Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-reto
/
ReTo Eco-Solutions Inc
RETO
2.200
USD
+0.040
+1.83%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.45M
Vốn hóa
--
P/E TTM
ReTo Eco-Solutions Inc
2.200
+0.040
+1.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
--
1.38M
49.02%
1.84M
--
--
-57.31%
1.23M
172.01%
3.58M
26.60%
2.89M
-74.65%
1.32M
-27.36%
2.28M
-52.92%
5.20M
-77.76%
3.14M
--
11.04M
--
14.13M
Doanh thu
--
1.38M
49.02%
1.84M
--
--
-57.31%
1.23M
172.01%
3.58M
26.60%
2.89M
-74.65%
1.32M
-27.36%
2.28M
-52.92%
5.20M
-77.76%
3.14M
--
11.04M
--
14.13M
Chi phí doanh thu
--
--
11.49%
1.27M
--
--
-54.66%
1.14M
300.98%
3.15M
3.57%
2.51M
-77.26%
786.09K
-15.81%
2.43M
-56.01%
3.46M
-73.02%
2.88M
--
7.86M
--
10.69M
Chi phí hoạt động
947.88%
4.44M
-64.65%
2.91M
-104.30%
-523.39K
-3.61%
8.24M
431.68%
12.16M
-4.71%
8.55M
-49.43%
2.29M
10.46%
8.97M
-70.08%
4.52M
-49.09%
8.12M
--
15.12M
--
15.95M
Chi phí R&D
--
421.91K
-90.59%
76.26K
--
--
60.12%
809.98K
143.86%
454.75K
215.22%
505.85K
20.65%
186.48K
-11.02%
160.47K
1.83%
154.56K
-23.18%
180.34K
--
151.78K
--
234.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
-15.82%
396.38K
--
--
-11.85%
470.88K
80.74%
224.54K
-46.58%
534.16K
-51.80%
124.24K
-11.31%
999.93K
-82.64%
257.75K
26.90%
1.13M
--
1.48M
--
888.50K
Chi phí hoạt động khác
256.43%
1.12M
--
--
--
-717.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-684.07%
-3.06M
84.67%
-1.07M
106.10%
523.39K
-23.82%
-7.01M
-784.63%
-8.57M
15.40%
-5.66M
-243.68%
-969.30K
-34.32%
-6.69M
116.54%
674.60K
-172.67%
-4.98M
--
-4.08M
--
-1.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
1515.97%
24.39K
--
--
-34.19%
1.51K
-99.82%
941.00
56.41%
2.29K
--
520.48K
-46.00%
1.47K
--
--
57.67%
2.71K
--
4.55K
--
1.72K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
41.19%
255.24K
--
--
-4.73%
180.77K
--
131.93K
-69.56%
189.75K
--
--
-28.89%
623.38K
--
--
38.53%
876.66K
--
622.24K
--
632.83K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-38.88K
--
216.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-30.43%
57.96K
30.43%
-57.96K
1237.45%
83.31K
--
-83.31K
94.87%
-7.32K
--
--
--
-142.67K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-9217.29%
-3.58M
87.13%
-600.00K
92.48%
-38.39K
--
-4.66M
95.20%
-510.52K
--
--
-29272.59%
-10.64M
--
--
99.01%
-36.22K
--
--
--
-3.66M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-127.61%
-1.23M
330.35%
1.23M
1129.14%
4.46M
98.56%
285.79K
27.37%
-433.56K
109.25%
143.94K
-200.88%
-596.98K
-1291.99%
-1.56M
241.53%
591.78K
-188.14%
-111.73K
--
173.27K
--
126.76K
Thu nhập trước thuế
-257.05%
-8.04M
93.70%
-733.01K
152.99%
5.12M
-102.85%
-11.64M
16.82%
-9.66M
35.25%
-5.74M
-1031.35%
-11.61M
-48.62%
-8.86M
115.23%
1.25M
-155.95%
-5.96M
--
-8.19M
--
-2.33M
Thuế thu nhập
31600.00%
16.38K
-31600.00%
-16.38K
99.89%
-52.00
-99.82%
52.00
-1653.62%
-46.33K
5806.98%
28.77K
-99.32%
2.98K
-99.63%
487.00
-38.15%
438.36K
-23.44%
131.62K
--
708.71K
--
171.92K
Doanh thu sau thuế
-257.37%
-8.05M
93.85%
-716.63K
153.25%
5.12M
-101.84%
-11.64M
17.24%
-9.61M
34.93%
-5.77M
-1536.91%
-11.61M
-45.42%
-8.87M
109.09%
808.14K
-143.63%
-6.10M
--
-8.89M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-257.37%
-8.05M
93.85%
-716.63K
153.25%
5.12M
-101.84%
-11.64M
17.24%
-9.61M
34.93%
-5.77M
-1536.91%
-11.61M
-45.42%
-8.87M
109.09%
808.14K
-143.63%
-6.10M
--
-8.89M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
99.22%
-74.35K
--
--
--
-9.54M
--
--
100.00%
0.00
--
--
83.72%
-1.60M
-100.00%
0.00
-250.05%
-9.81M
343.62%
2.19M
--
-2.80M
--
-900.10K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
221.21%
3.90K
91.00%
-38.17K
99.51%
-3.22K
-356.70%
-424.12K
-37.25%
-657.74K
81.04%
-92.87K
50.28%
-479.23K
-200.52%
-489.88K
-1090.95%
-963.84K
58.41%
-163.01K
--
97.26K
--
-391.90K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-83.90%
-8.13M
93.95%
-678.46K
50.61%
-4.42M
-97.67%
-11.22M
29.67%
-8.95M
32.23%
-5.68M
-58.46%
-12.73M
-123.92%
-8.38M
31.87%
-8.03M
-24.25%
-3.74M
--
-11.79M
--
-3.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-83.90%
-8.13M
93.95%
-678.46K
50.61%
-4.42M
-97.67%
-11.22M
29.67%
-8.95M
32.23%
-5.68M
-58.46%
-12.73M
-123.92%
-8.38M
31.87%
-8.03M
-24.25%
-3.74M
--
-11.79M
--
-3.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.57%
-0.60
98.80%
-2.47
79.99%
-41.51
-25.17%
-206.33
55.08%
-207.40
51.28%
-164.84
-41.56%
-461.76
-113.68%
-338.34
36.33%
-326.20
-19.71%
-158.34
--
-512.34
--
-132.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.57%
-0.60
98.80%
-2.47
79.99%
-41.51
-25.17%
-206.33
55.08%
-207.40
51.28%
-164.84
-41.56%
-461.76
-113.68%
-338.34
36.33%
-326.20
-19.71%
-158.34
--
-512.34
--
-132.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký