tradingkey.logo

Rocket Companies Inc

RKT

16.540USD

+1.770+11.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.48BVốn hóa
895.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.55%-797.00M
32.23%1.84B
-507.26%-1.34B
57.26%-122.33M
-126.30%-3.01B
14.38%1.39B
-89.12%328.38M
86.91%-286.25M
-115.18%-1.33B
-72.35%1.22B
287.38%3.02B
41.14%-2.19B
39.83%8.77B
122.09%4.41B
144.84%779.49M
-62.07%-3.72B
1544.04%6.27B
284.26%1.98B
42.84%-1.74B
-125.20%-2.29B
120.71%381.59M
---1.08B
---3.04B
---1.02B
---1.84B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-173.08%-212.45M
378.74%648.61M
-518.83%-481.42M
27.86%177.93M
170.65%290.71M
52.77%-232.69M
19.46%114.94M
132.87%139.15M
-139.70%-411.48M
-156.93%-492.65M
-93.09%96.22M
-94.24%59.76M
-62.68%1.04B
-69.54%865.32M
-53.57%1.39B
-70.07%1.04B
2704.06%2.78B
276.68%2.84B
504.50%3.00B
6517.82%3.46B
133.09%99.05M
--754.17M
--496.29M
---53.98M
---299.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.40%26.91M
10.12%29.28M
3.51%28.61M
10.46%28.01M
-11.95%27.02M
10.86%26.59M
14.15%27.64M
2.33%25.36M
45.83%30.68M
24.65%23.99M
23.67%24.21M
20.36%24.78M
37.49%21.04M
-27.88%19.24M
27.71%19.58M
27.18%20.59M
-5.03%15.30M
50.09%26.68M
-28.31%15.33M
-8.47%16.19M
-10.99%16.11M
--17.78M
--21.38M
--17.69M
--18.11M
Thuế hoãn lại
-236.65%-5.34M
267.34%23.75M
-580.47%-13.24M
590.25%14.93M
145.94%3.91M
-3596.06%-14.19M
110.31%2.75M
-93.38%2.16M
-576.20%-8.51M
106.25%406.00K
-47.52%1.31M
135.66%32.67M
-95.36%1.79M
-118.83%-6.50M
-92.21%2.50M
--13.86M
--38.46M
--34.51M
--32.02M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
986.40%448.24M
-196.89%-345.73M
2895.56%885.36M
343.43%107.46M
-112.70%-50.57M
-15.72%356.81M
83.66%-31.67M
-319.83%-44.15M
183.16%398.03M
144.59%423.35M
-156.26%-193.83M
-102.54%-10.52M
-94.64%-478.65M
-58.70%173.09M
-8.29%344.52M
-24.98%414.75M
-124.81%-245.92M
217.36%419.07M
-3.83%375.65M
-26.55%552.84M
208.53%991.25M
--132.05M
--390.62M
--752.68M
--321.28M
Thay đổi trong vốn lưu động
87.66%-322.77M
30.89%2.16B
-227.86%-952.20M
99.18%268.90M
-183.55%-2.62B
10.39%1.65B
-79.32%744.74M
108.75%135.00M
-109.59%-922.43M
-71.42%1.50B
120.48%3.60B
46.80%-1.54B
33.63%9.62B
84.69%5.24B
278.68%1.63B
-80.93%-2.90B
573.89%7.20B
686.07%2.84B
61.87%-914.15M
-214.47%-1.60B
183.16%1.07B
---483.76M
---2.40B
---509.89M
---1.28B
-Thay đổi các khoản phải thu
-158.37%-558.00K
111.19%981.00K
-101.48%-901.00K
106.67%4.25M
-64.88%956.00K
-2389.82%-8.77M
4522.61%61.03M
-6484.57%-63.72M
360.73%2.72M
572.84%383.00K
-205.67%-1.38M
8.13%998.00K
-110.16%-1.04M
99.11%-81.00K
-66.91%1.31M
113.09%923.00K
45.68%10.27M
-222.77%-9.10M
-94.16%3.95M
89.30%-7.05M
233.47%7.05M
--7.41M
--67.54M
---65.91M
---5.28M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-461.57%-113.11M
-146.67%-30.45M
242.94%113.54M
-481.52%-48.94M
-83.29%-20.14M
158.30%65.24M
-181.39%-79.43M
-82.69%12.83M
70.33%-10.99M
-170.17%-111.89M
272.61%97.59M
150.13%74.09M
-127.99%-37.03M
188.57%159.47M
-306.05%-56.54M
-123.84%-147.81M
116.12%132.32M
-1117.13%-180.05M
-115.44%-13.92M
3594.18%619.97M
-588.09%-820.66M
--17.70M
--90.20M
---17.74M
---119.27M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1235.45%-86.79M
98.28%-3.72M
-53.61%80.23M
221.86%33.50M
92.38%-6.50M
64.08%-216.85M
-46.89%172.93M
96.03%-27.49M
-113.66%-85.26M
-124.80%-603.64M
219.84%325.60M
-7.92%-691.87M
-25.14%623.92M
-397.53%-268.52M
692.25%101.80M
-576.79%-641.09M
2275.15%833.43M
29.09%90.25M
87.50%-17.19M
58.71%134.46M
-566.13%-38.32M
--69.91M
---137.55M
--84.72M
---5.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.55%-797.00M
32.23%1.84B
-507.26%-1.34B
57.26%-122.33M
-126.30%-3.01B
14.38%1.39B
-89.12%328.38M
86.91%-286.25M
-115.18%-1.33B
-72.35%1.22B
287.38%3.02B
41.14%-2.19B
39.83%8.77B
122.09%4.41B
144.84%779.49M
-62.07%-3.72B
1544.04%6.27B
284.26%1.98B
42.84%-1.74B
-125.20%-2.29B
120.71%381.59M
---1.08B
---3.04B
---1.02B
---1.84B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-0.16%14.01M
3567.04%18.72M
-9.67%18.74M
-1.77%16.02M
-22.97%14.03M
-110.45%-540.00K
-17.09%20.75M
-54.94%16.31M
-31.90%18.21M
-73.83%5.17M
-18.99%25.02M
16.64%36.20M
-27.00%26.74M
-40.45%19.74M
-0.29%30.88M
6.10%31.03M
95.04%36.63M
189.23%33.15M
64.14%30.97M
201.72%29.25M
113.04%18.78M
--11.46M
--18.87M
--9.69M
--8.82M
Chi phí vốn
-0.16%14.01M
--18.72M
-9.67%18.74M
-1.77%16.02M
-22.97%14.03M
----
-17.09%20.75M
-54.94%16.31M
-31.90%18.21M
-73.83%5.17M
-18.99%25.02M
16.64%36.20M
-27.00%26.74M
-40.45%19.74M
-0.29%30.88M
6.10%31.03M
95.04%36.63M
189.23%33.15M
64.14%30.97M
201.72%29.25M
113.04%18.78M
--11.46M
--18.87M
--9.69M
--8.82M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-0.16%14.01M
3567.04%18.72M
-9.67%18.74M
-1.77%16.02M
-22.97%14.03M
-110.45%-540.00K
-17.09%20.75M
-54.94%16.31M
-31.90%18.21M
-73.83%5.17M
-18.99%25.02M
16.64%36.20M
-27.00%26.74M
-40.45%19.74M
-0.29%30.88M
6.10%31.03M
95.04%36.63M
189.23%33.15M
64.14%30.97M
201.72%29.25M
113.04%18.78M
--11.46M
--18.87M
--9.69M
--8.82M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.23B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
125.35%88.66M
-114.63%-17.44M
-288.12%-216.25M
-141.01%-245.38M
-50.36%39.34M
-41.58%119.17M
5341.68%114.95M
173.00%598.30M
-66.75%79.26M
161.71%204.00M
-100.41%-2.19M
163.43%219.16M
2236.00%238.37M
-67.73%77.95M
300.48%537.69M
433.09%83.19M
-93.91%10.20M
76.53%241.53M
--134.26M
--15.61M
--167.66M
--136.82M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-93.92%617.00K
-79.34%512.00K
-60.74%1.18M
-107.60%-85.00K
217.99%10.14M
209.55%2.48M
250.70%3.02M
-83.61%1.12M
-55.11%3.19M
-154.11%-2.26M
-83.79%860.00K
137.47%6.83M
157.03%7.11M
287.44%4.18M
394.59%5.31M
-569.23%-18.23M
-120.18%-12.46M
-1359.89%-2.23M
117.82%1.07M
156.32%3.88M
1947.50%61.76M
--177.00K
---6.02M
---6.90M
---3.34M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
112.28%75.27M
-129.17%-35.65M
-340.48%-233.80M
-144.84%-261.49M
-44.80%35.46M
-37.84%122.19M
468.92%97.22M
207.24%583.11M
-70.63%64.24M
116.77%196.57M
-105.15%-26.35M
459.25%189.79M
662.42%218.73M
-668.52%-1.17B
390.72%512.11M
447.75%33.94M
-118.46%-38.89M
64.22%206.15M
519.25%104.36M
41.18%-9.76M
1832.40%210.64M
--125.53M
---24.89M
---16.59M
---12.16M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-68.50%861.01M
-28.76%-1.77B
521.71%1.48B
345.83%827.48M
90.40%2.73B
9.68%-1.37B
88.60%-351.63M
-156.64%-336.61M
116.29%1.44B
55.39%-1.52B
-220.18%-3.08B
-78.73%594.25M
-64.82%-8.82B
8.24%-3.40B
-128.69%-963.41M
55.82%2.79B
-1799.20%-5.35B
-343.54%-3.71B
3.18%3.36B
19.70%1.79B
-66.88%314.76M
--1.52B
--3.25B
--1.50B
--950.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-67.71%886.91M
-30.07%-1.76B
564.21%1.50B
305.22%839.85M
90.94%2.75B
9.71%-1.36B
89.50%-323.11M
-164.53%-409.24M
121.94%1.44B
53.28%-1.50B
-483.15%-3.08B
-84.07%634.18M
-119.67%-6.56B
-27.85%-3.22B
-109.46%-527.65M
-5.47%3.98B
-1153.28%-2.98B
-264.70%-2.52B
90.93%5.58B
181.28%4.21B
-75.64%283.33M
--1.53B
--2.92B
--1.50B
--1.16B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
49.68%8.09M
35.39%7.32M
193.73%21.23M
8.70%6.66M
-11.74%5.40M
202.80%5.40M
151.13%7.23M
119.17%6.13M
106.91%6.12M
96.99%-5.26M
42.05%-14.13M
---31.96M
---88.59M
---174.50M
99.02%-24.39M
----
----
100.00%0.00
-29050.68%-2.48B
---1.61B
110.30%21.92M
---6.73M
--8.57M
--0.00
---212.78M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--263.93M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-83.69%-33.99M
54.32%-7.69M
-7.03%-38.26M
-128.62%-19.03M
-107.19%-18.51M
-71.34%-16.83M
-647.50%-35.75M
934.86%66.50M
99.59%-8.93M
17.28%-9.82M
101.59%6.53M
99.33%-7.97M
8.15%-2.17B
99.00%-11.87M
-6750.42%-411.37M
-47.44%-1.19B
-24952.31%-2.36B
-63061.62%-1.19B
-101.86%-6.00M
---806.22M
--9.51M
--1.89M
--323.29M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-68.50%861.01M
-28.76%-1.77B
521.71%1.48B
345.83%827.48M
90.40%2.73B
9.68%-1.37B
88.60%-351.63M
-156.64%-336.61M
116.29%1.44B
55.39%-1.52B
-220.18%-3.08B
-78.73%594.25M
-64.82%-8.82B
8.24%-3.40B
-128.69%-963.41M
55.82%2.79B
-1799.20%-5.35B
-343.54%-3.71B
3.18%3.36B
19.70%1.79B
-66.88%314.76M
--1.52B
--3.25B
--1.50B
--950.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.41%1.29B
25.88%1.25B
45.70%1.34B
-6.71%893.38M
44.07%1.14B
11.25%991.92M
-6.74%917.79M
-59.89%957.69M
-64.32%789.10M
-62.53%891.64M
-52.05%984.08M
-18.80%2.39B
7.67%2.21B
-33.35%2.38B
11.18%2.05B
24.55%2.94B
41.11%2.05B
303.94%3.57B
165.38%1.85B
1098.65%2.36B
32.20%1.46B
--883.91M
--695.61M
--196.97M
--1.10B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
157.22%139.29M
-71.90%40.72M
-219.59%-88.66M
1212.38%443.87M
-244.40%-243.45M
241.31%144.91M
180.20%74.14M
97.16%-39.90M
-4.26%168.59M
38.98%-102.55M
-128.25%-92.44M
-58.05%-1.40B
-80.14%176.09M
88.92%-168.05M
-81.03%327.19M
-74.46%-888.10M
-2.08%886.45M
-365.19%-1.52B
815.79%1.72B
-209.84%-509.07M
200.12%905.24M
--571.81M
--188.31M
--463.49M
---904.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-95.86%13.00K
-651.23%-1.52M
-319.63%-358.00K
229.75%205.00K
4385.71%314.00K
-253.79%-203.00K
116.46%163.00K
76.76%-158.00K
-98.81%7.00K
67.09%132.00K
0.50%-990.00K
-237.65%-680.00K
91.86%589.00K
-94.79%79.00K
-342.68%-995.00K
-31.39%494.00K
117.44%307.00K
235.92%1.52M
233.99%410.00K
32.60%720.00K
-1031.22%-1.76M
--451.00K
---306.00K
--543.00K
--189.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
59.91%1.43B
13.41%1.29B
25.88%1.25B
45.70%1.34B
-6.71%893.38M
44.07%1.14B
11.25%991.92M
-6.74%917.79M
-59.89%957.69M
-64.32%789.10M
-62.53%891.64M
-52.05%984.08M
-18.80%2.39B
7.67%2.21B
-33.35%2.38B
10.83%2.05B
24.55%2.94B
41.11%2.05B
303.94%3.57B
180.40%1.85B
1098.65%2.36B
--1.46B
--883.91M
--660.45M
--196.97M
Dòng tiền tự do
73.21%-811.01M
30.89%1.82B
-540.81%-1.36B
54.27%-138.35M
-124.28%-3.03B
14.87%1.39B
-89.73%307.63M
86.39%-302.55M
-115.43%-1.35B
-72.34%1.21B
300.02%2.99B
40.67%-2.22B
40.22%8.75B
124.85%4.39B
142.31%748.60M
-61.37%-3.75B
1619.05%6.24B
279.28%1.95B
42.18%-1.77B
-125.92%-2.32B
119.60%362.81M
---1.09B
---3.06B
---1.03B
---1.85B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI