tradingkey.logo

Roivant Sciences Ltd

ROIV

11.355USD

+0.045+0.40%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.90BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.23%4.89B
-22.85%5.15B
282.51%5.39B
295.97%5.68B
289.77%6.54B
336.73%6.67B
-11.93%1.41B
-26.16%1.43B
-18.62%1.68B
-31.02%1.53B
-35.97%1.60B
-2.73%1.94B
--2.06B
--2.21B
--2.50B
--2.00B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-58.45%2.72B
-70.16%1.99B
13.54%1.60B
295.97%5.68B
289.77%6.54B
336.73%6.67B
-11.93%1.41B
-26.16%1.43B
-18.62%1.68B
-31.02%1.53B
-35.97%1.60B
-2.73%1.94B
--2.06B
--2.21B
--2.50B
--2.00B
-Đầu tư ngắn hạn
--2.17B
--3.16B
--3.79B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
127.54%143.78M
-58.47%22.68M
439.21%215.22M
152.98%82.81M
114.53%63.19M
99.60%54.62M
--39.91M
--32.73M
155.06%29.45M
122.21%27.37M
----
----
--11.55M
--12.32M
--5.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-98.35%678.00K
-96.32%1.92M
115.28%79.79M
76.26%53.55M
46.88%41.08M
108.17%52.12M
--37.06M
--30.38M
213.50%27.97M
155.10%25.04M
----
----
--8.92M
--9.81M
--3.42M
-Các khoản phải thu khác
----
419.49%98.19M
--13.88M
--133.03M
--27.44M
--18.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
----
----
----
704.66%34.00M
1176.75%35.25M
--5.24M
--4.91M
--4.22M
--2.76M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
----
9.53%57.66M
-9.68%54.84M
-11.41%57.28M
-9.42%55.10M
-24.26%52.64M
-13.63%60.72M
--64.66M
--60.83M
36.42%69.51M
71.69%70.30M
----
----
--50.95M
--40.95M
--44.94M
Tài sản ngắn hạn khác
392.87%113.17M
7.87%16.02M
-27.86%16.70M
-9.76%16.48M
-9.78%22.96M
-25.11%14.85M
27.38%23.15M
-81.21%18.27M
-70.45%25.45M
84.50%19.83M
252.05%18.17M
823.68%97.23M
--86.12M
--10.75M
--5.16M
--10.53M
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.73%5.00B
-21.20%5.36B
273.87%5.80B
284.43%6.00B
274.28%6.73B
313.47%6.81B
-9.52%1.55B
-23.45%1.56B
-16.21%1.80B
-28.03%1.65B
-32.90%1.71B
-0.88%2.04B
--2.15B
--2.29B
--2.56B
--2.06B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.26%101.08M
51.93%104.46M
-22.51%56.65M
-28.15%63.15M
-28.58%65.95M
-25.21%68.75M
-20.76%73.11M
-3.53%87.90M
6.20%92.34M
10.38%91.93M
15.18%92.26M
12.89%91.12M
--86.95M
--83.29M
--80.10M
--80.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
-6.22%136.01M
-4.86%137.84M
2.95%150.41M
0.23%140.62M
-0.27%145.04M
--144.88M
--146.10M
--140.30M
--145.43M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-15.98%32.86M
-27.68%33.88M
-25.89%36.90M
-29.15%32.81M
-20.96%39.11M
1.35%46.85M
131.54%49.80M
100.28%46.31M
91.62%49.48M
55.05%46.22M
-28.95%21.51M
-34.78%23.12M
--25.82M
--29.81M
--30.27M
--35.45M
Tổng tài sản dài hạn
-10.96%436.88M
-15.33%428.38M
-21.21%404.91M
-13.99%494.95M
-16.98%490.65M
-9.12%505.95M
2.65%513.92M
2.59%575.49M
34.75%591.02M
8.77%556.73M
-8.49%500.67M
41.27%560.96M
--438.61M
--511.84M
--547.15M
--397.09M
Tổng tài sản
-24.72%5.44B
-20.79%5.79B
200.46%6.21B
204.05%6.50B
202.25%7.22B
231.95%7.31B
-6.77%2.07B
-17.83%2.14B
-7.56%2.39B
-21.31%2.20B
-28.60%2.22B
5.94%2.60B
--2.59B
--2.80B
--3.10B
--2.45B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
-93.28%97.00K
-82.37%1.42M
-32.20%1.42M
62.37%1.42M
-71.42%1.44M
97.67%8.07M
195.20%2.09M
-86.81%877.00K
-95.22%5.05M
-96.09%4.08M
--708.00K
--6.65M
--105.63M
--104.33M
Chi phí trích trước
-34.91%114.29M
-14.59%104.32M
-27.11%111.47M
15.89%138.29M
5.06%175.59M
-7.71%122.15M
18.72%152.92M
9.12%119.33M
31.05%167.13M
17.47%132.36M
23.73%128.81M
48.20%109.35M
--127.53M
--112.68M
--104.11M
--73.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-72.98%12.00M
-70.53%12.00M
21.16%45.71M
37.04%49.00M
33.34%44.41M
--40.72M
--37.72M
--35.75M
--33.30M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-71.98%1.17M
-35.31%3.04M
-41.17%3.41M
-74.83%2.66M
-66.51%4.17M
-39.78%4.70M
-30.75%5.80M
17.29%10.57M
22.64%12.44M
56.80%7.80M
90.77%8.37M
138.58%9.01M
--10.15M
--4.97M
--4.39M
--3.78M
Nợ ngắn hạn khác
-79.09%1.17M
-50.37%3.04M
-51.55%3.51M
-78.10%4.08M
-61.57%5.58M
-29.45%6.12M
-46.05%7.24M
42.36%18.64M
33.89%14.53M
-25.37%8.67M
-87.80%13.42M
-87.89%13.10M
--10.86M
--11.62M
--110.02M
--108.10M
Tổng nợ ngắn hạn
-43.99%149.41M
-42.23%141.48M
109.47%556.25M
-12.23%215.04M
-2.09%266.76M
0.26%244.90M
15.08%265.55M
-25.51%245.00M
47.77%272.45M
51.98%244.25M
-23.96%230.74M
57.26%328.92M
--184.37M
--160.71M
--303.44M
--209.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-81.10%90.33M
-79.91%90.48M
-90.14%43.19M
-18.15%357.57M
11.39%477.86M
4.73%450.40M
1.84%438.07M
-1.63%436.88M
57.43%428.99M
61.59%430.05M
62.27%430.15M
76.51%444.12M
--272.49M
--266.13M
--265.09M
--251.61M
-Nợ dài hạn
----
----
----
-19.05%311.72M
14.67%430.59M
7.52%403.34M
3.56%389.44M
0.35%385.07M
78.80%375.51M
83.85%375.12M
88.15%376.06M
105.91%383.72M
--210.03M
--204.04M
--199.87M
--186.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
91.11%90.33M
92.27%90.48M
-11.19%43.19M
-11.50%45.85M
-11.61%47.27M
-14.32%47.06M
-10.10%48.63M
-14.21%51.81M
-14.39%53.48M
-11.54%54.92M
-17.06%54.09M
-7.46%60.40M
--62.47M
--62.09M
--65.22M
--65.26M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.90M
--13.15M
--13.74M
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-61.22%9.98M
-15.05%24.11M
-15.63%26.25M
-74.08%26.89M
-59.50%25.74M
-64.55%28.37M
59.67%31.11M
268.06%103.72M
41.49%63.55M
-15.39%80.04M
-74.12%19.49M
377.16%28.18M
--44.91M
--94.60M
--75.28M
--5.91M
Nợ dài hạn khác
-99.39%22.00K
-93.07%307.00K
-94.30%295.00K
-90.17%1.66M
-78.85%3.60M
-79.38%4.43M
-75.36%5.17M
-20.68%16.90M
-22.31%17.03M
162.68%21.48M
156.50%21.00M
160.20%21.30M
--21.92M
--8.18M
--8.19M
--8.19M
Tổng nợ dài hạn
-80.22%100.33M
-76.22%114.89M
-85.30%69.74M
-30.74%386.12M
-0.47%507.19M
-9.10%483.20M
0.79%474.36M
12.95%557.50M
50.17%509.57M
44.09%531.57M
35.02%470.64M
85.77%493.60M
--339.33M
--368.91M
--348.56M
--265.71M
Tổng các khoản nợ
-67.73%249.74M
-64.79%256.38M
-15.40%625.99M
-25.09%601.16M
-1.03%773.95M
-6.15%728.10M
5.49%739.91M
-2.43%802.51M
49.33%782.02M
46.49%775.82M
7.57%701.38M
73.21%822.52M
--523.70M
--529.62M
--652.01M
--474.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-15.46%4.56B
-12.42%4.72B
-10.25%4.78B
-4.02%4.78B
9.39%5.40B
14.80%5.39B
17.23%5.32B
11.34%4.98B
11.57%4.93B
7.68%4.70B
6.90%4.54B
16.98%4.47B
--4.42B
--4.36B
--4.25B
--3.82B
Lợi nhuận giữ lại
-79.86%116.06M
-36.70%460.40M
109.05%395.58M
116.52%671.47M
115.27%576.17M
119.45%727.29M
-28.99%-4.37B
-31.30%-4.06B
-36.51%-3.77B
-49.95%-3.74B
-53.32%-3.39B
-54.73%-3.10B
---2.76B
---2.49B
---2.21B
---2.00B
Vốn dự trữ
-15.46%4.56B
-12.42%4.72B
-10.25%4.78B
-4.02%4.78B
9.39%5.40B
14.80%5.39B
17.23%5.32B
11.34%4.98B
11.57%4.93B
7.68%4.70B
6.90%4.54B
16.98%4.47B
--4.42B
--4.36B
--4.25B
--3.82B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
331.15%9.44M
129.00%8.06M
-487.11%-18.04M
-171.53%-17.95M
-56.02%-4.08M
-3711.25%-27.78M
-133.80%-3.07M
-231.67%-6.61M
-176.64%-2.62M
31.87%-729.00K
609.52%9.09M
515.91%5.02M
---946.00K
---1.07M
--1.28M
---1.21M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4.09%499.59M
-29.97%346.50M
13.26%427.09M
8.64%459.98M
6.70%479.95M
4.92%494.82M
6.66%377.10M
7.53%423.41M
11.21%449.82M
16.73%471.62M
-14.37%353.55M
53.39%393.77M
--404.49M
--404.03M
--412.88M
--256.71M
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.56%5.19B
-15.93%5.54B
320.93%5.58B
341.88%5.90B
301.13%6.45B
361.38%6.58B
-12.45%1.33B
-24.96%1.33B
-22.02%1.61B
-37.12%1.43B
-38.22%1.51B
-10.20%1.78B
--2.06B
--2.27B
--2.45B
--1.98B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI