tradingkey.logo

Rio Tinto PLC

RIO
71.405USD
+0.475+0.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
89.54BVốn hóa
--P/E TTM

Rio Tinto PLC

71.405
+0.475+0.67%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Rio Tinto PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Rio Tinto PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
111 / 140
Xếp hạng tổng thể
502 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
73.526
Giá mục tiêu
+4.23%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Rio Tinto PLC

Điểm mạnhRủi ro
Rio Tinto plc is a United Kingdom-based mining and metals company. It operates in 35 countries and its portfolio includes iron ore, copper, aluminum and a range of other minerals and materials. Its segments include Iron Ore, Aluminum, Copper, and Minerals. Iron Ore segment includes iron ore mining and salt and gypsum production in Western Australia. Its iron ore operations in the Pilbara comprise an integrated network of over 17 iron ore mines and four independent port terminals. Aluminum segment includes bauxite mining, alumina refining, and aluminum smelting and recycling. Copper segment includes mining and refining of copper, gold, silver, molybdenum, other by-products and licensing of extraction technologies. Minerals segment includes mining and processing of borates, titanium dioxide feedstock and iron concentrate and pellets from the iron ore company of Canada. It also includes diamond mining, sorting and marketing and development projects for battery materials, such as lithium.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 56.27%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 56.27%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.98, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 123.96M, giảm 13.38% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 18.56M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Doanh thu quý gần nhất đạt 26.86B, phản ánh mức giảm 1.89% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 16.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Rio Tinto PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.21, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 11.21 và cao hơn 34.43% so với mức đáy gần đây là 7.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 111/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Rio Tinto PLC là 69.00, với mức cao là 93.00 và mức thấp là 66.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.29
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
73.526
Giá mục tiêu
+4.23%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Rio Tinto PLC
RIO
7
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.12, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 73.14 và ngưỡng hỗ trợ ở 67.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.370
Mua
RSI(14)
68.167
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
86.962
Quá mua
ATR(14)
1.557
Biến động thấp
CCI(14)
143.520
Mua
Williams %R
8.067
Quá mua
TRIX(12,20)
0.358
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
70.038
Mua
MA10
69.328
Mua
MA20
67.974
Mua
MA50
64.845
Mua
MA100
62.383
Mua
MA200
61.563
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.88%, tương ứng mức giảm 5.41% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 18.56M cổ phần, chiếm 1.48% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.34% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fisher Investments
Star Investors
18.56M
+4.23%
State Farm Insurance Companies
11.52M
--
Goldman Sachs International
6.44M
+49.04%
Franklin Advisers, Inc.
5.42M
+0.25%
Wellington Management Company, LLP
4.59M
-69.83%
Capital World Investors
2.85M
+0.34%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
2.52M
-4.86%
Journey Advisory Group, LLC
2.51M
-2.09%
Morgan Stanley & Co. International Plc
2.22M
-16.52%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
2.18M
-34.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.65. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.65
VaR
+2.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.48%
Biến động 240 ngày
+25.57%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.16%
120 ngày
+4.16%
5 năm
+10.03%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.90%
120 ngày
-4.46%
5 năm
-6.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.46
120 ngày
+1.69
5 năm
+0.32

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.48%
3 năm
+34.93%
5 năm
+44.24%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.52
3 năm
-0.00
5 năm
-0.04
Độ lệch
240 ngày
-0.06
3 năm
-0.00
5 năm
+0.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+25.57%
5 năm
+30.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.69%
5 năm
+2.17%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+284.84%
240 ngày
+284.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.29%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.33%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.20%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Rio Tinto PLC
Rio Tinto PLC
RIO
3.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI