tradingkey.logo

Roivant Sciences Ltd

ROIV
22.410USD
+0.620+2.85%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Roivant Sciences Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.41%-185.66M
-5.99%-204.38M
-59.11%-172.56M
1.52%-207.25M
-35.83%-266.81M
22.85%-192.83M
39.44%-108.46M
5.45%-210.45M
-3.58%-196.43M
0.85%-249.93M
-21.44%-179.09M
17.10%-222.59M
-57.24%-189.63M
-78.57%-252.08M
-39.03%-147.47M
-13.36%-268.49M
-23.00%-120.60M
-26.99%-141.17M
---106.07M
---236.86M
---98.05M
---111.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.68%-166.04M
-576.45%-273.91M
-38.29%-252.38M
-97.67%118.08M
15.46%-279.92M
117.54%57.49M
-199.85%-182.50M
1417.93%5.07B
-4.81%-331.12M
7.33%-327.85M
79.11%-60.86M
-25.75%-384.90M
-40.01%-315.92M
-250.01%-353.78M
48.27%-291.31M
-11.06%-306.08M
-321.77%-225.64M
-1167.12%-101.08M
---563.16M
---275.60M
---53.50M
---7.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-80.98%921.00K
-77.51%1.10M
-72.73%1.43M
-45.76%2.92M
-13.33%4.84M
-16.37%4.88M
-12.23%5.22M
4.54%5.38M
-27.94%5.59M
--5.84M
--5.95M
--5.15M
--7.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
95.41%-1.90M
-72.56%1.96M
-121.54%-9.46M
-982.52%-383.32M
-427.71%-41.39M
278.03%7.16M
132.70%43.89M
-139.54%-35.41M
201.17%12.63M
---4.02M
---134.21M
1364.42%89.56M
-94.18%4.19M
----
-100.00%0.00
-73.86%6.12M
72.59%72.11M
----
--290.17M
--23.40M
--41.78M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-31.38%7.08M
45.93%-37.17M
116.13%34.48M
-350.55%-53.10M
-39.80%10.31M
-95.04%-68.73M
-45.45%15.96M
250.95%21.20M
-38.81%17.13M
4.37%-35.24M
-31.85%29.25M
86.07%-14.04M
-71.59%27.99M
-232.21%-36.85M
-63.48%42.92M
-311.05%-100.79M
3472.98%98.51M
-3.88%-11.09M
--117.53M
---24.52M
--2.76M
---10.68M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-206.35%-4.39M
100.78%128.00K
143.47%20.09M
-655.32%-41.72M
119.08%4.13M
-252.10%-16.33M
-7202.21%-46.22M
124.20%7.51M
---21.64M
---4.64M
---633.00K
---31.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
84.37%-3.21M
-100.58%-71.00K
115.56%5.36M
-123.32%-6.39M
-499.03%-20.51M
30.13%12.27M
-529.07%-34.45M
260.50%27.42M
133.35%5.14M
206.04%9.43M
-52.45%8.03M
112.40%7.61M
-249.25%-15.41M
-32.26%3.08M
-83.54%16.88M
-88.36%-61.35M
27.96%10.32M
1159.91%4.55M
--102.54M
---32.57M
--8.07M
---429.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.41%-185.66M
-5.99%-204.38M
-59.11%-172.56M
1.52%-207.25M
-35.83%-266.81M
22.85%-192.83M
39.44%-108.46M
5.45%-210.45M
-3.58%-196.43M
0.85%-249.93M
-21.44%-179.09M
17.10%-222.59M
-57.24%-189.63M
-78.57%-252.08M
-39.03%-147.47M
-13.36%-268.49M
-23.00%-120.60M
-26.99%-141.17M
---106.07M
---236.86M
---98.05M
---111.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
687.95%7.85M
318.13%4.04M
132.38%811.00K
97.93%-108.56M
262.18%996.00K
139.45%965.00K
-78.48%349.00K
-1030226.18%-5.23B
-91.13%275.00K
-94.60%403.00K
-74.10%1.62M
-91.64%508.00K
12.31%3.10M
218.90%7.46M
53.13%6.26M
5575.70%6.07M
111.90%2.76M
664.38%2.34M
--4.09M
--107.00K
--1.30M
--306.00K
Chi phí vốn
687.95%7.85M
318.13%4.04M
132.38%811.00K
414.65%1.83M
262.18%996.00K
139.45%965.00K
-78.48%349.00K
-30.12%355.00K
-91.13%275.00K
-94.60%403.00K
-74.10%1.62M
-91.64%508.00K
12.31%3.10M
218.90%7.46M
53.13%6.26M
5575.70%6.07M
111.90%2.76M
664.38%2.34M
--4.09M
--107.00K
--1.30M
--306.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
687.95%7.85M
318.13%4.04M
132.38%811.00K
97.93%-108.56M
262.18%996.00K
139.45%965.00K
-78.48%349.00K
-1030226.18%-5.23B
-91.13%275.00K
-94.60%403.00K
-74.10%1.62M
-91.64%508.00K
12.31%3.10M
218.90%7.46M
53.13%6.26M
5575.70%6.07M
111.90%2.76M
664.38%2.34M
--4.09M
--107.00K
--1.30M
--306.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
9419.15%74.93M
--44.05M
405.11%110.39M
----
---804.00K
100.00%0.00
-900.80%-36.18M
----
--0.00
---3.09M
---3.62M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--21.44M
---19.09M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
103.77%128.27M
---1.08B
--1.00B
--301.46M
---3.40B
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--320.17M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
-99.02%79.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.98%8.08M
-100.00%0.00
100.00%3.00K
--508.00K
20430.30%115.17M
--88.00K
---140.14M
----
--561.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
103.66%120.42M
-112409.43%-1.09B
15405.11%1.07B
-91.32%454.07M
-8935.68%-3.29B
-1019.05%-965.00K
-93.90%6.93M
149147.02%5.23B
75.18%-36.45M
101.41%105.00K
2091.46%113.55M
42.19%-3.51M
-146.27%-146.85M
-218.90%-7.46M
-39.41%-5.70M
-5575.70%-6.07M
17128.38%317.41M
90.88%-2.34M
---4.09M
---107.00K
---1.86M
---25.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
157.38%62.59M
71.58%-187.77M
-443.01%-177.15M
-215.34%-272.95M
-152.47%-109.07M
-8935.31%-660.62M
-115.51%-32.62M
53.17%236.64M
2931.66%207.87M
-94.73%7.48M
19557.20%210.33M
1934.42%154.50M
-102.42%-7.34M
1290.56%141.98M
-98.92%1.07M
-1915.09%-8.42M
72.73%303.93M
-94.36%10.21M
--98.71M
--464.00K
--175.96M
--181.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-540.71%-49.09M
75.79%-1.83M
76.58%-1.83M
4.62%-7.67M
-3.22%-7.66M
-3.12%-7.57M
-105.12%-7.81M
---8.04M
---7.42M
---7.34M
930.08%152.56M
--0.00
--0.00
--0.00
--14.81M
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
67.88%-208.29M
---182.66M
-201.93%-243.35M
-153.07%-106.05M
---648.38M
-100.00%0.00
46.95%238.73M
--199.82M
----
9568.27%217.25M
--162.46M
----
----
-97.73%2.25M
100.00%0.00
-101.28%-2.25M
----
--99.00M
---261.00K
--175.84M
--181.07M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
850.30%69.07M
1223.51%30.06M
254.88%12.97M
216.57%28.11M
-66.51%7.27M
-89.20%2.27M
42.72%3.66M
1460.81%8.88M
--21.70M
--21.03M
--2.56M
--569.00K
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--725.00K
--119.00K
--63.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---36.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
23.35%-6.48M
24.78%-9.53M
73.93%-7.46M
-160.40%-8.63M
-39.87%-8.46M
-120.67%-12.67M
-1888.46%-28.61M
-197.66%-3.31M
---6.04M
45.71%-5.74M
-22.26%-1.44M
86.78%-1.11M
-100.00%0.00
-129.98%-10.58M
-311.54%-1.18M
---8.42M
--306.18M
---4.60M
---286.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
157.38%62.59M
71.58%-187.77M
-443.01%-177.15M
-215.34%-272.95M
-152.47%-109.07M
-8935.31%-660.62M
-115.51%-32.62M
53.17%236.64M
2931.66%207.87M
-94.73%7.48M
19557.20%210.33M
1934.42%154.50M
-102.42%-7.34M
1290.56%141.98M
-98.92%1.07M
-1915.09%-8.42M
72.73%303.93M
-94.36%10.21M
--98.71M
--464.00K
--175.96M
--181.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.07%1.25B
-58.39%2.73B
-70.06%2.00B
42.56%2.03B
292.74%5.69B
287.12%6.55B
333.83%6.69B
-11.75%1.42B
-25.90%1.45B
-18.41%1.69B
-30.78%1.54B
-35.73%1.61B
-2.58%1.96B
-3.16%2.07B
3.39%2.23B
5.00%2.51B
-13.19%2.01B
-5.62%2.14B
--2.15B
--2.39B
--2.31B
--2.27B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.96%-1.45M
-72.32%-1.48B
636.25%723.99M
-100.52%-27.20M
-13748.95%-3.66B
-253.51%-857.15M
-189.36%-135.01M
7448.62%5.26B
92.30%-26.46M
-106.24%-242.47M
199.33%151.08M
74.70%-71.61M
-168.66%-343.82M
11.80%-117.56M
-1229.21%-152.10M
-19.66%-282.99M
558.47%500.75M
-400.75%-133.30M
---11.44M
---236.50M
--76.05M
--44.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-76.09%1.21M
129.74%815.00K
42.81%-489.00K
-135.08%-1.07M
446.84%5.04M
-2241.88%-2.74M
-113.61%-855.00K
--3.04M
---1.45M
---117.00K
--6.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.53%1.25B
-78.07%1.25B
-58.39%2.73B
-70.06%2.00B
42.56%2.03B
292.74%5.69B
287.12%6.55B
333.83%6.69B
-11.75%1.42B
-25.90%1.45B
-18.41%1.69B
-30.78%1.54B
-35.73%1.61B
-2.58%1.96B
-3.16%2.07B
3.39%2.23B
5.00%2.51B
-13.19%2.01B
--2.14B
--2.15B
--2.39B
--2.31B
Dòng tiền tự do
27.74%-193.51M
-7.55%-208.42M
-59.34%-173.38M
0.82%-209.08M
-36.15%-267.80M
22.59%-193.79M
39.79%-108.81M
5.51%-210.81M
-2.06%-196.70M
3.55%-250.34M
-17.55%-180.71M
18.74%-223.10M
-56.24%-192.73M
-80.85%-259.54M
-39.56%-153.73M
-15.87%-274.57M
-24.17%-123.36M
-28.74%-143.51M
---110.16M
---236.97M
---99.35M
---111.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI