Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-revb
/
Revelation Biosciences Inc
REVB
2.510
USD
+0.070
+2.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.42M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Revelation Biosciences Inc
2.510
+0.070
+2.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.53%
-2.79M
-87.12%
-3.75M
-439.24%
-9.26M
-24.46%
-2.48M
-80.17%
-2.84M
-111.39%
-2.00M
0.85%
-1.72M
46.32%
-1.99M
67.39%
-1.58M
67.09%
-947.47K
22.52%
-1.73M
--
-3.71M
-102.77%
-4.83M
-321.78%
-2.88M
-267.82%
-2.23M
--
-2.38M
--
-682.56K
--
-607.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.51%
-2.05M
21.66%
-1.73M
14.72%
-2.24M
-479.34%
-8.39M
-143.54%
-2.68M
-82.42%
-2.20M
-124.51%
-2.63M
21.07%
-1.45M
193.09%
6.16M
68.72%
-1.21M
61.55%
-1.17M
--
-1.83M
-153.28%
-6.62M
-136.95%
-3.86M
-313.45%
-3.04M
--
-2.61M
--
-1.63M
--
-736.37K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.31%
7.22K
15.31%
7.22K
15.30%
7.22K
15.30%
7.22K
-0.02%
6.26K
0.00%
6.26K
0.00%
6.26K
0.00%
6.26K
0.02%
6.26K
0.00%
6.26K
3.15%
6.26K
--
6.26K
875.39%
6.26K
--
6.26K
--
6.07K
--
642.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
60.34%
14.96K
--
14.65K
--
14.35K
--
9.33K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-674.37%
-979.30K
-1013.02%
-2.10M
-829.76%
-7.05M
3247.47%
5.85M
-355.37%
-126.47K
3.80%
229.91K
258.96%
965.90K
90.57%
-185.90K
-101.71%
-27.77K
-74.08%
221.50K
-192.33%
-607.62K
--
-1.97M
1279.07%
1.63M
-6.84%
854.66K
410.85%
658.11K
--
118.00K
--
917.42K
--
128.83K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1321.78%
-156.57K
-24.72%
51.15K
-91.89%
7.90K
-165.39%
-53.87K
104.94%
12.81K
-71.27%
67.95K
-63.37%
97.38K
-24.63%
82.38K
-508.52%
-259.25K
-74.50%
236.50K
121.99%
265.85K
--
109.30K
-3824.13%
-42.60K
--
927.30K
290.09%
119.76K
--
1.14K
--
0.00
--
-63.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
16.32%
71.13K
134.20%
20.92K
--
0.00
--
0.00
--
61.15K
--
-61.15K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.53%
-2.79M
-87.12%
-3.75M
-439.24%
-9.26M
-24.46%
-2.48M
-80.17%
-2.84M
-111.39%
-2.00M
0.85%
-1.72M
46.32%
-1.99M
67.39%
-1.58M
67.09%
-947.47K
22.52%
-1.73M
--
-3.71M
-102.77%
-4.83M
-321.78%
-2.88M
-267.82%
-2.23M
--
-2.38M
--
-682.56K
--
-607.54K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
--
-17.69K
--
17.69K
--
0.00
--
19.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-16.15K
--
0.00
--
99.10K
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
--
--
17.69K
--
0.00
--
19.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
99.10K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
--
-17.69K
--
17.69K
--
0.00
--
19.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-16.15K
--
0.00
--
99.10K
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
--
17.69K
--
-17.69K
--
0.00
--
-19.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
16.15K
--
0.00
--
-99.10K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
--
3.69M
--
3.74M
-100.00%
0.00
-61.37%
5.42M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
15.00
30.57%
14.02M
--
5.00K
--
4.45M
--
0.00
34.19%
10.74M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
8.00M
--
4.91M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-796.88K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-61.39%
5.42M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.03M
--
0.00
--
4.45M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
600.00K
--
4.51M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.00K
--
5.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
7.40M
--
403.73K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
3.69M
--
3.74M
-100.00%
0.00
568.42%
127.00
--
0.00
--
0.00
--
15.00
-99.63%
19.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.09K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
11.53M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
--
3.69M
--
3.74M
-100.00%
0.00
-61.37%
5.42M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
15.00
30.57%
14.02M
--
5.00K
--
4.45M
--
0.00
34.19%
10.74M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
8.00M
--
4.91M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.80%
6.50M
-53.26%
6.54M
-23.16%
12.07M
-17.80%
14.55M
128.28%
11.99M
125.88%
13.99M
352.02%
15.71M
146.34%
17.70M
312.09%
5.25M
49.74%
6.20M
-45.45%
3.48M
--
7.19M
-71.62%
1.27M
1466.58%
4.14M
631.04%
6.37M
--
4.49M
--
264.11K
--
871.65K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-209.15%
-2.79M
97.90%
-42.03K
-222.25%
-5.53M
-24.46%
-2.48M
-79.44%
2.56M
-112.51%
-2.00M
-163.12%
-1.72M
46.32%
-1.99M
110.60%
12.45M
67.08%
-942.47K
221.70%
2.72M
--
-3.71M
7.02%
5.91M
-167.70%
-2.86M
-267.82%
-2.23M
--
5.52M
--
4.23M
--
-607.54K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.54%
3.70M
-45.80%
6.50M
-53.26%
6.54M
-23.16%
12.07M
-17.80%
14.55M
128.28%
11.99M
125.88%
13.99M
352.02%
15.71M
146.34%
17.70M
312.09%
5.25M
49.74%
6.20M
--
3.48M
-28.25%
7.19M
-71.62%
1.27M
1466.58%
4.14M
--
10.02M
--
4.49M
--
264.11K
Dòng tiền tự do
2.20%
-2.79M
--
-3.75M
--
-9.27M
--
-2.48M
--
-2.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
67.09%
-947.47K
22.52%
-1.73M
--
-3.71M
-94.67%
-4.83M
-321.78%
-2.88M
-267.82%
-2.23M
--
-2.48M
--
-682.56K
--
-607.54K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký