Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rio
/
Rio Tinto PLC
RIO
60.025
USD
+0.305
+0.51%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
75.21B
Vốn hóa
--
P/E TTM
Rio Tinto PLC
60.025
+0.305
+0.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.81%
8.93B
1.79%
7.15B
42.40%
8.60B
-33.23%
7.02B
-51.16%
6.04B
-25.26%
10.52B
15.42%
12.37B
140.77%
14.07B
21.18%
10.71B
-9.35%
5.84B
26.17%
8.84B
23.18%
6.45B
-10.67%
7.01B
-18.72%
5.23B
43.60%
7.84B
92.58%
6.44B
6.91%
5.46B
-27.06%
3.34B
-43.08%
5.11B
-18.41%
4.58B
-7.91%
8.98B
1.76%
5.62B
57.90%
9.75B
50.08%
5.52B
--
6.17B
--
3.68B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.54%
5.68B
19.06%
5.89B
36.66%
5.01B
-47.45%
4.95B
-61.47%
3.66B
-27.97%
9.41B
36.81%
9.51B
278.67%
13.07B
71.96%
6.95B
17.74%
3.45B
-57.13%
4.04B
-34.85%
2.93B
69.41%
9.43B
36.87%
4.50B
83.33%
5.56B
88.80%
3.29B
220.53%
3.04B
117.90%
1.74B
-213.73%
-2.52B
-81.35%
799.00M
465.35%
2.21B
154.30%
4.29B
93.35%
-606.00M
-72.34%
1.69B
--
-9.11B
--
6.09B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.84%
3.68B
-24.04%
2.78B
8.70%
2.61B
48.84%
3.66B
-9.70%
2.40B
6.59%
2.46B
28.08%
2.66B
-25.75%
2.31B
-39.40%
2.08B
-30.10%
3.11B
73.47%
3.43B
104.65%
4.45B
-26.77%
1.98B
-12.21%
2.17B
-1.96%
2.70B
7.94%
2.47B
-41.34%
2.75B
-16.53%
2.29B
85.96%
4.69B
-19.24%
2.75B
-73.68%
2.52B
34.76%
3.40B
-43.97%
9.58B
13.60%
2.52B
--
17.10B
--
2.22B
Các mục phi tiền mặt khác
-358.51%
-1.63B
-24.95%
-681.00M
195.59%
629.00M
-75.81%
-545.00M
-216.87%
-658.00M
6.34%
-310.00M
-3.92%
563.00M
-117.76%
-331.00M
86.03%
586.00M
36.13%
-152.00M
137.77%
315.00M
-24.61%
-238.00M
-584.88%
-834.00M
27.92%
-191.00M
175.44%
172.00M
-148.53%
-265.00M
29.85%
-228.00M
1025.42%
546.00M
70.75%
-325.00M
-186.76%
-59.00M
-343.64%
-1.11B
553.33%
68.00M
-66.00%
456.00M
97.56%
-15.00M
--
1.34B
--
-616.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
74100.00%
742.00M
26.11%
-685.00M
104.55%
1.00M
-109.26%
-927.00M
-114.19%
-22.00M
64.10%
-443.00M
164.05%
155.00M
-2769.77%
-1.23B
-165.05%
-242.00M
88.44%
-43.00M
57.63%
372.00M
51.56%
-372.00M
90.32%
236.00M
-137.77%
-768.00M
153.22%
124.00M
-707.50%
-323.00M
-115.86%
-233.00M
-233.33%
-40.00M
-36.52%
1.47B
103.77%
30.00M
87.37%
2.31B
-17.26%
-795.00M
40.18%
1.24B
-6.60%
-678.00M
--
881.00M
--
-636.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
25.00%
-309.00M
1883.33%
107.00M
-378.38%
-412.00M
95.31%
-6.00M
-75.29%
148.00M
86.75%
-128.00M
155.98%
599.00M
-290.16%
-966.00M
-1063.96%
-1.07B
876.92%
508.00M
119.89%
111.00M
-62.04%
52.00M
7.31%
-558.00M
-70.47%
137.00M
52.67%
-602.00M
-2.93%
464.00M
-338.20%
-1.27B
-45.06%
478.00M
11.72%
534.00M
79.75%
870.00M
387.95%
478.00M
93.60%
484.00M
-259.62%
-166.00M
-18.83%
250.00M
--
104.00M
--
308.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
290.70%
246.00M
86.01%
-41.00M
78.61%
-129.00M
49.66%
-293.00M
31.40%
-603.00M
-12.36%
-582.00M
-11087.50%
-879.00M
-79.24%
-518.00M
-84.31%
8.00M
-1156.52%
-289.00M
141.13%
51.00M
95.03%
-23.00M
17.88%
-124.00M
-39.88%
-463.00M
-187.28%
-151.00M
-378.15%
-331.00M
-56.42%
173.00M
-7.75%
119.00M
-51.94%
397.00M
16.22%
129.00M
3654.55%
826.00M
131.53%
111.00M
-73.17%
22.00M
31.65%
-352.00M
--
82.00M
--
-515.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
48.52%
805.00M
-19.59%
-751.00M
25.17%
542.00M
-335.21%
-628.00M
-0.46%
433.00M
6.80%
267.00M
-46.95%
435.00M
195.42%
250.00M
290.48%
820.00M
34.66%
-262.00M
-77.12%
210.00M
9.28%
-401.00M
4.68%
918.00M
3.07%
-442.00M
1.27%
877.00M
28.41%
-456.00M
60.97%
866.00M
34.26%
-637.00M
-46.73%
538.00M
30.29%
-969.00M
-26.76%
1.01B
-141.32%
-1.39B
98.42%
1.38B
-34.27%
-576.00M
--
695.00M
--
-429.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.81%
8.93B
1.79%
7.15B
42.40%
8.60B
-33.23%
7.02B
-51.16%
6.04B
-25.26%
10.52B
15.42%
12.37B
140.77%
14.07B
21.18%
10.71B
-9.35%
5.84B
26.17%
8.84B
23.18%
6.45B
-10.67%
7.01B
-18.72%
5.23B
43.60%
7.84B
92.58%
6.44B
6.91%
5.46B
-27.06%
3.34B
-43.08%
5.11B
-18.41%
4.58B
-7.91%
8.98B
1.76%
5.62B
57.90%
9.75B
50.08%
5.52B
--
6.17B
--
3.68B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
36.88%
5.59B
33.68%
4.00B
13.29%
4.08B
-4.83%
2.99B
-10.17%
3.60B
-4.98%
3.15B
15.35%
4.01B
24.20%
3.31B
13.51%
3.48B
12.26%
2.67B
22.65%
3.06B
1.24%
2.37B
-6.23%
2.50B
39.67%
2.35B
98.88%
2.67B
27.39%
1.68B
-39.39%
1.34B
-46.73%
1.32B
-48.78%
2.21B
-35.66%
2.47B
-28.54%
4.32B
-44.76%
3.85B
-39.48%
6.04B
-8.82%
6.96B
--
9.98B
--
7.63B
Chi phí vốn
37.16%
5.60B
33.89%
4.02B
13.31%
4.08B
-4.61%
3.00B
-10.94%
3.60B
-5.70%
3.15B
15.79%
4.05B
23.88%
3.34B
12.88%
3.50B
12.63%
2.69B
0.98%
3.10B
1.18%
2.39B
12.59%
3.07B
34.41%
2.36B
60.80%
2.72B
33.38%
1.76B
-23.38%
1.69B
-46.73%
1.32B
-48.78%
2.21B
-35.66%
2.47B
-28.54%
4.32B
-44.76%
3.85B
-39.48%
6.04B
-8.82%
6.96B
--
9.98B
--
7.63B
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
109.89%
81.00M
--
--
-1589.09%
-819.00M
98.18%
-15.00M
1016.67%
55.00M
-8350.00%
-825.00M
--
-6.00M
0.00%
10.00M
100.00%
0.00
-78.26%
10.00M
-101.09%
-80.00M
-88.41%
46.00M
188.62%
7.33B
194.07%
397.00M
1139.02%
2.54B
-75.72%
135.00M
510.00%
205.00M
6077.78%
556.00M
55.36%
-50.00M
-99.10%
9.00M
-106.33%
-112.00M
668.46%
999.00M
218.47%
1.77B
-68.29%
130.00M
--
-1.49B
--
410.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-42.39%
193.00M
-56.15%
371.00M
-60.63%
335.00M
6142.86%
846.00M
1098.59%
851.00M
-600.00%
-14.00M
888.89%
71.00M
-102.99%
-2.00M
-127.27%
-9.00M
267.50%
67.00M
106.57%
33.00M
96.19%
-40.00M
28.49%
-502.00M
-5631.58%
-1.05B
-216.22%
-702.00M
26.67%
19.00M
-22300.00%
-222.00M
0.00%
15.00M
-99.50%
1.00M
129.41%
15.00M
4.74%
199.00M
0.00%
-51.00M
258.49%
190.00M
-108.66%
-51.00M
--
53.00M
--
589.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-364.56%
-734.00M
216.22%
86.00M
-1228.57%
-158.00M
-94.74%
-74.00M
-85.42%
14.00M
-660.00%
-38.00M
172.18%
96.00M
98.56%
-5.00M
-850.00%
-133.00M
-4857.14%
-347.00M
-100.00%
-14.00M
-133.33%
-7.00M
63.16%
-7.00M
-50.00%
-3.00M
82.73%
-19.00M
-101.82%
-2.00M
-241.03%
-110.00M
243.75%
110.00M
-82.39%
78.00M
-82.32%
32.00M
467.95%
443.00M
391.94%
181.00M
241.82%
78.00M
52.67%
-62.00M
--
-55.00M
--
-131.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28.02%
-6.05B
-58.50%
-3.54B
-76.01%
-4.73B
44.41%
-2.24B
30.30%
-2.69B
-21.62%
-4.02B
-6.38%
-3.85B
-12.67%
-3.31B
-15.83%
-3.62B
-23.58%
-2.94B
-172.31%
-3.13B
20.89%
-2.38B
610.99%
4.32B
-96.59%
-3.00B
42.33%
-846.00M
-139.72%
-1.53B
32.77%
-1.47B
73.66%
-637.00M
42.38%
-2.18B
10.97%
-2.42B
5.40%
-3.79B
60.88%
-2.72B
65.12%
-4.00B
-2.63%
-6.94B
--
-11.48B
--
-6.76B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4.86%
-3.58B
-71.63%
-3.99B
57.50%
-3.41B
70.42%
-2.33B
18.50%
-8.03B
-10.78%
-7.86B
-212.53%
-9.85B
-52.32%
-7.10B
32.30%
-3.15B
41.30%
-4.66B
29.51%
-4.66B
-17.36%
-7.94B
-55.35%
-6.61B
-27.94%
-6.76B
-6.19%
-4.25B
-38.15%
-5.29B
14.15%
-4.00B
-15.44%
-3.83B
-110.42%
-4.67B
6.04%
-3.31B
24.00%
-2.22B
-296.88%
-3.53B
-154.20%
-2.92B
244.62%
1.79B
--
5.38B
--
520.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-200.00%
-828.00M
-116.46%
-226.00M
53.46%
-276.00M
649.20%
1.37B
-106.62%
-593.00M
13.79%
-250.00M
-36.02%
-287.00M
59.10%
-290.00M
38.84%
-211.00M
-662.37%
-709.00M
-100.58%
-345.00M
95.52%
-93.00M
9.95%
-172.00M
19.80%
-2.07B
93.70%
-191.00M
-35.11%
-2.59B
-85.11%
-3.03B
-4457.14%
-1.91B
-338.24%
-1.64B
98.42%
-42.00M
70.85%
-374.00M
-178.12%
-2.66B
-123.61%
-1.28B
38.75%
3.40B
--
5.43B
--
2.45B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1610.61%
1.13B
629.51%
445.00M
3.13%
66.00M
177.27%
61.00M
68.42%
64.00M
-21.43%
22.00M
-24.00%
38.00M
121.71%
28.00M
109.88%
50.00M
86.35%
-129.00M
86.82%
-506.00M
35.41%
-945.00M
-112.75%
-3.84B
-1242.20%
-1.46B
-5737.50%
-1.80B
-257.97%
-109.00M
103.37%
32.00M
107.07%
69.00M
-1630.65%
-949.00M
-179.41%
-976.00M
-30.34%
62.00M
1655.71%
1.23B
-93.50%
89.00M
-33.33%
70.00M
--
1.37B
--
105.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.50%
2.90B
11.65%
4.12B
-32.74%
2.78B
-51.40%
3.69B
-53.69%
4.13B
18.03%
7.59B
253.35%
8.92B
78.40%
6.43B
-27.67%
2.52B
-47.29%
3.61B
60.21%
3.49B
115.39%
6.84B
8.84%
2.18B
41.33%
3.18B
147.47%
2.00B
17.33%
2.25B
-57.73%
809.00M
-11.38%
1.92B
12.32%
1.91B
7.78%
2.16B
6.17%
1.70B
16.83%
2.01B
17.67%
1.60B
2.57%
1.72B
--
1.36B
--
1.67B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
7.00%
-385.00M
-95.65%
-90.00M
-1.22%
-414.00M
-15.00%
-46.00M
40.12%
-409.00M
90.02%
-40.00M
-46.25%
-683.00M
-86.51%
-401.00M
-48.25%
-467.00M
-277.19%
-215.00M
24.64%
-315.00M
-14.00%
-57.00M
-63.28%
-418.00M
66.67%
-50.00M
-49.71%
-256.00M
-127.27%
-150.00M
-4.91%
-171.00M
51.11%
-66.00M
18.91%
-163.00M
-48.35%
-135.00M
-70.34%
-201.00M
-367.65%
-91.00M
-107.02%
-118.00M
111.81%
34.00M
--
-57.00M
--
-288.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4.86%
-3.58B
-71.63%
-3.99B
57.50%
-3.41B
70.42%
-2.33B
18.50%
-8.03B
-10.78%
-7.86B
-212.53%
-9.85B
-52.32%
-7.10B
32.30%
-3.15B
41.30%
-4.66B
29.51%
-4.66B
-17.36%
-7.94B
-55.35%
-6.61B
-27.94%
-6.76B
-6.19%
-4.25B
-38.15%
-5.29B
14.15%
-4.00B
-15.44%
-3.83B
-110.42%
-4.67B
6.04%
-3.31B
24.00%
-2.22B
-296.88%
-3.53B
-154.20%
-2.92B
244.62%
1.79B
--
5.38B
--
520.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.86%
9.25B
42.78%
9.67B
-19.59%
9.17B
-47.10%
6.77B
-18.64%
11.41B
23.35%
12.80B
124.22%
14.02B
29.33%
10.38B
-10.50%
6.25B
-26.28%
8.03B
16.58%
6.99B
3.24%
10.89B
-23.02%
5.99B
28.79%
10.55B
-5.44%
7.79B
-12.45%
8.19B
-26.22%
8.23B
-24.56%
9.35B
16.54%
11.16B
21.46%
12.40B
25.70%
9.58B
40.39%
10.21B
4.64%
7.62B
-25.38%
7.27B
--
7.28B
--
9.74B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-254.42%
-769.00M
-117.46%
-419.00M
110.74%
498.00M
271.92%
2.40B
-280.54%
-4.63B
-138.33%
-1.40B
-129.51%
-1.22B
305.41%
3.64B
297.21%
4.13B
54.55%
-1.77B
-78.77%
1.04B
14.32%
-3.90B
77.29%
4.89B
-1029.78%
-4.55B
6235.56%
2.76B
64.02%
-403.00M
97.51%
-45.00M
9.68%
-1.12B
-163.95%
-1.81B
-95.89%
-1.24B
8.99%
2.82B
-282.95%
-633.00M
32487.50%
2.59B
114.04%
346.00M
--
-8.00M
--
-2.46B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-291.67%
-69.00M
49.15%
-30.00M
-12.20%
36.00M
-126.92%
-59.00M
-66.12%
41.00M
-23.81%
-26.00M
-34.95%
121.00M
0.00%
-21.00M
1030.00%
186.00M
38.24%
-21.00M
-111.70%
-20.00M
-70.00%
-34.00M
1040.00%
171.00M
25.93%
-20.00M
141.67%
15.00M
-2800.00%
-27.00M
47.83%
-36.00M
101.11%
1.00M
54.00%
-69.00M
-1400.00%
-90.00M
36.97%
-150.00M
73.91%
-6.00M
-176.74%
-238.00M
-122.55%
-23.00M
--
-86.00M
--
102.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.28%
8.48B
0.86%
9.25B
42.78%
9.67B
-19.59%
9.17B
-47.10%
6.77B
-18.64%
11.41B
23.35%
12.80B
124.22%
14.02B
29.33%
10.38B
-10.50%
6.25B
-26.28%
8.03B
16.58%
6.99B
3.24%
10.89B
-23.02%
5.99B
28.79%
10.55B
-5.44%
7.79B
-12.45%
8.19B
-26.22%
8.23B
-24.56%
9.35B
16.54%
11.16B
21.46%
12.40B
25.70%
9.58B
40.39%
10.21B
4.64%
7.62B
--
7.27B
--
7.28B
Dòng tiền tự do
-26.35%
3.33B
-22.16%
3.13B
85.46%
4.52B
-45.45%
4.02B
-70.73%
2.44B
-31.34%
7.37B
15.24%
8.32B
240.70%
10.73B
25.66%
7.22B
-22.32%
3.15B
45.78%
5.75B
41.29%
4.05B
-23.04%
3.94B
-38.68%
2.87B
35.87%
5.12B
131.11%
4.68B
30.01%
3.77B
-3.98%
2.02B
-37.80%
2.90B
19.02%
2.11B
25.70%
4.66B
223.06%
1.77B
197.37%
3.71B
63.59%
-1.44B
--
-3.81B
--
-3.96B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký