tradingkey.logo

ReTo Eco-Solutions Inc

RETO
2.130USD
-0.220-9.36%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ReTo Eco-Solutions Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ReTo Eco-Solutions Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
--1.38M
49.02%1.84M
----
-57.31%1.23M
172.01%3.58M
26.60%2.89M
-74.65%1.32M
-27.36%2.28M
-52.92%5.20M
-77.76%3.14M
--11.04M
--14.13M
Doanh thu
--1.38M
49.02%1.84M
----
-57.31%1.23M
172.01%3.58M
26.60%2.89M
-74.65%1.32M
-27.36%2.28M
-52.92%5.20M
-77.76%3.14M
--11.04M
--14.13M
Chi phí doanh thu
----
11.49%1.27M
----
-54.66%1.14M
300.98%3.15M
3.57%2.51M
-77.26%786.09K
-15.81%2.43M
-56.01%3.46M
-73.02%2.88M
--7.86M
--10.69M
Chi phí hoạt động
947.88%4.44M
-64.65%2.91M
-104.30%-523.39K
-3.61%8.24M
431.68%12.16M
-4.71%8.55M
-49.43%2.29M
10.46%8.97M
-70.08%4.52M
-49.09%8.12M
--15.12M
--15.95M
Chi phí R&D
--421.91K
-90.59%76.26K
----
60.12%809.98K
143.86%454.75K
215.22%505.85K
20.65%186.48K
-11.02%160.47K
1.83%154.56K
-23.18%180.34K
--151.78K
--234.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
-15.82%396.38K
----
-11.85%470.88K
80.74%224.54K
-46.58%534.16K
-51.80%124.24K
-11.31%999.93K
-82.64%257.75K
26.90%1.13M
--1.48M
--888.50K
Chi phí hoạt động khác
256.43%1.12M
----
---717.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-684.07%-3.06M
84.67%-1.07M
106.10%523.39K
-23.82%-7.01M
-784.63%-8.57M
15.40%-5.66M
-243.68%-969.30K
-34.32%-6.69M
116.54%674.60K
-172.67%-4.98M
---4.08M
---1.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
1515.97%24.39K
----
-34.19%1.51K
-99.82%941.00
56.41%2.29K
--520.48K
-46.00%1.47K
----
57.67%2.71K
--4.55K
--1.72K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
41.19%255.24K
----
-4.73%180.77K
--131.93K
-69.56%189.75K
----
-28.89%623.38K
----
38.53%876.66K
--622.24K
--632.83K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
---38.88K
--216.42K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-30.43%57.96K
30.43%-57.96K
1237.45%83.31K
---83.31K
94.87%-7.32K
----
---142.67K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-9217.29%-3.58M
87.13%-600.00K
92.48%-38.39K
---4.66M
95.20%-510.52K
----
-29272.59%-10.64M
----
99.01%-36.22K
----
---3.66M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-127.61%-1.23M
330.35%1.23M
1129.14%4.46M
98.56%285.79K
27.37%-433.56K
109.25%143.94K
-200.88%-596.98K
-1291.99%-1.56M
241.53%591.78K
-188.14%-111.73K
--173.27K
--126.76K
Thu nhập trước thuế
-257.05%-8.04M
93.70%-733.01K
152.99%5.12M
-102.85%-11.64M
16.82%-9.66M
35.25%-5.74M
-1031.35%-11.61M
-48.62%-8.86M
115.23%1.25M
-155.95%-5.96M
---8.19M
---2.33M
Thuế thu nhập
31600.00%16.38K
-31600.00%-16.38K
99.89%-52.00
-99.82%52.00
-1653.62%-46.33K
5806.98%28.77K
-99.32%2.98K
-99.63%487.00
-38.15%438.36K
-23.44%131.62K
--708.71K
--171.92K
Doanh thu sau thuế
-257.37%-8.05M
93.85%-716.63K
153.25%5.12M
-101.84%-11.64M
17.24%-9.61M
34.93%-5.77M
-1536.91%-11.61M
-45.42%-8.87M
109.09%808.14K
-143.63%-6.10M
---8.89M
---2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-257.37%-8.05M
93.85%-716.63K
153.25%5.12M
-101.84%-11.64M
17.24%-9.61M
34.93%-5.77M
-1536.91%-11.61M
-45.42%-8.87M
109.09%808.14K
-143.63%-6.10M
---8.89M
---2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
99.22%-74.35K
----
---9.54M
----
100.00%0.00
----
83.72%-1.60M
-100.00%0.00
-250.05%-9.81M
343.62%2.19M
---2.80M
---900.10K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
221.21%3.90K
91.00%-38.17K
99.51%-3.22K
-356.70%-424.12K
-37.25%-657.74K
81.04%-92.87K
50.28%-479.23K
-200.52%-489.88K
-1090.95%-963.84K
58.41%-163.01K
--97.26K
---391.90K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-83.90%-8.13M
93.95%-678.46K
50.61%-4.42M
-97.67%-11.22M
29.67%-8.95M
32.23%-5.68M
-58.46%-12.73M
-123.92%-8.38M
31.87%-8.03M
-24.25%-3.74M
---11.79M
---3.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-83.90%-8.13M
93.95%-678.46K
50.61%-4.42M
-97.67%-11.22M
29.67%-8.95M
32.23%-5.68M
-58.46%-12.73M
-123.92%-8.38M
31.87%-8.03M
-24.25%-3.74M
---11.79M
---3.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.57%-0.60
98.80%-2.47
79.99%-41.51
-25.17%-206.33
55.08%-207.40
51.28%-164.84
-41.56%-461.76
-113.68%-338.34
36.33%-326.20
-19.71%-158.34
---512.34
---132.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.57%-0.60
98.80%-2.47
79.99%-41.51
-25.17%-206.33
55.08%-207.40
51.28%-164.84
-41.56%-461.76
-113.68%-338.34
36.33%-326.20
-19.71%-158.34
---512.34
---132.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI