tradingkey.logo

Revelation Biosciences Inc

REVB

2.540USD

+0.100+4.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
10.14%2.09M
-24.59%1.75M
-35.32%1.80M
30.49%2.52M
17.43%1.90M
90.91%2.33M
131.59%2.78M
3.90%1.93M
-75.41%1.62M
-68.41%1.22M
-60.60%1.20M
--1.86M
152.57%6.59M
136.72%3.86M
313.37%3.04M
--2.61M
--1.63M
--736.37K
Chi phí R&D
19.68%858.83K
-42.88%605.50K
-49.68%830.98K
53.41%1.39M
36.61%717.58K
211.79%1.06M
332.79%1.65M
-6.80%909.28K
-85.73%525.27K
-87.25%339.97K
-75.11%381.57K
--975.58K
136.36%3.68M
128.79%2.67M
241.33%1.53M
--1.56M
--1.17M
--449.06K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.31%7.22K
15.31%7.22K
15.30%7.22K
15.30%7.22K
-0.02%6.26K
0.00%6.26K
0.00%6.26K
0.00%6.26K
0.02%6.26K
0.00%6.26K
3.15%6.26K
--6.26K
875.39%6.26K
--6.26K
--6.07K
--642.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-10.14%-2.09M
24.59%-1.75M
35.32%-1.80M
-30.49%-2.52M
-17.43%-1.90M
-90.91%-2.33M
-131.59%-2.78M
-3.90%-1.93M
75.41%-1.62M
68.41%-1.22M
60.60%-1.20M
---1.86M
-152.57%-6.59M
-136.72%-3.86M
-313.37%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-97.93%1.42K
-96.25%2.56K
-93.47%6.04K
-98.96%4.42K
-99.12%68.43K
--68.20K
--92.56K
--423.24K
--7.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
105.01%42.48K
-53.25%25.61K
-891.64%-450.92K
-9628.96%-5.87M
-2585.48%-847.72K
410.05%54.78K
98.27%56.96K
139.45%61.62K
212.78%34.11K
412.33%10.74K
5257.63%28.73K
--25.73K
-551.46%-30.24K
-4194.05%-3.44K
---557.00
---4.64K
--84.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
23.51%-2.05M
21.66%-1.73M
14.72%-2.24M
-479.34%-8.39M
-143.54%-2.68M
-82.42%-2.20M
-124.51%-2.63M
21.07%-1.45M
193.09%6.16M
68.72%-1.21M
61.55%-1.17M
---1.83M
-153.28%-6.62M
-136.95%-3.86M
-313.45%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Doanh thu sau thuế
23.51%-2.05M
21.66%-1.73M
14.72%-2.24M
-479.34%-8.39M
-143.54%-2.68M
-82.42%-2.20M
-124.51%-2.63M
21.07%-1.45M
193.09%6.16M
68.72%-1.21M
61.55%-1.17M
---1.83M
-153.28%-6.62M
-136.95%-3.86M
-313.45%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.51%-2.05M
21.66%-1.73M
14.72%-2.24M
-479.34%-8.39M
-143.54%-2.68M
-82.42%-2.20M
-124.51%-2.63M
21.07%-1.45M
193.09%6.16M
68.72%-1.21M
61.55%-1.17M
---1.83M
-153.28%-6.62M
-136.95%-3.86M
-313.45%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
23.51%-2.05M
21.66%-1.73M
14.72%-2.24M
-479.34%-8.39M
-143.54%-2.68M
-82.42%-2.20M
-124.51%-2.63M
21.07%-1.45M
193.09%6.16M
68.72%-1.21M
61.55%-1.17M
---1.83M
-153.28%-6.62M
-136.95%-3.86M
-313.45%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
23.51%-2.05M
21.66%-1.73M
14.72%-2.24M
-479.34%-8.39M
-143.54%-2.68M
-82.42%-2.20M
-124.51%-2.63M
21.07%-1.45M
193.09%6.16M
68.72%-1.21M
61.55%-1.17M
---1.83M
-153.28%-6.62M
-136.95%-3.86M
-313.45%-3.04M
---2.61M
---1.63M
---736.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.64%-2.11
96.78%-4.96
93.32%-13.38
31.36%-82.09
-102.94%-39.37
80.97%-154.16
78.55%-200.34
90.87%-119.60
128.32%1.34K
70.61%-809.88
57.02%-934.08
---1.31K
-153.28%-4.72K
-136.95%-2.76K
-313.39%-2.17K
---1.86K
---1.16K
---525.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.64%-2.11
96.78%-4.96
93.32%-13.38
31.36%-82.09
-104.18%-39.37
80.97%-154.16
78.55%-200.34
90.87%-119.60
119.96%942.76
70.61%-809.88
57.02%-934.08
---1.31K
-153.28%-4.72K
-136.95%-2.76K
-313.39%-2.17K
---1.86K
---1.16K
---525.67
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI