07%-265.55M
-122.25%-230.09M
-1.71%-228.25M
2.52%-220.97M
28.60%-198.07M
389.39%1.03B
-114.21%-224.41M
-141.78%-226.67M
2.94%-277.39M
-27.33%-357.39M
609.20%1.58B
272.25%542.52M
---285.80M
---280.69M
---310.18M
---314.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
94.76%929.03M
1.45%950.05M
-18.80%1.76B
-57.33%843.00M
-72.12%477.01M
-5.56%936.45M
3.09%2.17B
10.28%1.98B
11.01%1.71B
-44.93%991.63M
84.55%2.11B
152.75%1.79B
52.78%1.54B
15.97%1.80B
-52.52%1.14B
20.78%708.81M
255.57%1.01B
1234.14%1.55B
305.51%2.41B
-19.05%586.88M
-85.26%283.68M
--116.39M
--593.32M
--724.98M
--1.92B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.64%158.69M
95.42%-21.03M
34.13%-814.59M
366.92%921.64M
38.14%365.99M
-163.89%-459.44M
-10.77%-1.24B
-37.64%197.39M
5.78%264.94M
376.84%719.12M
-269.53%-1.12B
-26.98%316.52M
183.53%250.47M
52.26%-259.76M
177.19%658.53M
-75.01%433.47M
-188.02%-299.87M
-425.25%-544.12M
-78.88%-853.14M
1417.51%1.73B
128.41%340.69M
--167.29M
---476.93M
---131.66M
---1.20B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
29.03%1.09B
94.76%929.03M
1.45%950.05M
-18.80%1.76B
-57.33%843.00M
-72.12%477.01M
-5.56%936.45M
3.09%2.17B
10.28%1.98B
11.01%1.71B
-44.93%991.63M
84.55%2.11B
152.75%1.79B
52.78%1.54B
15.97%1.80B
-50.80%1.14B
13.52%708.81M
255.57%1.01B
1234.14%1.55B
291.28%2.32B
-13.88%624.37M
--283.68M
--116.39M
--593.32M
--724.98M
Dòng tiền tự do
2.85%595.02M
207.18%246.11M
-501.15%-490.96M
-112.86%-70.42M
33.88%578.55M
-171.82%-229.61M
115.74%122.39M
36.86%547.37M
-6.10%432.13M
0.46%319.69M
10.25%-777.48M
13.93%399.94M
1898.20%460.19M
232.88%318.22M
-195.03%-866.27M
2467.27%351.05M
-93.81%23.03M
-2153.75%-239.49M
-174.10%-293.62M
-95.64%13.67M
147.95%371.81M
--11.66M
--396.25M
--313.42M
---775.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI