tradingkey.logo

Rocket Lab USA Inc

RKLB

44.810USD

-1.110-2.42%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.64BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1995.25%-54.23M
94.35%-2.39M
-22.67%-30.91M
-114.38%-13.00M
89.81%-2.59M
-122.83%-42.22M
-9.58%-25.20M
84.15%-6.06M
3.62%-25.39M
13.54%-18.95M
-72.97%-23.00M
-81.28%-38.26M
-70.16%-26.34M
-245.54%-21.91M
-42.70%-13.29M
-380.38%-21.10M
-100.90%-15.48M
---6.34M
---9.32M
---4.39M
---7.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.95%-60.62M
-3.66%-52.34M
-28.03%-51.94M
9.28%-41.63M
2.97%-44.26M
-35.72%-50.50M
-17.21%-40.57M
-22.64%-45.89M
-70.79%-45.62M
-1264.21%-37.21M
60.66%-34.61M
-124.52%-37.42M
-68.17%-26.71M
116.87%3.20M
-597.89%-87.97M
-81.02%-16.66M
-11.48%-15.88M
---18.95M
---12.61M
---9.21M
---14.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.74%8.71M
11.90%9.14M
3.89%8.10M
20.08%8.11M
18.20%8.31M
-2.27%8.17M
-0.78%7.79M
-11.73%6.75M
15.52%7.03M
142.87%8.36M
206.40%7.85M
212.20%7.65M
153.98%6.09M
17.08%3.44M
-6.36%2.56M
4.97%2.45M
80.36%2.40M
--2.94M
--2.74M
--2.33M
--1.33M
Thuế hoãn lại
-850.00%-585.00K
-2773.44%-1.71M
-21.72%310.00K
1217.44%1.92M
-81.43%78.00K
103.67%64.00K
-56.77%396.00K
-109.51%-172.00K
126.96%420.00K
72.21%-1.74M
129.60%916.00K
417.37%1.81M
-3609.52%-1.56M
-1712.34%-6.27M
-381.34%-3.10M
-44.30%-570.00K
34.38%-42.00K
--389.00K
---643.00K
---395.00K
---64.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-26.31%2.35M
-46.98%2.33M
-0.56%2.30M
-23.66%2.34M
59.69%3.19M
212.72%4.40M
35.74%2.31M
405.08%3.06M
120.89%2.00M
106.31%1.41M
-95.16%1.70M
-131.02%-1.00M
-345.97%-9.56M
-988.48%-22.28M
14236.73%35.13M
227.89%3.23M
850.37%3.89M
--2.51M
--245.00K
--986.00K
--409.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-227.63%-22.77M
289.48%24.43M
90.90%-742.00K
-73.10%4.27M
944.60%17.84M
-540.39%-12.89M
36.90%-8.16M
160.60%15.87M
67.81%-2.11M
76.24%-2.01M
-170.73%-12.93M
-140.32%-26.18M
5.30%-6.56M
-277.78%-8.47M
593.70%18.28M
-322.45%-10.89M
-274.93%-6.93M
--4.77M
--2.63M
---2.58M
--3.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
-140.55%-809.00K
-128.54%-28.01M
-139.24%-2.37M
-208.48%-23.21M
111.58%2.00M
-159.10%-12.26M
126.83%6.04M
462.61%21.39M
-84.98%-17.23M
679.88%20.74M
-330.84%-22.50M
68.52%-5.90M
-2651.23%-9.31M
-30.34%2.66M
451.61%9.75M
-527.31%-18.74M
-80.80%365.00K
--3.82M
--1.77M
---2.99M
--1.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-184.01%-6.31M
-14.06%-5.28M
-2896.27%-9.65M
-27.70%-4.98M
211.87%7.51M
44.42%-4.63M
75.84%-322.00K
45.62%-3.90M
26.50%-6.71M
-1702.81%-8.33M
80.62%-1.33M
-32.36%-7.17M
-13145.71%-9.13M
-114.81%-462.00K
-108.45%-6.88M
-734.67%-5.42M
100.67%70.00K
--3.12M
---3.30M
---649.00K
---10.43M
-Thay đổi chi phí trả trước
-81.35%-9.62M
357.42%5.64M
232.31%6.59M
182.71%665.00K
47.15%-5.30M
-41.67%1.23M
45.17%-4.98M
88.55%-804.00K
-836.97%-10.04M
124.49%2.11M
-94.62%-9.08M
-564.83%-7.02M
-183.28%-1.07M
-398.44%-8.63M
-1815.81%-4.67M
292.11%1.51M
1096.90%1.29M
---1.73M
--272.00K
---786.00K
---129.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
291.11%11.35M
-189.93%-2.52M
443.88%21.62M
66.39%-1.28M
-152.06%-5.94M
125.80%2.80M
-159.22%-6.29M
-252.08%-3.81M
623.40%11.41M
-137.68%-10.86M
-117.88%-2.42M
162.26%2.50M
147.18%1.58M
-3.54%-4.57M
-150.34%-1.11M
-1852.43%-4.02M
-20.65%638.00K
---4.41M
--2.21M
---206.00K
--804.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-156.20%-3.71M
154.70%1.50M
554.01%5.04M
-43.53%-2.37M
80.81%6.60M
-236.82%-2.73M
-174.87%-1.11M
-20.91%-1.65M
-23.23%3.65M
-215.95%-812.00K
13.02%1.48M
-71.86%-1.37M
663.99%4.75M
-161.93%-257.00K
152.86%1.31M
-120.14%-796.00K
143.83%622.00K
--415.00K
---2.48M
--3.95M
---1.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1995.25%-54.23M
94.35%-2.39M
-22.67%-30.91M
-114.38%-13.00M
89.81%-2.59M
-122.83%-42.22M
-9.58%-25.20M
84.15%-6.06M
3.62%-25.39M
13.54%-18.95M
-72.97%-23.00M
-81.28%-38.26M
-70.16%-26.34M
-245.54%-21.91M
-42.70%-13.29M
-380.38%-21.10M
-100.90%-15.48M
---6.34M
---9.32M
---4.39M
---7.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
49.46%28.66M
207.49%20.77M
-52.12%10.08M
-57.16%4.53M
51.31%19.18M
-54.95%6.75M
152.09%21.05M
-17.59%10.57M
103.04%12.67M
5.20%14.99M
45.25%8.35M
676.04%12.83M
54.28%6.24M
94.06%14.25M
166.23%5.75M
-82.07%1.65M
-36.79%4.05M
--7.34M
--2.16M
--9.22M
--6.40M
Chi phí vốn
49.54%28.68M
106.97%21.55M
-47.65%11.02M
45.14%15.34M
51.31%19.18M
-30.54%10.41M
152.09%21.05M
-17.59%10.57M
103.04%12.67M
5.20%14.99M
45.25%8.35M
676.04%12.83M
54.28%6.24M
93.35%14.25M
166.23%5.75M
-82.07%1.65M
-36.79%4.05M
--7.37M
--2.16M
--9.22M
--6.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
49.46%28.66M
207.49%20.77M
-52.12%10.08M
-57.16%4.53M
51.31%19.18M
-54.95%6.75M
152.09%21.05M
-17.59%10.57M
103.04%12.67M
5.20%14.99M
45.25%8.35M
676.04%12.83M
54.28%6.24M
94.06%14.25M
166.23%5.75M
-82.07%1.65M
-36.79%4.05M
--7.34M
--2.16M
--9.22M
--6.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---2.03M
-8.52%-815.00K
-3229.90%-16.12M
100.00%0.00
----
---751.00K
--515.00K
---65.59M
---66.44M
----
----
----
--0.00
--0.00
---12.21M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.18%60.00K
-95.94%2.84M
28.46%-7.23M
-130.83%-6.31M
-2040.12%-33.08M
220.14%69.96M
94.38%-10.10M
--20.47M
--1.71M
---58.23M
---179.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
45.27%-28.60M
-129.30%-17.93M
45.86%-17.30M
-74.29%-10.84M
-376.40%-52.26M
183.54%61.17M
83.06%-31.96M
49.48%-6.22M
84.73%-10.97M
9.25%-73.22M
-3183.11%-188.71M
-644.89%-12.31M
-1675.33%-71.83M
-998.68%-80.69M
-166.23%-5.75M
92.28%-1.65M
36.79%-4.05M
---7.34M
---2.16M
---21.43M
---6.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-55.35%115.50M
-92.70%183.00K
-151.63%-444.00K
-190.69%-1.76M
12470.80%258.71M
430.93%2.51M
-59.72%860.00K
112.96%1.94M
-85.75%2.06M
125.65%472.00K
-99.70%2.13M
-115.48%-15.01M
3388.89%14.44M
-402.13%-1.84M
202900.00%704.41M
372.56%96.95M
8180.00%414.00K
--609.00K
--347.00K
--20.52M
--5.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-92.93%22.05M
-225.31%-2.93M
-3107.95%-2.82M
-3551.22%-2.99M
399708.97%311.69M
3098.72%2.34M
-14.29%-88.00K
-15.49%-82.00K
-73.33%-78.00K
---78.00K
---77.00K
-100.07%-71.00K
---45.00K
--0.00
--0.00
--98.89M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--92.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
100.11%48.00K
849.01%1.43M
88.66%915.00K
-79.17%216.00K
-5576.65%-42.23M
137.38%151.00K
-57.31%485.00K
-41.18%1.04M
-44.09%771.00K
-213.17%-404.00K
-43.71%1.14M
708.72%1.76M
148.92%1.38M
-41.38%357.00K
481.56%2.02M
1182.35%218.00K
10980.00%554.00K
--609.00K
--347.00K
--17.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
105.61%604.00K
10406.25%1.68M
216.20%1.46M
2.42%1.01M
-888.50%-10.76M
-98.32%16.00K
-56.97%463.00K
105.93%990.00K
-89.59%1.36M
143.42%954.00K
-99.85%1.08M
-673.96%-16.70M
9464.29%13.11M
---2.20M
--702.39M
-110.53%-2.16M
---140.00K
----
--0.00
--20.50M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-55.35%115.50M
-92.70%183.00K
-151.63%-444.00K
-190.69%-1.76M
12470.80%258.71M
430.93%2.51M
-59.72%860.00K
112.96%1.94M
-85.75%2.06M
125.65%472.00K
-99.70%2.13M
-115.48%-15.01M
3388.89%14.44M
-402.13%-1.84M
202900.00%704.41M
372.56%96.95M
8180.00%414.00K
--609.00K
--347.00K
--20.52M
--5.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
65.41%275.30M
105.40%296.79M
71.63%344.55M
-100.00%0.00
-32.31%166.43M
-57.03%144.49M
-63.27%200.75M
-65.17%211.70M
-64.47%245.87M
-57.64%336.29M
401.31%546.63M
1619.84%607.78M
1183.21%692.08M
1094.03%793.79M
39.48%109.04M
-57.47%35.34M
-44.79%53.93M
--66.48M
--78.18M
--83.09M
--97.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-83.80%32.95M
-197.94%-21.49M
15.11%-47.76M
-130.43%-25.23M
695.11%203.34M
124.27%21.94M
73.25%-56.26M
82.10%-10.95M
59.47%-34.17M
11.11%-90.42M
-130.72%-210.34M
-182.97%-61.15M
-353.37%-84.30M
-710.66%-101.71M
5953.05%684.75M
1601.67%73.70M
-27.30%-18.59M
---12.55M
---11.70M
---4.91M
---14.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
152.41%272.00K
-382.16%-1.36M
2002.33%904.00K
162.07%378.00K
-508.66%-519.00K
-62.37%482.00K
105.61%43.00K
-113.74%-609.00K
122.13%127.00K
-53.03%1.28M
-23.91%-767.00K
991.75%4.43M
-211.03%-574.00K
414.53%2.73M
-8.60%-619.00K
-226.46%-497.00K
202.17%517.00K
--530.00K
---570.00K
--393.00K
---506.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.64%308.25M
65.41%275.30M
105.40%296.79M
-112.57%-25.23M
74.67%369.78M
-32.31%166.43M
-57.03%144.49M
-63.27%200.75M
-65.17%211.70M
-64.47%245.87M
-57.64%336.29M
401.31%546.63M
1619.84%607.78M
1183.21%692.08M
1094.03%793.79M
39.48%109.04M
-57.47%35.34M
--53.93M
--66.48M
--78.18M
--83.09M
Dòng tiền tự do
-280.90%-82.90M
54.51%-23.94M
9.33%-41.93M
-70.38%-28.34M
42.81%-21.77M
-55.08%-52.63M
-47.54%-46.25M
67.43%-16.64M
-16.81%-38.06M
6.16%-33.94M
-64.61%-31.35M
-124.49%-51.08M
-66.87%-32.58M
-163.74%-36.17M
-65.94%-19.04M
-67.20%-22.76M
-38.42%-19.52M
---13.71M
---11.48M
---13.61M
---14.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI