Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rklb
/
Rocket Lab USA Inc
RKLB
44.810
USD
-1.110
-2.42%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
44.800
USD
+44.800
Sau giờ giao dịch 08/01, 20:00 (ET)
20.64B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rocket Lab USA Inc
44.810
-1.110
-2.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.02%
428.40M
71.17%
418.99M
53.39%
442.39M
45.60%
496.75M
23.53%
492.52M
-48.12%
244.77M
-42.63%
288.42M
-37.11%
341.18M
-33.89%
398.72M
-31.72%
471.79M
-36.58%
502.71M
402.65%
542.51M
1662.14%
603.14M
--
690.96M
--
792.66M
--
107.93M
--
34.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.16%
303.15M
66.78%
271.04M
107.57%
292.47M
72.91%
340.91M
75.62%
365.93M
-32.99%
162.52M
-57.72%
140.90M
-63.66%
197.16M
-65.45%
208.37M
-64.90%
242.51M
-57.95%
333.28M
402.65%
542.51M
1662.14%
603.14M
--
690.96M
--
792.66M
--
107.93M
--
34.23M
-Đầu tư ngắn hạn
-1.06%
125.25M
79.87%
147.95M
1.63%
149.92M
8.21%
155.84M
-33.50%
126.59M
-64.12%
82.25M
-12.93%
147.51M
--
144.02M
--
190.36M
--
229.28M
--
169.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
106.20%
122.54M
80.47%
111.53M
71.34%
83.02M
58.46%
83.09M
-19.69%
59.43M
30.20%
61.80M
-32.54%
48.45M
7.29%
52.44M
74.19%
73.99M
188.60%
47.47M
435.66%
71.83M
110.69%
48.88M
816.86%
42.48M
--
16.45M
--
13.41M
--
23.20M
--
4.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.46%
39.41M
3.59%
36.44M
-2.80%
22.15M
100.50%
50.48M
-38.51%
31.17M
-3.82%
35.18M
-60.53%
22.79M
-37.35%
25.18M
53.65%
50.69M
162.03%
36.57M
332.90%
57.73M
79.75%
40.18M
1456.87%
32.99M
--
13.96M
--
13.34M
--
22.36M
--
2.12M
-Các khoản phải thu khác
194.15%
83.12M
182.04%
75.09M
137.16%
60.87M
19.64%
32.62M
21.26%
28.26M
144.39%
26.62M
82.12%
25.67M
213.60%
27.26M
145.62%
23.30M
337.51%
10.89M
19206.85%
14.09M
931.32%
8.69M
277.41%
9.49M
--
2.49M
--
73.00K
--
843.00K
--
2.51M
Hàng tồn kho
25.71%
125.59M
10.40%
119.07M
11.76%
114.44M
2.25%
104.54M
1.47%
99.90M
16.88%
107.86M
18.87%
102.39M
19.32%
102.23M
26.40%
98.45M
92.63%
92.28M
124.52%
86.14M
171.87%
85.68M
201.40%
77.89M
--
47.90M
--
38.37M
--
31.52M
--
25.84M
Chi phí trả trước
-28.17%
42.71M
-20.80%
38.04M
-0.72%
50.32M
29.35%
61.63M
28.42%
59.46M
11.37%
48.03M
63.02%
50.69M
113.24%
47.65M
158.57%
46.30M
148.56%
43.13M
254.28%
31.09M
842.83%
22.34M
671.48%
17.91M
--
17.35M
--
8.78M
--
2.37M
--
2.32M
Tài sản ngắn hạn khác
-2.80%
5.62M
-4.96%
4.99M
6.07%
5.33M
9.30%
5.82M
-6.09%
5.78M
-31.28%
5.25M
-34.60%
5.03M
-23.99%
5.32M
29.19%
6.16M
262.74%
7.63M
325.71%
7.68M
173.97%
7.00M
-17.87%
4.77M
--
2.10M
--
1.81M
--
2.56M
--
5.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.11%
724.85M
45.29%
692.62M
37.39%
695.50M
34.21%
751.84M
14.23%
725.62M
-28.02%
476.72M
-27.62%
506.24M
-20.70%
560.21M
-14.87%
635.26M
-14.52%
662.29M
-18.19%
699.45M
321.56%
706.42M
924.60%
746.18M
--
774.76M
--
855.02M
--
167.57M
--
72.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
27.58%
280.40M
19.61%
262.90M
22.17%
239.49M
23.48%
225.84M
50.25%
219.78M
44.25%
219.80M
38.51%
196.03M
26.73%
182.89M
-1.88%
146.28M
62.50%
152.37M
76.39%
141.53M
87.59%
144.32M
95.52%
149.07M
--
93.76M
--
80.24M
--
76.93M
--
76.25M
-Tài sản cố định
29.27%
351.86M
22.15%
328.48M
26.08%
302.72M
26.91%
283.31M
46.44%
272.19M
42.46%
268.91M
39.62%
240.11M
29.68%
223.23M
6.40%
185.88M
62.79%
188.76M
70.19%
171.97M
79.29%
172.14M
86.65%
174.70M
--
115.95M
--
101.05M
--
96.01M
--
93.59M
-Khấu hao lũy kế
36.34%
71.46M
33.55%
65.58M
43.46%
63.23M
42.45%
57.47M
32.35%
52.41M
34.96%
49.11M
44.78%
44.08M
44.98%
40.34M
54.54%
39.60M
63.98%
36.39M
46.30%
30.45M
45.82%
27.82M
47.70%
25.62M
--
22.19M
--
20.81M
--
19.08M
--
17.35M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.74%
127.20M
-6.80%
129.66M
-6.24%
132.60M
-6.28%
135.26M
-6.54%
137.87M
-7.70%
139.11M
-1.04%
141.42M
1.08%
144.33M
0.77%
147.51M
49.52%
150.71M
991.99%
142.91M
922.37%
142.78M
921.45%
146.38M
--
100.80M
--
13.09M
--
13.97M
--
14.33M
Tài sản dài hạn khác
28.22%
38.58M
46.14%
38.48M
-2.80%
24.15M
45.28%
29.24M
115.84%
30.09M
80.88%
26.33M
221.70%
24.84M
79.16%
20.13M
-12.02%
13.94M
26.31%
14.56M
9.76%
7.72M
51.01%
11.23M
212.92%
15.84M
--
11.53M
--
7.04M
--
7.44M
--
5.06M
Tổng tài sản dài hạn
16.18%
530.12M
5.86%
491.72M
2.99%
457.53M
3.67%
436.76M
28.30%
456.30M
42.12%
464.49M
47.15%
444.25M
41.21%
421.29M
14.25%
355.65M
58.59%
326.83M
200.83%
301.91M
203.38%
298.34M
225.49%
311.30M
--
206.08M
--
100.36M
--
98.34M
--
95.64M
Tổng tài sản
6.18%
1.25B
25.83%
1.18B
21.31%
1.15B
21.10%
1.19B
19.28%
1.18B
-4.84%
941.21M
-5.08%
950.49M
-2.31%
981.50M
-6.30%
990.91M
0.84%
989.12M
4.81%
1.00B
277.86%
1.00B
527.71%
1.06B
--
980.85M
--
955.38M
--
265.91M
--
168.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.17%
38.41M
23.66%
38.80M
17.57%
39.81M
-5.71%
32.65M
-3.63%
35.84M
1.60%
31.38M
47.54%
33.86M
38.77%
34.63M
-9.86%
37.20M
60.31%
30.88M
71.93%
22.95M
106.73%
24.95M
228.60%
41.27M
--
19.27M
--
13.35M
--
12.07M
--
12.56M
Chi phí trích trước
33.55%
12.14M
248.12%
19.46M
34.43%
8.06M
83.87%
11.94M
4.76%
9.09M
-35.92%
5.59M
-37.43%
6.00M
-43.39%
6.49M
-49.11%
8.68M
-20.53%
8.72M
32.79%
9.59M
128.17%
11.47M
155.10%
17.05M
--
10.98M
--
7.22M
--
5.03M
--
6.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
86.34%
20.49M
-32.19%
12.04M
-88.81%
11.76M
-89.13%
11.35M
274.78%
11.00M
511.29%
17.76M
3542.27%
105.12M
3542.04%
104.38M
3.09%
2.93M
2.79%
2.91M
2.81%
2.89M
--
2.87M
--
2.85M
--
2.83M
--
2.81M
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
37.42%
206.87M
55.13%
216.16M
24.92%
167.13M
36.76%
184.04M
19.82%
150.53M
28.61%
139.34M
18.77%
133.79M
48.44%
134.57M
29.37%
125.64M
81.33%
108.34M
120.18%
112.65M
191.15%
90.66M
499.96%
97.12M
--
59.75M
--
51.16M
--
31.14M
--
16.19M
Nợ ngắn hạn khác
31.60%
245.28M
49.35%
254.96M
23.43%
206.94M
28.07%
216.69M
14.46%
186.38M
22.62%
170.72M
23.64%
167.66M
46.35%
169.20M
17.67%
162.83M
76.21%
139.23M
110.19%
135.60M
167.57%
115.61M
381.41%
138.38M
--
79.01M
--
64.51M
--
43.21M
--
28.75M
Tổng nợ ngắn hạn
49.75%
348.12M
52.00%
339.52M
-11.38%
269.20M
-12.91%
266.44M
17.82%
232.46M
37.09%
223.37M
88.27%
303.75M
112.31%
305.94M
13.79%
197.29M
69.19%
162.94M
110.23%
161.34M
177.90%
144.10M
338.97%
173.38M
--
96.31M
--
76.74M
--
51.85M
--
39.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.81%
454.30M
207.20%
441.41M
964.12%
443.69M
936.14%
447.29M
234.82%
450.65M
6.98%
143.69M
-68.16%
41.70M
-66.54%
43.17M
3.32%
134.59M
6.93%
134.31M
35.52%
130.93M
3.43%
129.02M
391.18%
130.27M
--
125.60M
--
96.62M
--
124.74M
--
26.52M
-Nợ dài hạn
1.79%
403.65M
344.63%
389.44M
--
391.78M
--
394.40M
293.70%
396.55M
-12.45%
87.59M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
2.81%
100.72M
2.82%
100.04M
2.82%
99.34M
-0.18%
98.65M
--
97.97M
--
97.30M
--
96.62M
--
98.83M
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.39%
50.64M
-7.37%
51.97M
24.49%
51.91M
22.51%
52.89M
59.73%
54.10M
63.72%
56.10M
32.00%
41.70M
42.14%
43.17M
4.85%
33.87M
21.07%
34.27M
--
31.59M
17.19%
30.37M
21.80%
32.30M
--
28.30M
--
--
--
25.92M
--
26.52M
Nợ dài hạn khác
28.35%
5.34M
29.23%
5.10M
24.82%
4.54M
-30.84%
3.95M
24.13%
4.16M
31.25%
3.94M
41.23%
3.64M
136.49%
5.72M
-31.59%
3.35M
-94.99%
3.00M
-97.61%
2.58M
-74.24%
2.42M
-36.28%
4.90M
--
60.03M
--
107.90M
--
9.38M
--
7.69M
Tổng nợ dài hạn
1.07%
475.56M
183.15%
462.36M
661.40%
464.00M
623.92%
466.98M
206.34%
470.52M
6.74%
163.29M
-59.15%
60.94M
-56.18%
64.51M
1.38%
153.59M
-17.79%
152.98M
-27.05%
149.19M
9.75%
147.20M
342.82%
151.50M
--
186.09M
--
204.51M
--
134.12M
--
34.21M
Tổng các khoản nợ
17.17%
823.68M
107.38%
801.89M
101.05%
733.19M
97.98%
733.42M
100.34%
702.98M
22.40%
386.67M
17.44%
364.69M
27.17%
370.45M
8.00%
350.89M
11.87%
315.92M
10.41%
310.53M
56.63%
291.30M
340.75%
324.89M
--
282.40M
--
281.26M
--
185.98M
--
73.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.88%
1.31B
1.91%
1.20B
1.52%
1.18B
1.75%
1.17B
2.00%
1.15B
5.71%
1.18B
5.67%
1.16B
5.90%
1.15B
6.02%
1.13B
11.06%
1.11B
12.00%
1.10B
4585.81%
1.08B
4823.66%
1.06B
--
1.00B
--
981.20M
--
23.08M
--
21.57M
Lợi nhuận giữ lại
-30.93%
-874.32M
-30.50%
-813.70M
-32.87%
-761.36M
-33.23%
-709.42M
-37.24%
-667.79M
-41.40%
-623.53M
-41.93%
-573.03M
-44.24%
-532.46M
-46.68%
-486.57M
-44.57%
-440.95M
-31.00%
-403.75M
-67.61%
-369.14M
-62.95%
-331.72M
--
-305.01M
--
-308.21M
--
-220.24M
--
-203.57M
Vốn dự trữ
13.88%
1.31B
1.91%
1.20B
1.52%
1.18B
1.75%
1.17B
2.00%
1.15B
5.71%
1.18B
5.67%
1.16B
5.90%
1.15B
6.02%
1.13B
11.06%
1.11B
12.00%
1.10B
4585.60%
1.08B
4823.44%
1.06B
--
1.00B
--
981.16M
--
23.08M
--
21.57M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-31.59%
-2.37M
-282.50%
-2.81M
197.06%
2.31M
56.07%
-775.00K
-418.20%
-1.80M
35.30%
1.54M
45.29%
-2.38M
-252.86%
-1.76M
-74.08%
566.00K
-13.15%
1.14M
-488.58%
-4.36M
-45.80%
1.15M
21.60%
2.18M
--
1.31M
--
1.12M
--
2.13M
--
1.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.95%
431.29M
-31.03%
382.45M
-28.33%
419.83M
-25.51%
455.18M
-25.17%
478.95M
-17.63%
554.54M
-15.20%
585.80M
-14.35%
611.05M
-12.64%
640.02M
-3.61%
673.21M
2.48%
690.84M
792.60%
713.45M
673.15%
732.60M
--
698.45M
--
674.12M
--
79.93M
--
94.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký